CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 12/2019 (từ ngày 01/12/2019 đến ngày 15/12/2019)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/12 đến 15/12/2019
1 G/TBT/N/ARE/466
G/TBT/N/BHR/567
G/TBT/N/KWT/525
G/TBT/N/OMN/400
G/TBT/N/QAT/563
G/TBT/N/SAU/1117
G/TBT/N/YEM/167
11/12/2019 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất Gia vị (ICS 67.220.10)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
2 G/TBT/N/BRA/939 02/12/2019 Brazil Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10)
3 G/TBT/N/BRA/940 02/12/2019 Brazil Thiết bị y tế (ICS 11.040)
4 G/TBT/N/BRA/941 02/12/2019 Brazil Thiết bị y tế (ICS 11.040)
5 G/TBT/N/BRA/942 02/12/2019 Brazil Đăng ký điện tử
6 G/TBT/N/BRA/943 02/12/2019 Brazil Chăn nuôi gia súc (ICS 65.020.30)
7 G/TBT/N/BRA/944 09/12/2019 Brazil Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250)(HS Code(s): 2106, 3923)
8 G/TBT/N/BRA/945 09/12/2019 Brazil Sản phẩm chịu sự giám sát sức khỏe cộng đồng.
9 G/TBT/N/BRA/946 09/12/2019 Brazil Thuốc thú y (ICS 11.220)
10 G/TBT/N/BRA/947 09/12/2019 Brazil Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100)
11 G/TBT/N/BRA/948 09/12/2019 Brazil Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120) (HS: 02.10)
12 G/TBT/N/BRA/949 09/12/2019 Brazil 3503-Gelatin
13 G/TBT/N/CRI/186 03/12/2019 Costa Rica Thuốc bảo vệ thực và các hóa chất nông nghiệp khác (ICS 65.100)
14 G/TBT/N/CHN/1400 04/12/2019 Trung Quốc Thực phẩm (ICS 67.040 )
15 G/TBT/N/CHN/1401 12/12/2019 Trung Quốc Thực phẩm
16 G/TBT/N/GRD/24 09/12/2019 Grenada Gia vị (ICS 67.220.10)
17 G/TBT/N/GRD/25 09/12/2019 Grenada Ghi nhãn sản phẩm được ủ (ICS: 67.160.10)
18 G/TBT/N/GRD/26 09/12/2019 Grenada Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10)
19 G/TBT/N/GRD/27 09/12/2019 Grenada Ghi nhãn hàng hóa-Yêu cầu chung (ICS 55.020)
20 G/TBT/N/GRD/28 09/12/2019 Grenada Ghi nhãn hàng hóa-Yêu cầu cụ thể đối với hàng đóng gói sẵn(ICS 55.020)
21 G/TBT/N/IDN/124 09/12/2019 Indonesia Thực phẩm (ICS 67.040)
22 G/TBT/N/IDN/125 09/12/2019 Indonesia Thuốc, thực phẩm bổ sung, …(ICS 11.120; 67.040; 71.100.70)
23 G/TBT/N/ISR/1094 02/12/2019 Israel Thành phần của nhà (ICS 91.060)
24 G/TBT/N/ISR/1095 02/12/2019 Israel Gỗ dán (ICS 79.060.10)
25 G/TBT/N/ISR/1096 02/12/2019 Israel Van lửa
26 G/TBT/N/ISR/1097 02/12/2019 Israel Thiết bị đun nóng nước (ICS 91.140.65 )
27 G/TBT/N/ISR/1098 04/12/2019 Israel Máy rửa chén (ICS 13.120; 97.040.40)
28 G/TBT/N/KEN/929 09/12/2019 Kenya Vải dệt (ICS 59.080.30)
