STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/04 đến 15/04/2017 |
1 |
G/TBT/N/ARE/359
G/TBT/N/BHR/473
G/TBT/N/KWT/355
G/TBT/N/OMN/298
G/TBT/N/QAT/471
G/TBT/N/SAU/976
G/TBT/N/YEM/75 |
06/04/2017 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Cá hồi đóng hộp |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
2 |
G/TBT/N/ARE/360
G/TBT/N/BHR/474
G/TBT/N/KWT/356
G/TBT/N/OMN/299
G/TBT/N/QAT/472
G/TBT/N/SAU/977
G/TBT/N/YEM/76 |
11/04/2017 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
ICS 67.020- Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
3 |
G/TBT/N/BRA/709 |
12/04/2017 |
Brazil |
Đèn Led |
4 |
G/TBT/N/CHL/397 |
12/04/2017 |
Chi Lê |
Máy móc, thiết bị di động |
5 |
G/TBT/N/CHN/1199 |
12/04/2017 |
Trung Quốc |
Thực phẩm (Quy định chung) |
6 |
G/TBT/N/TPKM/268 |
13/04/2017 |
Đài Loan |
Máy kéo, phương tiện vận tải |
7 |
G/TBT/N/TPKM/267 |
13/04/2017 |
Đài Loan |
Sản phẩm hóa chất tiêu dùng |
8 |
G/TBT/N/EU/471 |
04/04/2017 |
EU |
Flupyrsulfuron-methyl (DPX KE 459) (hoạt chất thuốc trừ sâu) |
9 |
G/TBT/N/EU/472 |
13/04/2017 |
EU |
Sản phẩm biôxít |
10 |
G/TBT/N/EU/473 |
13/04/2017 |
EU |
Sản phẩm biôxít |
11 |
G/TBT/N/EU/474 |
13/04/2017 |
EU |
Sản phẩm biôxít |
12 |
G/TBT/N/EU/475 |
13/04/2017 |
EU |
Sản phẩm biôxít |
13 |
G/TBT/N/EU/476 |
13/04/2017 |
EU |
Sản phẩm biôxít |
14 |
G/TBT/N/EU/477 |
13/04/2017 |
EU |
Sản phẩm biôxít |
15 |
G/TBT/N/EU/478 |
13/04/2017 |
EU |
Sản phẩm biôxít |
16 |
G/TBT/N/EU/479 |
13/04/2017 |
EU |
Sản phẩm biôxít |
17 |
G/TBT/N/FIN/54 |
04/04/2017 |
Phần Lan |
Sản phẩm xây dựng |
18 |
G/TBT/N/FRA/172 |
12/04/2017 |
Pháp |
Thang máy điện |
19 |
G/TBT/N/FRA/173 |
12/04/2017 |
Pháp |
Quy định an toàn chống lại các nguy cơ cháy, nổ cho các cơ sở loại M (cửa hàng, trung tâm mua sắm) |
20 |
G/TBT/N/IND/58 |
12/04/2017 |
Ấn Độ |
Điện thoại di động |
21 |
G/TBT/N/IDN/114 |
06/04/2017 |
Indonesia |
Thiết bị tiết kiệm năng lượng cho động cơ điện |
22 |
G/TBT/N/IDN/115 |
06/04/2017 |
Indonesia |
Tủ lạnh, tủ đông |
23 |
G/TBT/N/IDN/116 |
06/04/2017 |
Indonesia |
Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số di dộng |
24 |
G/TBT/N/ISR/946 |
12/04/2017 |
Israel |
Thực phẩm |
25 |
G/TBT/N/KEN/566 |
05/04/2017 |
Kenya |
Vận tại đường sắt |
26 |
G/TBT/N/KEN/567 |
05/04/2017 |
Kenya |
Đồ uống có cồn 67.160.10 |
27 |
G/TBT/N/KEN/568 |
|
|
59.080.30 – Vải dệt; |
28 |
G/TBT/N/KEN/569 |
