CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 08/2020 (từ ngày 01/8/2020 đến ngày 15/8/2020)
STT Số TB Ngày TB Nước TB        Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/8 đến 15/8/2020
1 G/TBT/N/BRA/1053 05/08/2020 Brazil Khí thiên nhiên (HS 271121)
2 G/TBT/N/BRA/1054 06/08/2020 Brazil Dược phẩm
3 G/TBT/N/BRA/1055 06/08/2020 Brazil Công thức dinh dưỡng (HS 38220090 )
4 G/TBT/N/BRA/1056 06/08/2020 Brazil Thiết bị hồi gây mê, hô hấp và hồi sức (ICS 11.040.10)
5 G/TBT/N/BRA/1057 06/08/2020 Brazil Thiết bị hồi gây mê, hô hấp và hồi sức (ICS 11.040.10)
6 G/TBT/N/BRA/1058 06/08/2020 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120)
7 G/TBT/N/BRA/1059 06/08/2020 Brazil Thiết bị y tế (2936, 2937, 3001, 3002, 3003, 3004, 3006)
8 G/TBT/N/BRA/1060 12/08/2020 Brazil Các sản phẩm thuộc giám sát sức khỏe cộng đồng
9 G/TBT/N/BRA/1061 12/08/2020 Brazil Thuốc chữa bệnh
10 G/TBT/N/CAN/614 11/08/2020 Canada Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
11 G/TBT/N/CAN/615 11/08/2020 Canada Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
12 G/TBT/N/CHL/528 12/08/2020 Chi Lê Muối dùng
13 G/TBT/N/EU/730 03/08/2020 EU Sản phẩm diệt khuẩn
14 G/TBT/N/EU/731 03/08/2020 EU Axit perfluorocarboxylic
15 G/TBT/N/EU/732 05/08/2020 EU Thức ăn chăn nuôi hữu cơ
16 G/TBT/N/IND/157 06/08/2020 Ấn Độ Các sản phẩm từ sữa khác
17 G/TBT/N/IND/158 12/08/2020 Ấn Độ Bộ điện thoại (HS 8517)
18 G/TBT/N/IND/159 12/08/2020 Ấn Độ Bộ điện thoại (HS 8517)
19 G/TBT/N/IND/160 12/08/2020 Ấn Độ Bộ điện thoại (HS 8517)
20 G/TBT/N/ISR/1161 14/08/2020 Israel Dược phẩm (ICS 11.120)
21 G/TBT/N/KEN/1006 03/08/2020 Kenya Quần áo (ICS 61.020)
22 G/TBT/N/KEN/1007 03/08/2020 Kenya Vải dệt (ICS 59.080.30)
23 G/TBT/N/KEN/1008 03/08/2020 Kenya Vải dệt (ICS 59.080.30)
24 G/TBT/N/KEN/1009 03/08/2020 Kenya Hệ thống làm mát. Hệ thống bôi trơn (ICS 43.060.30), Dầu mỏ và Công nghệ liên quan (ICS 75)
25 G/TBT/N/KEN/1010 05/08/2020 Kenya Thịt và các sản phẩm từ thịt (ICS 67.120)
26 G/TBT/N/KEN/1011 05/08/2020 Kenya Vật liệu xây dựng (ICS 91.100)
27 G/TBT/N/KEN/1012 05/08/2020 Kenya Vật liệu xây dựng (ICS 91.100)
28 G/TBT/N/KEN/1013 05/08/2020 Kenya Thiết bị bảo vệ (ICS 13.340)
29 G/TBT/N/KEN/1014 05/08/2020 Kenya Dụng cụ và vật liệu phẫu thuật (ICS 11.040.30)
30 G/TBT/N/KEN/1015 11/08/2020 Kenya Bao. Túi (ICS 55.080)
31 G/TBT/N/KEN/1016 11/08/2020 Kenya Bao. Túi (ICS 55.080)
32 G/TBT/N/KOR/912 05/08/2020 Hàn Quốc 49 loại Sản phẩm Điện và Điện tử
33 G/TBT/N/MEX/473 04/08/2020 Mexico Máy đo độ dịch chuyển tích cực kiểu màng ngăn cho khí tự nhiên hoặc L.P.
34 G/TBT/N/RUS/104 12/08/2020 Liên bang Nga Băng, gạc và các sản phẩm tương tự
35 G/TBT/N/THA/577 07/08/2020 Thái Lan Sản phẩm công nghiệp
36 G/TBT/N/THA/578 07/08/2020 Thái Lan Sản phẩm công nghiệp
37 G/TBT/N/USA/1637 10/08/2020 Hoa Kỳ Sản phẩm hữu cơ (ICS 65.020; 67.020; 67.040)


TBT-BRVT