STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/06 đến 15/06/2021 |
1 |
G/TBT/N/ARE/499
G/TBT/N/BHR/600
G/TBT/N/KWT/568
G/TBT/N/OMN/434
G/TBT/N/QAT/589
G/TBT/N/SAU/1193
G/TBT/N/YEM/195 |
03/06/2021 |
Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Phomat (ICS 67.100.30) |
2 |
Bahrain |
3 |
Kuwait |
4 |
Oman |
5 |
Qatar |
6 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
7 |
Yemen |
8 |
G/TBT/N/ARE/500
G/TBT/N/BHR/601
G/TBT/N/KWT/569
G/TBT/N/OMN/435
G/TBT/N/QAT/590
G/TBT/N/SAU/1194
G/TBT/N/YEM/196 |
04/06/2021 |
Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Phomat (ICS 67.100.30) |
9 |
Bahrain |
10 |
Kuwait |
11 |
Oman |
12 |
Qatar |
13 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
14 |
Yemen |
15 |
G/TBT/N/ARE/501
G/TBT/N/BHR/602
G/TBT/N/KWT/570
G/TBT/N/OMN/436
G/TBT/N/QAT/591
G/TBT/N/SAU/1195
G/TBT/N/YEM/197 |
04/06/2021 |
Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Phomat (ICS 67.100.30) |
16 |
Bahrain |
17 |
Kuwait |
18 |
Oman |
19 |
Qatar |
20 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
21 |
Yemen |
22 |
G/TBT/N/ARE/502
G/TBT/N/BHR/603
G/TBT/N/KWT/571
G/TBT/N/OMN/437
G/TBT/N/QAT/592
G/TBT/N/SAU/1196
G/TBT/N/YEM/198 |
04/06/2021 |
Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Phomat (ICS 67.100.30) |
23 |
Bahrain |
24 |
Kuwait |
25 |
Oman |
26 |
Qatar |
27 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
28 |
Yemen |
29 |
G/TBT/N/ARE/503
G/TBT/N/BHR/604
G/TBT/N/KWT/572
G/TBT/N/OMN/438
G/TBT/N/QAT/593
G/TBT/N/SAU/1197
G/TBT/N/YEM/199 |
04/06/2021 |
Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Phomat (ICS 67.100.30) |
30 |
Bahrain |
31 |
Kuwait |
32 |
Oman |
33 |
Qatar |
34 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
35 |
Yemen |
36 |
G/TBT/N/ARE/504
G/TBT/N/BHR/605
G/TBT/N/KWT/573
G/TBT/N/OMN/439
G/TBT/N/QAT/594
G/TBT/N/SAU/1198
G/TBT/N/YEM/200 |
07/06/2021 |
Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Phomat (ICS 67.100.30) |
37 |
Bahrain |
38 |
Kuwait |
39 |
Oman |
40 |
Qatar |
41 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
42 |
Yemen |
43 |
G/TBT/N/ARE/505
G/TBT/N/BHR/606
G/TBT/N/KWT/574
G/TBT/N/OMN/440
G/TBT/N/QAT/595
G/TBT/N/SAU/1199
G/TBT/N/YEM/201 |
07/06/2021 |
Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Phomat (ICS 67.100.30) |
44 |
Bahrain |
45 |
Kuwait |
46 |
Oman |
47 |
Qatar |
48 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
49 |
Yemen |
50 |
G/TBT/N/BDI/119
G/TBT/N/KEN/1093
G/TBT/N/RWA/454
G/TBT/N/TZA/606
G/TBT/N/UGA/1344 |
08/06/2021 |
Burundi |
Sơn và vecni (ICS 87.040) |
51 |
Kenya |
52 |
Rwanda |
53 |
Tanzania |
54 |
Uganda |
55 |
G/TBT/N/BDI/120
G/TBT/N/KEN/1094
G/TBT/N/RWA/455
G/TBT/N/TZA/607
G/TBT/N/UGA/1345 |
08/06/2021 |
Burundi |
Sơn và vecni (ICS 87.040) |
56 |
Kenya |
57 |
Rwanda |
58 |
Tanzania |
59 |
Uganda |
60 |
G/TBT/N/BDI/121
G/TBT/N/KEN/1095
G/TBT/N/RWA/456
