STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/07 đến 15/07/2021 |
1 |
G/TBT/N/ARE/506
G/TBT/N/BHR/607
G/TBT/N/KWT/575
G/TBT/N/OMN/441
G/TBT/N/QAT/596
G/TBT/N/SAU/1205
G/TBT/N/YEM/203 |
07/07/2021 |
Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
2 |
Bahrain |
3 |
Kuwait |
4 |
Oman |
5 |
Qatar |
6 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
7 |
Yemen |
8 |
G/TBT/N/BRA/1202 |
01/07/2021 |
Brazil |
Dụng cụ và thiết bị đo lưu lượng chất lỏng (ICS 17.120; 91.140) |
9 |
G/TBT/N/BRA/1203 |
07/07/2021 |
Brazil |
Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
10 |
G/TBT/N/BRA/1204 |
07/07/2021 |
Brazil |
Vật liệu xây dựng (ICS 91.100) |
11 |
G/TBT/N/BRA/1205 |
07/07/2021 |
Brazil |
Dụng cụ và thiết bị đo lưu lượng (ICS 13.040.50; 17.020) |
12 |
G/TBT/N/BRA/1206 |
07/07/2021 |
Brazil |
Đồ uống (ICS 67.160) |
13 |
G/TBT/N/BRA/1207 |
08/07/2021 |
Brazil |
Phương tiện giao thông đường sắt (ICS 45.060.20) |
14 |
G/TBT/N/BRA/1208 |
09/07/2021 |
Brazil |
Đo lực, trọng lượng và áp suất (ICS 17.100) |
15 |
G/TBT/N/BRA/1209 |
13/07/2021 |
Brazil |
Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.01) |
16 |
G/TBT/N/BRA/1210 |
13/07/2021 |
Brazil |
Dụng cụ đo (ICS 17.040.30) |
17 |
G/TBT/N/BRA/1211 |
13/07/2021 |
Brazil |
Dụng cụ đo (ICS 17.040.30) |
18 |
G/TBT/N/BRA/1212 |
13/07/2021 |
Brazil |
Sản phẩm đóng gói sẵn (ICS 55.020) |
19 |
G/TBT/N/BRA/1213 |
14/07/2021 |
Brazil |
Dụng cụ đo (ICS 17.040.30) |
20 |
G/TBT/N/BRA/1214 |
14/07/2021 |
Brazil |
Máy thông gió; quạt; điều hòa không khí (ICS 23.120) |
21 |
G/TBT/N/CHE/260 |
01/07/2021 |
Thụy sĩ |
Hóa chất (ICS 13.300; 71) |
22 |
G/TBT/N/CHL/561 |
15/07/2021 |
Chi Lê |
ICS 97.030; 97.040.20 |
23 |
G/TBT/N/CHN/1606 |
09/07/2021 |
Trung Quốc |
Cửa an ninh chống trộm (ICS 13.310) |
24 |
G/TBT/N/CHN/1607 |
09/07/2021 |
Trung Quốc |
Máy lọc nước (ICS 91.140.70) |
25 |
G/TBT/N/CHN/1608 |
09/07/2021 |
Trung Quốc |
Súng phun sơn tĩnh điện cầm tay (ICS 13.100) |
26 |
G/TBT/N/CHN/1609 |
09/07/2021 |
Trung Quốc |
An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp (ICS 13.100) |
27 |
G/TBT/N/CHN/1610 |
09/07/2021 |
Trung Quốc |
An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp (ICS 13.100) |
28 |
G/TBT/N/CHN/1611 |
09/07/2021 |
Trung Quốc |
An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp (ICS 13.100) |
29 |
G/TBT/N/CHN/1612 |
09/07/2021 |
Trung Quốc |
Thiết bị hồi gây mê, hô hấp và hồi sức (ICS 11.040.10) |
30 |
G/TBT/N/CHN/1613 |
09/07/2021 |
Trung Quốc |
Chăn nuôi gia súc (ICS 65.20.30) |
31 |
G/TBT/N/CHN/1614 |
15/07/2021 |
Trung Quốc |
Tiệt khuẩn và khử trùng (ICS 11.080) |
32 |
G/TBT/N/EU/811 |
12/07/2021 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử (ICS 29.140.30; 31.020) |
33 |
G/TBT/N/EU/812 |
12/07/2021 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử (ICS 29.140.30; 31.020) |
34 |
G/TBT/N/EU/813 |
12/07/2021 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử (ICS 29.140.30; 31.020) |
35 |
G/TBT/N/EU/814 |
12/07/2021 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử (ICS 29.140.30; 31.020) |
36 |
G/TBT/N/EU/815 |
12/07/2021 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử (ICS 29.140; 31.020) |
37 |
G/TBT/N/EU/816 |
12/07/2021 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử (ICS 29.140.30; 31.020) |
38 |
G/TBT/N/EU/817 |
12/07/2021 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử (ICS 29.140.30; 31.020) |
