STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 15/07 đến 31/07/2015 |
1 |
G/TBT/N/BRA/642 |
21/07/2015 |
Brazil |
Khoai tây (HS: 0701) |
2 |
G/TBT/N/BRA/643 |
21/07/2015 |
Brazil |
Lắp đặt bánh xe và lốp dự phòng sử dụng tạm thời |
3 |
G/TBT/N/CAN/458 |
21/07/2015 |
Canada |
Sản phẩm thuốc lá(ICS: 65.160) |
4 |
G/TBT/N/CAN/459 |
27/07/2015 |
Canada |
Thông tin vô tuyến (ICS: 33.060) |
5 |
G/TBT/N/CAN/460 |
27/07/2015 |
Canada |
Thông tin vô tuyến (ICS: 33.060) |
6 |
G/TBT/N/CAN/461 |
31/07/2015 |
Canada |
Thông tin vô tuyến (ICS: 33.060) |
7 |
G/TBT/N/CAN/462 |
31/07/2015 |
Canada |
Sản phẩm thuốc lá(ICS: 65.160) |
8 |
G/TBT/N/CHN/1091 |
22/07/2015 |
Trung Quốc |
Phân bón - superphosphate đơn |
9 |
G/TBT/N/CHN/1092 |
22/07/2015 |
Trung Quốc |
Phân bón - Ammonium nitrate |
10 |
G/TBT/N/CHN/1093 |
22/07/2015 |
Trung Quốc |
Phân bón - anhydrous ammonia hóa lỏng |
11 |
G/TBT/N/CHN/1094 |
22/07/2015 |
Trung Quốc |
Các thiết bị làm bằng gỗ |
12 |
G/TBT/N/CHN/1095 |
22/07/2015 |
Trung Quốc |
Các sản phẩm nội thất phòng ngủ |
13 |
G/TBT/N/CHN/1096 |
23/07/2015 |
Trung Quốc |
Sofa |
14 |
G/TBT/N/CHN/1097 |
23/07/2015 |
Trung Quốc |
Cưa máy |
15 |
G/TBT/N/CHN/1098 |
23/07/2015 |
Trung Quốc |
Các thiết bị chữa cháy điều khiển bằng tay |
16 |
G/TBT/N/CHN/1099 |
23/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật-DL-a-tocopheryl acetate (dạng bột) |
17 |
G/TBT/N/CHN/1100 |
23/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật L-lysinem monohydrochloride |
18 |
G/TBT/N/CHN/1101 |
23/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật |
19 |
G/TBT/N/CHN/1102 |
23/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật |
20 |
G/TBT/N/CHN/1103 |
24/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật - Vitamin A Palmitate (dạng bột) |
21 |
G/TBT/N/CHN/1104 |
24/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật - DL-A-Tocopheryl Acetate |
22 |
G/TBT/N/CHN/1105 |
24/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật L-Calcium Ascorbate |
23 |
G/TBT/N/CHN/1106 |
23/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật L-Sodium Ascorbate |
24 |
G/TBT/N/CHN/1107 |
23/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật L-Carnitine |
25 |
G/TBT/N/CHN/1108 |
23/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật – Hợp chất phức tạp Manganese Methionine (Chelate) |
26 |
G/TBT/N/CHN/1109 |
23/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật - Đồng Sulphate |
27 |
G/TBT/N/CHN/1110 |
23/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật – Hợp chất phức tạp Cupric Methionine (Chelate) |
28 |
G/TBT/N/CHN/1111 |
24/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật – Hợp chất phức tạp Kẽm Methionine (Chelate) |
29 |
G/TBT/N/CHN/1112 |
24/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật - Monocalium Phosphate |
30 |
G/TBT/N/CHN/1113 |
24/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật - Potassium Dihydrogen Phosphate |
31 |
G/TBT/N/CHN/1114 |
24/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật - Sodium Dihydrogen Phosphate |
32 |
G/TBT/N/CHN/1115 |
24/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật - Dipotassium Hydrogen Phosphate |
33 |
G/TBT/N/CHN/1116 |
24/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật - Dicalcium Phosphate |
34 |
G/TBT/N/CHN/1117 |
24/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật - Tricalcium Phosphate |
35 |
G/TBT/N/CHN/1118 |
24/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật - Magnesium Sulfate |
36 |
G/TBT/N/CHN/1119 |
24/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật - Manganese Sulphate |
37 |
G/TBT/N/CHN/1120 |
27/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật - Ferrous Sulfate Monohydrate |
38 |
G/TBT/N/CHN/1121 |
27/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật - Choline Chloride |
39 |
G/TBT/N/CHN/1122 |
27/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật - Calcium Citrate |
40 |
G/TBT/N/CHN/1123 |
