CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 9(từ ngày 15/9 đến 30/9/2015)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 15/09 đến 30/09/2015
1 G/TBT/N/ALB/73 18/09/2015 Albania Các chất hóa học
2 G/TBT/N/ALB/74 21/09/2015 Albania Các chất nguy hiểm
3 G/TBT/N/ALB/75 21/09/2015 Albania Vật chứa các chất hóa học và các chất nguy hiểm
4 G/TBT/N/ALB/76 21/09/2015 Albania Các chất có mối quan ngại cao (SVHC)
5 G/TBT/N/ARG/292 22/09/2015 Argentina Các chế phẩm thuốc dùng cho con người
6 G/TBT/N/BRA/646 17/09/2015 Brazil Cũi và nôi gia dụng
7 G/TBT/N/CHE/207 21/09/2015 Thụy Sĩ Thiết bị viễn thông
8 G/TBT/N/CHL/323 23/09/2015 Chi Lê Thiết bị an toàn
9 G/TBT/N/CHN/1138 21/09/2015 Trung Quốc Mỹ phẩm
10 G/TBT/N/COL/214 18/09/2015 Colombia Chất tẩy rửa và xà phòng
11 G/TBT/N/EGY/96 24/09/2015 Ai Cập Bàn ghế
12 G/TBT/N/EGY/97 24/09/2015 Ai Cập Gỗ tròn cây phong
13 G/TBT/N/EGY/98 24/09/2015 Ai Cập Sản phẩm sắt và thép
14 G/TBT/N/EGY/99 24/09/2015 Ai Cập Sản phẩm sắt và thép
15 G/TBT/N/EGY/100 24/09/2015 Ai Cập Sản phẩm sắt và thép
16 G/TBT/N/EGY/101 24/09/2015 Ai Cập Nội thất văn phòng – Ghế làm việc
17 G/TBT/N/EGY/102 24/09/2015 Ai Cập Phương tiện đường bộ
18 G/TBT/N/EGY/103 24/09/2015 Ai Cập Phương tiện đường bộ
19 G/TBT/N/EGY/104 24/09/2015 Ai Cập Phương tiện đường bộ
20 G/TBT/N/EU/310 15/09/2015 EU Sản phẩm bioxit
21 G/TBT/N/EU/311 15/09/2015 EU Sản phẩm bioxit
22 G/TBT/N/EU/312 15/09/2015 EU Sản phẩm bioxit
23 G/TBT/N/EU/313 15/09/2015 EU Sản phẩm bioxit
24 G/TBT/N/EU/314 15/09/2015 EU Sản phẩm bioxit
25 G/TBT/N/EU/315 15/09/2015 EU Sản phẩm bioxit
26 G/TBT/N/IDN/102 18/09/2015 Indonesia Thực phẩm
27 G/TBT/N/JPN/499 16/09/2015 Nhật Dược phẩm
28 G/TBT/N/JPN/500 21/09/2015 Nhật Các chất có thể gây ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương
29 G/TBT/N/KOR/603 22/09/2015 Hàn Quốc Mỹ phẩm
30 G/TBT/N/KOR/604 22/09/2015 Hàn Quốc Thực phẩm, các sản phẩm chăn nuôi
31 G/TBT/N/KOR/605 24/09/2015 Hàn Quốc Viễn thông; Thông tin vô tuyến
32 G/TBT/N/KWT/281 21/09/2015 Kuwait Thịt và sản phẩm thịt (ICS: 67.120.10)
33 G/TBT/N/KWT/282 21/09/2015 Kuwait Phương pháp thử và phân tích đối với thực phẩm ICS: 67.050.00
34 G/TBT/N/LTU/27 21/09/2015 Lithuania Sản phẩm xây dựng
35 G/TBT/N/MEX/292 16/09/2015 Mexico Viễn thông; Thông tin vô tuyến
36 G/TBT/N/MEX/293 18/09/2015 Mexico Thuốc
37 G/TBT/N/MEX/294 18/09/2015 Mexico Dược phẩm
38 G/TBT/N/NZL/72 16/09/2015 New Zealand Sản phẩm có chứa amiang
39 G/TBT/N/SAU/859 21/09/2015 Vương quốc Ả Rập Saudi Tiếp thị sản phẩm thay thế sữa mẹ
40 G/TBT/N/SAU/860 21/09/2015 Vương quốc Ả Rập Saudi ICS: 29.120.30
41 G/TBT/N/SLV/182 21/09/2015 El Salvador Thuốc chữa bệnh
42 G/TBT/N/UGA/516 28/09/2015 Uganda Lốp khí nén cho xe tải và xe buýt
43 G/TBT/N/UGA/517 28/09/2015 Uganda Lốp khí nén cho xe ô tô khách
44 G/TBT/N/UGA/518 28/09/2015 Uganda Lốp khí nén cho xe tải nhẹ
45 G/TBT/N/UGA/519 28/09/2015 Uganda Lốp khí nén cho dụng cụ nông nghiệp
46 G/TBT/N/UGA/520 30/09/2015 Uganda Ngũ cốc, đậu và các sản phẩm ngũ cốc, đậu. Đồ uống không cồn
47 G/TBT/N/UGA/521 30/09/2015 Uganda Sản phẩm thực phẩm
48 G/TBT/N/USA/1030 22/09/2015 Hoa Kỳ Khí thải
49 G/TBT/N/VNM/76 16/09/2015 Việt Nam Xe tải và xe đầu kéo (ICS: 43.080.10)
50 G/TBT/N/ZAF/193 22/09/2015 Nam Phi Tạp phẩm


 
Phòng TBT