CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 06/2021 (từ ngày 01/6/2021 đến ngày 15/6/2021)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/06 đến 15/06/2021
1 G/TBT/N/ARE/499
G/TBT/N/BHR/600
G/TBT/N/KWT/568
G/TBT/N/OMN/434
G/TBT/N/QAT/589
G/TBT/N/SAU/1193
G/TBT/N/YEM/195
03/06/2021 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống  Nhất Phomat (ICS 67.100.30)
2 Bahrain
3 Kuwait
4 Oman
5 Qatar
6 Vương quốc Ả Rập Saudi
7 Yemen
8 G/TBT/N/ARE/500
G/TBT/N/BHR/601
G/TBT/N/KWT/569
G/TBT/N/OMN/435
G/TBT/N/QAT/590
G/TBT/N/SAU/1194
G/TBT/N/YEM/196
04/06/2021 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống  Nhất Phomat (ICS 67.100.30)
9 Bahrain
10 Kuwait
11 Oman
12 Qatar
13 Vương quốc Ả Rập Saudi
14 Yemen
15 G/TBT/N/ARE/501
G/TBT/N/BHR/602
G/TBT/N/KWT/570
G/TBT/N/OMN/436
G/TBT/N/QAT/591
G/TBT/N/SAU/1195
G/TBT/N/YEM/197
04/06/2021 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống  Nhất Phomat (ICS 67.100.30)
16 Bahrain
17 Kuwait
18 Oman
19 Qatar
20 Vương quốc Ả Rập Saudi
21 Yemen
22 G/TBT/N/ARE/502
G/TBT/N/BHR/603
G/TBT/N/KWT/571
G/TBT/N/OMN/437
G/TBT/N/QAT/592
G/TBT/N/SAU/1196
G/TBT/N/YEM/198
04/06/2021 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống  Nhất Phomat (ICS 67.100.30)
23 Bahrain
24 Kuwait
25 Oman
26 Qatar
27 Vương quốc Ả Rập Saudi
28 Yemen
29 G/TBT/N/ARE/503
G/TBT/N/BHR/604
G/TBT/N/KWT/572
G/TBT/N/OMN/438
G/TBT/N/QAT/593
G/TBT/N/SAU/1197
G/TBT/N/YEM/199
04/06/2021 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống  Nhất Phomat (ICS 67.100.30)
30 Bahrain
31 Kuwait
32 Oman
33 Qatar
34 Vương quốc Ả Rập Saudi
35 Yemen
36 G/TBT/N/ARE/504
G/TBT/N/BHR/605
G/TBT/N/KWT/573
G/TBT/N/OMN/439
G/TBT/N/QAT/594
G/TBT/N/SAU/1198
G/TBT/N/YEM/200
07/06/2021 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống  Nhất Phomat (ICS 67.100.30)
37 Bahrain
38 Kuwait
39 Oman
40 Qatar
41 Vương quốc Ả Rập Saudi
42 Yemen
43 G/TBT/N/ARE/505
G/TBT/N/BHR/606
G/TBT/N/KWT/574
G/TBT/N/OMN/440
G/TBT/N/QAT/595
G/TBT/N/SAU/1199
G/TBT/N/YEM/201
07/06/2021 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống  Nhất Phomat (ICS 67.100.30)
44 Bahrain
45 Kuwait
46 Oman
47 Qatar
48 Vương quốc Ả Rập Saudi
49 Yemen
50 G/TBT/N/BDI/119
G/TBT/N/KEN/1093
G/TBT/N/RWA/454
G/TBT/N/TZA/606
G/TBT/N/UGA/1344
08/06/2021 Burundi Sơn và vecni (ICS 87.040)
51 Kenya
52 Rwanda
53 Tanzania
54 Uganda
55 G/TBT/N/BDI/120
G/TBT/N/KEN/1094
G/TBT/N/RWA/455
G/TBT/N/TZA/607
G/TBT/N/UGA/1345
08/06/2021 Burundi Sơn và vecni (ICS 87.040)
56 Kenya
57 Rwanda
58 Tanzania
59 Uganda
60 G/TBT/N/BDI/121
