STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/09 đến 15/09/2015 |
1 |
G/TBT/N/BRA/645 |
04/09/2015 |
Brazil |
Nước bổ sung muối |
2 |
G/TBT/N/CHE/202 |
03/09/2015 |
Thụy Sĩ |
Thực phẩm và hàng hóa |
3 |
G/TBT/N/CHE/203 |
03/09/2015 |
Thụy Sĩ |
Thực phẩm |
4 |
G/TBT/N/CHL/320 |
03/09/2015 |
Chi Lê |
Van và phụ kiện ống thép hàn di động dùng cho xe nâng LPG-powered |
5 |
G/TBT/N/CHL/321 |
03/09/2015 |
Chi Lê |
Biến đổi gen |
6 |
G/TBT/N/CHL/322 |
03/09/2015 |
Chi Lê |
Đèn chiếu sáng cầm tay |
7 |
G/TBT/N/CHN/1131 |
02/09/2015 |
Trung Quốc |
Năng lượng và truyền nhiệt |
8 |
G/TBT/N/CHN/1132 |
02/09/2015 |
Trung Quốc |
Năng lượng và truyền nhiệt |
9 |
G/TBT/N/CHN/1133 |
02/09/2015 |
Trung Quốc |
Năng lượng và truyền nhiệt |
10 |
G/TBT/N/CHN/1134 |
02/09/2015 |
Trung Quốc |
Năng lượng và truyền nhiệt |
11 |
G/TBT/N/CHN/1135 |
02/09/2015 |
Trung Quốc |
Đèn chiếu sáng và thiết bị liên quan (ICS: 29.140) |
12 |
G/TBT/N/CHN/1136 |
02/09/2015 |
Trung Quốc |
Đèn chiếu sáng và thiết bị liên quan (ICS: 29.140) |
13 |
G/TBT/N/CHN/1137 |
02/09/2015 |
Trung Quốc |
Năng lượng và truyền nhiệt |
14 |
G/TBT/N/EU/307 |
02/09/2015 |
EU |
Sản phẩm năng lượng |
15 |
G/TBT/N/EU/308 |
14/09/2015 |
EU |
Sản phẩm biôxít |
16 |
G/TBT/N/EU/309 |
14/09/2015 |
EU |
Sản phẩm biôxít |
17 |
G/TBT/N/EU/310 |
15/09/2015 |
EU |
Sản phẩm biôxít |
18 |
G/TBT/N/EU/311 |
15/09/2015 |
EU |
Sản phẩm biôxít |
19 |
G/TBT/N/EU/312 |
15/09/2015 |
EU |
Sản phẩm biôxít |
20 |
G/TBT/N/EU/313 |
15/09/2015 |
EU |
Sản phẩm biôxít |
21 |
G/TBT/N/EU/314 |
15/09/2015 |
EU |
Sản phẩm biôxít |
22 |
G/TBT/N/EU/315 |
15/09/2015 |
EU |
Sản phẩm biôxít |
23 |
G/TBT/N/FIN/50 |
07/09/2015 |
Phần Lan |
Sản phẩm thuốc lá |
24 |
G/TBT/N/KOR/598 |
02/09/2015 |
Hàn Quốc |
Nông nghiệp và thủy sản, thực phẩm hữu cơ |
25 |
G/TBT/N/KOR/599 |
02/09/2015 |
Hàn Quốc |
Lâm sản |
26 |
G/TBT/N/KOR/600 |
02/09/2015 |
Hàn Quốc |
Tích hợp thiết bị vô tuyến mạng |
27 |
G/TBT/N/KOR/601 |
04/09/2015 |
Hàn Quốc |
Sản phẩm sinh học |
28 |
G/TBT/N/KOR/602 |
14/09/2015 |
Hàn Quốc |
Quy định khả năng tương thích điện từ |
29 |
G/TBT/N/LTU/26 |
07/09/2015 |
Lithuania |
Sản phẩm xây dựng |
30 |
G/TBT/N/TUR/67 |
14/09/2015 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Thực phẩm |
31 |
G/TBT/N/UGA/504 |
08/09/2015 |
Uganda |
Sản phẩm giấy, giấy văn phòng |
32 |
G/TBT/N/UGA/505 |
08/09/2015 |
Uganda |
Sản phẩm giấy, giấy văn phòng |
33 |
G/TBT/N/UGA/506 |
14/09/2015 |
Uganda |
Sản phẩm giấy |
34 |
G/TBT/N/UGA/507 |
14/09/2015 |
Uganda |
Sản phẩm giấy, giấy ăn |
35 |
G/TBT/N/UGA/508 |
14/09/2015 |
Uganda |
Sản phẩm giấy, giấy ăn |
36 |
G/TBT/N/UGA/509 |
14/09/2015 |
Uganda |
Sản phẩm giấy, giấy ăn |
37 |
G/TBT/N/UGA/510 |
14/09/2015 |
Uganda |
Sản phẩm giấy, giấy ăn |
38 |
G/TBT/N/UGA/511 |
14/09/2015 |
Uganda |
Sản phẩm giấy, giấy ăn |
39 |
G/TBT/N/UGA/512 |
14/09/2015 |
Uganda |
Vật liệu bao gói, sản phẩm giấy |
40 |
G/TBT/N/UGA/513 |
14/09/2015 |
Uganda |
Vật liệu bao gói, sản phẩm giấy |
41 |
G/TBT/N/UGA/514 |
14/09/2015 |
Uganda |
Vật liệu bao gói, sản phẩm giấy |
42 |
G/TBT/N/UGA/515 |
14/09/2015 |
Uganda |
Vật liệu bao gói, sản phẩm giấy |
43 |
G/TBT/N/UKR/102 |
07/09/2015 |
Ukraine |
Thiết bị có thể tạo ra nhiễu điện từ |
44 |
G/TBT/N/UKR/103 |
07/09/2015 |
Ukraine |
Thiết bị điện có điện áp từ 50V đến 1000 V AC và 75V đến 1500V DC |
45 |
G/TBT/N/USA/1029 |
07/09/2015 |
Hoa Kỳ |
Thiết bị lắp đặt trong nhà |