CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục thông báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 01/2016 (từ ngày 15/01 đến 31/01/2016)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 15/01 đến 31/01/2016
1 G/TBT/N/ARE/300#
G/TBT/N/BHR/427#
G/TBT/N/KWT/310#
G/TBT/N/OMN/239#
G/TBT/N/QAT/424#
G/TBT/N/SAU/911#
G/TBT/N/YEM/30
28/01/2016 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Cá đông lạnh phủ bánh cốm (ICS: 67.120.30)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
2 G/TBT/N/ARE/301#
G/TBT/N/BHR/428#
G/TBT/N/KWT/311#
G/TBT/N/OMN/240#
G/TBT/N/QAT/425#
G/TBT/N/SAU/912#
G/TBT/N/YEM/31
28/01/2016 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Đồ uống (ICS 67.160)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
3 G/TBT/N/ARE/302#
G/TBT/N/BHR/429#
G/TBT/N/KWT/312#
G/TBT/N/OMN/241#
G/TBT/N/QAT/426#
G/TBT/N/SAU/913#
G/TBT/N/YEM/32
28/01/2016 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Phương tiện giao thông đường bộ 43.020
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
4 G/TBT/N/BRA/662 21/01/2016             Brazil Lớp khí nén cho xe người lớn
5 G/TBT/N/BRA/663 21/01/2016             Brazil Kính cường lực
6 G/TBT/N/BRA/664 20/01/2016 Brazil Xe lăn  không máy móc vận hành, không đẩy cơ học Wheelchairs not mechanically propelled (HS: 87.13.10)
7 G/TBT/N/BRA/665 21/01/2016             Brazil Máy nước nóng tức thời/ lưu trữ điện
8 G/TBT/N/CAN/474 19/01/2016 Canada Kê đơn thuốc (ICS: 11.120; HS: 3004.90)
9 G/TBT/N/CHL/340 20/01/2016 Chile Gạch xi măng
10 G/TBT/N/CHL/341 20/01/2016 Chile Gạch block dùng trong xây dựng
11 G/TBT/N/CHL/342 20/01/2016 Chile Gạch block dùng trong xây dựng
12 G/TBT/N/CHN/1166 22/01/2016 Trung Quốc Dầu nhiên liệu hàng hải
13 G/TBT/N/COL/216 22/01/2016 Colombia Sơn nhũ tương dạng nước
14 G/TBT/N/CZE/191 22/01/2016 Cộng hòa Sec Sản phẩm xây dựng
15 G/TBT/N/EU/337 18/01/2016 EU Thực phẩm
16 G/TBT/N/EU/338 18/01/2016 EU Thực phẩm
17 G/TBT/N/EU/339 18/01/2016 EU Thực phẩm
18 G/TBT/N/EU/340 27/01/2016 EU Thực phẩm
19 G/TBT/N/EU/341 27/01/2016 EU Isoproturon
20 G/TBT/N/EU/342 27/01/2016 EU Sản phẩm thuốc lá
21 G/TBT/N/EU/343 27/01/2016 EU Z,Z,Z,Z-7,13,16,19-docosatetraen-1-yl isobutyrate
22 G/TBT/N/EU/344 27/01/2016 EU Z-13-hexadecen-11-yn-1-yl acetate
23 G/TBT/N/EU/345 27/01/2016 EU Các chất dùng để sản xuất thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
24 G/TBT/N/ISR/835 26/01/2016 Israel Ống áp lực cốt thép PVC