G/TBT/N/TZA/608
G/TBT/N/UGA/1346 |
08/06/2021 |
Burundi |
Sơn và vecni (ICS 87.040) |
61 |
Kenya |
62 |
Rwanda |
63 |
Tanzania |
64 |
Uganda |
65 |
G/TBT/N/BDI/122
G/TBT/N/KEN/1096
G/TBT/N/RWA/457
G/TBT/N/TZA/609
G/TBT/N/UGA/1347 |
08/06/2021 |
Burundi |
Sơn và vecni (ICS 87.040) |
66 |
Kenya |
67 |
Rwanda |
68 |
Tanzania |
69 |
Uganda |
70 |
G/TBT/N/BDI/123
G/TBT/N/KEN/1097
G/TBT/N/RWA/458
G/TBT/N/TZA/610
G/TBT/N/UGA/1348 |
08/06/2021 |
Burundi |
Sơn và vecni (ICS 87.040) |
71 |
Kenya |
72 |
Rwanda |
73 |
Tanzania |
74 |
Uganda |
75 |
G/TBT/N/BDI/124 |
14/06/2021 |
Burundi |
Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20) |
76 |
G/TBT/N/BDI/125 |
14/06/2021 |
Burundi |
Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20) |
77 |
G/TBT/N/BDI/126 |
14/06/2021 |
Burundi |
Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20) |
78 |
G/TBT/N/BDI/127 |
14/06/2021 |
Burundi |
Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10) |
79 |
G/TBT/N/BDI/128 |
14/06/2021 |
Burundi |
Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20) |
80 |
G/TBT/N/BDI/129 |
14/06/2021 |
Burundi |
Sản phẩm giấy văn phòng (ICS 85.080.10) |
81 |
G/TBT/N/BDI/130 |
14/06/2021 |
Burundi |
Các sản phẩm giấy khác (ICS 85.080.99) |
82 |
G/TBT/N/BDI/131 |
14/06/2021 |
Burundi |
Sản phẩm giấy văn phòng (ICS 85.080.10) |
83 |
G/TBT/N/BDI/132 |
14/06/2021 |
Burundi |
Các sản phẩm giấy (ICS 85.080.01) |
84 |
G/TBT/N/BDI/133 |
14/06/2021 |
Burundi |
Các sản phẩm giấy (ICS 85.080.01) |
85 |
G/TBT/N/BRA/1190 |
03/06/2021 |
Brazil |
Công nghệ thông tin (ICS 35) |
86 |
G/TBT/N/BRA/1191 |
03/06/2021 |
Brazil |
Công nghệ thông tin (ICS 35) |
87 |
G/TBT/N/BRA/1192 |
09/06/2021 |
Brazil |
Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
88 |
G/TBT/N/BRA/1193 |
09/06/2021 |
Brazil |
Dược phẩm (ICS 11.120) |
89 |
G/TBT/N/BRA/1194 |
15/06/2021 |
Brazil |
Ống dẫn (ICS 23.040.70; 83.140.40) |
90 |
G/TBT/N/BRA/1195 |
15/06/2021 |
Brazil |
Dược phẩm (ICS 11.120) |
91 |
G/TBT/N/CAN/643 |
09/06/2021 |
Canada |
Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
92 |
G/TBT/N/CHL/553 |
07/06/2021 |
Chi Lê |
Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140) |
93 |
G/TBT/N/CHL/554 |
07/06/2021 |
Chi Lê |
|
94 |
G/TBT/N/CHL/555 |
07/06/2021 |
Chi Lê |
Thiết bị lau chùi (ICS 97.080) |
95 |
G/TBT/N/CHL/556 |
07/06/2021 |
Chi Lê |
Bộ điều áp (ICS 23.060.40) |
96 |
G/TBT/N/CHL/557 |
07/06/2021 |
Chi Lê |
Van khí (ICS 23.060; 75.160.30) |
97 |
G/TBT/N/CHL/558 |
07/06/2021 |
Chi Lê |
Bơm nhiệt (ICS 27.080) |
98 |
G/TBT/N/DMA/19 |
14/06/2021 |
Dominica |
Máy móc, dụng cụ và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060) |
99 |
G/TBT/N/DMA/20 |
14/06/2021 |
Dominica |
Rau quả (ICS 67.080) |
100 |
G/TBT/N/DMA/21 |
15/06/2021 |
Dominica |
Trồng trọt (ICS 65.020.20) |
101 |
G/TBT/N/DMA/22 |
15/06/2021 |
Dominica |
Rau quả (ICS 67.080) |
