STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/01 đến 15/01/2020 |
1 |
G/TBT/N/ALB/94 |
09/01/2020 |
Albania |
Ghi nhãn thức ăn gia súc (ICS 65.120; HS 2309) |
2 |
G/TBT/N/ARG/382 |
09/01/2020 |
Argentina |
Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10; HS codes: 22) |
3 |
G/TBT/N/ARG/383 |
10/01/2020 |
Argentina |
Ghi nhãn |
4 |
G/TBT/N/ARG/384 |
10/01/2020 |
Argentina |
Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250) |
5 |
G/TBT/N/ARE/467
G/TBT/N/BHR/568
G/TBT/N/KWT/526
G/TBT/N/OMN/401
G/TBT/N/QAT/564
G/TBT/N/SAU/1120
G/TBT/N/YEM/168 |
09/01/2020 |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
6 |
Bahrain |
7 |
Kuwait |
8 |
Oman |
9 |
Qatar |
10 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
11 |
Yemen |
12 |
G/TBT/N/ARE/468
G/TBT/N/BHR/569
G/TBT/N/KWT/527
G/TBT/N/OMN/402
G/TBT/N/QAT/565
G/TBT/N/SAU/1121
G/TBT/N/YEM/169 |
09/01/2020 |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10) |
13 |
Bahrain |
14 |
Kuwait |
15 |
Oman |
16 |
Qatar |
17 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
18 |
Yemen |
19 |
G/TBT/N/ARE/469
G/TBT/N/BHR/570
G/TBT/N/KWT/528
G/TBT/N/OMN/403
G/TBT/N/QAT/566
G/TBT/N/SAU/1122
G/TBT/N/YEM/170 |
09/01/2020 |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20) |
20 |
Bahrain |
21 |
Kuwait |
22 |
Oman |
23 |
Qatar |
24 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
25 |
Yemen |
26 |
G/TBT/N/ARE/470
G/TBT/N/BHR/571
G/TBT/N/KWT/529
G/TBT/N/OMN/404
G/TBT/N/QAT/567
G/TBT/N/SAU/1123
G/TBT/N/YEM/171 |
09/01/2020 |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
27 |
Bahrain |
28 |
Kuwait |
29 |
Oman |
30 |
Qatar |
31 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
32 |
Yemen |
33 |
G/TBT/N/ARE/471
G/TBT/N/BHR/572
G/TBT/N/KWT/530
G/TBT/N/OMN/405
G/TBT/N/QAT/568
G/TBT/N/SAU/1124
G/TBT/N/YEM/172 |
09/01/2020 |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
34 |
Bahrain |
35 |
Kuwait |
36 |
Oman |
37 |
Qatar |
38 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
39 |
Yemen |
40 |
G/TBT/N/ARE/472
G/TBT/N/BHR/573
G/TBT/N/KWT/531
G/TBT/N/OMN/406
G/TBT/N/QAT/569
G/TBT/N/SAU/1125
G/TBT/N/YEM/173 |
09/01/2020 |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Thực phẩm (ICS codes: 67.040 67.230) |
41 |
Bahrain |
42 |
Kuwait |
43 |
Oman |
44 |
Qatar |
45 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
46 |
Yemen |
47 |
G/TBT/N/BRA/952 |
07/01/2020 |
Brazil |
Hệ thống cấp khí (ICS 91.140.40) |
48 |
G/TBT/N/BRA/953 |
08/01/2020 |
Brazil |
Thiết bị hồi gây mê , hô hấp và hồi sức (ICS 11.040.10) |
49 |
G/TBT/N/BRA/954 |
08/01/2020 |
Brazil |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
50 |
G/TBT/N/BRA/955 |
09/01/2020 |
Brazil |
Dược phẩm (ICS 11.120) |
51 |
G/TBT/N/CAN/601 |
07/01/2020 |
Canada |
Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
52 |
G/TBT/N/CHL/510 |
06/01/2020 |
Chi Lê |
Máy đo năng lượng điện hoạt động một pha hoặc ba pha loại 1 và 2 |
53 |
G/TBT/N/CHL/511 |
06/01/2020 |
Chi Lê |