25 G/TBT/N/ISR/836 26/01/2016 Israel Tap head of copper alloy
26 G/TBT/N/ISR/837 26/01/2016 Israel Vòi nước hợp kim đồng gia dụng
27 G/TBT/N/ISR/838 26/01/2016 Israel Phụ kiện vệ sinh hợp kim đổng
28 G/TBT/N/ISR/839 26/01/2016 Israel Phụ kiện vệ sinh hợp kim đổng
29 G/TBT/N/ISR/840 26/01/2016 Israel Phụ kiện vệ sinh hợp kim đổng
30 G/TBT/N/ISR/841 26/01/2016 Israel Phụ kiện vệ sinh hợp kim đổng
31 G/TBT/N/ISR/842 26/01/2016 Israel Phụ kiện vệ sinh hợp kim đổng
32 G/TBT/N/ISR/842 26/01/2016 Israel Mẫu bánh vụn từ sản phẩm bánh mì
33 G/TBT/N/ISR/844 26/01/2016 Israel Cá mòi tươi
34 G/TBT/N/ISR/845 26/01/2016 Israel Đai V-ribbed cho động cơ xe cơ giới
35 G/TBT/N/ISR/846 26/01/2016 Israel Tungsten filament lamps
36 G/TBT/N/ISR/847 26/01/2016 Israel Tái vận  chuyển bình gas nhôm liền mạch (trừ LPG)
37 G/TBT/N/ISR/848 27/01/2016 Israel Thiết bị điện gia dụng
38 G/TBT/N/ISR/849 27/01/2016 Israel Bình gas
39 G/TBT/N/ISR/850 27/01/2016 Israel Bình gas
40 G/TBT/N/ISR/851 27/01/2016 Israel Bình gas
41 G/TBT/N/ISR/852 27/01/2016 Israel Thiết bị hàn hồ quang
42 G/TBT/N/ISR/853 27/01/2016 Israel Gạch men
43 G/TBT/N/JPN/513 22/01/2016 Nhật Bản Các chất có ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương
44 G/TBT/N/JPN/514 22/01/2016 Nhật Bản Phương  pháp đo lường hiệu quả tiêu thụ năng lượng
45 G/TBT/N/KOR/621 20/01/2016 Hàn Quốc Thực phẩm cho người tiêu dùng
46 G/TBT/N/KOR/622 20/01/2016 Hàn Quốc Thực phẩm cho người tiêu dùng
47 G/TBT/N/KOR/623 20/01/2016 Hàn Quốc Thực phẩm
48 G/TBT/N/KOR/624 20/01/2016 Hàn Quốc Thiết bị y tế
49 G/TBT/N/MUS/5 21/01/2016 Mauritius Thuế quốc gia: 3923; Bảo vệ môi trường
50 G/TBT/N/MUS/6 21/01/2016 Mauritius Thuế quốc gia: 3923; Bảo vệ môi trường
51 G/TBT/N/MYS/65 28/01/2016 Malaysia Tất cả các loại thực phẩm (ICS 67)
52 G/TBT/N/PER/84 28/01/2016 Peru Dược phẩm
53 G/TBT/N/PHL/194 29/01/2016 Philippines Thiết bị điện và điện tử
54 G/TBT/N/SAU/914 28/01/2016 Tiểu vương quốc Ả Rập Saudi ICS : 97.060
55 G/TBT/N/THA/473 29/01/2016 Thái Lan Thực phẩm (ICS: 67.020, 67.040)
56 G/TBT/N/TUR/74 22/01/2016 Thổ Nhĩ Kỳ Thảo dược và các chế phẩm từ thực vật dùng trong thực phẩm
57 G/TBT/N/TUR/75 28/01/2016 Thổ Nhĩ Kỳ Sản phẩm tiêu dùng
58 G/TBT/N/USA/1063 19/01/2016 Hoa Kỳ Tiếng ồn máy bay
59 G/TBT/N/USA/1064 21/01/2016 Hoa Kỳ Điện thoại di động
60 G/TBT/N/USA/1065 21/01/2016 Hoa Kỳ Điện thoại di động
61 G/TBT/N/USA/1066 21/01/2016 Hoa Kỳ Đậu phộng
62 G/TBT/N/USA/1067 27/01/2016 Hoa Kỳ ICS 13.020


 
Phòng TBT