STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/08 đến 31/08/2019 |
1 |
G/TBT/N/ARG/372 |
27/08/2019 |
Argentina |
Hệ thống chống va chạm và giảm chấn (ICS 43.040.80) |
2 |
G/TBT/N/BRA/899 |
21/08/2019 |
Brazil |
Dược phẩm (ICS 11.120; HS 29 30) |
3 |
G/TBT/N/BRA/900 |
21/08/2019 |
Brazil |
Dược phẩm (ICS 11.120; HS 29 30) |
4 |
G/TBT/N/BRA/901 |
21/08/2019 |
Brazil |
Dược phẩm (ICS 11.120) |
5 |
G/TBT/N/BRA/902 |
21/08/2019 |
Brazil |
Dược phẩm (ICS 11.120) |
6 |
G/TBT/N/BRA/903 |
21/08/2019 |
Brazil |
Dược phẩm (ICS 11.120) |
7 |
G/TBT/N/BRA/904 |
21/08/2019 |
Brazil |
Dược phẩm (ICS 11.120; HS 29 30) |
8 |
G/TBT/N/BRA/905 |
21/08/2019 |
Brazil |
Dược phẩm (ICS 11.120; HS 29 30) |
9 |
G/TBT/N/BRA/906 |
22/08/2019 |
Brazil |
Cá cảnh (HS 030110) |
10 |
G/TBT/N/CAN/597 |
26/08/2019 |
Canada |
Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
11 |
G/TBT/N/CAN/598 |
29/08/2019 |
Canada |
Dược phẩm (ICS 11.120; HS 300490) |
12 |
G/TBT/N/CHL/495 |
21/08/2019 |
Chi Lê |
Thực phẩm để kiểm soát cân nặng ( ICS 67.040) |
13 |
G/TBT/N/CHL/496 |
22/08/2019 |
Chi Lê |
Thực phẩm bổ sung (ICS 67) |
14 |
G/TBT/N/CHL/497 |
28/08/2019 |
Chi Lê |
Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20) |
15 |
G/TBT/N/CHN/1348 |
16/08/2019 |
Trung Quốc |
Xe cơ giới (HS codes: 8703) |
16 |
G/TBT/N/CHN/1349 |
26/08/2019 |
Trung Quốc |
Phân bón (ICS 65.080) |
17 |
G/TBT/N/CRI/185 |
29/08/2019 |
Costa Rica |
Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10) |
18 |
G/TBT/N/ECU/475 |
29/08/2019 |
Ecuador |
Y học thí nghiệm (ICS 11.100, 11.100.01, 11.100.99) |
19 |
G/TBT/N/FRA/191 |
23/08/2019 |
Pháp |
Dịch vụ di động(ICS 13.220; 71.100; 33.070) |
20 |
G/TBT/N/FRA/192 |
28/08/2019 |
Pháp |
Dịch vụ di động(ICS 33.070) |
21 |
G/TBT/N/FRA/193 |
28/08/2019 |
Pháp |
Dịch vụ di động(ICS 33.070) |
22 |
G/TBT/N/HKG/51 |
23/08/2019 |
Hong Kong |
Điều hòa không khí trong phòng (ICS 23.120, 29.140, 33.160, 91.140.65, 91.140.70) |
23 |
G/TBT/N/IND/106 |
29/08/2019 |
Ấn Độ |
Thiết bị chiếu sáng đường bộ (ICS 43.040, 43.150) |
24 |
G/TBT/N/IND/107 |
29/08/2019 |
Ấn Độ |
Bếp gas gia dụng (ICS 97.040.20) |
25 |
G/TBT/N/ITA/35 |
23/08/2019 |
Italy |
Sản phẩm và dịch vụ CNTT (ICS 35; 43.040.80) |
26 |
G/TBT/N/KEN/893 |
19/08/2019 |
Kenya |
Bao; Túi (ICS 55.080) |
27 |
G/TBT/N/KEN/894 |
19/08/2019 |
Kenya |
Hộp, hộp kim loại, ống (ICS 55.120) |
28 |
G/TBT/N/KEN/895 |
19/08/2019 |
Kenya |
Vật liệu cách điện bằng cao su và chất dẻo (ICS 29.035.20) |
29 |
G/TBT/N/KEN/896 |
19/08/2019 |
Kenya |
Hộp, hộp kim loại, ống (ICS 55.120) |
