STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/08 đến 31/08/2014 |
1 |
G/TBT/N/ARE/222 |
27/08/2014 |
Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Lốp xe |
2 |
G/TBT/N/BHR/357 |
27/08/2014 |
Bahrain |
Dâu tây đóng hộp (ICS : 67.080) |
3 |
G/TBT/N/BHR/358 |
27/08/2014 |
Bahrain |
Cà chua tươi (ICS: 67.080) |
4 |
G/TBT/N/BHR/359 |
27/08/2014 |
Bahrain |
Trái cây đóng hộp (ICS : 67.060.10) |
5 |
G/TBT/N/BHR/360 |
27/08/2014 |
Bahrain |
Húng quế sấy khô (ICS : 67.220.10) |
6 |
G/TBT/N/BHR/361 |
27/08/2014 |
Bahrain |
Dầu oliu và dầu bã oliu (ICS : 67.200) |
7 |
G/TBT/N/BHR/362 |
27/08/2014 |
Bahrain |
Dầu thực vật (ICS : 67.200) |
8 |
G/TBT/N/BRA/604 |
28/08/2014 |
Brazil |
Nội thất trường học |
9 |
G/TBT/N/CAN/421 |
25/08/2014 |
Canada |
Gây bệnh ở người và các độc tố |
10 |
G/TBT/N/CHE/178 |
27/08/2014 |
Thụy Sĩ |
Các sản phẩm nông nghiệp hữu cơ |
11 |
G/TBT/N/CHE/179 |
27/08/2014 |
Thụy Sĩ |
Thiết bị viễn thông |
12 |
G/TBT/N/CHE/180 |
27/08/2014 |
Thụy Sĩ |
Tương thích điện từ |
13 |
G/TBT/N/CHL/282 |
22/08/2014 |
Chile |
Thực phẩm cho người tiêu dùng |
14 |
G/TBT/N/CHL/283 |
27/08/2014 |
Chile |
Quạt thông gió |
15 |
G/TBT/N/CHL/284 |
27/08/2014 |
Chile |
Đồ nội thất điện lạnh |
16 |
G/TBT/N/CHL/285 |
27/08/2014 |
Chile |
Túi khí |
17 |
G/TBT/N/COL/207 |
27/08/2014 |
Colombia |
Hạt giống |
18 |
G/TBT/N/JPN/462 |
18/08/2014 |
Nhật Bản |
Các chất có thể ảnh hưởng lên hệ thống thần kinh trung ương |
19 |
G/TBT/N/JPN/463 |
18/08/2014 |
Nhật Bản |
Stearidonic acid |
20 |
G/TBT/N/JPN/464 |
21/08/2014 |
Nhật Bản |
Dược phẩm (HS30) |
21 |
G/TBT/N/JPN/465 |
29/08/2014 |
Nhật Bản |
Thực phẩm chế biến, thực phẩm tươi sống và phụ gia thực phẩm |
22 |
G/TBT/N/KEN/421 |
27/08/2014 |
Kenya |
Hóa chất dùng cho xử lý nước; Nước dùng cho con người |
23 |
G/TBT/N/KEN/422 |
27/08/2014 |
Kenya |
Vệ sinh tay. Thuốc khử trùng (HS 380894) |
24 |
G/TBT/N/KEN/423 |
27/08/2014 |
Kenya |
Cuộn giấy |
25 |
G/TBT/N/KOR/516 |
21/08/2014 |
Hàn Quốc |
Mỹ phẩm |
26 |
G/TBT/N/KOR/517 |
26/08/2014 |
Hàn Quốc |
Xe có động cơ |
27 |
G/TBT/N/KOR/518 |
26/08/2014 |
Hàn Quốc |
Thuốc thảo dược và chế phẩm thuốc thảo dược |
28 |
G/TBT/N/KOR/519 |
27/08/2014 |
