STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/02 đến 29/02/2016 |
1 |
G/TBT/N/ARE/303#
G/TBT/N/BHR/431#
G/TBT/N/KWT/313#
G/TBT/N/OMN/245#
G/TBT/N/QAT/427#
G/TBT/N/SAU/918#
G/TBT/N/YEM/33 |
19/02/2016 |
Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Bột biến tính |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
2 |
G/TBT/N/ARE/304#
G/TBT/N/BHR/432#
G/TBT/N/KWT/314#
G/TBT/N/OMN/246#
G/TBT/N/QAT/428#
G/TBT/N/SAU/919#
G/TBT/N/YEM/34 |
19/02/2016 |
Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Hạt bỏng ngô |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
3 |
G/TBT/N/ARE/305 |
23/02/2016 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn |
4 |
G/TBT/N/ARG/301 |
26/02/2016 |
Argentina |
Đồ uống có cồn |
5 |
G/TBT/N/BHR/430 |
02/02/2016 |
Bahrain |
Xi măng Portland trắng (ISC 91.100.10) |
6 |
G/TBT/N/BRA/666 |
24/02/2016 |
Brazil |
Thẩm định phương pháp phân tích |
7 |
G/TBT/N/CAN/475 |
05/02/2016 |
Canada |
Hạt giống cỏ |
8 |
G/TBT/N/CAN/476 |
05/02/2016 |
Canada |
Thông tin liên lạc (ICS: 33.060) |
9 |
G/TBT/N/CAN/477 |
05/02/2016 |
Canada |
Thông tin liên lạc (ICS: 33.060) |
10 |
G/TBT/N/CAN/478 |
05/02/2016 |
Canada |
Thông tin liên lạc (ICS: 33.060) |
11 |
G/TBT/N/CAN/479 |
05/02/2016 |
Canada |
Thông tin liên lạc (ICS: 33.060) |
12 |
G/TBT/N/CAN/480 |
05/02/2016 |
Canada |
Thông tin liên lạc (ICS: 33.060) |
13 |
G/TBT/N/CAN/481 |
22/02/2016 |
Canada |
ICS: 11.120 |
14 |
G/TBT/N/CAN/482 |
25/02/2016 |
Canada |
Thông tin liên lạc (ICS: 33.060) |
15 |
G/TBT/N/CHL/343 |
05/02/2016 |
Chile |
Tiêu chuẩn thực phẩm nông nghiệp hữu cơ |
16 |
G/TBT/N/CHL/344 |
05/02/2016 |
Chile |
Tiêu chuẩn thực phẩm nông nghiệp hữu cơ |
17 |
G/TBT/N/CHL/345 |
22/02/2016 |
Chile |
Dự thảo quy chuẩn kỹ thuật về an toàn thiết bị điện |
18 |
G/TBT/N/CHN/1167 |
18/02/2016 |
Trung Quốc |
Công nghệ thực phẩm (ICS 67) |
19 |
G/TBT/N/CHN/1168 |
18/02/2016 |
Trung Quốc |
Công nghệ thực phẩm (ICS 67) |
20 |
G/TBT/N/CHN/1169 |
26/02/2016 |
Trung Quốc |
Thuốc chữa bệnh (ICS: 11.120.10) |
21 |
G/TBT/N/CRI/155 |
09/02/2016 |
Costa Rica |
Bao bì nhựa có khả năng tiếp xúc với thực phẩm (ICS 83.080) |
22 |
G/TBT/N/DEU/14 |
19/02/2016 |
Đức |
Thuốc lá |
23 |
G/TBT/N/EGY/114 |
01/02/2016 |
Ai Cập |
Sữa và sản phẩm sữa, hoa quả khô, nước trái cây, nước khoáng, nước có gas, mỹ phẩm, xà phòng, … |
24 |
G/TBT/N/EGY/115 |
01/02/2016 |
Ai Cập |
Sữa và sản phẩm sữa, hoa quả khô, nước trái cây, nước khoáng, nước có gas, mỹ phẩm, xà phòng, … |
25 |
G/TBT/N/EGY/116 |
12/02/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
26 |
G/TBT/N/EGY/117 |
15/02/2016 |
Ai Cập |
Đèn Led |
27 |
G/TBT/N/EGY/118 |
15/02/2016 |
Ai Cập |
Đèn Led |
28 |
G/TBT/N/EGY/119 |
15/02/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
29 |
G/TBT/N/EGY/120 |
15/02/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
30 |
G/TBT/N/EGY/121 |
