CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 01/2019 (từ ngày 01/01/2020 đến ngày 15/01/2020)
STT Số TB Ngày TB Nước TB        Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/01 đến 15/01/2020
1 G/TBT/N/ALB/94 09/01/2020                  Albania Ghi nhãn thức ăn gia súc (ICS 65.120; HS 2309)
2 G/TBT/N/ARG/382 09/01/2020 Argentina  Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10; HS codes: 22)
3 G/TBT/N/ARG/383 10/01/2020 Argentina Ghi nhãn
4 G/TBT/N/ARG/384 10/01/2020 Argentina Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250)
5 G/TBT/N/ARE/467
G/TBT/N/BHR/568
G/TBT/N/KWT/526
G/TBT/N/OMN/401
G/TBT/N/QAT/564
G/TBT/N/SAU/1120
G/TBT/N/YEM/168
09/01/2020 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120)
6 Bahrain
7 Kuwait
8 Oman
9 Qatar
10 Vương quốc Ả Rập Saudi
11 Yemen
12 G/TBT/N/ARE/468
G/TBT/N/BHR/569
G/TBT/N/KWT/527
G/TBT/N/OMN/402
G/TBT/N/QAT/565
G/TBT/N/SAU/1121
G/TBT/N/YEM/169
09/01/2020 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10)
13 Bahrain
14 Kuwait
15 Oman
16 Qatar
17 Vương quốc Ả Rập Saudi
18 Yemen
19 G/TBT/N/ARE/469
G/TBT/N/BHR/570
G/TBT/N/KWT/528
G/TBT/N/OMN/403
G/TBT/N/QAT/566
G/TBT/N/SAU/1122
G/TBT/N/YEM/170
09/01/2020 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20)
20 Bahrain
21 Kuwait
22 Oman
23 Qatar
24 Vương quốc Ả Rập Saudi
25 Yemen
26 G/TBT/N/ARE/470
G/TBT/N/BHR/571
G/TBT/N/KWT/529
G/TBT/N/OMN/404
G/TBT/N/QAT/567
G/TBT/N/SAU/1123
G/TBT/N/YEM/171
09/01/2020 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
27 Bahrain
28 Kuwait
29 Oman
30 Qatar
31 Vương quốc Ả Rập Saudi
32 Yemen
33 G/TBT/N/ARE/471
G/TBT/N/BHR/572
G/TBT/N/KWT/530
G/TBT/N/OMN/405
G/TBT/N/QAT/568
G/TBT/N/SAU/1124
G/TBT/N/YEM/172
09/01/2020 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
34 Bahrain
35 Kuwait
36 Oman
37 Qatar
38 Vương quốc Ả Rập Saudi
39 Yemen
40 G/TBT/N/ARE/472
G/TBT/N/BHR/573
G/TBT/N/KWT/531
G/TBT/N/OMN/406
G/TBT/N/QAT/569
G/TBT/N/SAU/1125
G/TBT/N/YEM/173
09/01/2020 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất Thực phẩm (ICS codes: 67.040  67.230)
41 Bahrain
42 Kuwait
43 Oman
44 Qatar
45 Vương quốc Ả Rập Saudi
46 Yemen
47 G/TBT/N/BRA/952 07/01/2020 Brazil  Hệ thống cấp khí (ICS 91.140.40)
48 G/TBT/N/BRA/953 08/01/2020 Brazil  Thiết bị hồi gây mê , hô hấp và hồi sức (ICS 11.040.10)
49 G/TBT/N/BRA/954 08/01/2020 Brazil  Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
50 G/TBT/N/BRA/955 09/01/2020 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120)
51 G/TBT/N/CAN/601 07/01/2020 Canada  Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
52 G/TBT/N/CHL/510 06/01/2020 Chi Lê Máy đo năng lượng điện hoạt động một pha hoặc ba pha loại 1 và 2
53 G/TBT/N/CHL/511 06/01/2020 Chi Lê Đồng hồ đo điện năng hoạt động một pha hoặc ba pha 0,2S và 0,5S
54 G/TBT/N/CHL/512 06/01/2020 Chi Lê Máy đo năng lượng phản ứng một pha hoặc ba pha điện tử loại 2 và 3
55 G/TBT/N/CHL/513 06/01/2020 Chi Lê Thùng chứa và xitec cố định (ICS 23.020.10)
56 G/TBT/N/CHN/1402 06/01/2020 Trung Quốc Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10)
57 G/TBT/N/EGY/238 08/01/2020 Ai Cập  Gỗ ván khác (ICS 79.060.99)
58 G/TBT/N/EGY/239 08/01/2020 Ai Cập  Ống nhựa (ICS 23.040.20)
59 G/TBT/N/EGY/240 08/01/2020 Ai Cập  Gia cầm và trứng (ICS 67.120.20)
60 G/TBT/N/IND/118 07/01/2020 Ấn Độ Kính an toàn (ICS 81.040.30)