Đồng hồ đo điện năng hoạt động một pha hoặc ba pha 0,2S và 0,5S |
54 |
G/TBT/N/CHL/512 |
06/01/2020 |
Chi Lê |
Máy đo năng lượng phản ứng một pha hoặc ba pha điện tử loại 2 và 3 |
55 |
G/TBT/N/CHL/513 |
06/01/2020 |
Chi Lê |
Thùng chứa và xitec cố định (ICS 23.020.10) |
56 |
G/TBT/N/CHN/1402 |
06/01/2020 |
Trung Quốc |
Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10) |
57 |
G/TBT/N/EGY/238 |
08/01/2020 |
Ai Cập |
Gỗ ván khác (ICS 79.060.99) |
58 |
G/TBT/N/EGY/239 |
08/01/2020 |
Ai Cập |
Ống nhựa (ICS 23.040.20) |
59 |
G/TBT/N/EGY/240 |
08/01/2020 |
Ai Cập |
Gia cầm và trứng (ICS 67.120.20) |
60 |
G/TBT/N/IND/118 |
07/01/2020 |
Ấn Độ |
Kính an toàn (ICS 81.040.30) |
61 |
G/TBT/N/IND/119 |
07/01/2020 |
Ấn Độ |
Tấm kính trong suốt (ICS 81.040) |
62 |
G/TBT/N/IDN/126 |
07/01/2020 |
Indonesia |
Năng lượng mặt trời (ICS 27.160; HS 854140) |
63 |
G/TBT/N/ISR/1099 |
08/01/2020 |
Israel |
Phòng cháy (ICS 13.220.20;13.220.50;HS 853110) |
64 |
G/TBT/N/ISR/1100 |
09/01/2020 |
Israel |
Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10; HS 2208) |
65 |
G/TBT/N/ISR/1101 |
09/01/2020 |
Israel |
Gia vị (ICS 67.220.10) |
66 |
G/TBT/N/ISR/1102 |
09/01/2020 |
Israel |
Cũi và cái nôi( ICS 97.140; 97.190; HS codes: 9403) |
67 |
G/TBT/N/ISR/1103 |
09/01/2020 |
Israel |
Sản phẩm thực phẩm đóng gói sẵn(ICS 67.230) |
68 |
G/TBT/N/ISR/1104 |
09/01/2020 |
Israel |
Chất tẩy rửa lò nướng và dầu mỡ (ICS 71.100.40) |
69 |
G/TBT/N/JPN/646 |
06/01/2020 |
Nhật Bản |
Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
70 |
G/TBT/N/JPN/647 |
06/01/2020 |
Nhật Bản |
Phân bón (ICS 65.080; HS codes: 31) |
71 |
G/TBT/N/KEN/944 |
08/01/2020 |
Kenya |
Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
72 |
G/TBT/N/KEN/945 |
08/01/2020 |
Kenya |
Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
73 |
G/TBT/N/KEN/946 |
10/01/2020 |
Kenya |
Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
74 |
G/TBT/N/KOR/872 |
07/01/2020 |
Hàn Quốc |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
75 |
G/TBT/N/KOR/873 |
10/01/2020 |
Hàn Quốc |
Thực phẩm |
76 |
G/TBT/N/RUS/93 |
07/01/2020 |
Liên bang Nga |
Dầu mỡ (ICS 67.200) |
77 |
G/TBT/N/RUS/94 |
07/01/2020 |
Liên bang Nga |
Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10; HS 3003, 3004) |
78 |
G/TBT/N/RUS/95 |
08/01/2020 |
Liên bang Nga |
Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10) |
79 |
G/TBT/N/RUS/96 |
09/01/2020 |
Liên bang Nga |
Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10; HS 3004, 300630) |
80 |
G/TBT/N/RWA/286 |
07/01/2020 |
Rwanda |
Dụng cụ và vật liệu phẩu thuật (ICS codes: 11.040.30) |
81 |
G/TBT/N/RWA/287 |
07/01/2020 |
Rwanda |
Dụng cụ và vật liệu phẩu thuật (ICS codes: 11.040.30; HS 300610) |
82 |
G/TBT/N/RWA/288 |
07/01/2020 |
Rwanda |
Dụng cụ và vật liệu phẩu thuật (ICS codes: 11.040.30; HS 300610) |
83 |
G/TBT/N/RWA/289 |
07/01/2020 |
Rwanda |
Tổ chức và quản lý công ty (ICS 03.100.01) |
84 |
G/TBT/N/RWA/290 |
07/01/2020 |
Rwanda |
Chất thải đặc biệ (ICS 13.030.30) |
85 |
G/TBT/N/RWA/291 |
