CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 16/8 đến 31/8/2013
1 G/TBT/N/CHL/243             15/08/2013 Chi Lê Các sản phẩm điện
2 G/TBT/N/PAN/41 15/08/2013 Panama ICS: 67.120.20
3 G/TBT/N/BRA/548 16/08/2013 Brazil Thiết bị truyền dẫn (HS 852510)
4 G/TBT/N/PRY/70 16/08/2013 Paraguay Cam ngọt
5 G/TBT/N/UGA/370 20/08/2013 Uganda Sữa và sản phẩm sữa (ICS: 67.100.01)
6 G/TBT/N/CHN/975 21/08/2013 Trung Quốc Xe gắn máy và các bộ phận (ICS: 43.140)
7 G/TBT/N/USA/850 23/08/2013 Hoa Kỳ Thiết bị bảo hộ (ICS 13.340)
8 G/TBT/N/KOR/441 23/08/2013 Hàn Quốc Thiết bị viễn thông
9 G/TBT/N/TPKM/142 23/08/2013 Đài Loan Gạo đóng gói sẵn_Ghi nhãn
10 G/TBT/N/NIC/132 26/08/2013 Nicaragua Đậu phộng (ICS 67.040)
11 G/TBT/N/UGA/372 26/08/2013 Uganda Dầu động cơ
12 G/TBT/N/UGA/373 26/08/2013 Uganda Dầu bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (ICS: 75.100)
13 G/TBT/N/UGA/374 26/08/2013 Uganda Dầu bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (ICS: 75.100)
14 G/TBT/N/UGA/375 26/08/2013 Uganda Dầu bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (ICS: 75.100)
15 G/TBT/N/UGA/376 26/08/2013 Uganda Trà (ICS 67.140.10)
16 G/TBT/N/UGA/377 26/08/2013 Uganda Sôcôla(ICS 67.190).
17 G/TBT/N/ARE/159 28/8/2013 Vương quốc Ả Rập Thống Nhất ICS: 67.180.20
18 G/TBT/N/ARE/160 28/8/2013 Vương quốc Ả Rập Thống Nhất ICS: 67.060
19 G/TBT/N/ARE/161
20 G/TBT/N/UKR/93 30/08/2013 Ukraina Thực phẩm trẻ em
Phòng TBT