CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013
DANH MỤC MỘT SỐ THÔNG BÁO CỦA CÁC NƯỚC THÀNH VIÊN
THÁNG 7/2013
                                                                                                                                                                                                  

STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
1 G/TBT/N/CAN/390 01/7/2013 Canada Thiết bị thông tin liên lạc (ICS 33.060)
2 G/TBT/N/CAN/391
3 G/TBT/N/CHN/969 01/7/2013 Trung Quốc Đồ chơi trẻ em ICS: 97.200.50 : HS: 9501, 9502, 9503
4 G/TBT/N/CHN/972
5 G/TBT/N/UGA/335 01/7/2013 Uganda Trái cây, rau quả và các sản phẩm tương tự (65.020.20)
6 G/TBT/N/UGA/336
7 G/TBT/N/USA/840 03/7/2013 Hoa Kỳ Sản phẩm thuốc lá
8 G/TBT/N/USA/836 03/7/2013 Hoa Kỳ Thiết bị y tế (ICS 11.040)
9 G/TBT/N/USA/837 03/7/2013 Hoa Kỳ Thiết bị điện
10 G/TBT/N/USA/838 03/7/2013 Hoa Kỳ Động cơ điện
11 G/TBT/N/USA/840 03/7/2013 Hoa Kỳ Sản phẩm thuốc lá
12 G/TBT/N/BRA/536 10/7/2013 Brazil Dược phẩm
13 G/TBT/N/EU/132 15/7/2013 EU Viễn thông / Thông tin vô tuyến
14 G/TBT/N/EU/136 16/7/2013 EU Các chất độc hại
15 G/TBT/N/EU/133 16/7/2013 EU Đồ chơi trẻ em dưới 14 tuổi
16 G/TBT/N/EU/137 19/7/2013
17 G/TBT/N/ARE/157 29/7/2013 Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Bảo vệ môi trường
18 G/TBT/N/IDN/77 19/7/2013 Indonesia Tiêu chuẩn thực phẩm
19 G/TBT/N/IDN/78 30/7/2013 Indonesia Viễn thông / Thông tin vô tuyến
20 G/TBT/N/ISR/700 26/7/2013 Israel Thép thanh gân dùng làm cốt bêtông (HS:  7213 và 7214; ICS:  77.140.15 và 91.080.40)
21 G/TBT/N/ISR/701 29/7/2013 Israel Ăngten (HS: 8529; ICS: 33.120.40)
22 G/TBT/N/JPN/436 26/7/2013 Nhật Bản Đóng gói thực phẩm chế biến
23 G/TBT/N/KWT/179 16/7/2013 Kuwait, the State of Nông sản thực phẩm ICS:67.040.00
24 G/TBT/N/KWT/180 29/7/2013 Kuwait, the State of Nguyên tố hóa học ICS:71.060.10
25 G/TBT/N/TPKM/137 19/7/2013 Đài Bắc, Trung Quốc Các mặt hàng đồ chơi
26 G/TBT/N/UGA/337 19/7/2013 Uganda Đo lường và phép đo (ICS 17.020) – Ghi nhãn
27 G/TBT/N/UGA/338 22/7/2013
28 G/TBT/N/UGA/339 22/7/2013 Uganda Đo lường và phép đo (ICS 17.020)
29 G/TBT/N/UGA/340 22/7/2013 Uganda Đo lường và phép đo (ICS 17.020)
30 G/TBT/N/USA/847 30/7/2013 Hoa Kỳ Sản phẩm thuốc lá