07/01/2020 |
Rwanda |
Sơn và vecni (ICS codes: 87.040) |
86 |
G/TBT/N/RWA/292 |
07/01/2020 |
Rwanda |
Sơn và vecni (ICS codes: 87.040) |
87 |
G/TBT/N/RWA/293 |
07/01/2020 |
Rwanda |
Sơn và vecni (ICS codes: 87.040) |
88 |
G/TBT/N/RWA/294 |
07/01/2020 |
Rwanda |
Sơn và vecni (ICS codes: 87.040) |
89 |
G/TBT/N/RWA/295 |
07/01/2020 |
Rwanda |
Dịch vụ cho người tiêu dùng (ICS 03.080.30) |
90 |
G/TBT/N/RWA/296 |
07/01/2020 |
Rwanda |
ICS codes: 65.040.20, 67.060 |
91 |
G/TBT/N/RWA/297 |
07/01/2020 |
Rwanda |
ICS codes: 65.040.30, 67.060 |
92 |
G/TBT/N/RWA/298 |
07/01/2020 |
Rwanda |
Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và bảo quản sản phẩm nông nghiệp (ICS 65.040.20) |
93 |
G/TBT/N/RWA/299 |
07/01/2020 |
Rwanda |
Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và bảo quản sản phẩm nông nghiệp (ICS 65.040.20) |
94 |
G/TBT/N/RWA/300 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Lưu trữ; nhập kho (ICS 55.220) |
95 |
G/TBT/N/RWA/301 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Sản phẩm gốm (ICS 81.060.20) |
96 |
G/TBT/N/RWA/302 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Đồ đạc (ICS codes: 97.140) |
97 |
G/TBT/N/RWA/303 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Đồ đạc (ICS codes: 97.140) |
98 |
G/TBT/N/RWA/304 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Gỗ, gỗ khúc và gỗ xẻ (ICS codes: 79.040) |
99 |
G/TBT/N/RWA/305 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Thuốc bảo vệ thực vật (ICS codes: 13.030.30;65.100) |
100 |
G/TBT/N/RWA/306 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Sữa và các sản phẩm sữa chế biến (ICS codes: 67.100.10) |
101 |
G/TBT/N/RWA/307 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Phomat (ICS codes: 67.100.30;HS codes: 0406) |
102 |
G/TBT/N/RWA/308 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Phomat (ICS codes: 67.100.30;HS codes: 0406) |
103 |
G/TBT/N/RWA/309 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Phomat (ICS codes: 67.100.30;HS codes: 0406) |
104 |
G/TBT/N/RWA/310 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Phomat (ICS codes: 67.100.30;HS codes: 0406) |
105 |
G/TBT/N/RWA/311 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Phomat (ICS codes: 67.100.30;HS codes: 0406) |
106 |
G/TBT/N/RWA/312 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Sơn và vecni (ICS codes: 87.040) |
107 |
G/TBT/N/RWA/313 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
108 |
G/TBT/N/RWA/314 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
109 |
G/TBT/N/RWA/315 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
110 |
G/TBT/N/RWA/316 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
111 |
G/TBT/N/RWA/317 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
112 |
G/TBT/N/RWA/318 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
113 |
G/TBT/N/RWA/319 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
114 |
G/TBT/N/RWA/320 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS codes: 67.200.10) |
