CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 8/2014 (từ ngày 01/8 đến 15/8/2014)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/08 đến 15/08/2014
1 G/TBT/N/BHR/355 06/08/2014 Bahrain Đèn chiếu sáng gia dụng đẳng (HS code 85.39)
2 G/TBT/N/BHR/356 06/08/2014 Bahrain Van khóa thùng chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) dùng trong vận chuyển (HS code 84818030)
3 G/TBT/N/BRA/600 08/08/2014 Brazil Sản phẩm vệ sinh
4 G/TBT/N/BRA/601 13/08/2014 Brazil Thử nghiệm lâm sàn đối với các thiết bị y tế
5 G/TBT/N/BRA/602 13/08/2014 Brazil Thử nghiệm lâm sàn với thuốc
6 G/TBT/N/BRA/603 13/08/2014 Brazil Các chất cần kiểm soát đặc biệt
7 G/TBT/N/CHL/279 05/08/2014 Chile Bàn là điện
8 G/TBT/N/CHL/280 05/08/2014 Chile Dụng cụ nấu ăn chuyên nghiệp bằng gas
9 G/TBT/N/CHL/281 08/08/2014 Chile Thiết bị kiểm tra nồng độ cồn trong hơi thở
10 G/TBT/N/CHN/1056 05/08/2014 Trung Quốc Máy khử trùng có dùng hóa chất tẩy trùng dùng cho đèn nội soi không chịu nhiệt
11 G/TBT/N/CZE/176 01/08/2014 Cộng Hòa Séc Dụng cụ và hệ thống đo thể tích dòng chảy của khí tự nhiên nén
12 G/TBT/N/CZE/177 01/08/2014 Cộng Hòa Séc Hệ thống dò phát hiện các nguồn phóng xạ ion hóa đối với việc vận chuyển trái phép
13 G/TBT/N/EU/229 05/08/2014 EU Các mô và tế bào con người
14 G/TBT/N/EU/230 05/08/2014 EU Các mô và tế bào con người
15 G/TBT/N/FRA/157 01/08/2014 Pháp Điện, cáp thông tin và điều khiển
16 G/TBT/N/FRA/158 01/08/2014 Pháp Linh kiện, hệ thống sưởi ấm, hệ thống nước nóng, hệ thống làm mát, thiết bị tạo năng lượng sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, hệ thống thông gió và hệ thống chiếu sáng
17 G/TBT/N/HKG/46 14/08/2014 Hồng Kông Điều hòa không khí (HS: 84151000 và 84158100), thiết bị làm lạnh (HS: 84181000 và 84182100) và máy giặt (HS: 84501110, 84501120 và 84501200)
18 G/TBT/N/ISR/809 13/08/2014 Israel Ván trượt nước, các thiết bị thể thao ngoài trời và thiết bị thể thao dùng cho khu vui chơi có nước
19 G/TBT/N/KOR/510 06/08/2014 Hàn Quốc Thiết bị y tế
20 G/TBT/N/KOR/511 06/08/2014 Hàn Quốc Xe ô tô
21 G/TBT/N/KOR/512 13/08/2014 Hàn Quốc Thiết bị y tế
22 G/TBT/N/KOR/513 13/08/2014 Hàn Quốc Loại thuốc có tác dụng nhẹ hơn thuốc thông thường, an toàn khi sử dụng không theo chỉ dẫn của bác sĩ (Quasi-drugs)
23 G/TBT/N/KOR/514 14/08/2014 Hàn Quốc Mỹ phẩm
24 G/TBT/N/KOR/515 14/08/2014 Hàn Quốc Loại thuốc có tác dụng nhẹ hơn thuốc thông thường, an toàn khi sử dụng không theo chỉ dẫn của bác sĩ (Quasi-drugs)
25 G/TBT/N/KWT/232 15/08/2014 Kuwait Thực phẩm: tương ớt (Harissa) (ICS Code: 67.220.10)
26 G/TBT/N/KWT/233 15/08/2014 Kuwait Thực phẩm: Dầu ăn oliu và dầu bã oliu (ICS Code: 67.200)
27 G/TBT/N/MYS/45 11/08/2014 Malaysia Tất cả các loại thực phẩm (ICS: 67)
28 G/TBT/N/MYS/46 11/08/2014 Malaysia Thực phẩm chuyên dụng bao gồm sữa bột, thực phẩm đóng hộp cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, thực phẩm chế biến từ ngũ cốc cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.(ICS:67)
29 G/TBT/N/MYS/47 11/08/2014 Malaysia Nuôi cấy lợi khuẩn Probiotic
30 G/TBT/N/MYS/48 11/08/2014 Malaysia Bao gói độc hại
31 G/TBT/N/MYS/49 11/08/2014 Malaysia Cấy vi khuẩn để lên men thực phẩm
32 G/TBT/N/MYS/50 11/08/2014 Malaysia Đồ uống điện phân isotonic và đồ uống chế biến dựa trên điện phân isotonic
33 G/TBT/N/MYS/51 11/08/2014 Malaysia Ghi nhãn thực phẩm
  G/TBT/N/PHL/182 05/08/2014 Philippines Quy trình chế biến, đóng hộp, đóng gói … thực phẩm
  G/TBT/N/PHL/183 05/08/2014 Philippines Ghi nhãn tất cả các thực phẩm bao gói sẵn
34 G/TBT/N/PHL/184 08/08/2014 Philippines Kim loại quý
35 G/TBT/N/PHL/185 11/08/2014 Philippines Nông sản hữu cơ
36 G/TBT/N/TPKM/169 06/08/2014 Phần Lãnh thổ riêng biệt của Đài Loan, Penghu, Kinmen và Matsu Xe ô tô, xe gắn máy
37 G/TBT/N/TPKM/170 14/08/2014 Phần Lãnh thổ riêng biệt của Đài Loan, Penghu, Kinmen và Matsu Động cơ cảm ứng ba pha áp thấp