Hàn Quốc |
Mô của con người |
29 |
G/TBT/N/KOR/520 |
27/08/2014 |
Hàn Quốc |
Mô của con người |
30 |
G/TBT/N/MMR/1 |
28/08/2014 |
Myanmar |
Thiết bị đo lường và các phép đo |
31 |
G/TBT/N/MYS/52 |
25/08/2014 |
Malaysia |
Các loại thực phẩm (ICS: 67) |
32 |
G/TBT/N/PHL/186 |
18/08/2014 |
Philippines |
Thiết bị y tế |
33 |
G/TBT/N/QAT/341 |
22/08/2014 |
Qatar |
Trái cây đóng hộp (ICS: 67.080.10) |
34 |
G/TBT/N/QAT/342 |
22/08/2014 |
Qatar |
Dầu ăn thực vật (ICS: 67.200) |
35 |
G/TBT/N/QAT/343 |
22/08/2014 |
Qatar |
Nước ép trái cây tươi (chưa tiệt trùng) (ICS Code: 67.080) |
36 |
G/TBT/N/QAT/344 |
22/08/2014 |
Qatar |
Thực phẩm: cà chua tươi (ICS Code: 67.080) |
37 |
G/TBT/N/QAT/345 |
22/08/2014 |
Qatar |
Phi lê cá đông lạnh (ICS Code: 67.120.30) |
38 |
G/TBT/N/QAT/346 |
22/08/2014 |
Qatar |
Dầu ăn oliu và dầu bã oliu (ICS 67.200) |
39 |
G/TBT/N/QAT/347 |
22/08/2014 |
Qatar |
Lựu(ICS Code: 67.080.10) |
40 |
G/TBT/N/QAT/348 |
22/08/2014 |
Qatar |
ICS Code: 67.080.10 |
41 |
G/TBT/N/QAT/349 |
22/08/2014 |
Qatar |
Tương ớt (Harissa ) (ICS: 67.080) |
42 |
G/TBT/N/QAT/350 |
22/08/2014 |
Qatar |
Cá hun khói (ICS Code: 67.120.30) |
43 |
G/TBT/N/QAT/351 |
25/08/2014 |
Qatar |
Thực phẩm: dâu tây đóng hộp (ICS Code: 67.080) |
44 |
G/TBT/N/RUS/37 |
20/08/2014 |
Liên bang Nga |
Nước uống đóng trong container |
45 |
G/TBT/N/TPKM/171 |
18/08/2014 |
Đài Loan |
Thịt nhập khẩu và các sản phẩm gia cầm |
46 |
G/TBT/N/TPKM/172 |
18/08/2014 |
Đài Loan |
Sản phẩm thực phẩm đóng gói sẵn |
47 |
G/TBT/N/UGA/426 |
28/08/2014 |
Uganda |
Phân bón (ICS 65.080) |
48 |
G/TBT/N/UGA/427 |
28/08/2014 |
Uganda |
Thuốc trừ sâu và các hóa chất nông nghiệp |
49 |
G/TBT/N/UGA/428 |
29/08/2014 |
Uganda |
Cá và thủy sản |
50 |
G/TBT/N/UGA/429 |
29/08/2014 |
Uganda |
Cá và thủy sản |
51 |
G/TBT/N/UGA/430 |
29/08/2014 |
Uganda |
Cá và thủy sản |
52 |
G/TBT/N/UGA/431 |
29/08/2014 |
Uganda |
Cá và thủy sản |
53 |
G/TBT/N/USA/919 |
25/08/2014 |
Hoa Kỳ |
Xe có động cơ |
54 |
G/TBT/N/USA/920 |
29/08/2014 |
Hoa Kỳ |
Vật liệu độc hại |
55 |
G/TBT/N/VNM/48 |
25/08/2014 |
Việt Nam |
Tác nhân hương liệu thực phẩm |
56 |
G/TBT/N/VNM/49 |
25/08/2014 |
Việt Nam |
Hỗ trợ chế biến |