STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/06 đến 30/06/2016 |
1 |
G/TBT/N/ARE/310#
G/TBT/N/BHR/434#
G/TBT/N/KWT/316#
G/TBT/N/OMN/254#
G/TBT/N/QAT/430#
G/TBT/N/SAU/930#
G/TBT/N/YEM/36 |
24/06/2016 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
ICS: 67.060 |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
2 |
G/TBT/N/ARE/311#
G/TBT/N/BHR/435#
G/TBT/N/KWT/317#
G/TBT/N/OMN/255#
G/TBT/N/QAT/431#
G/TBT/N/SAU/931#
G/TBT/N/YEM/37 |
24/06/2016 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
ICS: 67.120.10 |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
3 |
G/TBT/N/ARE/312#
G/TBT/N/BHR/436#
G/TBT/N/KWT/318#
G/TBT/N/OMN/256#
G/TBT/N/QAT/432#
G/TBT/N/SAU/932#
G/TBT/N/YEM/38 |
24/06/2016 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
ICS: 67.120.20 |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
4 |
G/TBT/N/ARE/313#
G/TBT/N/BHR/437#
G/TBT/N/KWT/319#
G/TBT/N/OMN/257#
G/TBT/N/QAT/433#
G/TBT/N/SAU/933#
G/TBT/N/YEM/39 |
24/06/2016 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
ICS: 67.100.00 |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
5 |
G/TBT/N/ARE/314#
G/TBT/N/BHR/438#
G/TBT/N/KWT/320#
G/TBT/N/OMN/258#
G/TBT/N/QAT/434#
G/TBT/N/SAU/934#
G/TBT/N/YEM/40 |
24/06/2016 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
ICS: 67.080 |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
6 |
G/TBT/N/ARE/315#
G/TBT/N/BHR/439#
G/TBT/N/KWT/321#
G/TBT/N/OMN/259#
G/TBT/N/QAT/435#
G/TBT/N/SAU/935#
G/TBT/N/YEM/41
|
27/06/2016 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
ICS: 67.220 |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
7 |
G/TBT/N/ARE/316#
G/TBT/N/BHR/440#
G/TBT/N/KWT/322#
G/TBT/N/OMN/260#
G/TBT/N/QAT/436#
G/TBT/N/SAU/936#
G/TBT/N/YEM/42 |
27/06/2016 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
ICS: 67.220.20 |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
8 |
G/TBT/N/ARE/317#
G/TBT/N/BHR/441#
G/TBT/N/KWT/323#
G/TBT/N/OMN/261#
G/TBT/N/QAT/437#
G/TBT/N/SAU/937#
G/TBT/N/YEM/43 |
27/06/2016 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
ICS: 67.100 |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
9 |
G/TBT/N/ARE/318#
G/TBT/N/BHR/442#
G/TBT/N/KWT/324#
G/TBT/N/OMN/262#
G/TBT/N/QAT/438#
G/TBT/N/SAU/938#
G/TBT/N/YEM/44 |
27/06/2016 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
ICS: 67.080.10 |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
10 |
G/TBT/N/ARE/319#
G/TBT/N/BHR/443#
G/TBT/N/KWT/325#
G/TBT/N/OMN/263#
G/TBT/N/QAT/439#
G/TBT/N/SAU/939#
G/TBT/N/YEM/45 |
27/06/2016 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
ICS: 67.080.10 |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
11 |
G/TBT/N/ARE/320#
G/TBT/N/BHR/444#
G/TBT/N/KWT/326#
G/TBT/N/OMN/264#
G/TBT/N/QAT/440#
G/TBT/N/SAU/940#
G/TBT/N/YEM/46 |
27/06/2016 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
ICS: 67.080 |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
12 |
G/TBT/N/ARE/321#
G/TBT/N/BHR/445#
G/TBT/N/KWT/327#
G/TBT/N/OMN/265#
G/TBT/N/QAT/441#
G/TBT/N/SAU/941#
G/TBT/N/YEM/47 |
