STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 15/09 đến 30/09/2014 |
1 |
G/TBT/N/ARE/225 |
17/09/2014 |
Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
ICS 67.250 – Nguyên liệu và vật phẩm tiếp xúc với thực phẩm |
2 |
G/TBT/N/ARE/226 |
17/09/2014 |
Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
Các dạng chiết xuất từ dầu |
3 |
G/TBT/N/ARE/227 |
18/09/2014 |
Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
Đậu bắp tươi (ICS: 67.080.10) |
4 |
G/TBT/N/ARE/228 |
18/09/2014 |
Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
ICS: 67.020 – Quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm |
5 |
G/TBT/N/ARE/229 |
18/09/2014 |
Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
ICS 67.40.00 – Nông sản thực phẩm |
6 |
G/TBT/N/ARE/230 |
18/09/2014 |
Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
ICS 67.060 – Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm chế biến |
7 |
G/TBT/N/ARE/231 |
25/09/2014 |
Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
ICS 67.060 – Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm chế biến |
8 |
G/TBT/N/ARE/232 |
25/09/2014 |
Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
Rau. Quả (ICS 67.080) |
9 |
G/TBT/N/ARE/233 |
25/09/2014 |
Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
Mỡ và dầu ăn. Hạt có dầu (ICS 67.200) |
10 |
G/TBT/N/ARE/234 |
25/09/2014 |
Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
Đồ uống (ICS 67.160) |
11 |
G/TBT/N/ARE/235 |
25/09/2014 |
Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
Trái cây, rau quả (ICS 67.080) |
12 |
G/TBT/N/ARE/236 |
25/09/2014 |
Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
Trái cây, rau quả (ICS 67.080) |
13 |
G/TBT/N/ARE/237 |
25/09/2014 |
Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
Trái cây, rau quả (ICS 67.080) |
14 |
G/TBT/N/ARG/286 |
23/09/2014 |
Argentina |
Dược phẩm |
15 |
G/TBT/N/BRA/606 |
16/09/2014 |
Brazil |
Sản phẩm vệ sinh cá nhân dùng 1 lần |
16 |
G/TBT/N/BRA/607 |
24/09/2014 |
Brazil |
Ghi nhãn thiết bị y tế có chứa mủ cao su tự nhiên |
17 |
G/TBT/N/BRA/608 |
24/09/2014 |
Brazil |
Ghi nhãn các sản phẩm vệ sinh cá nhân, mỹ phẩm và nước hoa |
18 |
G/TBT/N/CAN/423 |
25/09/2014 |
Canada |
Thông tin liên lạc (ICS 33.060) |
19 |
G/TBT/N/CAN/424 |
25/09/2014 |
Canada |
Thông tin liên lạc (ICS 33.060) |
20 |
G/TBT/N/CAN/425 |
25/09/2014 |
Canada |
Hóa chất (ICS: 13.020, 71.100) (HS: 28, 29) |
21 |
G/TBT/N/CHN/1057 |
18/09/2014 |
Trung Quốc |
Than |
22 |
G/TBT/N/EU/232 |
16/09/2014 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
23 |
G/TBT/N/EU/233 |
16/09/2014 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
24 |
G/TBT/N/EU/234 |
16/09/2014 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
25 |
G/TBT/N/EU/235 |
16/09/2014 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
26 |
G/TBT/N/EU/236 |
16/09/2014 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
27 |
G/TBT/N/EU/237 |
16/09/2014 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
28 |
G/TBT/N/EU/238 |
16/09/2014 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
29 |
G/TBT/N/EU/239 |
16/09/2014 |
EU |
Các chất độc hại |