29 G/TBT/N/KEN/930 09/12/2019 Kenya Vải dệt (ICS 59.080.30)
30 G/TBT/N/KEN/931 09/12/2019 Kenya Vải dệt (ICS 59.080.30)
31 G/TBT/N/KEN/932 12/12/2019 Kenya Tiêu chuẩn hóa. Nguyên tắc chung (ICS 01.120)
32 G/TBT/N/KEN/933 12/12/2019 Kenya Tất cả hàng hóa nhập khẩu vào Kenya
33 G/TBT/N/KEN/934 12/12/2019 Kenya Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10)
34 G/TBT/N/KEN/935 12/12/2019 Kenya Phomat(ICS 67.100.30 )
35 G/TBT/N/KEN/936 12/12/2019 Kenya Phomat(ICS 67.100.30 )
36 G/TBT/N/KEN/937 12/12/2019 Kenya Phomat(ICS 67.100.30 )
37 G/TBT/N/KEN/938 12/12/2019 Kenya Phomat(ICS 67.100.30 )
38 G/TBT/N/KEN/939 12/12/2019 Kenya Phomat(ICS 67.100.30 )
39 G/TBT/N/KOR/867 02/12/2019 Hàn Quốc Hóa chất (ICS 71)
40 G/TBT/N/KOR/868 10/12/2019 Hàn Quốc Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10)
41 G/TBT/N/MEX/460 09/12/2019 Mexico Van bảo vệ chống quá áp (ICS 13.240, 23.060)
42 G/TBT/N/NZL/93 09/12/2019 New Zealand Thực phẩm (ICS 67.040)
43 G/TBT/N/PER/118 05/12/2019 Peru Dược phẩm (ICS 11.120)
44 G/TBT/N/PHL/229 09/12/2019 Philippines Công trình xây dựng (ICS 91.080.30)
45 G/TBT/N/THA/563 09/12/2019 Thái Lan Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40 )
46 G/TBT/N/TPKM/393 02/12/2019 Đài Loan Cũi trẻ em (ICS 97.140; 97.190)
47 G/TBT/N/TPKM/394 09/12/2019 Đài Loan Thiết bị đun nóng nước (ICS 91.140.65)
48 G/TBT/N/TPKM/395 11/12/2019 Đài Loan Bộ chỉnh lưu. Bộ chuyển đổi. Cung cấp điện ổn định (ICS 29.200)
49 G/TBT/N/SAU/1116 03/12/2019 Vương quốc Ả rập Saudi Hệ thống nhiên liệu (ICS 43.060.40)
50 G/TBT/N/TZA/350 02/12/2019 Tanzania Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10)
51 G/TBT/N/TZA/351 02/12/2019 Tanzania Phomat(ICS 67.100.30 )
52 G/TBT/N/TZA/352 02/12/2019 Tanzania Phomat(ICS 67.100.30 )
53 G/TBT/N/TZA/353 02/12/2019 Tanzania Phomat(ICS 67.100.30 )
54 G/TBT/N/TZA/354 02/12/2019 Tanzania Phomat(ICS 67.100.30 )
55 G/TBT/N/TZA/355 02/12/2019 Tanzania Phomat(ICS 67.100.30 )
56 G/TBT/N/UGA/1146 03/12/2019 Uganda Gia cầm và trứng (ICS 67.120.20)
57 G/TBT/N/UKR/157 04/12/2019 Ukraine Xơ dệt (ICS 59.060)
58 G/TBT/N/UKR/158 09/12/2019 Ukraine Chất tẩy rửa (ICS 71.100.40)
59 G/TBT/N/UKR/159 10/12/2019 Ukraine Máy kéo và xe mooc nông nghiệp (ICS 65.060.10)
60 G/TBT/N/USA/1552 10/12/2019 Hoa Kỳ Các chất per- và Polyfluoroalkyl (ICS 13.020; 13.120; 71.020)
61 G/TBT/N/USA/1553 10/12/2019 Hoa Kỳ Chất hóa học (ICS 13.020; 71.020; 71.100)
62 G/TBT/N/VUT/1 09/12/2019 Vanuatu Máy điều hòa không khí


   
TBT-BRVT