CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin thông báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 6 (từ ngày 01/6/2016 đến 15/6/2016))
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/05 đến 15/05/2016
1 G/TBT/N/ALB/79 09/06/2016 Albania Chế phẩm sinh học
2 G/TBT/N/ALB/80 09/06/2016 Albania Tiêu chuẩn hóa
3 G/TBT/N/ARE/307 01/06/2016 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Nước trái cây
4 G/TBT/N/ARE/308 01/06/2016 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Sản phẩm năng lượng
5 G/TBT/N/ARE/309#
G/TBT/N/BHR/433#
G/TBT/N/KWT/315#
G/TBT/N/OMN/253#
G/TBT/N/QAT/429#
G/TBT/N/SAU/929#
G/TBT/N/YEM/35
 
14/06/2016 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Đậu khô
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
6 G/TBT/N/ARM/75 09/06/2016 Armenia Ghi nhãn các sản phẩm sinh học biến đổi gen
7 G/TBT/N/ARM/76 09/06/2016 Armenia Sản phẩm sữa
8 G/TBT/N/BRA/677 02/06/2016 Brazil Rượu etylic
9 G/TBT/N/BRA/678 14/06/2016 Brazil Bộ chống va chạm cho xe cơ giới
10 G/TBT/N/BRA/679 14/06/2016 Brazil Nước khoáng thiên nhiên hay nhân tạo có gas, không hương liệu
11 G/TBT/N/CAN/488 01/06/2016 Canada Bảo vệ môi trường (ICS: 13.020), Nhiên liệu (ICS:75.160)
12 G/TBT/N/CAN/489 10/06/2016 Canada Tiêu chuẩn hiệu suất năng lượng cho người tiêu dùng và các sản phẩm thương mại.
13 G/TBT/N/CHL/361 09/06/2016 Chi Lê Máy điều hòa nhiệt độ; Máy hút ẩm
14 G/TBT/N/CHN/1174 09/06/2016 Trung Quốc Xe máy
15 G/TBT/N/COL/220 09/06/2016 Colombia Thịt cừu và thịt dê
16 G/TBT/N/CRI/158 07/06/2016 Costa Rica ICS 59.080.01
17 G/TBT/N/CZE/194 02/06/2016 Cộng hòa Sec Năng lượng hạt nhân
18 G/TBT/N/EU/377 01/06/2016 EU Sản phẩm bioxit
19 G/TBT/N/EU/378 02/06/2016 EU Sản phẩm bioxit
20 G/TBT/N/EU/379 02/06/2016 EU Sản phẩm bioxit
21 G/TBT/N/EU/380 02/06/2016 EU Sản phẩm bioxit
22 G/TBT/N/EU/381 10/06/2016 EU Xe L-category
23 G/TBT/N/EU/382 10/06/2016 EU Xe khách và xe thương mại hạng nhẹ
24 G/TBT/N/IRL/2 09/06/2016 Ireland Dự luật liên quan đến việc bán, ghi nhãn, quảng cáo, tiếp thị các sản phẩm rượu
25 G/TBT/N/ISR/924 01/06/2016 Israel Trái cây sấy
26 G/TBT/N/ISR/925 01/06/2016 Israel Kính phẳng cho tòa nhà
27 G/TBT/N/ISR/926 01/06/2016 Israel Máy nước nóng khí gas gia dụng
28 G/TBT/N/ISR/927 02/06/2016 Israel Sốt Mayonnaise
29 G/TBT/N/ISR/928 02/06/2016 Israel Dầu mỡ động vật và thực vật
30 G/TBT/N/ISR/929 02/06/2016 Israel Angten
31 G/TBT/N/ISR/930 02/06/2016 Israel Nệm và cản cho trẻ sơ sinh
32 G/TBT/N/ISR/931 02/06/2016 Israel Đồ chơi
33 G/TBT/N/ISR/932 02/06/2016 Israel Bình chứa khí chịu áp lực