10/04/2017 |
Kenya |
Vật liệu cách điện-ICS 29.035.01 |
29 |
G/TBT/N/KEN/570 |
10/04/2017 |
Kenya |
Phương tiện vận tải. (03.220.01) |
30 |
G/TBT/N/KEN/571 |
10/04/2017 |
Kenya |
Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm từ động vật khác |
31 |
G/TBT/N/KEN/572 |
10/04/2017 |
Kenya |
Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm từ động vật khác |
32 |
G/TBT/N/KEN/573 |
10/04/2017 |
Kenya |
Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm từ động vật khác |
33 |
G/TBT/N/KOR/710 |
11/04/2017 |
Hàn Quốc |
Phương tiện vận tải |
34 |
G/TBT/N/KOR/711 |
12/04/2017 |
Hàn Quốc |
Mỹ phẩm |
35 |
G/TBT/N/KOR/712 |
12/04/2017 |
Hàn Quốc |
Mỹ phẩm |
36 |
G/TBT/N/KOR/713 |
12/04/2017 |
Hàn Quốc |
Sản phẩm sinh học |
37 |
G/TBT/N/OMN/297 |
04/04/2017 |
Oman |
Xe tay ga tự cân bằng |
38 |
G/TBT/N/PAN/92 |
13/04/2017 |
Panama |
Thiết bị làm lạnh gia dụng |
39 |
G/TBT/N/PRY/90 |
10/04/2017 |
Paraguay |
Điện thoại di động |
40 |
G/TBT/N/PRY/91 |
10/04/2017 |
Paraguay |
Túi nilong và túi phân hủy sinh học |
41 |
G/TBT/N/RWA/50 |
13/04/2017 |
Rwanda |
ICS 67.020- Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm |
42 |
G/TBT/N/RWA/51 |
13/04/2017 |
Rwanda |
ICS 67.160.10 – Đồ uống có cồn; |
43 |
G/TBT/N/RWA/52 |
13/04/2017 |
Rwanda |
ICS 67.160.10 – Đồ uống có cồn; |
44 |
G/TBT/N/RWA/53 |
13/04/2017 |
Rwanda |
Thực phẩm (Quy định chung) |
45 |
G/TBT/N/RWA/54 |
13/04/2017 |
Rwanda |
ICS 67.160.10 – Đồ uống có cồn; |
46 |
G/TBT/N/SAU/975 |
04/04/2017 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
ICS: 29.120.30 – Phích, ổ cắm, bộ nối |
47 |
G/TBT/N/ZAF/216 |
12/04/2017 |
Nam Phi |
Công nghệ thực phẩm |
48 |
G/TBT/N/ZAF/217 |
12/04/2017 |
Nam Phi |
Trái cây tươi bán tại Cộng hòa Nam Phi |
49 |
G/TBT/N/TUR/87 |
05/04/2017 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Phụ gia thực phẩm được phép sử dụng trong thực phẩm |
50 |
G/TBT/N/UGA/628 |
04/04/2017 |
Uganda |
Sodium bicarbonate |
51 |
G/TBT/N/USA/1280 |
05/04/2017 |
Hoa Kỳ |
Pin Lithium không sạc lại |
52 |
G/TBT/N/USA/1281 |
05/04/2017 |
Hoa Kỳ |
Thiết bị y tế |
53 |
G/TBT/N/USA/1282 |
05/04/2017 |
Hoa Kỳ |
Thiết bị y tế |
54 |
G/TBT/N/USA/1283 |
06/04/2017 |
Hoa Kỳ |
Phương tiện giao thông đường bộ |
55 |
G/TBT/N/USA/1284 |
12/04/2017 |
Hoa Kỳ |
Động cơ phía ngoài |
56 |
G/TBT/N/USA/1285 |
12/04/2017 |
Hoa Kỳ |
Các sản phẩm ngủ cho trẻ sơ sinh |