CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 10/2014 (từ ngày 01/10 đến 15/10/2014)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/10 đến 15/10/2014
1 G/TBT/N/ARE/238 15/10/2014 Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Mật ong sản xuất từ ong mật, trái cây và các sản phẩm trái cây(ICS 67.180.10)
2 G/TBT/N/BRA/609 08/10/2014 Brazil Thiết bị bán dẫn; Điot phát sáng  (HS 8541)
3 G/TBT/N/BRA/610 08/10/2014 Brazil Xe nâng
4 G/TBT/N/CAN/426 07/10/2014 Canada Xe, động cơ và xăng (ICS: 13.040, 43.080, 43.100, 75.160)
5 G/TBT/N/CAN/427 10/10/2014 Canada Bia
6 G/TBT/N/CHE/181 06/10/2014 Thụy Sỹ Viễn thông / thông tin vô tuyến
7 G/TBT/N/CHE/182 07/10/2014 Thụy Sỹ Viễn thông / thông tin vô tuyến
8 G/TBT/N/CHE/183 10/10/2014 Thụy Sỹ Nhiên liệu sinh học rắn
9 G/TBT/N/CHN/1058 06/10/2014 Trung Quốc Hệ thống kiểm soát nhiệt độ sưởi ấm sàn (ICS: 97.120)
10 G/TBT/N/CHN/1059 06/10/2014 Trung Quốc Ô tô khách (ICS: 43.020; HS: 87.03)
11 G/TBT/N/CHN/1060 06/10/2014 Trung Quốc Ô tô khách (ICS: 43.020; HS: 87.03)
12 G/TBT/N/EU/246 14/10/2014 EU Thiết bị hàng hải
13 G/TBT/N/HUN/30 15/10/2014 Hungary Sản phẩm xây dựng, sản phẩm chống cháy, thiết bị điện, thiết bị dễ cháy nổ
14 G/TBT/N/JAM/43 15/10/2014 Jamaica Cốt liệu cho hỗn hợp nhựa đường (ICS: 75.140)
15 G/TBT/N/JAM/44 15/10/2014 Jamaica Bể chứa nước (ICS: 23.020.10)
16 G/TBT/N/JAM/45 15/10/2014 Jamaica Sản phẩm thuốc lá (ICS: 65.160)
17 G/TBT/N/KOR/529 09/10/2014 Hàn Quốc Chất chống đông, ổ khóa cửa kỹ thuật số, đồ chơi, chất lỏng làm sạch kính chắn gió
18 G/TBT/N/KOR/530 09/10/2014 Hàn Quốc Thiết bị điện
19 G/TBT/N/KOR/531 14/10/2014 Hàn Quốc Sản phẩm công nghiệp
20 G/TBT/N/KOR/532 14/10/2014 Hàn Quốc Thiết bị viễn thông động
21 G/TBT/N/KWT/242 02/10/2014 Kuwait Thực phẩm: Bỏng ngô (ICS Code: 67.060)
22 G/TBT/N/KWT/243 02/10/2014 Kuwait Đậu tương  ICS: 67.060.000
23 G/TBT/N/KWT/244 03/10/2014 Kuwait Trái cây và rau quả tươi - Quả bơ (ICS: 67.060.00)
24 G/TBT/N/KWT/245 03/10/2014 Kuwait Trà và thảo dược túi (ICS 67.40.00)
25 G/TBT/N/KWT/246 03/10/2014 Kuwait Dầu ăn Nigella Sativa (ICS 67:200)
26 G/TBT/N/KWT/247 06/10/2014 Kuwait Điều kiện vệ snh đối với căn tin trường học và thực phẩm qua xử lý (ICS 67.020)
27 G/TBT/N/NIC/142 10/10/2014 Nicaragua Hạt cà phê (ICS 65.020.20)
28 G/TBT/N/NIC/143 10/10/2014 Nicaragua ICS 67.120.30
29 G/TBT/N/OMN/181 02/10/2014 Oman Đậu xanh nấu chín đóng hộp (ICS Code: 67.080)
30 G/TBT/N/OMN/182 02/10/2014 Oman Dầu ăn Nigella Sativa (ICS: 67:200)
31 G/TBT/N/OMN/183 02/10/2014 Oman Bột làm bánh (ICS Code: 67.080)
32 G/TBT/N/OMN/184 02/10/2014 Oman Cà rốt đông lạnh (ICS 67: 080)
33 G/TBT/N/OMN/185 02/10/2014 Oman Tiêu đen xay và nguyên hạt (ICS Code: 67.080).
34 G/TBT/N/OMN/186 02/10/2014 Oman Gà đông lạnh (ICS: 67.120.30)
35 G/TBT/N/OMN/187 02/10/2014 Oman Điều kiện vệ snh đối với căn tin trường học và thực phẩm qua xử lý (ICS 67.020)
36 G/TBT/N/OMN/188 02/10/2014 Oman Đậu bắp tươi (ICS: 67.080.10)
37 G/TBT/N/QAT/365 06/10/2014 Qatar Bỏng ngô (ICS Code: 67.060)
38 G/TBT/N/RUS/40 14/10/2014 Liên Bang Nga Phòng cháy chữa cháy và thiết bị chữa cháy
39 G/TBT/N/USA/925 02/10/2014 Hoa Kỳ Thịt bò
40 G/TBT/N/USA/926 03/10/2014 Hoa Kỳ Thiết bị sưởi ấm và điều hòa nhiệt độ
41 G/TBT/N/USA/927 07/10/2014 Hoa Kỳ Hóa chất
42 G/TBT/N/VNM/51 09/10/2014 Việt Nam Thực phẩm biến đổi gen đóng gói sẵn