61 G/TBT/N/IND/119 07/01/2020 Ấn Độ Tấm kính trong suốt (ICS 81.040)
62 G/TBT/N/IDN/126 07/01/2020 Indonesia  Năng lượng mặt trời (ICS 27.160;  HS 854140)
63 G/TBT/N/ISR/1099 08/01/2020 Israel Phòng cháy (ICS 13.220.20;13.220.50;HS 853110)
64 G/TBT/N/ISR/1100 09/01/2020 Israel Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10; HS 2208)
65 G/TBT/N/ISR/1101 09/01/2020 Israel Gia vị (ICS 67.220.10)
66 G/TBT/N/ISR/1102 09/01/2020 Israel Cũi và cái nôi( ICS 97.140; 97.190; HS codes: 9403)
67 G/TBT/N/ISR/1103 09/01/2020 Israel Sản phẩm thực phẩm đóng gói sẵn(ICS 67.230)
68 G/TBT/N/ISR/1104 09/01/2020 Israel Chất tẩy rửa lò nướng và dầu mỡ (ICS 71.100.40)
69 G/TBT/N/JPN/646 06/01/2020 Nhật Bản Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020)
70 G/TBT/N/JPN/647 06/01/2020 Nhật Bản Phân bón (ICS 65.080; HS codes: 31)
71 G/TBT/N/KEN/944 08/01/2020 Kenya Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
72 G/TBT/N/KEN/945 08/01/2020 Kenya Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
73 G/TBT/N/KEN/946 10/01/2020 Kenya Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
74 G/TBT/N/KOR/872 07/01/2020 Hàn Quốc  Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
75 G/TBT/N/KOR/873 10/01/2020 Hàn Quốc Thực phẩm
76 G/TBT/N/RUS/93 07/01/2020 Liên bang Nga  Dầu mỡ (ICS 67.200)
77 G/TBT/N/RUS/94 07/01/2020 Liên bang Nga  Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10; HS 3003, 3004)
78 G/TBT/N/RUS/95 08/01/2020 Liên bang Nga Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10)
79 G/TBT/N/RUS/96 09/01/2020 Liên bang Nga Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10; HS 3004, 300630)
80 G/TBT/N/RWA/286 07/01/2020 Rwanda Dụng cụ và vật liệu phẩu thuật (ICS codes: 11.040.30)
81 G/TBT/N/RWA/287 07/01/2020 Rwanda Dụng cụ và vật liệu phẩu thuật (ICS codes: 11.040.30; HS 300610)
82 G/TBT/N/RWA/288 07/01/2020 Rwanda  Dụng cụ và vật liệu phẩu thuật (ICS codes: 11.040.30; HS 300610)
83 G/TBT/N/RWA/289 07/01/2020 Rwanda Tổ chức và quản lý công ty (ICS 03.100.01)
84 G/TBT/N/RWA/290 07/01/2020 Rwanda Chất thải đặc biệ (ICS 13.030.30)
85 G/TBT/N/RWA/291 07/01/2020 Rwanda Sơn và vecni (ICS codes: 87.040)
86 G/TBT/N/RWA/292 07/01/2020 Rwanda Sơn và vecni (ICS codes: 87.040)
87 G/TBT/N/RWA/293 07/01/2020 Rwanda Sơn và vecni (ICS codes: 87.040)
88 G/TBT/N/RWA/294 07/01/2020 Rwanda Sơn và vecni (ICS codes: 87.040)
89 G/TBT/N/RWA/295 07/01/2020 Rwanda Dịch vụ cho người tiêu dùng (ICS 03.080.30)
90 G/TBT/N/RWA/296 07/01/2020 Rwanda ICS codes: 65.040.20, 67.060
91 G/TBT/N/RWA/297 07/01/2020 Rwanda ICS codes: 65.040.30, 67.060
92 G/TBT/N/RWA/298 07/01/2020 Rwanda Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và bảo quản sản phẩm nông nghiệp (ICS 65.040.20)
93 G/TBT/N/RWA/299 07/01/2020 Rwanda Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và bảo quản sản phẩm nông nghiệp (ICS 65.040.20)
94 G/TBT/N/RWA/300 08/01/2020 Rwanda Lưu trữ; nhập kho (ICS 55.220)
95 G/TBT/N/RWA/301 08/01/2020 Rwanda Sản phẩm gốm (ICS 81.060.20)
96 G/TBT/N/RWA/302 08/01/2020 Rwanda Đồ đạc (ICS codes: 97.140)
97 G/TBT/N/RWA/303 08/01/2020 Rwanda Đồ đạc (ICS codes: 97.140)
98 G/TBT/N/RWA/304 08/01/2020 Rwanda Gỗ, gỗ khúc và gỗ xẻ (ICS codes: 79.040)
99 G/TBT/N/RWA/305 08/01/2020 Rwanda Thuốc bảo vệ thực vật (ICS codes: 13.030.30;65.100)
100 G/TBT/N/RWA/306 08/01/2020 Rwanda Sữa và các sản phẩm sữa chế biến (ICS codes: 67.100.10)