G/TBT/N/KEN/1095
G/TBT/N/RWA/456
G/TBT/N/TZA/608
G/TBT/N/UGA/1346
08/06/2021 Burundi Sơn và vecni (ICS 87.040)
61 Kenya
62 Rwanda
63 Tanzania
64 Uganda
65 G/TBT/N/BDI/122
G/TBT/N/KEN/1096
G/TBT/N/RWA/457
G/TBT/N/TZA/609
G/TBT/N/UGA/1347
08/06/2021 Burundi Sơn và vecni (ICS 87.040)
66 Kenya
67 Rwanda
68 Tanzania
69 Uganda
70 G/TBT/N/BDI/123
G/TBT/N/KEN/1097
G/TBT/N/RWA/458
G/TBT/N/TZA/610
G/TBT/N/UGA/1348
08/06/2021 Burundi Sơn và vecni (ICS 87.040)
71 Kenya
72 Rwanda
73 Tanzania
74 Uganda
75 G/TBT/N/BDI/124 14/06/2021 Burundi Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
76 G/TBT/N/BDI/125 14/06/2021 Burundi Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
77 G/TBT/N/BDI/126 14/06/2021 Burundi Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
78 G/TBT/N/BDI/127 14/06/2021 Burundi Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
79 G/TBT/N/BDI/128 14/06/2021 Burundi Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
80 G/TBT/N/BDI/129 14/06/2021 Burundi Sản phẩm giấy văn phòng (ICS 85.080.10)
81 G/TBT/N/BDI/130 14/06/2021 Burundi Các sản phẩm giấy khác (ICS 85.080.99)
82 G/TBT/N/BDI/131 14/06/2021 Burundi Sản phẩm giấy văn phòng (ICS 85.080.10)
83 G/TBT/N/BDI/132 14/06/2021 Burundi Các sản phẩm giấy (ICS 85.080.01)
84 G/TBT/N/BDI/133 14/06/2021 Burundi Các sản phẩm giấy (ICS 85.080.01)
85 G/TBT/N/BRA/1190 03/06/2021 Brazil Công nghệ thông tin (ICS 35)
86 G/TBT/N/BRA/1191 03/06/2021 Brazil Công nghệ thông tin (ICS 35)
87 G/TBT/N/BRA/1192 09/06/2021 Brazil Thiết bị y tế (ICS 11.040)
88 G/TBT/N/BRA/1193 09/06/2021 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120)
89 G/TBT/N/BRA/1194 15/06/2021 Brazil Ống dẫn (ICS 23.040.70; 83.140.40)
90 G/TBT/N/BRA/1195 15/06/2021 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120)
91 G/TBT/N/CAN/643 09/06/2021 Canada Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
92 G/TBT/N/CHL/553 07/06/2021 Chi Lê Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140)
93 G/TBT/N/CHL/554 07/06/2021 Chi Lê  
94 G/TBT/N/CHL/555 07/06/2021 Chi Lê Thiết bị lau chùi (ICS 97.080)
95 G/TBT/N/CHL/556 07/06/2021 Chi Lê Bộ điều áp (ICS 23.060.40)
96 G/TBT/N/CHL/557 07/06/2021 Chi Lê Van khí (ICS 23.060; 75.160.30)
97 G/TBT/N/CHL/558 07/06/2021 Chi Lê Bơm nhiệt (ICS 27.080)
98 G/TBT/N/DMA/19 14/06/2021 Dominica Máy móc, dụng cụ và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060)
99 G/TBT/N/DMA/20 14/06/2021 Dominica Rau quả (ICS 67.080)
100 G/TBT/N/DMA/21 15/06/2021 Dominica Trồng trọt (ICS 65.020.20)
101 G/TBT/N/DMA/22 15/06/2021 Dominica Rau quả (ICS 67.080)