115 |
G/TBT/N/RWA/321 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Rau quả (ICS codes: 67.080) |
116 |
G/TBT/N/RWA/322 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS codes: 67.180.20) |
117 |
G/TBT/N/RWA/323 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS codes: 67.180.20) |
118 |
G/TBT/N/RWA/324 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS codes: 67.180.20) |
119 |
G/TBT/N/RWA/325 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm (ICS codes: 67.020) |
120 |
G/TBT/N/RWA/326 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS codes: 67.180.20) |
121 |
G/TBT/N/RWA/327 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS codes: 67.060) |
122 |
G/TBT/N/RWA/328 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Vải dệt (ICS codes: 59.080.30) |
123 |
G/TBT/N/RWA/329 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm (ICS codes: 67.020) |
124 |
G/TBT/N/RWA/330 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS codes: 67.060) |
125 |
G/TBT/N/RWA/331 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Phụ gia thực phẩm (ICS codes: 67.220.20; HS codes: 2501) |
126 |
G/TBT/N/RWA/332 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS codes: 67.230; HS codes: 190110) |
127 |
G/TBT/N/RWA/333 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Phụ gia thực phẩm (ICS codes: 67.220.20; HS codes: 1521) |
128 |
G/TBT/N/RWA/334 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Vải dệt (ICS codes: 59.080.30) |
129 |
G/TBT/N/RWA/335 |
08/01/2020 |
Rwanda |
Vải dệt (ICS codes: 59.080.30) |
130 |
G/TBT/N/SAU/1118 |
07/01/2020 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Thực phẩm (ICS codes: 67.040) |
131 |
G/TBT/N/SAU/1119 |
08/01/2020 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá (ICS codes: 65.160; HS codes: 24) |
132 |
G/TBT/N/CHE/241 |
06/01/2020 |
Thụy sĩ |
|
133 |
G/TBT/N/TZA/367 |
08/01/2020 |
Tanzania |
Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS codes: 67.060) |
134 |
G/TBT/N/TZA/368 |
08/01/2020 |
Tanzania |
Rau quả (ICS codes: 67.080; HS codes: 0803) |
135 |
G/TBT/N/TZA/369 |
08/01/2020 |
Tanzania |
Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS codes: 67.060) |
136 |
G/TBT/N/TZA/370 |
08/01/2020 |
Tanzania |
Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70) |
137 |
G/TBT/N/TZA/371 |
08/01/2020 |
Tanzania |
Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
138 |
G/TBT/N/TZA/372 |
08/01/2020 |
Tanzania |
Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 691090) |
139 |
G/TBT/N/TZA/373 |
08/01/2020 |
Tanzania |
Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
140 |
G/TBT/N/TZA/374 |
08/01/2020 |
Tanzania |
Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
141 |
G/TBT/N/TUR/154 |
10/01/2020 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Gia vị (ICS codes: 67.220.10) |
142 |
G/TBT/N/UGA/1158 |
08/01/2020 |
Uganda |
Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS codes: 67.060; HS codes: 110429 ) |
143 |