34 G/TBT/N/ISR/933 02/06/2016 Israel Cà phê hòa tan
35 G/TBT/N/ISR/934 02/06/2016 Israel Bánh hạnh nhân
36 G/TBT/N/ISR/935 09/06/2016 Israel Thực phẩm
37 G/TBT/N/KAZ/1 03/06/2016 Kazakhstan Khí đốt
38 G/TBT/N/KAZ/2 03/06/2016 Kazakhstan Đường ống vận chuyển hydrocarbon dạng lỏng và khí
39 G/TBT/N/KAZ/3 03/06/2016 Kazakhstan Nhiễu điện từ
40 G/TBT/N/KAZ/4 03/06/2016 Kazakhstan Sản phẩm sữa
41 G/TBT/N/KAZ/5 06/06/2016 Kazakhstan Thiết bị điện áp thấp
42 G/TBT/N/KAZ/6 06/06/2016 Kazakhstan Ghi nhãn thực phẩm sinh học biến đổi gen
43 G/TBT/N/KOR/647 01/06/2016 Hàn Quốc Dược phẩm
44 G/TBT/N/KOR/648 01/06/2016 Hàn Quốc Chế phẩm sinh học
45 G/TBT/N/KOR/649 08/06/2016 Hàn Quốc Dược phẩm
46 G/TBT/N/KOR/650 08/06/2016 Hàn Quốc Mỹ phẩm
47 G/TBT/N/KOR/651 10/06/2016 Hàn Quốc Thực phẩm
48 G/TBT/N/MEX/311 13/06/2016 Mexico Thiết bị lắp đặt nước uống thủy lực
49 G/TBT/N/MEX/312 14/06/2016 Mexico Phương tiện xe cơ giới
50 G/TBT/N/NIC/145 06/06/2016 Nicaragua ICS 65.080
51 G/TBT/N/NIC/146 06/06/2016 Nicaragua ICS 13.280 và 17.240
52 G/TBT/N/RWA/47 09/06/2016 Rwanda Vật liệu xây dựng và công trình xây dựng
53 G/TBT/N/RWA/48 09/06/2016 Rwanda Vật liệu xay dựng (Quy định chung)
54 G/TBT/N/RWA/49 09/06/2016 Rwanda Vật liệu xay dựng (Quy định chung)
55 G/TBT/N/SAU/926 06/06/2016 Vương quốc Ả Rập Saudi ICS: 91.060.20
56 G/TBT/N/SAU/927 06/06/2016 Vương quốc Ả Rập Saudi ICS: 77.140.15
57 G/TBT/N/SAU/928 06/06/2016 Vương quốc Ả Rập Saudi ICS: 25.220.40
58 G/TBT/N/TPKM/237 01/06/2016 Đài Loan Lốp ô tô
59 G/TBT/N/UGA/539 03/06/2016 Uganda Hạt chia
60 G/TBT/N/USA/1133 06/06/2016 Hoa Kỳ Thiết bị sưởi ấm trong thương mại
61 G/TBT/N/USA/1134 07/06/2016 Hoa Kỳ Nhiên liệu tái tạo
62 G/TBT/N/USA/1135 08/06/2016 Hoa Kỳ Hexabromocyclododecane (HBCD)
63 G/TBT/N/USA/1136 13/06/2016 Hoa Kỳ Quảng cáo tiết kiệm nhiên liệu
64 G/TBT/N/USA/1137 13/06/2016 Hoa Kỳ Viễn thông
65 G/TBT/N/USA/1138 13/06/2016 Hoa Kỳ Súp lơ
66 G/TBT/N/USA/1139 13/06/2016 Hoa Kỳ Hệ thống taximet
67 G/TBT/N/USA/1140 13/06/2016 Hoa Kỳ Yêu cầu tiêu thụ năng lượng thấp hơn
68 G/TBT/N/USA/1141 15/06/2016 Hoa Kỳ Tiện ích và thiết bị khí gas
69 G/TBT/N/USA/1142 15/06/2016 Hoa Kỳ Bộ thở oxy di động
70 G/TBT/N/USA/1143 15/06/2016 Hoa Kỳ Sản phẩm của ngành công nghệ hóa chất
71 G/TBT/N/USA/1144 15/06/2016 Hoa Kỳ Lưu trữ lượng hóa chất lớn
72 G/TBT/N/USA/1145 15/06/2016 Hoa Kỳ Nguyên liệu phân bón
73 G/TBT/N/USA/1146 15/06/2016 Hoa Kỳ Pháo hoa và vật liệu nổ liên quan
74 G/TBT/N/USA/1147 15/06/2016 Hoa Kỳ Nhiên liệu động cơ và dầu mỏ
75 G/TBT/N/VNM/83 13/06/2016 Việt Nam Sản phẩm và hàng hóa


 
Phòng TBT