CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 08/2019 (từ ngày 01/08/2019 đến ngày 15/08/2019)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/08 đến 15/08/2019
1 G/TBT/N/BRA/891 02/08/2019 Brazil An toàn máy móc (ICS 13.110)
2 G/TBT/N/BRA/892 07/08/2019 Brazil Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp khác (ICS 65.100)
3 G/TBT/N/BRA/893 09/08/2019 Brazil Dầu mỡ ăn. Hạt có dầu (ICS 67.200)
4 G/TBT/N/BRA/894 09/08/2019 Brazil Phép đo các đại lượng điện và từ (ICS 17.220.20)
5 G/TBT/N/BRA/895 12/08/2019 Brazil Casein (HS 350110)
6 G/TBT/N/BRA/896 12/08/2019 Brazil Regulatory stock review
7 G/TBT/N/BRA/897 15/08/2019 Brazil Vắc xin thú y - HS 3002.30
8 G/TBT/N/BRA/898 15/08/2019 Brazil Các sản phẩm động vật khác (HS 3002.90.90; ICS 97.180 )
9 G/TBT/N/CAN/596 12/08/2019 Canada Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
10 G/TBT/N/CHN/1343 05/08/2019 Trung Quốc Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.040)
11 G/TBT/N/CHN/1344 05/08/2019 Trung Quốc Sữa công thức cho trẻ sơ sinh (HS: 19011010)
12 G/TBT/N/CHN/1345 07/08/2019 Trung Quốc Thiết bị chiếu sáng, báo hiệu và cảnh báo (ICS 43.040.20)
13 G/TBT/N/CHN/1346 07/08/2019 Trung Quốc Hệ thống nhiên liệu (ICS 43.060.40)
14 G/TBT/N/CHN/1347 07/08/2019 Trung Quốc Mô tô và xe máy (ICS 43.140)
15 G/TBT/N/CHL/493 02/08/2019 Chi Lê Lò nướng điện (ICS 97.030)
16 G/TBT/N/CHL/494 13/08/2019 Chi Lê Hệ thống cấp nước (ICS 91.140.60)
17 G/TBT/N/EU/673 09/08/2019 EU Thiết bị y tế
18 G/TBT/N/EU/674 14/08/2019 EU Thiết bị điện và điện tử (ICS 77.120.40;97.040.30)
19 G/TBT/N/EU/675 14/08/2019 EU Thiết bị điện và điện tử (ICS 33.160.40;77.150.70)
20 G/TBT/N/EU/676 14/08/2019 EU Thiết bị điện và điện tử (ICS 29.020;77.120.60)
21 G/TBT/N/EU/677 14/08/2019 EU Thiết bị điện và điện tử (ICS 27.020;77.120.60)
22 G/TBT/N/IND/105 12/08/2019 Ấn Độ Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140)
23 G/TBT/N/JAM/80 06/08/2019 Jamaica Thiết bị điện kết nối với nguồn nước (ICS 91.140.60;97.030)
24 G/TBT/N/JPN/629 09/08/2019 Nhật Bản Phụ gia thức ăn chăn nuôi
25 G/TBT/N/JPN/630 09/08/2019 Nhật Bản Dụng cụ, hộp đựng và bao bì cho thực phẩm và phụ gia thực phẩm
26 G/TBT/N/KOR/850 05/08/2019 Hàn Quốc Mỹ phẩm (ICS 71.100.70)
27 G/TBT/N/KOR/851 05/08/2019 Hàn Quốc Thực phẩm
28 G/TBT/N/MEX/455 05/08/2019 Mexico Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
29 G/TBT/N/MEX/456 05/08/2019 Mexico Thiết bị và máy móc đường bộ (ICS 93.080.30)
30 G/TBT/N/MOZ/15 09/08/2019 Mozambique ICS 01.040.17
31 G/TBT/N/PHL/221 05/08/2019 Philippines Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040)
32 G/TBT/N/RWA/263 06/08/2019 Rwanda Cửa và cửa sổ (ICS 91.060.50)
33 G/TBT/N/RWA/264 06/08/2019 Rwanda Đồ đạc (ICS 97.140)
34 G/TBT/N/RWA/265 06/08/2019 Rwanda Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20)
