CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 10(từ ngày 01/10 đến 15/10/2015)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/10 đến 15/10/2015
1 G/TBT/N/ARE/268 01/10/2015 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất Phụ tùng xe cơ giới
2 G/TBT/N/ARE/269
G/TBT/N/BHR/400
G/TBT/N/KWT/283
G/TBT/N/OMN/211
G/TBT/N/QAT/397
G/TBT/N/SAU/861
G/TBT/N/YEM/3
02/10/2015 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70)
3 G/TBT/N/ARE/269
G/TBT/N/BHR/400
G/TBT/N/KWT/283
G/TBT/N/OMN/211
G/TBT/N/QAT/397
G/TBT/N/SAU/861
G/TBT/N/YEM/3
02/10/2015 Bahrain Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70)
4 G/TBT/N/ARE/269
G/TBT/N/BHR/400
G/TBT/N/KWT/283
G/TBT/N/OMN/211
G/TBT/N/QAT/397
G/TBT/N/SAU/861
G/TBT/N/YEM/3
02/10/2015 Vương quốc Ả Rập Saudi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70)
5 G/TBT/N/ARE/269
G/TBT/N/BHR/400
G/TBT/N/KWT/283
G/TBT/N/OMN/211
G/TBT/N/QAT/397
G/TBT/N/SAU/861
G/TBT/N/YEM/3
02/10/2015 Oman Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70)
6 G/TBT/N/ARE/269
G/TBT/N/BHR/400
G/TBT/N/KWT/283
G/TBT/N/OMN/211
G/TBT/N/QAT/397
G/TBT/N/SAU/861
G/TBT/N/YEM/3
02/10/2015 Qatar Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70)
7 G/TBT/N/ARE/269
G/TBT/N/BHR/400
G/TBT/N/KWT/283
G/TBT/N/OMN/211
G/TBT/N/QAT/397
G/TBT/N/SAU/861
G/TBT/N/YEM/3
02/10/2015 Kuwait Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70)
8 G/TBT/N/ARE/269
G/TBT/N/BHR/400
G/TBT/N/KWT/283
G/TBT/N/OMN/211
G/TBT/N/QAT/397
G/TBT/N/SAU/861
G/TBT/N/YEM/3
02/10/2015 Yemen Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70)
9 G/TBT/N/ARE/270 07/10/2015 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất ICS: 31.240
10 G/TBT/N/BRA/647 15/10/2015 Brazil Nệm lò xo
11 G/TBT/N/CAN/467 07/10/2015 Canada Thiết bị viễn thông
12 G/TBT/N/CAN/468 08/10/2015 Canada Thuốc kê đơn
13 G/TBT/N/CAN/469 08/10/2015 Canada Thuốc kê đơn
14 G/TBT/N/EGY/105 15/10/2015 Ai Cập Sản phẩm rau, quả
15 G/TBT/N/EGY/106 15/10/2015 Ai Cập Sản phẩm rau, quả
16 G/TBT/N/EGY/107 15/10/2015 Ai Cập Sản phẩm rau, quả
17 G/TBT/N/EGY/108 15/10/2015 Ai Cập Muối dùng trong thực phẩm
18 G/TBT/N/EU/317 01/10/2015 EU Các chất hóa học
19 G/TBT/N/EU/318 02/10/2015 EU Thực phẩm
20 G/TBT/N/GBR/26 02/10/2015 Vương quốc Anh Đo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)  (ICS: 01.040.17)
21 G/TBT/N/GBR/27 02/10/2015 Vương quốc Anh Đo lường
22 G/TBT/N/GEO/92 02/10/2015 Georgia Gỗ (ISC: 79.040)
23 G/TBT/N/KOR/606 07/10/2015 Hàn Quốc Thiết bị viễn thông và thiết bị điện
24 G/TBT/N/KOR/607 07/10/2015 Hàn Quốc Hút ẩm gia đình
25 G/TBT/N/OMN/212 07/10/2015 Oman Đồ trang sức trẻ em và người lớn (ICS: 39.060)
26 G/TBT/N/SAU/86 07/10/2015 Vương quốc Ả Rập Saudi ICS: 29.140.40
27 G/TBT/N/SAU/863 07/10/2015 Vương quốc Ả Rập Saudi ICS: 29.140.30
28 G/TBT/N/SAU/864 07/10/2015 Vương quốc Ả Rập Saudi ICS: 29.140.99
29 G/TBT/N/THA/466 08/10/2015 Thái Lan Thiết bị giặt ủi
30 G/TBT/N/THA/467 15/10/2015 Thái Lan Các tiêu chuẩn liên quan đến bóng đèn (ICS: 29.140.99)
31 G/TBT/N/TPKM/216 01/10/2015 Đài Loan Thực phẩm
32 G/TBT/N/TPKM/217 01/10/2015 Đài Loan Nước quả uống
33 G/TBT/N/TPKM/218 07/10/2015 Đài Loan Máy điều hòa không khí
34 G/TBT/N/TPKM/219 14/10/2015 Đài Loan Hộp đựng thực phẩm hoặc bao bì có chứa vật liệu nhựa đựng thực phẩm.
35 G/TBT/N/TPKM/220 14/10/2015 Đài Loan Hộp đựng thực phẩm hoặc bao bì có chứa vật liệu nhựa đựng thực phẩm.
36 G/TBT/N/UGA/522 01/10/2015 Uganda Ngũ cốc, đậu và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu (ICS: 67.060)
37 G/TBT/N/UGA/523 01/10/2015 Uganda Ngũ cốc, đậu và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu (ICS: 67.060)
38 G/TBT/N/USA/1031 01/10/2015 Hoa Kỳ Sản phẩm thuốc lá
39 G/TBT/N/USA/1032 01/10/2015 Hoa Kỳ Hệ thống phát hiện tiệm cận
40 G/TBT/N/USA/1033 01/10/2015 Hoa Kỳ Hệ thống phát hiện tiệm cận
41 G/TBT/N/USA/1034 05/10/2015 Hoa Kỳ Nho
42 G/TBT/N/USA/1035 12/10/2015 Hoa Kỳ Các chất hóa học
43 G/TBT/N/USA/1036 12/10/2015 Hoa Kỳ Tiêu chuẩn thực phẩm và quy định ghi nhãn
44 G/TBT/N/USA/1037 12/10/2015 Hoa Kỳ Phụ tùng xe cơ giới và phụ kiện
45 G/TBT/N/USA/1038 12/10/2015 Hoa Kỳ Nguồn phát thải khí
46 G/TBT/N/USA/1039 12/10/2015 Hoa Kỳ Gường bệnh nhi, cũi y tế

  
Phòng TBT