CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 09/2019 (từ ngày 01/09/2019 đến ngày 15/09/2019)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/09 đến 15/09/2019
1 G/TBT/N/BHR/564 04/09/2019 Bahrain Thiết bị y tế (ICS 11.040)
2 G/TBT/N/BRA/907 02/09/2019 Brazil Các sản phẩm, dịch vụ, quy trình tuân theo Quy trình đánh giá sự phù hợp
3 G/TBT/N/BRA/908 04/09/2019 Brazil Thiết bị X Quang (ICS 11.040.50 )
4 G/TBT/N/BRA/909 09/09/2019 Brazil Thiết bị X Quang (ICS 11.040.50 )
5 G/TBT/N/BRA/910 09/09/2019 Brazil Thiết bị X Quang (ICS 11.040.50 )
6 G/TBT/N/BRA/911 09/09/2019 Brazil HS CODE: 98041000
7 G/TBT/N/BDI/58 13/09/2019 Burundi Hộp; hộp kim loại; ống(ICS 55.120)
8 G/TBT/N/CHN/1350 02/09/2019 Trung Quốc Các chất hóa học (ICS 13.020; 71.100)
9 G/TBT/N/CHN/1351 02/09/2019 Trung Quốc Các chất hóa học (ICS 13.020; 71.020; 71.100)
10 G/TBT/N/CHL/498 11/09/2019 Chi Lê Thuốc bảo vệ thực vật (ICS 65.100)
11 G/TBT/N/DOM/230 03/09/2019 Dominican Đo lực, trọng lượng và áp suất (ICS 17.100)
12 G/TBT/N/DOM/231 03/09/2019 Dominican ICS 17.040.30; 17.200.20
13 G/TBT/N/EU/678 04/09/2019 EU Thiết bị chuẩn đoán (ICS 11.040.55)
14 G/TBT/N/EU/679 04/09/2019 EU Thiết bị chuẩn đoán (ICS 11.040.55)
15 G/TBT/N/EU/680 09/09/2019 EU Hóa chất (ICS 13.020; 71.100)
16 G/TBT/N/JPN/631 02/09/2019 Nhật Bản Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
17 G/TBT/N/JPN/632 11/09/2019 Nhật Bản Dược phẩm (ICS 11.120)
18 G/TBT/N/KEN/899 09/09/2019 Kenya Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm (ICS 67.020)
19 G/TBT/N/KEN/900 11/09/2019 Kenya Quần áo (ICS 61.020)
20 G/TBT/N/KOR/856 09/09/2019 Hàn Quốc Thiết bị y tế (ICS 11.040)
21 G/TBT/N/KOR/857 09/09/2019 Hàn Quốc Bao bì như gói giấy, chai thủy tinh, lon, nhựa (ICS 55.040)
22 G/TBT/N/MEX/458 02/09/2019 Mexico Lốp (ICS 83.160)
23 G/TBT/N/PRY/113 04/09/2019 Paraguay Đai an toàn (8708.21.00) (ICS 43.040.80)
24 G/TBT/N/PER/115 13/09/2019 Peru Dược phẩm (ICS 11.120)
25 G/TBT/N/THA/554 02/09/2019 Thái Lan Rau quả (ICS 67.080)
26 G/TBT/N/TPKM/387 04/09/2019 Đài Loan Thiết bị bảo vệ đầu (ICS 13.340.20)
27 G/TBT/N/TPKM/388 13/09/2019 Đài Loan Các tiêu chuẩn có liên quan đến bóng đèn (ICS 29.140.99)
28 G/TBT/N/UGA/1107 04/09/2019 Uganda Túi lưu trữ kín, túi bên ngoài bằng polypropylen (ICS 55.040; 55.080)
29 G/TBT/N/UGA/1108 04/09/2019 Uganda Băng dính nhạy áp lực(ICS 49.025.50; 55.040)
30 G/TBT/N/UGA/1109 04/09/2019 Uganda Lưu trữ; Nhập kho (ICS 55.220)
31 G/TBT/N/UGA/1110 04/09/2019 Uganda Chất lỏng thủy lực (ICS 75.100)
32 G/TBT/N/UGA/1111 04/09/2019 Uganda Chất lỏng thủy lực (ICS 75.100)
33 G/TBT/N/UGA/1112 11/09/2019 Uganda Gia vị thực phẩm (ICS 67.220.10)
34 G/TBT/N/UGA/1113 11/09/2019 Uganda Côn trùng ăn được (ICS 67.120)
35 G/TBT/N/USA/1522 09/09/2019 Hoa Kỳ Ván ép (ICS 03.120;79.060.10)
36 G/TBT/N/USA/1523 11/09/2019 Hoa Kỳ Khí thải động cơ diesel hàng hải (ICS 13.020; 13.040; 47.020.20)
37 G/TBT/N/USA/1524 11/09/2019 Hoa Kỳ General service incandescent lamps (GSILs) (ICS 13.020; 29.140.20)
38 G/TBT/N/VNM/151 11/09/2019 Việt Nam Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140)
39 G/TBT/N/VNM/152 13/09/2019 Việt Nam Dầu mỏ và các công nghệ liên quan (ICS 75)
40 G/TBT/N/VNM/153 13/09/2019 Việt Nam Sản phẩm, hàng hóa nói chung

 
TBT-BRVT