35 G/TBT/N/RWA/266 06/08/2019 Rwanda Trồng trọt (ICS 65.020.20)
36 G/TBT/N/RWA/267 06/08/2019 Rwanda Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
37 G/TBT/N/RWA/268 06/08/2019 Rwanda Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
38 G/TBT/N/RWA/269 06/08/2019 Rwanda Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
39 G/TBT/N/RWA/270 06/08/2019 Rwanda Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
40 G/TBT/N/RWA/271 06/08/2019 Rwanda Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10 )
41 G/TBT/N/RWA/272 06/08/2019 Rwanda Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10 )
42 G/TBT/N/RWA/273 06/08/2019 Rwanda Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10 )
43 G/TBT/N/RWA/274 06/08/2019 Rwanda Đồ đạc (ICS 97.140)
44 G/TBT/N/RWA/275 06/08/2019 Rwanda Đồ đạc (ICS 97.140)
45 G/TBT/N/RWA/276 06/08/2019 Rwanda Đồ đạc (ICS 97.140)
46 G/TBT/N/RWA/277 06/08/2019 Rwanda Đồ đạc (ICS 97.140)
47 G/TBT/N/RWA/278 06/08/2019 Rwanda Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040)
48 G/TBT/N/RWA/279 06/08/2019 Rwanda Thiết bị gia dụng và thương mại khác (ICS 97.180)
49 G/TBT/N/RWA/280 06/08/2019 Rwanda Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và các thiết bị liên quan (ICS 65.160)
50 G/TBT/N/RWA/281 07/08/2019 Rwanda Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước (ICS 97.220.40)
51 G/TBT/N/RWA/282 14/08/2019 Rwanda Hộp, hộp kim loại, ống (ICS 55.120)
52 G/TBT/N/RWA/283 14/08/2019 Rwanda Hộp, hộp kim loại, ống (ICS 55.120)
53 G/TBT/N/RWA/284 14/08/2019 Rwanda Hộp, hộp kim loại, ống (ICS 55.120)
54 G/TBT/N/RWA/285 14/08/2019 Rwanda Hộp, hộp kim loại, ống (ICS 55.120)
55 G/TBT/N/THA/553 06/08/2019 Thái lan Đầu đèn và đuôi đèn (ICS 29.140.10)
56 G/TBT/N/TPKM/385 02/08/2019 Đài Loan Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040)
57 G/TBT/N/UGA/1102 01/08/2019 Uganda Hạt hướng dương (HS 1206, ICS 65.020.20;67.200.20)
58 G/TBT/N/UGA/1103 01/08/2019 Uganda Đậu hũ (ICS 67.040)
59 G/TBT/N/UGA/1104 01/08/2019 Uganda Chân gà (ICS 67.120.20)
60 G/TBT/N/UGA/1105 06/08/2019 Uganda Lưu lượng kế (ICS 17.120.01)
61 G/TBT/N/URY/31 14/08/2019 Uruguay Tỏi (ICS 67.080.20)
62 G/TBT/N/URY/32 14/08/2019 Uruguay Casein (ICS 43.040.80; 91.100.50)
63 G/TBT/N/USA/1513 06/08/2019 Hoa Kỳ Chất hóa học (ICS 13.020;71.020;71.100)
64 G/TBT/N/USA/1514 09/08/2019 Hoa Kỳ Chất hóa học (ICS 13.020;71.020;71.100)
65 G/TBT/N/USA/1515 12/08/2019 Hoa Kỳ Xi lanh (ICS 03.120, 13.300, 17.100, 23.020.30, 75.180)
66 G/TBT/N/USA/1516 14/08/2019 Hoa Kỳ Sản phẩm nấu ăn (ICS 19.020; 97.040)
67 G/TBT/N/VNM/149 06/08/2019 Việt Nam Hàng hóa nhập khẩu thuộc quản lý của Bộ Giao thông vận tải
68 G/TBT/N/VNM/150 14/08/2019 Việt Nam Thang máy và thang cuốn (ICS 91.140.90)

 
TBT-BRVT