CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 8/2017 (từ ngày 01/8/2017 đến ngày 15/8/2017)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/08 đến 15/08/2017
1 G/TBT/N/ARG/324 10/08/2017 Argentina Bộ tản nhiệt bằng nhôm
2 G/TBT/N/BRA/728 07/08/2017 Brazil Kính thủy tinh
3 G/TBT/N/BRA/729 08/08/2017 Brazil Thiết bị chiếu sáng bằng điện cho các phương tiện cơ giới (trừ đèn thuộc nhóm 85.31)
4 G/TBT/N/BRA/730 08/08/2017 Brazil Thiết bị y tế
5 G/TBT/N/BRA/731 08/08/2017 Brazil Dược phẩm
6 G/TBT/N/BRA/732 08/08/2017 Brazil Thuốc
7 G/TBT/N/BRA/733 08/08/2017 Brazil Thuốc
8 G/TBT/N/BRA/734 08/08/2017 Brazil Thuốc
9 G/TBT/N/BRA/735 08/08/2017 Brazil Thuốc
10 G/TBT/N/CZE/205 15/08/2017 Cộng hòa Séc Dụng cụ đo. Máy thở (17.040.30)
11 G/TBT/N/EU/497 04/08/2017 EU Clothianidin (thuốc trừ sâu hoạt chất)
12 G/TBT/N/EU/498 04/08/2017 EU Imidacloprid (thuốc trừ sâu hoạt chất)
13 G/TBT/N/EU/499 04/08/2017 EU Thiamethoxam (thuốc trừ sâu hoạt chất)
14 G/TBT/N/EU/500 11/08/2017 EU Sản phẩm xây dựng
15 G/TBT/N/IDN/117 02/08/2017 Indonesia Thiết bị điện tử, âm thanh, video và các sản phẩm tương tự
16 G/TBT/N/KOR/721 03/08/2017 Hàn Quốc Mỹ phẫm
17 G/TBT/N/MEX/367 10/08/2017 Mexico  
18 G/TBT/N/PHL/199 07/08/2017 Philippines  Phụ gia thực phẩm (ICS: 67.220.20)
19 G/TBT/N/PHL/200 07/08/2017 Philippines Chứng nhận sản phẩm và chứng nhận công ty đánh giá sự phù hợp (ICS: 03.120.20)
20 G/TBT/N/SGP/38 09/08/2017 Singapore HS 8501.51,HS 8501.52 và HS 8501.53
21 G/TBT/N/ZAF/218 09/08/2017 Nam Phi Thiết bị điện gia dụng (ICS 97.030)
22 G/TBT/N/ZAF/219 09/08/2017 Nam Phi Công nghệ thực phẩm (ICS 67)
23 G/TBT/N/TPKM/283 09/08/2017 Đài Loan Thực phẩm và các sản phẩm có liên quan
24 G/TBT/N/TPKM/284 09/08/2017 Đài Loan Dây thép
25 G/TBT/N/THA/500 10/08/2017 Thái Lan Các chất nguy hại
26 G/TBT/N/TUR/95 01/08/2017 Thổ Nhĩ Kỳ Van bi
27 G/TBT/N/TUR/96 01/08/2017 Thổ Nhĩ Kỳ Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc
28 G/TBT/N/TUR/97 01/08/2017 Thổ Nhĩ Kỳ Bu lông đầu lục giác
29 G/TBT/N/TUR/98 01/08/2017 Thổ Nhĩ Kỳ Pin chì axit
30 G/TBT/N/TUR/99 09/08/2017 Thổ Nhĩ Kỳ Dung môi chiết xuất dùng trong sản xuất thực phẩm và các thành phần thực phẩm
31 G/TBT/N/TUR/100 09/08/2017 Thổ Nhĩ Kỳ Các phương pháp lấy mẫu và phân tích để kiểm soát chính thức mức độ mycotoxin trong thực phẩm.
32 G/TBT/N/TUR/101 10/08/2017 Thổ Nhĩ Kỳ Thực phẩm có nguồn gốc từ động vật
33 G/TBT/N/TUR/102 10/08/2017 Thổ Nhĩ Kỳ Bulông, đinh vít, đinh tán máy giặt(ICS 49.030.20)
34 G/TBT/N/TUR/103 10/08/2017 Thổ Nhĩ Kỳ Bulông, đinh vít, đinh tán (ICS 21.060.10 )
35 G/TBT/N/UGA/705 07/08/2017 Uganda Nguyên liệu sản xuất cao su và chất dẻo (ICS 83.040)
36 G/TBT/N/UGA/706 07/08/2017 Uganda Vôi xây dựng (ICS 91.100.10)
37 G/TBT/N/UGA/707 07/08/2017 Uganda Chất nổ. Pháo hoa và pháo hoa(ICS 71.100.30)
38 G/TBT/N/UGA/708 07/08/2017 Uganda Chất nổ. Pháo hoa và pháo hoa(ICS 71.100.30)
39 G/TBT/N/UGA/709 07/08/2017 Uganda Polyethylene. Nguyên liệu sản xuất cao su và chất dẻo (ICS 83.040)
40 G/TBT/N/UGA/710 07/08/2017 Uganda Polyvinylchloride (PVC). Nguyên liệu sản xuất cao su và chất dẻo (ICS 83.040)
41 G/TBT/N/UKR/118 04/08/2017 Ukraine Vật liệu xây dựng, sản phẩm và kết cấu xây dựng
42 G/TBT/N/UKR/119 15/08/2017 Ukraine Thiết bị khí đốt gia dụng
43 G/TBT/N/USA/1303 10/08/2017 Hoa Kỳ Công nghệ xây dựng nhà
44 G/TBT/N/URY/17 11/08/2017 Uruguay Sản phẩm dệt
45 G/TBT/N/URY/18 11/08/2017 Uruguay Thịt và sản phẩm thịt
46 G/TBT/N/URY/19 11/08/2017 Uruguay Chất lượng sữa (Quy chuẩn kỹ thuật MERCOSUR)
47 G/TBT/N/URY/20 11/08/2017 Uruguay Các sản phẩm đóng gói sẵn
 
Phòng TBT