102 G/TBT/N/DMA/23 15/06/2021 Dominica Trồng trọt (ICS 65.020.20)
103 G/TBT/N/DMA/24 15/06/2021 Dominica Trồng trọt (ICS 65.020.20)
104 G/TBT/N/DMA/25 15/06/2021 Dominica Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
105 G/TBT/N/DMA/26 15/06/2021 Dominica Trồng trọt (ICS 65.020.20)
106 G/TBT/N/DMA/27 15/06/2021 Dominica Trồng trọt (ICS 65.020.20)
107 G/TBT/N/DMA/28 15/06/2021 Dominica Trồng trọt (ICS 65.020.20)
108 G/TBT/N/EGY/293 07/06/2021 Ai Cập Bao gói và phân phối hàng hóa (ICS 55.020)
109 G/TBT/N/EGY/294 07/06/2021 Ai Cập Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100)
110 G/TBT/N/EU/803 01/06/2021 Liên minh Châu Âu Chất hóa học (ICS 71.080.90; 71.100)
111 G/TBT/N/ISR/1206 01/06/2021 Israel Thực phẩm (ICS 67.040)
112 G/TBT/N/KEN/1098 10/06/2021 Kenya Thiết bị chăm sóc toàn thân (ICS 97.170)
113 G/TBT/N/KEN/1099 10/06/2021 Kenya Sản phẩm công nghiệp dệt may (ICS 59.080)
114 G/TBT/N/KEN/1100 10/06/2021 Kenya Dãy bếp, bàn để làm thức ăn, lò (ICS 97.040.20)
115 G/TBT/N/KEN/1101 10/06/2021 Kenya Thực phẩm (ICS 67.040)
116 G/TBT/N/KEN/1102 10/06/2021 Kenya Rau quả (ICS 67.080)
117 G/TBT/N/KEN/1103 10/06/2021 Kenya Rau quả (ICS 67.080)
118 G/TBT/N/KEN/1104 10/06/2021 Kenya Rau quả (ICS 67.080)
119 G/TBT/N/KEN/1105 10/06/2021 Kenya Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
120 G/TBT/N/KOR/964 01/06/2021 Hàn Quốc Thiết bị công nghệ thông tin và truyền thông (ICS 35)
121 G/TBT/N/MAR/36 03/06/2021 Morocco Vật liệu xây dựng (ICS 91)
122 G/TBT/N/MYS/104 09/06/2021 Malaysia Thực phẩm (ICS 67.040)
123 G/TBT/N/MYS/105 09/06/2021 Malaysia Bột mì (ICS 67.060)
124 G/TBT/N/PHL/253 04/06/2021 Philippines Dược phẩm (ICS 11.120)
125 G/TBT/N/PHL/254 08/06/2021 Philippines Thực phẩm chế biến sẵn (ICS 67.230)
126 G/TBT/N/PHL/255 08/06/2021 Philippines Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
127 G/TBT/N/RUS/119 08/06/2021 Liên bang Nga An toàn máy móc (ICS 13.110)
128 G/TBT/N/THA/617 08/06/2021 Thái Lan Hệ thống âm thanh, hình ảnh, nghe nhìn (ICS 33.160.01; 35.020)
129 G/TBT/N/THA/618 09/06/2021 Thái Lan Túi nhựa đựng thực phẩm (ICS 55.080; 67.250; 83.080)
130 G/TBT/N/THA/619 09/06/2021 Thái Lan Dụng cụ nhựa đựng thực phẩm (ICS 67.250; 83.080)
131 G/TBT/N/THA/620 09/06/2021 Thái Lan Dụng cụ nhựa đựng thực phẩm (ICS 67.250; 83.080)
132 G/TBT/N/THA/621 09/06/2021 Thái Lan Dụng cụ nhựa đựng thực phẩm (ICS 67.250; 83.080)
133 G/TBT/N/THA/622 09/06/2021 Thái Lan Túi nhựa đựng thực phẩm dùng trong lò vi sóng (ICS 83.080.01)
134 G/TBT/N/THA/623 14/06/2021 Thái Lan Thực phẩm (ICS 67.040)
