STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/07 đến 15/07/2016 |
1 |
G/TBT/N/AUS/101 |
01/07/2016 |
Australia |
Thực phẩm |
2 |
G/TBT/N/CAN/491 |
07/07/2016 |
Canada |
Thuốc thú y (ICS:11.220) |
3 |
G/TBT/N/CHN/1177 |
07/07/2016 |
Trung Quốc |
Nhiên liệu ethanol |
4 |
G/TBT/N/CHN/1178 |
07/07/2016 |
Trung Quốc |
Xe hạng nhẹ |
5 |
G/TBT/N/CHN/1179 |
07/07/2016 |
Trung Quốc |
Thiết bị y tế |
6 |
G/TBT/N/CZE/195 |
04/07/2016 |
Cộng hòa Séc |
Vật liệu hạt nhân |
7 |
G/TBT/N/CZE/196 |
04/07/2016 |
Cộng hòa Séc |
Năng lượng hạt nhân (ICS: 27.120.99) |
8 |
G/TBT/N/CZE/197 |
14/07/2016 |
Cộng hòa Séc |
Năng lượng hạt nhân (ICS: 27.120.99) |
9 |
G/TBT/N/CZE/198 |
14/07/2016 |
Cộng hòa Séc |
Năng lượng hạt nhân (ICS: 27.120.99) |
10 |
G/TBT/N/EU/386 |
01/07/2016 |
EU |
Thực phẩm và sản phẩm nông nghiệp hữu cơ |
11 |
G/TBT/N/EU/387 |
14/07/2016 |
EU |
Mỹ phẩm |
12 |
G/TBT/N/EU/388 |
15/07/2016 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
13 |
G/TBT/N/EU/389 |
15/07/2016 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
14 |
G/TBT/N/EU/390 |
15/07/2016 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
15 |
G/TBT/N/EU/391 |
15/07/2016 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
16 |
G/TBT/N/EU/392 |
15/07/2016 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
17 |
G/TBT/N/EU/393 |
15/07/2016 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
18 |
G/TBT/N/EU/394 |
15/07/2016 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
19 |
G/TBT/N/EU/395 |
15/07/2016 |
EU |
Thiết bị viễn thông |
20 |
G/TBT/N/KAZ/47 |
08/07/2016 |
Kazakhstan |
Đồ chơi trẻ em |
21 |
G/TBT/N/KEN/470 |
06/07/2016 |
Kenya |
Chất lượng nước (ICS: 13.060) |
22 |
G/TBT/N/KEN/471 |
05/07/2016 |
Kenya |
Chất lượng nước (ICS: 13.060) |
23 |
G/TBT/N/KEN/472 |
05/07/2016 |
Kenya |
Đồ uống có cồn (ICS: 67.160.10) |
24 |
G/TBT/N/KEN/473 |
05/07/2016 |
Kenya |
Đồ uống có cồn (ICS: 67.160.10) |
25 |
G/TBT/N/KEN/474 |
05/07/2016 |
Kenya |
Đồ uống có cồn (ICS: 67.160.10) |
26 |
G/TBT/N/KEN/475 |
05/07/2016 |
Kenya |
Đồ uống có cồn (ICS: 67.160.10) |
27 |
G/TBT/N/KEN/476 |
05/07/2016 |
Kenya |
Đồ uống có cồn (ICS: 67.160.10) |
28 |
G/TBT/N/KEN/477 |
05/07/2016 |
Kenya |
Đồ uống có cồn (ICS: 67.160.10) |
29 |
G/TBT/N/KEN/478 |
06/07/2016 |
Kenya |
Chất lượng nước (ICS: 13.060) |
