CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 9/2014 (từ ngày 01/9 đến 15/9/2014)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/09 đến 15/09/2014
1 G/TBT/N/ARE/223 04/09/2014 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Trái ô Liu (ICS: 67.080.10)
2 G/TBT/N/ARE/224 04/09/2014   Thịt gà đông lạnh (ICS: 67.120.30)
3 G/TBT/N/BRA/605 04/09/2014 Brazil Thiết bị theo dõi sức khỏe
4 G/TBT/N/CAN/422 01/09/2014 Canada Thông tin liên lạc (ICS 33.060)
5 G/TBT/N/CHL/286 01/09/2014 Chile Dược phẩm
6 G/TBT/N/CHL/287 04/09/2014 Chile Bình gas di động có van kẹp trong  khí dầu mỏ hóa lỏng(LPG)
7 G/TBT/N/CRI/147 03/09/2014 Costa Rica Dược học
8 G/TBT/N/CZE/178 15/09/2014 Cộng hòa Séc Luxmeter. Dụng cụ đo (ICS 17.040.30)
9 G/TBT/N/EU/231 09/09/2014 EU Đồ chơi trẻ em
10 G/TBT/N/GBR/24 03/09/2014 Vương quốc Anh Thuốc lá
11 G/TBT/N/KOR/521 04/09/2014 Hàn Quốc Dược phẩm
12 G/TBT/N/KOR/522 04/09/2014 Hàn Quốc Thang máy, thang cuốn, thang bộ và thiết bị y tế điện tử
13 G/TBT/N/KOR/523 04/09/2014 Hàn Quốc Thang máy, thang cuốn, thang bộ và thiết bị y tế điện tử
14 G/TBT/N/MDA/23 08/09/2014 Moldova Máy móc thết bị
15 G/TBT/N/MDA/24 08/09/2014 Moldova Thiết bị không tự động
16 G/TBT/N/RUS/38 03/09/2014 Liên Bang Nga Thiết bị y tế
17 G/TBT/N/RUS/39 03/09/2014 Liên Bang Nga Sản phẩm thuốc dùng cho người
18 G/TBT/N/SLV/178 09/09/2014 El Salvador Nước uống (ICS13.060.20)
19 G/TBT/N/TPKM/174 04/09/2014 Đài Bắc, Trung Quốc Các sản phẩm thịt, sữa, thủy sản, phụ gia thực phẩm…
20 G/TBT/N/TPKM/175 08/09/2014 Đài Bắc, Trung Quốc Hóa chất