30 |
G/TBT/N/EU/240 |
16/09/2014 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
31 |
G/TBT/N/EU/241 |
18/09/2014 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
32 |
G/TBT/N/EU/242 |
25/09/2014 |
EU |
Chì và các hợp chất chì |
33 |
G/TBT/N/EU/243 |
25/09/2014 |
EU |
Đồ chơi trẻ em |
34 |
G/TBT/N/EU/244 |
26/09/2014 |
EU |
Ghi nhãn thực phẩm |
35 |
G/TBT/N/EU/245 |
26/09/2014 |
EU |
Ghi nhãn thực phẩm |
36 |
G/TBT/N/JPN/466 |
16/09/2014 |
Nhật Bản |
Khung kính |
37 |
G/TBT/N/JPN/467 |
23/09/2014 |
Nhật Bản |
Dược phẩm, thiết bị y tế |
38 |
G/TBT/N/JPN/468 |
25/09/2014 |
Nhật Bản |
Các chất có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương |
39 |
G/TBT/N/KOR/524 |
16/09/2014 |
Hàn Quốc |
Xe khách và xe thương mại |
40 |
G/TBT/N/KOR/525 |
17/09/2014 |
Hàn Quốc |
Mỹ phẩm |
41 |
G/TBT/N/KOR/526 |
17/09/2014 |
Hàn Quốc |
Ghi nhãn thực phẩm |
42 |
G/TBT/N/KOR/527 |
23/09/2014 |
Hàn Quốc |
Thiết bị viễn thông và thiết bị điện |
43 |
G/TBT/N/KOR/528 |
23/09/2014 |
Hàn Quốc |
Thiết bị điện |
44 |
G/TBT/N/KWT/234 |
22/09/2014 |
Kuwait |
Đậu xanh nấu chín đóng hộp (ICS Code: 67.080) |
45 |
G/TBT/N/KWT/235 |
22/09/2014 |
Kuwait |
Tiêu đen nguyên hạt và nghiền (ICS Code: 67.080) |
46 |
G/TBT/N/KWT/236 |
22/09/2014 |
Kuwait |
Bột nở làm bánh (ICS Code: 67.080 ) |
47 |
G/TBT/N/QAT/352 |
23/09/2014 |
Qatar |
Xử lý đồ ăn sẵn (ICS 67.060) |
48 |
G/TBT/N/QAT/353 |
23/09/2014 |
Qatar |
Gà đông lạnh (ICS Code: 67.120.30) |
49 |
G/TBT/N/QAT/354 |
23/09/2014 |
Qatar |
Tiêu đen nguyên hạt và nghiền (ICS Code: 67.080) |
50 |
G/TBT/N/QAT/355 |
23/09/2014 |
Qatar |
Các điều kiện vệ sinh đối với căn tin trường học và thực phẩm đã qua xử lý (ICS 67.020) |
51 |
G/TBT/N/QAT/356 |
23/09/2014 |
Qatar |
Quả Oliu (ICS Code: 67.080.10) |
52 |
G/TBT/N/QAT/357 |
23/09/2014 |
Qatar |
Túi trà và thảo dược nhúng (ICS 67.40.00) |
53 |
G/TBT/N/QAT/358 |
23/09/2014 |
Qatar |
Bột nở làm bánh (ICS Code: 67.080) |
54 |
G/TBT/N/QAT/359 |
24/09/2014 |
Qatar |
Cà rốt đông lạnh (ICS: 67.080) |
55 |
G/TBT/N/QAT/360 |
24/09/2014 |
Qatar |
Tinh dầu hạt (Nigella Sativa) có thể ăn được |
56 |
G/TBT/N/QAT/361 |
24/09/2014 |
Qatar |
Đồ uống từ Karkade (ICS 67:160) |
57 |
G/TBT/N/QAT/362 |
24/09/2014 |
Qatar |
Đậu bắp tươi (ICS Code: 67.080.10) |
58 |
G/TBT/N/QAT/363 |
24/09/2014 |
Qatar |
Đậu xanh nấu chín đóng hộp (ICS Code: 67.080) |
59 |
G/TBT/N/QAT/364 |
24/09/2014 |
Qatar |
Xe cơ giới (43.020) |
60 |
G/TBT/N/TPKM/176 |
19/09/2014 |
Phần Lãnh thổ riêng biệt của Đài Loan, Penghu, Kinmen và Matsu |
Thực phẩm dùng cho người |
61 |
G/TBT/N/TPKM/177 |
24/09/2014 |
Phần Lãnh thổ riêng biệt của Đài Loan, Penghu, Kinmen và Matsu |
Máy móc, thiết bị và các dụng cụ cho công nhân |
62 |
G/TBT/N/USA/921 |
19/09/2014 |
Hoa Kỳ |
Thực phẩm có chứa trứng |
63 |
G/TBT/N/USA/922 |
23/09/2014 |
Hoa Kỳ |
Quả bơ |
64 |
G/TBT/N/USA/923 |
23/09/2014 |
Hoa Kỳ |
Điều hòa không khí và bơm nhiệt thiết bị đầu cuối bao gói sẵn |
65 |
G/TBT/N/USA/924 |
26/09/2014 |
Hoa Kỳ |
Hydrofluorocarbons |
66 |
G/TBT/N/VNM/50 |
24/09/2014 |
Việt Nam |
Thuốc |
67 |
G/TBT/N/ZAF/179 |
25/09/2014 |
Nam Phi |
Hành và hành tăm (HS 070310) |