135 G/TBT/N/TPKM/459 10/06/2021 Đài Loan Thiết bị giặt là (ICS 97.060)
136 G/TBT/N/TTO/129 10/06/2021 Trinidad and Tobago Bê tông và sản phẩm bê tông (ICS 91.100.30)
137 G/TBT/N/TTO/130 14/06/2021 Trinidad and Tobago Cáp (ICS 29.060.20)
138 G/TBT/N/TZA/611 09/06/2021 Tanzania Rau, quả và các sản phẩm liên quan (ICS 67.080.01)
139 G/TBT/N/TZA/612 09/06/2021 Tanzania Rau, quả và các sản phẩm liên quan (ICS 67.080.01)
140 G/TBT/N/TZA/613 09/06/2021 Tanzania Rau, quả và các sản phẩm liên quan (ICS 67.080.01)
141 G/TBT/N/TZA/614 09/06/2021 Tanzania Rau, quả và các sản phẩm liên quan (ICS 67.080.01)
142 G/TBT/N/TZA/615 09/06/2021 Tanzania Rau, quả và các sản phẩm liên quan (ICS 67.080.01)
143 G/TBT/N/UGA/1334 08/06/2021 Uganda Sản phẩm công nghệ hóa chất (ICS 71.100)
144 G/TBT/N/UGA/1335 08/06/2021 Uganda Hóa chất làm sạch nước (ICS 71.100.80)
145 G/TBT/N/UGA/1336 08/06/2021 Uganda Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
146 G/TBT/N/UGA/1337 08/06/2021 Uganda Latex và cao su non  (ICS 83.040.10)
147 G/TBT/N/UGA/1338 08/06/2021 Uganda Latex và cao su non  (ICS 83.040.10)
148 G/TBT/N/UGA/1339 08/06/2021 Uganda Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
149 G/TBT/N/UGA/1340 08/06/2021 Uganda Nâm ăn được (ICS 67.080.20)
150 G/TBT/N/UGA/1341 08/06/2021 Uganda Rau đóng hộp (ICS 67.080.20)
151 G/TBT/N/UGA/1342 08/06/2021 Uganda Quả và sản phẩm liên quan (ICS 67.080.10)
152 G/TBT/N/UGA/1343 08/06/2021 Uganda Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
153 G/TBT/N/UGA/1349 14/06/2021 Uganda Sản phẩm gốm (ICS 81.060.20)
154 G/TBT/N/UGA/1350 14/06/2021 Uganda Quần áo (ICS 61.020)
155 G/TBT/N/UGA/1351 14/06/2021 Uganda Quần áo (ICS 61.020)
156 G/TBT/N/UGA/1352 14/06/2021 Uganda Quần áo (ICS 61.020)
157 G/TBT/N/UGA/1353 14/06/2021 Uganda Quần áo (ICS 61.020)
158 G/TBT/N/UGA/1354 14/06/2021 Uganda Quần áo (ICS 61.020)
159 G/TBT/N/UGA/1355 14/06/2021 Uganda Quần áo (ICS 61.020)
160 G/TBT/N/UGA/1356 14/06/2021 Uganda Quần áo (ICS 61.020)
161 G/TBT/N/UGA/1357 14/06/2021 Uganda Quần áo (ICS 61.020)
162 G/TBT/N/UKR/193 07/06/2021 Ukraine Hệ thống thông gió (ICS 23.120)
163 G/TBT/N/UKR/194 07/06/2021 Ukraine Thiết bị đun nóng nước (ICS 97.100)
164 G/TBT/N/USA/1737 07/06/2021 Hoa Kỳ Động vật (ICS 03.120; 65.020)
165 G/TBT/N/USA/1738 14/06/2021 Hoa Kỳ Bể chứa nước nóng không nung (ICS 13.020; 91.140.65; 97.100)
166 G/TBT/N/USA/1739 14/06/2021 Hoa Kỳ Quân sự (ICS 13.120; 95)
167 G/TBT/N/USA/1740 14/06/2021 Hoa Kỳ Hóa chất (ICS 13.020; 71.020; 71.100)

TBT-BRVT