27/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật - Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) |
41 |
G/TBT/N/CHN/1124 |
27/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật - Vitamin D3 (dạng bột) |
42 |
G/TBT/N/CHN/1125 |
27/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật Menadione Sodium Bisulfite (Vitamin K3) |
43 |
G/TBT/N/CHN/1126 |
27/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật - Nicotinic Acid |
44 |
G/TBT/N/CHN/1127 |
27/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật - Nicotinamide |
45 |
G/TBT/N/CHN/1128 |
27/07/2015 |
Trung Quốc |
Phụ gia thức ăn động vật - B-Carotene (synthetic) |
46 |
G/TBT/N/DMA/12 |
30/07/2015 |
Dominica |
Bê tông cốt liệu (ICS 91.100.15) |
47 |
G/TBT/N/DMA/13 |
30/07/2015 |
Dominica |
Lốp xe (ICS 83.160.10) |
48 |
G/TBT/N/EU/301 |
17/07/2015 |
EU |
Các sản phẩm làm nóng, làm lạnh không khí và bộ làm lạnh cơ chế nhiệt độ cao |
49 |
G/TBT/N/EU/302 |
28/07/2015 |
EU |
Mỹ phẩm |
50 |
G/TBT/N/ISR/810 |
16/07/2015 |
Israel |
Cũi trẻ em |
51 |
G/TBT/N/ISR/811 |
17/07/2015 |
Israel |
Cũi và nôi trẻ em |
52 |
G/TBT/N/ISR/812 |
17/07/2015 |
Israel |
Bộ dò nhiệt cho các thiết bị báo cháy |
53 |
G/TBT/N/ISR/813 |
17/07/2015 |
Israel |
Lò vi sóng |
54 |
G/TBT/N/ISR/814 |
17/07/2015 |
Israel |
Bộ dò khói cho các thiết bị báo cháy |
55 |
G/TBT/N/ISR/815 |
17/07/2015 |
Israel |
Cơ cấu bẻ ghi áp thấp và kiểm soát bộ truyền động |
56 |
G/TBT/N/ISR/816 |
17/07/2015 |
Israel |
Thiết bị nấu nướng gia dụng bằng điện |
57 |
G/TBT/N/ISR/817 |
17/07/2015 |
Israel |
Dầu - khí |
58 |
G/TBT/N/ISR/818 |
17/07/2015 |
Israel |
Bình nước nóng |
59 |
G/TBT/N/ISR/819 |
17/07/2015 |
Israel |
Dầu thực vật |
60 |
G/TBT/N/ISR/820 |
30/07/2015 |
Israel |
Đồ uống không chứa cồn |
61 |
G/TBT/N/ISR/821 |
30/07/2015 |
Israel |
Bản lề |
62 |
G/TBT/N/ITA/27 |
16/07/2015 |
Italy |
Các thiết bị cơ điện trong thẩm mỹ viện |
63 |
G/TBT/N/KEN/446 |
17/07/2015 |
Kenya |
Hóa chất dùng trong xử lý nước |
64 |
G/TBT/N/KEN/447 |
17/07/2015 |
Kenya |
Các chất tẩy và sát trùng |
65 |
G/TBT/N/KEN/448 |
17/07/2015 |
Kenya |
Ống dẫn, nhựa |
66 |
G/TBT/N/KEN/449 |
17/07/2015 |
Kenya |
Các sản phẩm chất dẻo và cao su |
67 |
G/TBT/N/PHL/193 |
23/07/2015 |
Philippines |
Tạp phẩm |
68 |
G/TBT/N/QAT/393 |
16/07/2015 |
Qatar |
Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh dùng cho mục đích y tế đặc biệt |
69 |
G/TBT/N/QAT/394 |
16/07/2015 |
Qatar |
Sốt chà là (ICS Code: 67.080) |
70 |
G/TBT/N/RUS/42 |
16/07/2015 |
Liên bang Nga |
Đồ chơi trẻ em |
71 |
G/TBT/N/RUS/43 |
16/07/2015 |
Liên bang Nga |
Nhiên liệu xăng, diesel |
72 |
G/TBT/N/RUS/44 |
16/07/2015 |
Liên bang Nga |
Các sản phẩm dành cho bảo vệ dân sự và quốc phòng trong các tình huống khẩn cấp liên quan đến tự nhiên và con người |
73 |
G/TBT/N/RUS/45 |
16/07/2015 |
Liên bang Nga |
Phương tiện kỹ thuật cho các công trình phòng vệ dân sự |
74 |
G/TBT/N/TPKM/210 |
29/07/2015 |
Đài Loan |
Thực phẩm nhập khẩu và các sản phẩm liên quan |
75 |
G/TBT/N/TPKM/211 |
29/07/2015 |
Đài Loan |
Thực phẩm cho người tiêu dùng |
76 |
G/TBT/N/UGA/492 |
20/07/2015 |
Uganda |
Sản phẩm da |
77 |
G/TBT/N/USA/1008 |
20/07/2015 |
Hoa Kỳ |
Ghế tựa cho trẻ em |
78 |
G/TBT/N/USA/1009 |
20/07/2015 |
Hoa Kỳ |
Van vòi tráng sơ bộ |
79 |
G/TBT/N/USA/1010 |
20/07/2015 |
Hoa Kỳ |
Thiết bị viễn thông |
80 |
G/TBT/N/USA/1011 |
20/07/2015 |
Hoa Kỳ |
Phát thải ô tô |
81 |
G/TBT/N/USA/1012 |
20/07/2015 |
Hoa Kỳ |
Van xả trong hệ thống phân chia khí gas |
82 |
G/TBT/N/USA/1013 |
23/07/2015 |
Hoa Kỳ |
Hóa chất |
83 |
G/TBT/N/USA/1014 |
27/07/2015 |
Hoa Kỳ |
Đồ chơi trẻ em |
84 |
G/TBT/N/USA/1015 |
27/07/2015 |
Hoa Kỳ |
Chất độc |
85 |
G/TBT/N/USA/1016 |
28/07/2015 |
Hoa Kỳ |
Đèn, thiết bị phản chiếu và các thiết bị liên quan |
86 |
G/TBT/N/USA/1017 |
28/07/2015 |
Hoa Kỳ |
Hóa chất |
87 |
G/TBT/N/VNM/66 |
22/07/2015 |
Việt Nam |
Tăng cường vi chất trong thực phẩm |
88 |
G/TBT/N/ZAF/191 |
30/07/2015 |
Nam Phi |
Chất tẩy uế |