G/TBT/N/UGA/1159 |
08/01/2020 |
Uganda |
Sơn và vecni (ICS codes: 87.040; HS codes: 3209) |
144 |
G/TBT/N/UGA/1160 |
08/01/2020 |
Uganda |
Sơn và vecni (ICS codes: 87.040; HS codes: 3209) |
145 |
G/TBT/N/UGA/1161 |
08/01/2020 |
Uganda |
Sơn và vecni (ICS codes: 87.040; HS codes: 3209) |
146 |
G/TBT/N/UGA/1162 |
09/01/2020 |
Uganda |
HS codes: 7018 |
147 |
G/TBT/N/UGA/1163 |
09/01/2020 |
Uganda |
Sơn và vecni (ICS codes: 87.040; HS codes: 3209) |
148 |
G/TBT/N/UGA/1164 |
09/01/2020 |
Uganda |
Dao cắt (ICS codes: 25.100.01; HS codes: 8201) |
149 |
G/TBT/N/UGA/1165 |
09/01/2020 |
Uganda |
Vải dệt(ICS codes: 59.080.30 HS codes: 5911) |
150 |
G/TBT/N/UGA/1166 |
09/01/2020 |
Uganda |
Vải dệt(ICS codes: 59.080.30 HS codes: 5911) |
127 |
G/TBT/N/UGA/1167 |
09/01/2020 |
Uganda |
Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
128 |
G/TBT/N/UGA/1168 |
09/01/2020 |
Uganda |
Vải dệt(ICS codes: 59.080.30 HS codes: 5911) |
129 |
G/TBT/N/UGA/1169 |
09/01/2020 |
Uganda |
Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS codes: 67.230;HS codes: 0402,190110) |
130 |
G/TBT/N/UGA/1170 |
10/01/2020 |
Uganda |
Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
131 |
G/TBT/N/UGA/1171 |
10/01/2020 |
Uganda |
Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
132 |
G/TBT/N/UGA/1172 |
10/01/2020 |
Uganda |
Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
133 |
G/TBT/N/UGA/1173 |
10/01/2020 |
Uganda |
Dụng cụ cầm tay (ICS codes: 25.140; HS codes: 4417, 820520) |
134 |
G/TBT/N/UGA/1174 |
10/01/2020 |
Uganda |
Thiết bị vệ sinh (ICS codes: 91.140.70;HS codes: 6910) |
135 |
G/TBT/N/UGA/1175 |
10/01/2020 |
Uganda |
Dụng cụ cầm tay (ICS codes: 25.140.01; HS codes: 8201) |
136 |
G/TBT/N/UGA/1176 |
10/01/2020 |
Uganda |
Muối (ICS codes: 67.220.20, 71.060.50; HS codes: 2501) |
137 |
G/TBT/N/UGA/1177 |
10/01/2020 |
Uganda |
Dụng cụ cầm tay (ICS codes: 25.140.01; HS codes: 8201) |
138 |
G/TBT/N/UGA/1178 |
10/01/2020 |
Uganda |
Bột tổng hợp (ICS codes: 67.060; HS codes: 110510) |
139 |
G/TBT/N/UGA/1179 |
10/01/2020 |
Uganda |
Lưỡi cưa sắt (ICS codes: 25.100.01 25.140; HS codes: 8202) |
140 |
G/TBT/N/UGA/1180 |
10/01/2020 |
Uganda |
Phụ gia thực phẩm (ICS codes: 67.220.20; HS codes: 170290) |
141 |
G/TBT/N/UGA/1181 |
10/01/2020 |
Uganda |
Phụ gia thực phẩm (ICS codes: 67.220.20; HS codes: 170290) |
142 |
G/TBT/N/UGA/1182 |
10/01/2020 |
Uganda |
Thực phẩm chế biến từ ngũ cốc(ICS codes: 67.060; HS codes: 190490) |
143 |
G/TBT/N/USA/1557 |
06/01/2020 |
Hoa Kỳ |
Lốp (ICS codes: 83.160) |
144 |
G/TBT/N/USA/1558 |
09/01/2020 |
Hoa Kỳ |
Hệ thống máy bay không người lái (ICS codes: 49.020, 49.090; HS codes: 8802) |
145 |
G/TBT/N/USA/1559 |
10/01/2020 |
Hoa Kỳ |
Sản phẩm điện lạnh gia dụng (ICS codes: 13.020, 19.020,27.200, 97.040.30) |
146 |
G/TBT/N/USA/1560 |
10/01/2020 |
Hoa Kỳ |
Thiết bị kiểm tra nhân trắc học (ICS codes: 43.020, 43.040.80, 43.180; HS codes: 8703) |
147 |
G/TBT/N/VNM/158 |
07/01/2020 |
Việt Nam |
Đường và sản phẩm đường (ICS codes: 67.180.10) |