15/02/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
31 |
G/TBT/N/EGY/122 |
15/02/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ (ICS: 01.040.13) |
32 |
G/TBT/N/EGY/123 |
15/02/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
33 |
G/TBT/N/EGY/124 |
15/02/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
34 |
G/TBT/N/EGY/125 |
15/02/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
35 |
G/TBT/N/EGY/126 |
15/02/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ (ICS: 01.040.13) |
36 |
G/TBT/N/EGY/127 |
15/02/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
37 |
G/TBT/N/EGY/128 |
15/02/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
38 |
G/TBT/N/EGY/129 |
15/02/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ |
39 |
G/TBT/N/EGY/130 |
15/02/2016 |
Ai Cập |
Phương tiện đường bộ (ICS: 01.040.13) |
40 |
G/TBT/N/EU/346 |
01/02/2016 |
EU |
Amitrole (Thuốc trừ sâu hoạt chất) |
41 |
G/TBT/N/EU/347 |
04/02/2016 |
EU |
Sản phẩm năng lượng |
42 |
G/TBT/N/EU/348 |
05/02/2016 |
EU |
Sản phẩm năng lượng |
43 |
G/TBT/N/EU/349 |
11/02/2016 |
EU |
Thực phẩm |
44 |
G/TBT/N/EU/350 |
11/02/2016 |
EU |
Hỗn hợp các chất nguy hiểm |
45 |
G/TBT/N/EU/351 |
12/02/2016 |
EU |
Thực phẩm |
46 |
G/TBT/N/EU/352 |
12/02/2016 |
EU |
Thực phẩm |
47 |
G/TBT/N/EU/353 |
12/02/2016 |
EU |
Mỹ phẩm |
48 |
G/TBT/N/EU/354 |
15/02/2016 |
EU |
Triasulfuron (Thuốc trừ sâu hoạt chất) |
49 |
G/TBT/N/EU/355 |
17/02/2016 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
50 |
G/TBT/N/EU/356 |
17/02/2016 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
51 |
G/TBT/N/EU/357 |
26/02/2016 |
EU |
Phương tiện giao thông đường bộ nói chung (ICS: 43.020) |
52 |
G/TBT/N/EU/358 |
26/02/2016 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
53 |
G/TBT/N/EU/359 |
29/02/2016 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
54 |
G/TBT/N/EU/360 |
29/02/2016 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
55 |
G/TBT/N/EU/361 |
29/02/2016 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
56 |
G/TBT/N/EU/362 |
29/02/2016 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
57 |
G/TBT/N/EU/363 |
29/02/2016 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
58 |
G/TBT/N/EU/364 |
29/02/2016 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
59 |
G/TBT/N/EU/365 |
29/02/2016 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
60 |
G/TBT/N/EU/366 |
29/02/2016 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
61 |
G/TBT/N/EU/367 |
29/02/2016 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
62 |
G/TBT/N/EU/368 |
29/02/2016 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
63 |
G/TBT/N/GEO/93 |
22/02/2016 |
Georgia |
ICS: 91.120 |
64 |
G/TBT/N/GTM/87 |
08/02/2016 |
Guatemala |
Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa |
65 |
G/TBT/N/GTM/88 |
08/02/2016 |
Guatemala |
Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa |
66 |
G/TBT/N/GTM/89 |
08/02/2016 |
Guatemala |
Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa |
67 |
G/TBT/N/GTM/90 |
08/02/2016 |
Guatemala |
Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa |
68 |
G/TBT/N/IDN/103 |
10/02/2016 |
Indonesia |
Các sản phẩm công nghệ thông tin |
69 |
G/TBT/N/IND/53 |
15/02/2016 |
Ấn Độ |
Sản phẩm thực phẩm |
70 |
G/TBT/N/ISR/854 |
09/02/2016 |
Israel |
Thiết bị an toàn cho trẻ của xe có động cơ |
71 |
G/TBT/N/ISR/855 |
09/02/2016 |
Israel |
Điện thoại di động |
72 |
G/TBT/N/ISR/856 |
09/02/2016 |
Israel |
Kim hoàn |
73 |
G/TBT/N/ISR/857 |
09/02/2016 |
Israel |
Thảm dệt |
74 |
G/TBT/N/ISR/858 |
09/02/2016 |
Israel |
Điện cực dùng để hàn |
75 |
G/TBT/N/ISR/859 |
09/02/2016 |
Israel |
Dụng cụ động cơ điện cầm tay |
76 |
G/TBT/N/ISR/860 |
09/02/2016 |
Israel |
Các thiết bị kết nối mạch điện áp thấp |
77 |
G/TBT/N/ISR/861 |
10/02/2016 |
Israel |
Ghế gật gù cho trẻ |
78 |
G/TBT/N/ISR/862 |
10/02/2016 |
Israel |
Hệ thống xử lý nước uống |
79 |
G/TBT/N/ISR/863 |
18/02/2016 |
Israel |
Kẹo |
80 |
G/TBT/N/ISR/864 |
23/02/2016 |
Israel |
Thiết bị dùng cho trẻ em |
81 |
G/TBT/N/ISR/865 |
23/02/2016 |
Israel |
Thiết bị dùng cho trẻ em |
82 |
G/TBT/N/ISR/866 |
23/02/2016 |
Israel |
Núm vú giả |
83 |
G/TBT/N/ISR/867 |
25/02/2016 |
Israel |
Ghế cao cho trẻ em |
84 |
G/TBT/N/ISR/868 |
26/02/2016 |
Israel |
Bộ truyền động điều khiển và chuyển mạch áp thấp |
85 |
G/TBT/N/ISR/869 |
26/02/2016 |
Israel |
Quần áo bảo hộ |
86 |
G/TBT/N/ISR/870 |
26/02/2016 |
Israel |
Lifting platforms for person with impaired mobility |
87 |
G/TBT/N/ISR/871 |
26/02/2016 |
Israel |
Thang |
88 |
G/TBT/N/JPN/515 |
04/02/2016 |
Nhật Bản |
Đồ dùng thực phẩm, bao bì, đóng gói |
89 |
G/TBT/N/JPN/516 |
17/02/2016 |
Nhật Bản |
Các chất có khả năng ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương |
90 |
G/TBT/N/JPN/517 |
18/02/2016 |
Nhật Bản |
Xe chở khách |
91 |
G/TBT/N/JPN/518 |
19/02/2016 |
Nhật Bản |
Mỹ phẩm và các chế phẩm vệ sinh |
92 |
G/TBT/N/KGZ/34 |
24/02/2016 |
Cộng hòa Kyrgyz |
Thiết bị kỹ thuật với thuộc tính tạo ra nhiễu điện từ |
93 |
G/TBT/N/KGZ/35 |
25/02/2016 |
Cộng hòa Kyrgyz |
Ngũ cốc |
94 |
G/TBT/N/KGZ/36 |
25/02/2016 |
Cộng hòa Kyrgyz |
Thiết bị điện áp thấp phù hợp cho điện áp danh định từ 50 đến 1000 V |
95 |
G/TBT/N/KGZ/37 |
25/02/2016 |
Cộng hòa Kyrgyz |
Chất bôi trơn, dầu |
96 |
G/TBT/N/KGZ/38 |
25/02/2016 |
Cộng hòa Kyrgyz |
Nước hoa và mỹ phẩm |
97 |
G/TBT/N/KGZ/39 |
25/02/2016 |
Cộng hòa Kyrgyz |
Dụng cụ bảo vệ cá nhân |
98 |
G/TBT/N/KGZ/40 |
25/02/2016 |
Cộng hòa Kyrgyz |
Thiết bị hoạt động dưới áp lực lớn |
99 |
G/TBT/N/KGZ/41 |
25/02/2016 |
Cộng hòa Kyrgyz |
Thiết bị sử dụng nhiên liệu khí |
100 |
G/TBT/N/KGZ/42 |
25/02/2016 |
Cộng hòa Kyrgyz |
Đường bộ |
101 |
G/TBT/N/KGZ/43 |
25/02/2016 |
Cộng hòa Kyrgyz |
Thành phần xe có ảnh hưởng đến an toàn xe |