102 |
G/TBT/N/DMA/23 |
15/06/2021 |
Dominica |
Trồng trọt (ICS 65.020.20) |
103 |
G/TBT/N/DMA/24 |
15/06/2021 |
Dominica |
Trồng trọt (ICS 65.020.20) |
104 |
G/TBT/N/DMA/25 |
15/06/2021 |
Dominica |
Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20) |
105 |
G/TBT/N/DMA/26 |
15/06/2021 |
Dominica |
Trồng trọt (ICS 65.020.20) |
106 |
G/TBT/N/DMA/27 |
15/06/2021 |
Dominica |
Trồng trọt (ICS 65.020.20) |
107 |
G/TBT/N/DMA/28 |
15/06/2021 |
Dominica |
Trồng trọt (ICS 65.020.20) |
108 |
G/TBT/N/EGY/293 |
07/06/2021 |
Ai Cập |
Bao gói và phân phối hàng hóa (ICS 55.020) |
109 |
G/TBT/N/EGY/294 |
07/06/2021 |
Ai Cập |
Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100) |
110 |
G/TBT/N/EU/803 |
01/06/2021 |
Liên minh Châu Âu |
Chất hóa học (ICS 71.080.90; 71.100) |
111 |
G/TBT/N/ISR/1206 |
01/06/2021 |
Israel |
Thực phẩm (ICS 67.040) |
112 |
G/TBT/N/KEN/1098 |
10/06/2021 |
Kenya |
Thiết bị chăm sóc toàn thân (ICS 97.170) |
113 |
G/TBT/N/KEN/1099 |
10/06/2021 |
Kenya |
Sản phẩm công nghiệp dệt may (ICS 59.080) |
114 |
G/TBT/N/KEN/1100 |
10/06/2021 |
Kenya |
Dãy bếp, bàn để làm thức ăn, lò (ICS 97.040.20) |
115 |
G/TBT/N/KEN/1101 |
10/06/2021 |
Kenya |
Thực phẩm (ICS 67.040) |
116 |
G/TBT/N/KEN/1102 |
10/06/2021 |
Kenya |
Rau quả (ICS 67.080) |
117 |
G/TBT/N/KEN/1103 |
10/06/2021 |
Kenya |
Rau quả (ICS 67.080) |
118 |
G/TBT/N/KEN/1104 |
10/06/2021 |
Kenya |
Rau quả (ICS 67.080) |
119 |
G/TBT/N/KEN/1105 |
10/06/2021 |
Kenya |
Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20) |
120 |
G/TBT/N/KOR/964 |
01/06/2021 |
Hàn Quốc |
Thiết bị công nghệ thông tin và truyền thông (ICS 35) |
121 |
G/TBT/N/MAR/36 |
03/06/2021 |
Morocco |
Vật liệu xây dựng (ICS 91) |
122 |
G/TBT/N/MYS/104 |
09/06/2021 |
Malaysia |
Thực phẩm (ICS 67.040) |
123 |
G/TBT/N/MYS/105 |
09/06/2021 |
Malaysia |
Bột mì (ICS 67.060) |
124 |
G/TBT/N/PHL/253 |
04/06/2021 |
Philippines |
Dược phẩm (ICS 11.120) |
125 |
G/TBT/N/PHL/254 |
08/06/2021 |
Philippines |
Thực phẩm chế biến sẵn (ICS 67.230) |
126 |
G/TBT/N/PHL/255 |
08/06/2021 |
Philippines |
Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
127 |
G/TBT/N/RUS/119 |
08/06/2021 |
Liên bang Nga |
An toàn máy móc (ICS 13.110) |
128 |
G/TBT/N/THA/617 |
08/06/2021 |
Thái Lan |
Hệ thống âm thanh, hình ảnh, nghe nhìn (ICS 33.160.01; 35.020) |
129 |
G/TBT/N/THA/618 |
09/06/2021 |
Thái Lan |
Túi nhựa đựng thực phẩm (ICS 55.080; 67.250; 83.080) |
130 |
G/TBT/N/THA/619 |
09/06/2021 |
Thái Lan |
Dụng cụ nhựa đựng thực phẩm (ICS 67.250; 83.080) |
131 |
G/TBT/N/THA/620 |
09/06/2021 |
Thái Lan |
Dụng cụ nhựa đựng thực phẩm (ICS 67.250; 83.080) |
132 |
G/TBT/N/THA/621 |
09/06/2021 |
Thái Lan |
Dụng cụ nhựa đựng thực phẩm (ICS 67.250; 83.080) |
133 |
G/TBT/N/THA/622 |
09/06/2021 |
Thái Lan |
Túi nhựa đựng thực phẩm dùng trong lò vi sóng (ICS 83.080.01) |
134 |
G/TBT/N/THA/623 |
14/06/2021 |
Thái Lan |