39 |
G/TBT/N/EU/818 |
12/07/2021 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử (ICS 29.140.30; 31.020) |
40 |
G/TBT/N/EU/819 |
12/07/2021 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử (ICS 29.140; 31.020) |
41 |
G/TBT/N/EU/820 |
12/07/2021 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử (ICS 29.140; 31.020) |
42 |
G/TBT/N/EU/821 |
12/07/2021 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử (ICS 29.140; 31.020) |
43 |
G/TBT/N/EU/822 |
12/07/2021 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử (ICS 29.140.30; 31.020) |
44 |
G/TBT/N/IDN/134 |
02/07/2021 |
Indonesia |
Thực phẩm, đồ uống, dược phẩm… |
45 |
G/TBT/N/IND/207 |
13/07/2021 |
Ấn Độ |
Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040) |
46 |
G/TBT/N/ISR/1213 |
14/07/2021 |
Israel |
Phế liệu plastic (ICS 13.030; 83.080) |
47 |
G/TBT/N/JPN/704 |
15/07/2021 |
Nhật Bản |
Dược phẩm (ICS 11.120) |
48 |
G/TBT/N/KOR/982 |
05/07/2021 |
Hàn Quốc |
Sản phẩm vệ sinh (ICS 97.040; 97.170) |
49 |
G/TBT/N/KOR/983 |
13/07/2021 |
Hàn Quốc |
Dược phẩm (ICS 11.120) |
50 |
G/TBT/N/LTU/41 |
09/07/2021 |
Lithuania |
Sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
51 |
G/TBT/N/LTU/42 |
09/07/2021 |
Lithuania |
Sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
52 |
G/TBT/N/MEX/498 |
02/07/2021 |
Mexico |
Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
53 |
G/TBT/N/OMN/442 |
13/07/2021 |
Oman |
Thiết bị viễn thông và thiết bị y tế (ICS 11.040; 33.020) |
54 |
G/TBT/N/PER/132 |
05/07/2021 |
Peru |
Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250) |
55 |
G/TBT/N/PER/133 |
14/07/2021 |
Peru |
Sản phẩm của ngành xay xát (ICS 67.040; 67.160) |
56 |
G/TBT/N/SAU/1204 |
06/07/2021 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Máy bơm (ICS 29; 29.060.20; 97.030) |
57 |
G/TBT/N/SAU/1206 |
08/07/2021 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
ICS 33.160.01; 35.020 |
58 |
G/TBT/N/THA/624 |
02/07/2021 |
Thái Lan |
Sản phẩm thép tấm(ICS 77.140.50) |
59 |
G/TBT/N/THA/625 |
02/07/2021 |
Thái Lan |
Thiết bị giặt là (ICS 13.120; 97.060) |
60 |
G/TBT/N/TUR/186 |
12/07/2021 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Đồ uống (ICS 67.160) |
61 |
G/TBT/N/UGA/1358 |
05/07/2021 |
Uganda |
Sản phẩm da (ICS 59.140.35) |
62 |
G/TBT/N/UGA/1359 |
05/07/2021 |
Uganda |
Thắt lưng và băng đô (ICS 61.040) |
63 |
G/TBT/N/UGA/1360 |
05/07/2021 |
Uganda |
Sản phẩm da (ICS 59.140.35) |
64 |
G/TBT/N/UKR/196 |
08/07/2021 |
Ukraine |
Toa tàu đường sắt (ICS 45.060) |
65 |
G/TBT/N/USA/1743 |
05/07/2021 |
Hoa Kỳ |
Hệ thống âm thanh không dây (ICS 03.120; 33.160; 33.170) |
66 |
G/TBT/N/USA/1744 |
07/07/2021 |
Hoa Kỳ |
Chất thải phóng xạ (ICS 13.020; 13.030.30; 13.030.40) |
67 |
G/TBT/N/USA/1745 |
07/07/2021 |
Hoa Kỳ |
Thiết bị công nghệ an toàn gắn trên xe (ICS 43.020; 43.080) |
68 |
G/TBT/N/USA/1747 |
08/07/2021 |
Hoa Kỳ |
ICS 01.020; 03.120; 13.020 |
69 |
G/TBT/N/USA/1746 |
08/07/2021 |
Hoa Kỳ |
ICS 33.060; 33.070 |
70 |
G/TBT/N/USA/1748 |
15/07/2021 |
Hoa Kỳ |
ICS 03.120 ; 13.020; 19.020 |
71 |
G/TBT/N/VNM/194 |
02/07/2021 |
Việt Nam |
Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040) |
72 |
G/TBT/N/VNM/195 |
13/07/2021 |
Việt Nam |
Ô tô lắp ráp, sản xuất và nhập khẩu mới(ICS 43) |
73 |
G/TBT/N/VNM/196 |
14/07/2021 |
Việt Nam |
Thiết bị giám sát tàu cá (ICS 47.020) |