101 G/TBT/N/RWA/307 08/01/2020 Rwanda Phomat (ICS codes: 67.100.30;HS codes: 0406)
102 G/TBT/N/RWA/308 08/01/2020 Rwanda Phomat (ICS codes: 67.100.30;HS codes: 0406)
103 G/TBT/N/RWA/309 08/01/2020 Rwanda Phomat (ICS codes: 67.100.30;HS codes: 0406)
104 G/TBT/N/RWA/310 08/01/2020 Rwanda Phomat (ICS codes: 67.100.30;HS codes: 0406)
105 G/TBT/N/RWA/311 08/01/2020 Rwanda Phomat (ICS codes: 67.100.30;HS codes: 0406)
106 G/TBT/N/RWA/312 08/01/2020 Rwanda Sơn và vecni (ICS codes: 87.040)
107 G/TBT/N/RWA/313 08/01/2020 Rwanda Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10)
108 G/TBT/N/RWA/314 08/01/2020 Rwanda Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10)
109 G/TBT/N/RWA/315 08/01/2020 Rwanda Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10)
110 G/TBT/N/RWA/316 08/01/2020 Rwanda Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10)
111 G/TBT/N/RWA/317 08/01/2020 Rwanda Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10)
112 G/TBT/N/RWA/318 08/01/2020 Rwanda Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10)
113 G/TBT/N/RWA/319 08/01/2020 Rwanda Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10)
114 G/TBT/N/RWA/320 08/01/2020 Rwanda Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10)
115 G/TBT/N/RWA/321 08/01/2020 Rwanda Rau quả (ICS codes: 67.080)
116 G/TBT/N/RWA/322 08/01/2020 Rwanda Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS codes: 67.180.20)
117 G/TBT/N/RWA/323 08/01/2020 Rwanda Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS codes: 67.180.20)
118 G/TBT/N/RWA/324 08/01/2020 Rwanda Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS codes: 67.180.20)
119 G/TBT/N/RWA/325 08/01/2020 Rwanda Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm (ICS codes: 67.020)
120 G/TBT/N/RWA/326 08/01/2020 Rwanda Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS codes: 67.180.20)
121 G/TBT/N/RWA/327 08/01/2020 Rwanda Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS codes: 67.060)
122 G/TBT/N/RWA/328 08/01/2020 Rwanda Vải dệt (ICS codes: 59.080.30)
123 G/TBT/N/RWA/329 08/01/2020 Rwanda  Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm (ICS codes: 67.020)
124 G/TBT/N/RWA/330 08/01/2020 Rwanda  Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS codes: 67.060)
125 G/TBT/N/RWA/331 08/01/2020 Rwanda Phụ gia thực phẩm (ICS codes: 67.220.20; HS codes: 2501)
126 G/TBT/N/RWA/332 08/01/2020 Rwanda Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS codes: 67.230; HS codes: 190110)
127 G/TBT/N/RWA/333 08/01/2020 Rwanda Phụ gia thực phẩm (ICS codes: 67.220.20; HS codes: 1521)
128 G/TBT/N/RWA/334 08/01/2020 Rwanda Vải dệt (ICS codes: 59.080.30)
129 G/TBT/N/RWA/335 08/01/2020 Rwanda Vải dệt (ICS codes: 59.080.30)
130 G/TBT/N/SAU/1118 07/01/2020 Vương quốc Ả Rập Saudi Thực phẩm (ICS codes: 67.040)
131 G/TBT/N/SAU/1119 08/01/2020 Vương quốc Ả Rập Saudi Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá (ICS codes: 65.160; HS codes: 24)
132 G/TBT/N/CHE/241 06/01/2020 Thụy sĩ  
133 G/TBT/N/TZA/367 08/01/2020 Tanzania Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS codes: 67.060)
134 G/TBT/N/TZA/368 08/01/2020 Tanzania Rau quả (ICS codes: 67.080; HS codes: 0803)
135 G/TBT/N/TZA/369 08/01/2020 Tanzania  Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS codes: 67.060)
136 G/TBT/N/TZA/370 08/01/2020 Tanzania Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70)
