STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/10 đến 15/10/2019 |
1 |
G/TBT/N/ARG/377 |
11/10/2019 |
Argentina |
Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy móc và thiết bị cơ khí; |
2 |
G/TBT/N/AUS/112 |
08/10/2019 |
Australia |
Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
3 |
G/TBT/N/BRA/918 |
03/10/2019 |
Brazil |
Y học thí nghiệm (ICS 11.100) |
4 |
G/TBT/N/BRA/919 |
08/10/2019 |
Brazil |
Dược phẩm (ICS 11.120) |
5 |
G/TBT/N/BRA/920 |
10/10/2019 |
Brazil |
Mã HS: 30029090 |
6 |
G/TBT/N/BOL/18 |
07/10/2019 |
Bolivia |
Len sợi |
7 |
G/TBT/N/BDI/59 |
10/10/2019 |
Burundi |
Chất kết dính (ICS 49.025.50); Vật liệu đóng gói và phụ kiện (ICS 55.040) |
8 |
G/TBT/N/BDI/60 |
10/10/2019 |
Burundi |
Vật liệu đóng gói và phụ kiện (ICS 55.040; 55.080) |
9 |
G/TBT/N/BDI/61 |
10/10/2019 |
Burundi |
Lưu trữ (ICS 55.220) |
10 |
G/TBT/N/CHN/1372 |
01/10/2019 |
Trung Quốc |
Bồn tiểu (ICS 91.140.70) |
11 |
G/TBT/N/CHN/1373 |
01/10/2019 |
Trung Quốc |
Năng lượng và truyền nhiệt (ICS 27.010) |
12 |
G/TBT/N/CHN/1374 |
01/10/2019 |
Trung Quốc |
Nhãn khoa (ICS 11.040.70) |
13 |
G/TBT/N/CHN/1375 |
01/10/2019 |
Trung Quốc |
Khúc xạ (ICS 11.040.70) |
14 |
G/TBT/N/CHN/1376 |
01/10/2019 |
Trung Quốc |
Thiết bị vệ sinh (ICS 91.140.70) |
15 |
G/TBT/N/CHN/1377 |
01/10/2019 |
Trung Quốc |
Thiết bị cứu sinh (ICS 13.340.99) |
16 |
G/TBT/N/CHN/1378 |
01/10/2019 |
Trung Quốc |
Giầy bảo vệ chống hóa chất (ICS 13.340.50) |
17 |
G/TBT/N/CHN/1379 |
01/10/2019 |
Trung Quốc |
Thuốc (ICS 11.120.10) |
18 |
G/TBT/N/CHL/501 |
03/10/2019 |
Chi Lê |
Phân bón (ICS 65.080) |
19 |
G/TBT/N/CHL/502 |
07/10/2019 |
Chi Lê |
Máy khử rung tim cầm tay |
20 |
G/TBT/N/CHL/503 |
08/10/2019 |
Chi Lê |
Lắp đặt hệ thống truyền tải điện (ICS 17.220) |
21 |
G/TBT/N/COL/240 |
14/10/2019 |
Colombia |
Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
22 |
G/TBT/N/CIV/5 |
09/10/2019 |
Côte d'Ivoire |
Đồ chơi (ICS 97.200.50) |
23 |
G/TBT/N/CIV/6 |
09/10/2019 |
Côte d'Ivoire |
Sản phẩm dệt may (ICS 59.080) |
24 |
G/TBT/N/CIV/7 |
09/10/2019 |
Côte d'Ivoire |
Hàng hóa đã qua sử dụng |
25 |
G/TBT/N/CIV/8 |
09/10/2019 |
Côte d'Ivoire |
Vật liệu hàn(ICS 25.160.20) |
26 |
G/TBT/N/CIV/9 |
09/10/2019 |
Côte d'Ivoire |
Giày dép (ICS 61.060) |
27 |
G/TBT/N/CIV/10 |
09/10/2019 |
Côte d'Ivoire |
Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
28 |
G/TBT/N/CIV/11 |
09/10/2019 |
Côte d'Ivoire |
Giày dép (ICS 61.060) |
29 |
G/TBT/N/CIV/12 |
09/10/2019 |
Côte d'Ivoire |
Máy thu hình (ICS 33.160.25) |
30 |
G/TBT/N/EU/682 |
03/10/2019 |
EU |
Hoạt chất thuốc trừ sâu (Chlorpyrifos) (ICS 65.100) |
31 |
G/TBT/N/EU/683 |
03/10/2019 |
EU |
Hoạt chất thuốc trừ sâu (Chlorpyrifos-methyl ) (ICS 65.100) |