02 |
G/TBT/N/KGZ/44 |
25/02/2016 |
Cộng hòa Kyrgyz |
Thiết bị cho các tàu cỡ nhỏ |
103 |
G/TBT/N/KOR/625 |
02/02/2016 |
Hàn Quốc |
Thiết bị đường sắt hoạt động tại Hàn Quốc |
104 |
G/TBT/N/KOR/626 |
08/02/2016 |
Hàn Quốc |
Thực phẩm, thực phẩm chức năng, sản phẩm chăn nuôi trừ thịt bò nhập khẩu |
105 |
G/TBT/N/KOR/627 |
15/02/2016 |
Hàn Quốc |
Dược phẩm |
106 |
G/TBT/N/KOR/628 |
18/02/2016 |
Hàn Quốc |
Thực phẩm chức năng sức khỏe |
107 |
G/TBT/N/MYS/66 |
23/02/2016 |
Malaysia |
Sản phẩm chung được đăng ký cho phép tiếp thị tại Malaysia |
108 |
G/TBT/N/MYS/67 |
23/02/2016 |
Malaysia |
Sản phẩm dược phẩm có xuất xứ nước ngoài |
109 |
G/TBT/N/OMN/242 |
17/02/2016 |
Oman |
Thép cốt bê tông |
110 |
G/TBT/N/OMN/243 |
17/02/2016 |
Oman |
Thép cốt bê tông |
111 |
G/TBT/N/OMN/244 |
17/02/2016 |
Oman |
Thép cốt bê tông |
112 |
G/TBT/N/OMN/247 |
24/02/2016 |
Oman |
Xoài đóng hộp (ICS: 67.080) |
113 |
G/TBT/N/OMN/248 |
24/02/2016 |
Oman |
Đậu bắp khô (ICS: 67.080) |
114 |
G/TBT/N/OMN/249 |
24/02/2016 |
Oman |
Thịt bò, trâu, cừu, dê và lạc đà tươi (ICS: 67.120) |
115 |
G/TBT/N/OMN/250 |
24/02/2016 |
Oman |
Tiêu chuẩn chung cho các loại nước ép trái cây |
116 |
G/TBT/N/OMN/251 |
24/02/2016 |
Oman |
Mật ong |
117 |
G/TBT/N/OMN/252 |
24/02/2016 |
Oman |
Bơ đậu phộng (ICS: 67.040) |
118 |
G/TBT/N/PRY/86 |
04/02/2016 |
Paraguay |
Dầu mỡ bôi trơn |
119 |
G/TBT/N/PRY/87 |
15/02/2016 |
Paraguay |
Đường |
120 |
G/TBT/N/SAU/915 |
08/02/2016 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Quy trình trong công nghiệp thực phẩm và an toàn thực phẩm |
121 |
G/TBT/N/SAU/916 |
08/02/2016 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS: 71.100.70) |
122 |
G/TBT/N/SAU/917 |
18/02/2016 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
ICS 23.060.40 |
123 |
G/TBT/N/THA/474 |
01/02/2016 |
Thái Lan |
Novel food (ICS: 67.020, 67.040) |
124 |
G/TBT/N/TPKM/227 |
04/02/2016 |
Đài Loan |
Sản phẩm Sôcôla |
125 |
G/TBT/N/TPKM/228 |
19/02/2016 |
Đài Loan |
Vòi nước uống |
126 |
G/TBT/N/UGA/531 |
08/02/2016 |
Uganda |
Đồ chơi điện, sản phẩm ô tô điện, … |
127 |
G/TBT/N/UKR/106 |
08/02/2016 |
Ukraine |
Các thiết bị điện và điện tử |
128 |
G/TBT/N/USA/1068 |
12/02/2016 |
Hoa Kỳ |
ICS: 33.040.20, ICS: 33.170 |
129 |
G/TBT/N/USA/1069 |
12/02/2016 |
Hoa Kỳ |
Xe giải trí |
130 |
G/TBT/N/USA/1070 |
12/02/2016 |
Hoa Kỳ |
Hóa chất và khí nén |
131 |
G/TBT/N/USA/1071 |
18/02/2016 |
Hoa Kỳ |
Tiêu chuẩn hạt ngũ cốc |
132 |
G/TBT/N/USA/1072 |
18/02/2016 |
Hoa Kỳ |
Thiết bị Cranial electrotherapy stimulator (CES) |
133 |
G/TBT/N/USA/1073 |
19/02/2016 |
Hoa Kỳ |
Thức ăn vật nuôi |
134 |
G/TBT/N/USA/1074 |
19/02/2016 |
Hoa Kỳ |
Thức ăn công nghiệp |
134 |
G/TBT/N/USA/1075 |
19/02/2016 |
Hoa Kỳ |
Đầu phun tại các cơ sở pha chế xăng dầu không bán lẻ (GDFS) |
136 |
G/TBT/N/USA/1076 |
19/02/2016 |
Hoa Kỳ |
Thùng chứa nhiên liệu di động |