Thực phẩm (ICS 67.040) |
135 |
G/TBT/N/TPKM/459 |
10/06/2021 |
Đài Loan |
Thiết bị giặt là (ICS 97.060) |
136 |
G/TBT/N/TTO/129 |
10/06/2021 |
Trinidad and Tobago |
Bê tông và sản phẩm bê tông (ICS 91.100.30) |
137 |
G/TBT/N/TTO/130 |
14/06/2021 |
Trinidad and Tobago |
Cáp (ICS 29.060.20) |
138 |
G/TBT/N/TZA/611 |
09/06/2021 |
Tanzania |
Rau, quả và các sản phẩm liên quan (ICS 67.080.01) |
139 |
G/TBT/N/TZA/612 |
09/06/2021 |
Tanzania |
Rau, quả và các sản phẩm liên quan (ICS 67.080.01) |
140 |
G/TBT/N/TZA/613 |
09/06/2021 |
Tanzania |
Rau, quả và các sản phẩm liên quan (ICS 67.080.01) |
141 |
G/TBT/N/TZA/614 |
09/06/2021 |
Tanzania |
Rau, quả và các sản phẩm liên quan (ICS 67.080.01) |
142 |
G/TBT/N/TZA/615 |
09/06/2021 |
Tanzania |
Rau, quả và các sản phẩm liên quan (ICS 67.080.01) |
143 |
G/TBT/N/UGA/1334 |
08/06/2021 |
Uganda |
Sản phẩm công nghệ hóa chất (ICS 71.100) |
144 |
G/TBT/N/UGA/1335 |
08/06/2021 |
Uganda |
Hóa chất làm sạch nước (ICS 71.100.80) |
145 |
G/TBT/N/UGA/1336 |
08/06/2021 |
Uganda |
Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
146 |
G/TBT/N/UGA/1337 |
08/06/2021 |
Uganda |
Latex và cao su non (ICS 83.040.10) |
147 |
G/TBT/N/UGA/1338 |
08/06/2021 |
Uganda |
Latex và cao su non (ICS 83.040.10) |
148 |
G/TBT/N/UGA/1339 |
08/06/2021 |
Uganda |
Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20) |
149 |
G/TBT/N/UGA/1340 |
08/06/2021 |
Uganda |
Nâm ăn được (ICS 67.080.20) |
150 |
G/TBT/N/UGA/1341 |
08/06/2021 |
Uganda |
Rau đóng hộp (ICS 67.080.20) |
151 |
G/TBT/N/UGA/1342 |
08/06/2021 |
Uganda |
Quả và sản phẩm liên quan (ICS 67.080.10) |
152 |
G/TBT/N/UGA/1343 |
08/06/2021 |
Uganda |
Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20) |
153 |
G/TBT/N/UGA/1349 |
14/06/2021 |
Uganda |
Sản phẩm gốm (ICS 81.060.20) |
154 |
G/TBT/N/UGA/1350 |
14/06/2021 |
Uganda |
Quần áo (ICS 61.020) |
155 |
G/TBT/N/UGA/1351 |
14/06/2021 |
Uganda |
Quần áo (ICS 61.020) |
156 |
G/TBT/N/UGA/1352 |
14/06/2021 |
Uganda |
Quần áo (ICS 61.020) |
157 |
G/TBT/N/UGA/1353 |
14/06/2021 |
Uganda |
Quần áo (ICS 61.020) |
158 |
G/TBT/N/UGA/1354 |
14/06/2021 |
Uganda |
Quần áo (ICS 61.020) |
159 |
G/TBT/N/UGA/1355 |
14/06/2021 |
Uganda |
Quần áo (ICS 61.020) |
160 |
G/TBT/N/UGA/1356 |
14/06/2021 |
Uganda |
Quần áo (ICS 61.020) |
161 |
G/TBT/N/UGA/1357 |
14/06/2021 |
Uganda |
Quần áo (ICS 61.020) |
162 |
G/TBT/N/UKR/193 |
07/06/2021 |
Ukraine |
Hệ thống thông gió (ICS 23.120) |
163 |
G/TBT/N/UKR/194 |
07/06/2021 |
Ukraine |
Thiết bị đun nóng nước (ICS 97.100) |
164 |
G/TBT/N/USA/1737 |
07/06/2021 |
Hoa Kỳ |
Động vật (ICS 03.120; 65.020) |
165 |
G/TBT/N/USA/1738 |
14/06/2021 |
Hoa Kỳ |
Bể chứa nước nóng không nung (ICS 13.020; 91.140.65; 97.100) |
166 |
G/TBT/N/USA/1739 |
14/06/2021 |
Hoa Kỳ |
Quân sự (ICS 13.120; 95) |
167 |
G/TBT/N/USA/1740 |
14/06/2021 |
Hoa Kỳ |
Hóa chất (ICS 13.020; 71.020; 71.100) |