30 |
G/TBT/N/KEN/479 |
06/07/2016 |
Kenya |
Đồ uống có cồn (ICS: 67.160.10) |
31 |
G/TBT/N/KEN/480 |
06/07/2016 |
Kenya |
Đồ uống có cồn (ICS: 67.160.10) |
32 |
G/TBT/N/KEN/481 |
06/07/2016 |
Kenya |
Đồ uống có cồn (ICS: 67.160.10) |
33 |
G/TBT/N/KEN/482 |
06/07/2016 |
Kenya |
Đồ uống có cồn (ICS: 67.160.10) |
34 |
G/TBT/N/KEN/483 |
06/07/2016 |
Kenya |
Đồ uống có cồn (ICS: 67.160.10) |
35 |
G/TBT/N/KEN/484 |
06/07/2016 |
Kenya |
Đồ uống có cồn (ICS: 67.160.10) |
36 |
G/TBT/N/KGZ/48 |
08/07/2016 |
Kazakhstan |
Đồ chơi trẻ em |
37 |
G/TBT/N/KOR/657 |
06/07/2016 |
Hàn Quốc |
Dược phẩm |
38 |
G/TBT/N/KOR/658 |
07/07/2016 |
Hàn Quốc |
Cấu tạo đường sắt |
39 |
G/TBT/N/KOR/659 |
07/07/2016 |
Hàn Quốc |
Dược phẩm |
40 |
G/TBT/N/KOR/660 |
12/07/2016 |
Hàn Quốc |
Thiết bị gia dụng |
41 |
G/TBT/N/MEX/315 |
05/07/2016 |
Mexico |
Hóa dầu |
42 |
G/TBT/N/MUS/7 |
05/07/2016 |
Mauritius |
Các thiết bị gia dụng |
43 |
G/TBT/N/NZL/75 |
14/07/2016 |
New Zealand |
Thực phẩm |
44 |
G/TBT/N/PAN/86 |
08/07/2016 |
Panama |
ICS 67.080.01 |
45 |
G/TBT/N/PER/86 |
11/07/2016 |
Peru |
Cách điện, dây dẫn điện |
46 |
G/TBT/N/RUS/73 |
08/07/2016 |
Liên Bang Nga |
Đồ chơi trẻ em |
47 |
G/TBT/N/SWE/131 |
07/07/2016 |
Thụy Điển |
Xăng dầu |
48 |
G/TBT/N/THA/479 |
07/07/2016 |
Thái Lan |
Kỹ thuật đồ họa (ICS: 37.100 |
49 |
G/TBT/N/TPKM/238 |
07/07/2016 |
Đài Loan |
Nhà vệ sinh, máy giặt, vòi hoa sen,… |
50 |
G/TBT/N/TPKM/239 |
08/07/2016 |
Đài Loan |
Thực phẩm |
51 |
G/TBT/N/TPKM/240 |
12/07/2016 |
Đài Loan |
Thực phẩm |
52 |
G/TBT/N/UGA/540 |
04/07/2016 |
Uganda |
Xà phòng tắm dạng thanh. Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS: 71.100.40) |
53 |
G/TBT/N/UGA/541 |
04/07/2016 |
Uganda |
Xà phòng tắm dạng thanh kháng khuẩn. Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS: 71.100.40) |
54 |
G/TBT/N/URY/11 |
11/07/2016 |
Uruguay |
Bánh mì và bánh quy |
55 |
G/TBT/N/USA/1161 |
04/07/2016 |
Hoa Kỳ |
Khí thải nguồn điện thoại di động |
56 |
G/TBT/N/USA/1162 |
14/07/2016 |
Hoa Kỳ |
Hóa chất độc hại |
57 |
G/TBT/N/USA/1163 |
14/07/2016 |
Hoa Kỳ |
Phòng thử nghiệm |
58 |
G/TBT/N/USA/1164 |
14/07/2016 |
Hoa Kỳ |
Thùng nhiên liệu |
59 |
G/TBT/N/USA/1165 |
14/07/2016 |
Hoa Kỳ |
Khí thải xe cơ giới |
60 |
G/TBT/N/VNM/85 |
11/07/2016 |
Việt Nam |
Hàng nhập khẩu trong lĩnh vực in ấn và xuất bản |