137 G/TBT/N/TZA/371 08/01/2020 Tanzania Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910)  
138 G/TBT/N/TZA/372 08/01/2020 Tanzania Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 691090)  
139 G/TBT/N/TZA/373 08/01/2020 Tanzania Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910)  
140 G/TBT/N/TZA/374 08/01/2020 Tanzania Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910)  
141 G/TBT/N/TUR/154 10/01/2020 Thổ Nhĩ Kỳ Gia vị (ICS codes: 67.220.10)
142 G/TBT/N/UGA/1158 08/01/2020 Uganda  Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS codes: 67.060; HS codes: 110429 )
143 G/TBT/N/UGA/1159 08/01/2020 Uganda  Sơn và vecni (ICS codes: 87.040; HS codes: 3209)
144 G/TBT/N/UGA/1160 08/01/2020 Uganda Sơn và vecni (ICS codes: 87.040; HS codes: 3209)
145 G/TBT/N/UGA/1161 08/01/2020 Uganda Sơn và vecni (ICS codes: 87.040; HS codes: 3209)
146 G/TBT/N/UGA/1162 09/01/2020 Uganda HS codes: 7018
147 G/TBT/N/UGA/1163 09/01/2020 Uganda Sơn và vecni (ICS codes: 87.040; HS codes: 3209)
148 G/TBT/N/UGA/1164 09/01/2020 Uganda Dao cắt (ICS codes: 25.100.01; HS codes: 8201)
149 G/TBT/N/UGA/1165 09/01/2020 Uganda Vải dệt(ICS codes: 59.080.30 HS codes: 5911)
150 G/TBT/N/UGA/1166 09/01/2020 Uganda Vải dệt(ICS codes: 59.080.30 HS codes: 5911)
127 G/TBT/N/UGA/1167 09/01/2020 Uganda Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910)  
128 G/TBT/N/UGA/1168 09/01/2020 Uganda Vải dệt(ICS codes: 59.080.30 HS codes: 5911)
129 G/TBT/N/UGA/1169 09/01/2020 Uganda Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS codes: 67.230;HS codes: 0402,190110)
130 G/TBT/N/UGA/1170 10/01/2020 Uganda Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) 
131 G/TBT/N/UGA/1171 10/01/2020 Uganda Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) 
132 G/TBT/N/UGA/1172 10/01/2020 Uganda Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) 
133 G/TBT/N/UGA/1173 10/01/2020 Uganda  Dụng cụ cầm tay (ICS codes: 25.140; HS codes: 4417, 820520)
134 G/TBT/N/UGA/1174 10/01/2020 Uganda Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910)  
135 G/TBT/N/UGA/1175 10/01/2020 Uganda  Dụng cụ cầm tay (ICS codes: 25.140.01; HS codes: 8201)
136 G/TBT/N/UGA/1176 10/01/2020 Uganda Muối (ICS codes: 67.220.20, 71.060.50; HS codes: 2501)
137 G/TBT/N/UGA/1177 10/01/2020 Uganda Dụng cụ cầm tay (ICS codes: 25.140.01; HS codes: 8201)
138 G/TBT/N/UGA/1178 10/01/2020 Uganda Bột tổng hợp (ICS codes: 67.060; HS codes: 110510)
139 G/TBT/N/UGA/1179 10/01/2020 Uganda Lưỡi cưa sắt (ICS codes: 25.100.01  25.140;  HS codes: 8202)
140 G/TBT/N/UGA/1180 10/01/2020 Uganda Phụ gia thực phẩm (ICS codes: 67.220.20; HS codes: 170290)
141 G/TBT/N/UGA/1181 10/01/2020 Uganda Phụ gia thực phẩm (ICS codes: 67.220.20; HS codes: 170290)
142 G/TBT/N/UGA/1182 10/01/2020 Uganda Thực phẩm chế biến từ ngũ cốc(ICS codes: 67.060; HS codes: 190490)
143 G/TBT/N/USA/1557 06/01/2020 Hoa Kỳ Lốp (ICS codes: 83.160)
144 G/TBT/N/USA/1558 09/01/2020 Hoa Kỳ Hệ thống máy bay không người lái (ICS codes: 49.020, 49.090; HS codes: 8802)
145 G/TBT/N/USA/1559 10/01/2020 Hoa Kỳ Sản phẩm điện lạnh gia dụng (ICS codes: 13.020, 19.020,27.200, 97.040.30)
146 G/TBT/N/USA/1560 10/01/2020 Hoa Kỳ Thiết bị kiểm tra nhân trắc học (ICS codes: 43.020, 43.040.80,  43.180; HS codes: 8703)
147 G/TBT/N/VNM/158 07/01/2020 Việt Nam Đường và sản phẩm đường (ICS codes: 67.180.10)

TBT-BRVT