STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 15/09 đến 30/09/2015 |
1 |
G/TBT/N/ALB/73 |
18/09/2015 |
Albania |
Các chất hóa học |
2 |
G/TBT/N/ALB/74 |
21/09/2015 |
Albania |
Các chất nguy hiểm |
3 |
G/TBT/N/ALB/75 |
21/09/2015 |
Albania |
Vật chứa các chất hóa học và các chất nguy hiểm |
4 |
G/TBT/N/ALB/76 |
21/09/2015 |
Albania |
Các chất có mối quan ngại cao (SVHC) |
5 |
G/TBT/N/ARG/292 |
22/09/2015 |
Argentina |
Các chế phẩm thuốc dùng cho con người |
6 |
G/TBT/N/BRA/646 |
17/09/2015 |
Brazil |
Cũi và nôi gia dụng |
7 |
G/TBT/N/CHE/207 |
21/09/2015 |
Thụy Sĩ |
Thiết bị viễn thông |
8 |
G/TBT/N/CHL/323 |
23/09/2015 |
Chi Lê |
Thiết bị an toàn |
9 |
G/TBT/N/CHN/1138 |
21/09/2015 |
Trung Quốc |
Mỹ phẩm |
10 |
G/TBT/N/COL/214 |
18/09/2015 |
Colombia |
Chất tẩy rửa và xà phòng |
11 |
G/TBT/N/EGY/96 |
24/09/2015 |
Ai Cập |
Bàn ghế |
12 |
G/TBT/N/EGY/97 |
24/09/2015 |
Ai Cập |
Gỗ tròn cây phong |
13 |
G/TBT/N/EGY/98 |
24/09/2015 |
Ai Cập |
Sản phẩm sắt và thép |
14 |
G/TBT/N/EGY/99 |
24/09/2015 |
Ai Cập |
Sản phẩm sắt và thép |
15 |
G/TBT/N/EGY/100 |
24/09/2015 |
Ai Cập |
Sản phẩm sắt và thép |
16 |
G/TBT/N/EGY/101 |
24/09/2015 |
Ai Cập |
Nội thất văn phòng – Ghế làm việc |
17 |
G/TBT/N/EGY/102 |
24/09/2015 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
18 |
G/TBT/N/EGY/103 |
24/09/2015 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
19 |
G/TBT/N/EGY/104 |
24/09/2015 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
20 |
G/TBT/N/EU/310 |
15/09/2015 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
21 |
G/TBT/N/EU/311 |
15/09/2015 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
22 |
G/TBT/N/EU/312 |
15/09/2015 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
23 |
G/TBT/N/EU/313 |
15/09/2015 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
24 |
G/TBT/N/EU/314 |
15/09/2015 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
25 |
G/TBT/N/EU/315 |
15/09/2015 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
26 |
G/TBT/N/IDN/102 |
18/09/2015 |
Indonesia |
Thực phẩm |
27 |
G/TBT/N/JPN/499 |
16/09/2015 |
Nhật |
Dược phẩm |
28 |
G/TBT/N/JPN/500 |
21/09/2015 |
Nhật |
Các chất có thể gây ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương |
29 |
G/TBT/N/KOR/603 |
22/09/2015 |
Hàn Quốc |
Mỹ phẩm |
30 |
G/TBT/N/KOR/604 |
22/09/2015 |
Hàn Quốc |
Thực phẩm, các sản phẩm chăn nuôi |
31 |
G/TBT/N/KOR/605 |
24/09/2015 |
Hàn Quốc |
Viễn thông; Thông tin vô tuyến |
32 |
G/TBT/N/KWT/281 |
21/09/2015 |
Kuwait |
Thịt và sản phẩm thịt (ICS: 67.120.10) |
33 |
G/TBT/N/KWT/282 |
21/09/2015 |
Kuwait |
Phương pháp thử và phân tích đối với thực phẩm ICS: 67.050.00 |
34 |
G/TBT/N/LTU/27 |
21/09/2015 |
Lithuania |
Sản phẩm xây dựng |
35 |
G/TBT/N/MEX/292 |
16/09/2015 |
Mexico |
Viễn thông; Thông tin vô tuyến |
36 |
G/TBT/N/MEX/293 |
18/09/2015 |
Mexico |
Thuốc |
37 |
G/TBT/N/MEX/294 |
18/09/2015 |
Mexico |
Dược phẩm |
38 |
G/TBT/N/NZL/72 |
16/09/2015 |
New Zealand |
Sản phẩm có chứa amiang |
39 |
G/TBT/N/SAU/859 |
21/09/2015 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Tiếp thị sản phẩm thay thế sữa mẹ |
40 |
G/TBT/N/SAU/860 |
21/09/2015 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
ICS: 29.120.30 |
41 |
G/TBT/N/SLV/182 |
21/09/2015 |
El Salvador |
Thuốc chữa bệnh |
42 |
G/TBT/N/UGA/516 |
28/09/2015 |
Uganda |
Lốp khí nén cho xe tải và xe buýt |
43 |
G/TBT/N/UGA/517 |
28/09/2015 |
Uganda |
Lốp khí nén cho xe ô tô khách |
44 |
G/TBT/N/UGA/518 |
28/09/2015 |
Uganda |
Lốp khí nén cho xe tải nhẹ |
45 |
G/TBT/N/UGA/519 |
28/09/2015 |
Uganda |
Lốp khí nén cho dụng cụ nông nghiệp |
46 |
G/TBT/N/UGA/520 |
30/09/2015 |
Uganda |
Ngũ cốc, đậu và các sản phẩm ngũ cốc, đậu. Đồ uống không cồn |
47 |
G/TBT/N/UGA/521 |
30/09/2015 |
Uganda |
Sản phẩm thực phẩm |
48 |
G/TBT/N/USA/1030 |
22/09/2015 |
Hoa Kỳ |
Khí thải |
49 |
G/TBT/N/VNM/76 |
16/09/2015 |
Việt Nam |
Xe tải và xe đầu kéo (ICS: 43.080.10) |
50 |
G/TBT/N/ZAF/193 |
22/09/2015 |
Nam Phi |
Tạp phẩm |