STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/9 đến 30/9/2013 |
1 |
G/TBT/N/ARE/162 |
20/09/2013 |
Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
Sữa và các sản phẩm sữa (ICS: 67.100) |
2 |
G/TBT/N/ARE/163 |
20/09/2013 |
Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
Sữa và các sản phẩm sữa (ICS: 67.100) |
3 |
G/TBT/N/ARE/164 |
20/09/2013 |
Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
Cà phê và sản phẩm thay thế cà phế (ICS 67.140.20) |
4 |
G/TBT/N/ARE/165 |
20/09/2013 |
Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
ICS: 67.080 (Quả, rau) |
5 |
G/TBT/N/ARE/166 |
20/09/2013 |
Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
ICS: 67.80.10 (Quả và các sản phẩm chế biến) |
6 |
G/TBT/N/ARE/167 |
20/09/2013 |
Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
Đồ uống (ICS: 67.160) |
7 |
G/TBT/N/ARE/168 |
20/09/2013 |
Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
Hạt dưa ICS: 67.080 |
8 |
G/TBT/N/ARE/169 |
23/09/2013 |
Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
Nông sản thực phẩm ICS: 67.040 |
9 |
G/TBT/N/ARE/170 |
25/09/2013 |
Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
Rau và sản phẩm chế biến ICS: 67.080.20 |
10 |
G/TBT/N/ARE/171 |
24/9/2013 |
Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
Tỏi đông lạnh ICS: 67.080.20 |
11 |
G/TBT/N/ARE/172 |
25/09/2013 |
Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
ICS: 67.060 |
12 |
G/TBT/N/BHR/321 |
27/09/2013 |
Bahrain |
Dầu nhớt cho động cơ đốt trong phân loại API |
13 |
G/TBT/N/CHE/170 |
18/09/2013 |
Thụy Sĩ |
Thiết bị viễn thông |
14 |
G/TBT/N/CHN/978 |
16/09/2013 |
Trung Quốc |
Ti vi (ICS:33.160; HS: 8528) |
15 |
G/TBT/N/TPKM/145 |
19/09/12013 |
Đài Loan |
Ghế ngồi cao cho trẻ em (HS/CCCN 9401.30.00.00.1, HS/CCCN 9401.51.10.00.3, HS/CCCN 9401.51.90.00.6, HS/CCCN 9401.59.10.00.5, HS/CCCN 9401.59.90.00.8, HS/CCCN 9401.61.10.00.1, HS/CCCN 9401.61.90.00.4, HS/CCCN 9401.69.10.00.3, HS/CCCN 9401.69.90.00.6, HS/CCCN 9401.71.00.00.1, HS/CCCN 9401.79.00.00.3, HS/CCCN 9401.80.00.00.0) |
16 |
G/TBT/N/KEN/389 |
20/09/2013 |
Kenya |
Chất tẩy rửa (HS:340220; ICS 71.100.40) |
17 |
G/TBT/N/KEN/390 |
20/09/2013 |
Kenya |
Chất tẩy rửa (HS:340220; ICS 71.100.40) |
18 |
G/TBT/N/KOR/443 |
27/09/2013 |
Hàn Quốc |
Dược phẩm |
19 |
G/TBT/N/KWT/188 |
20/09/2013 |
Kuwait |
Hạt dưa |
20 |
G/TBT/N/KWT/189 |
20/09/2013 |
Kuwait |
Sữa và các sản phẩm sữa ICS: 67.100 |
21 |
G/TBT/N/KWT/190 |
20/09/2013 |
Kuwait |
|
22 |
G/TBT/N/KWT/191 |
20/09/2013 |
Kuwait |
Cà phê và sản phẩm thay thế cà phế (ICS 67.140.20) |
23 |
G/TBT/N/RUS/27 |
16/09/2013 |
Liên Bang Nga |
Khí dầu mỏ hóa lỏng được sử dụng như nhiên liệu. |
24 |
G/TBT/N/RUS/28 |
24/09/2013 |
Liên Bang Nga |
Than và các sản phẩm chế biến |
25 |
G/TBT/N/USA/858 |
27/09/2013 |
Hoa Kỳ |
Thiết bị làm lạnh |