29/06/2016 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Đường (ICS: 67.080) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
13 |
G/TBT/N/ARE/322#
G/TBT/N/BHR/446#
G/TBT/N/KWT/328#
G/TBT/N/OMN/266#
G/TBT/N/QAT/442#
G/TBT/N/SAU/942#
G/TBT/N/YEM/48 |
29/06/2016 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Đậu phộng halawa (ICS: 67.080.10, 67.180) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
14 |
G/TBT/N/ARE/323 |
30/06/2016 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Thông số kỹ thuật máy thu radio |
15 |
G/TBT/N/BRA/680 |
29/06/2016 |
Brazil |
Nhiệt kế thủy ngân và huyết áp kế |
16 |
G/TBT/N/BRA/681 |
29/06/2016 |
Brazil |
Giới hạn tối đa của các chất gây ô nhiễm như asen, cadmium, thiếc vô cơ trong thức ăn trẻ em |
17 |
G/TBT/N/CAN/490 |
24/06/2016 |
Canada |
Sản phẩm thuốc lá (ICS: 65.160) |
18 |
G/TBT/N/CHN/1175 |
29/06/2016 |
Trung Quốc |
Thiết bị y tế |
19 |
G/TBT/N/CHN/1176 |
29/06/2016 |
Trung Quốc |
Thiết bị y tế |
20 |
G/TBT/N/CRI/159 |
16/06/2016 |
Costa Rica |
ICS 65.080 |
21 |
G/TBT/N/DEU/15 |
17/06/2016 |
Đức |
Thuốc lá |
22 |
G/TBT/N/EU/383 |
23/06/2016 |
EU |
Hoạt chất thuốc trừ sâu |
23 |
G/TBT/N/EU/384 |
23/06/2016 |
EU |
Hoạt chất bioxit |
24 |
G/TBT/N/EU/385 |
28/06/2016 |
EU |
Nghề giải trí và tàu thuyền cá nhân |
25 |
G/TBT/N/IDN/108 |
22/06/2016 |
Indonesia |
HS: 8539.31.90.20 |
26 |
G/TBT/N/IDN/109 |
22/06/2016 |
Indonesia |
Bộ đèn chùm, đèn điện trần, … |
27 |
G/TBT/N/JPN/528 |
28/06/2016 |
Nhật Bản |
Các chất có thể ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương |
28 |
G/TBT/N/KOR/652 |
23/06/2016 |
Hàn Quốc |
Thực phẩm |
29 |
G/TBT/N/KOR/653 |
28/06/2016 |
Hàn Quốc |
Quasi-drugs |
30 |
G/TBT/N/KOR/654 |
29/06/2016 |
Hàn Quốc |
Mỹ phẩm |
31 |
G/TBT/N/KOR/655 |
29/06/2016 |
Hàn Quốc |
Thuốc thảo dược và các chế phẩm thảo dược |
32 |
G/TBT/N/KOR/656 |
29/06/2016 |
Hàn Quốc |
Phòng thí nghiệm |
33 |
G/TBT/N/MEX/313 |
24/06/2016 |
Mexico |
Xe tập đi |
34 |
G/TBT/N/MEX/314 |
24/06/2016 |
Mexico |
Xe nôi |
35 |
G/TBT/N/SVN/98 |
20/06/2016 |
Slovenia |
ICS: 67.220 |
36 |
G/TBT/N/USA/1148 |
16/06/2016 |
Hoa Kỳ |
Điều hòa không khí di động |
37 |
G/TBT/N/USA/1149 |
16/06/2016 |
Hoa Kỳ |
Thiết bị nhiệt năng lượng mặt trời |
38 |
G/TBT/N/USA/1150 |
16/06/2016 |
Hoa Kỳ |
Bể bơi công cộng |
39 |
G/TBT/N/USA/1151 |
22/06/2016 |
Hoa Kỳ |
Khí thải VOC |
40 |
G/TBT/N/USA/1152 |
22/06/2016 |
Hoa Kỳ |
Rau quả đóng hộp |
41 |
G/TBT/N/USA/1153 |
23/06/2016 |
Hoa Kỳ |
Khí thải, chất lượng không khí |
42 |
G/TBT/N/USA/1154 |
23/06/2016 |
Hoa Kỳ |
Khí phát thải hợp chất hữu cơ từ sợi thủy tinh |
43 |
G/TBT/N/USA/1155 |
23/06/2016 |
Hoa Kỳ |
Súng và chất nổ |
44 |
G/TBT/N/USA/1156 |
23/06/2016 |
Hoa Kỳ |
Rượu, bia |
45 |
G/TBT/N/USA/1157 |
27/06/2016 |
Hoa Kỳ |
Rượu vang |
46 |
G/TBT/N/USA/1158 |
27/06/2016 |
Hoa Kỳ |
Khí thải |
47 |
G/TBT/N/USA/1159 |
27/06/2016 |
Hoa Kỳ |
Thiết bị nông nghiệp |
48 |
G/TBT/N/USA/1160 |
30/06/2016 |
Hoa Kỳ |
Động cơ điện |
49 |
G/TBT/N/VNM/84 |
28/06/2016 |
Việt Nam |
Sản phẩm bảo mật thông tin |