30 |
G/TBT/N/KEN/897 |
28/08/2019 |
Kenya |
Nhiên liệu (ICS 75.160.01) |
31 |
G/TBT/N/KEN/898 |
28/08/2019 |
Kenya |
Chất bôi trơn, dầu công nghiệp (ICS 75.100) |
32 |
G/TBT/N/KOR/852 |
21/08/2019 |
Hàn Quốc |
Sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
33 |
G/TBT/N/KOR/853 |
21/08/2019 |
Hàn Quốc |
Tiếng ồn do máy và thiết bị phát ra (ICS 17.140.20) |
34 |
G/TBT/N/KOR/854 |
21/08/2019 |
Hàn Quốc |
Lốp xe (ICS 17.140.20, 83.160) |
35 |
G/TBT/N/KOR/855 |
22/08/2019 |
Hàn Quốc |
Thiết bị dùng cho trẻ em ( ICS 97.190) |
36 |
G/TBT/N/MEX/457 |
19/08/2019 |
Mexico |
Lốp cho phương tiện giao thông đường bộ (ICS 83.160.10) |
37 |
G/TBT/N/MYS/95 |
20/08/2019 |
Malaysia |
Hệ thống viễn thông (ICS 33.040) |
38 |
G/TBT/N/MYS/96 |
26/08/2019 |
Malaysia |
Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
39 |
G/TBT/N/MYS/97 |
26/08/2019 |
Malaysia |
Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
40 |
G/TBT/N/PER/114 |
29/08/2019 |
Peru |
Dược phẩm (ICS 11.120; HS codes: 3006) |
41 |
G/TBT/N/PHL/222 |
20/08/2019 |
Philippines |
Thép ống công dụng riêng (ICS 77.140.75) |
42 |
G/TBT/N/PHL/223 |
20/08/2019 |
Philippines |
Thành phẩm và bán thành phẩm thép tấm (ICS 77.140.50) |
43 |
G/TBT/N/TPKM/386 |
19/08/2019 |
Đài Loan |
Hệ thống truyền động, hệ thống treo (ICS 43.040.50) |
44 |
G/TBT/N/TZA/304 |
27/08/2019 |
Tanzania |
Phụ kiện và vật liệu bao gói (ICS 55.040) |
45 |
G/TBT/N/TZA/305 |
27/08/2019 |
Tanzania |
Phụ kiện và vật liệu bao gói (ICS 55.040) |
46 |
G/TBT/N/TZA/306 |
27/08/2019 |
Tanzania |
Phụ kiện và vật liệu bao gói (ICS 55.040) |
47 |
G/TBT/N/TZA/307 |
27/08/2019 |
Tanzania |
Phụ kiện và vật liệu bao gói (ICS 55.040) |
48 |
G/TBT/N/TZA/308 |
28/08/2019 |
Tanzania |
Vải dệt (ICS 59.080.30) |
49 |
G/TBT/N/TZA/309 |
28/08/2019 |
Tanzania |
Vải dệt (ICS 59.080.30) |
50 |
G/TBT/N/TZA/310 |
28/08/2019 |
Tanzania |
Vải dệt (ICS 59.080.30) |
51 |
G/TBT/N/UGA/1106 |
22/08/2019 |
Uganda |
Bộ hình học (ICS 07.020; HS codes: 901720) |
52 |
G/TBT/N/USA/1517 |
21/08/2019 |
Hoa Kỳ |
Chất hóa học (ICS 13.020, 71.020, 71.100) |
53 |
G/TBT/N/USA/1518 |
21/08/2019 |
Hoa Kỳ |
Những vật liệu nguy hiểm (ICS 03.220;13.020.40;13.030; 13.230;13.240; 13.300; 17.100; 25.220; 45.060; 55.080; 55.140; 55.180; 71.100.30) |
54 |
G/TBT/N/USA/1519 |
22/08/2019 |
Hoa Kỳ |
Sản phẩm thuốc lá (ICS 01.080; 65.160) |
55 |
G/TBT/N/USA/1520 |
22/08/2019 |
Hoa Kỳ |
Lò gas và lò hơi dân dụng (ICS 13.300; 27.060; 97.100) |
56 |
G/TBT/N/USA/1521 |
26/08/2019 |
Hoa Kỳ |
Lốp và vành xe cơ giới (ICS 03.120; 43.020; 83.160.10) |