32 |
G/TBT/N/EU/684 |
08/10/2019 |
EU |
Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020; 43.080.10) |
33 |
G/TBT/N/EU/685 |
15/10/2019 |
EU |
Sản phẩm xây dựng |
34 |
G/TBT/N/IND/108 |
08/10/2019 |
Ấn Độ |
Thép |
35 |
G/TBT/N/IND/109 |
10/10/2019 |
Ấn Độ |
Đồ trang sức bằng vàng và đồ tạo tác bằng vàng (ICS 39.060; 77.140) |
36 |
G/TBT/N/IDN/123 |
14/10/2019 |
Indonesia |
Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040) |
37 |
G/TBT/N/JAM/81 |
14/10/2019 |
Jamaica |
Ghi nhãn hàng hóa đóng gói sẵn (ICS 55.020) |
38 |
G/TBT/N/JAM/82 |
14/10/2019 |
Jamaica |
Ghi nhãn hàng hóa đóng gói sẵn (ICS 55.020) |
39 |
G/TBT/N/JPN/633 |
03/10/2019 |
Nhật Bản |
Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
40 |
G/TBT/N/JPN/634 |
10/10/2019 |
Nhật Bản |
Dụng cụ, hộp đựng và bao bì cho thực phẩm; phụ gia thực phẩm |
41 |
G/TBT/N/JPN/635 |
10/10/2019 |
Nhật Bản |
Dụng cụ, hộp đựng và bao bì cho thực phẩm; phụ gia thực phẩm |
42 |
G/TBT/N/KEN/901 |
02/10/2019 |
Kenya |
Nguyên liệu đóng gói thực phẩm (ICS 67.250; 85.060) |
43 |
G/TBT/N/KEN/902 |
02/10/2019 |
Kenya |
Giấy và các tông (ICS 85.060) |
44 |
G/TBT/N/KEN/903 |
02/10/2019 |
Kenya |
Giấy và các tông (ICS 85.060) |
45 |
G/TBT/N/KEN/904 |
04/10/2019 |
Kenya |
Giấy (ICS 85.060) |
46 |
G/TBT/N/NZL/89 |
02/10/2019 |
New Zealand |
Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ |
47 |
G/TBT/N/NZL/90 |
04/10/2019 |
New Zealand |
Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
48 |
G/TBT/N/PHL/224 |
07/10/2019 |
Philippines |
Kính (ICS 81.040.20; 81.040.30) |
49 |
G/TBT/N/SAU/1114 |
03/10/2019 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Nước ép trái cây (ICS 67.080; 67.160.20) |
50 |
G/TBT/N/SAU/1115 |
11/10/2019 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Xe máy và xe mô tô (ICS 43.140) |
51 |
G/TBT/N/THA/557 |
02/10/2019 |
Thái lan |
Bong bóng chứa đầy hydro, trang sức bằng vàng, cắt đá quý và cắt phụ kiện đá quý, … |
52 |
G/TBT/N/TPKM/390 |
07/10/2019 |
Đài Loan |
Thiết bị bảo vệ đầu (ICS 13.340.20) |
53 |
G/TBT/N/TZA/312 |
07/10/2019 |
Tanzania |
Bao; Túi (ICS 55.080) |
54 |
G/TBT/N/UGA/1115 |
04/10/2019 |
Uganda |
Dầu nhờn, dầu công nghiệp (ICS 75.100) |
55 |
G/TBT/N/UGA/1116 |
04/10/2019 |
Uganda |
Dầu nhờn, dầu công nghiệp (ICS 75.100) |
56 |
G/TBT/N/USA/1533 |
03/10/2019 |
Hoa Kỳ |
Xe cơ giới (ICS 43.020; 43.040; 43.040.80) |
57 |
G/TBT/N/USA/1534 |
11/10/2019 |
Hoa Kỳ |
Sản phẩm hữu cơ (ICS 65.020; 67.020; 67.040) |
58 |
G/TBT/N/USA/1535 |
11/10/2019 |
Hoa Kỳ |
Chất hóa học |
59 |
G/TBT/N/USA/1536 |
11/10/2019 |
Hoa Kỳ |
ICS 33.030; 33.040; 33.070 |
60 |
G/TBT/N/ZAF/240 |
08/10/2019 |
Nam Phi |
Công nghệ thực phẩm (ICS 67) |