CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 9/2017 (từ ngày 01/9/2017 đến ngày 15/9/2017)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/09 đến 15/09/2017
1 G/TBT/N/ARE/366
G/TBT/N/BHR/480
G/TBT/N/KWT/362
G/TBT/N/OMN/306
G/TBT/N/QAT/478
G/TBT/N/SAU/999
G/TBT/N/YEM/82
12/09/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Củ cải đường tươi ICS 67.080
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
2 G/TBT/N/ARG/326 12/09/2017 Argentina Cà chua tiêu thụ tại natura
3 G/TBT/N/ARG/327 15/09/2017 Argentina Đo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý ICS 11.040.17
4 G/TBT/N/ARM/81 11/09/2017 Armenia Hàng hoá (sản phẩm) phải kiểm soát vệ sinh và kiểm dịch (giám sát)
5 G/TBT/N/ARM/82 11/09/2017 Armenia Hàng hoá (sản phẩm) phải kiểm soát vệ sinh và kiểm dịch (giám sát)
6 G/TBT/N/BRA/741 12/09/2017 Brazil  Methanol (methyl alcohol). Nhiên liệu ICS 75.160;
7 G/TBT/N/BRA/742 15/09/2017 Brazil Dược phẩm. Thuốc chữa bệnh ICS 11.120.10
8 G/TBT/N/CAN/532 14/09/2017 Canada Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) và Viễn thông (ICS 33.050)
9 G/TBT/N/COL/228 13/09/2017 Colombia Pun và acquy điện ICS 29.220
10 G/TBT/N/ECU/335 12/09/2017 Ecuador Thiết bị làm lạnh gia dụng ICS 97.040.30
11 G/TBT/N/ECU/336 12/09/2017 Ecuador Thiết bị làm lạnh gia dụng ICS 97.040.30
12 G/TBT/N/EU/502 04/09/2017 EU Sản phẩm bioxit
13 G/TBT/N/EU/503 04/09/2017 EU Sản phẩm bioxit
14 G/TBT/N/EU/504 06/09/2017 EU Đồ chơi trẻ em dưới 14 tuổi
15 G/TBT/N/EU/505 12/09/2017 EU Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và thiết bị liên quan ICS 65.160
16 G/TBT/N/EU/506 12/09/2017 EU Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và thiết bị liên quan ICS 65.160
17 G/TBT/N/EU/507 12/09/2017 EU Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và thiết bị liên quan ICS 65.160
18 G/TBT/N/EU/508 12/09/2017 EU Bifenthrin (thuốc trừ sâu hoạt chất). ISC 65.100
19 G/TBT/N/GEO/101 05/09/2017 Georgia Chất thải ICS 13.030
20 G/TBT/N/GEO/102 05/09/2017 Georgia Nhiên liệu lỏng
21 G/TBT/N/GEO/103 05/09/2017 Georgia Vận tải đường bộ ICS 03.220.20
22 G/TBT/N/JPN/565 04/09/2017 Nhật Bản Cần cẩu di động
23 G/TBT/N/JPN/566 05/09/2017 Nhật Bản Các chất có tác dụng lên hệ thần kinh trung ương
24 G/TBT/N/JPN/567 12/09/2017 Nhật Bản Phân bón ICS 65.080
25 G/TBT/N/JPN/568  14/09/2017 Nhật Bản Dược phẩm. Thuốc chữa bệnh ICS 11.120.10
26 G/TBT/N/KOR/726 05/09/2017 Hàn Quốc Gỗ, ván ép,…
27 G/TBT/N/MEX/370 06/09/2017 Mexico Thùng chứa, container để vận chuyển vật liệu phóng xạ trên lãnh thổ quốc gia, bao gồm cả lưu trữ
28 G/TBT/N/NOR/24 12/09/2017 Norway Phân bón ICS 65.080
29 G/TBT/N/RWA/76 06/09/2017 Rwanda Đồ uống không cồn ICS 67.160.20
30 G/TBT/N/RWA/77 06/09/2017 Rwanda Đồ uống không cồn ICS 67.160.20
31 G/TBT/N/RWA/78 06/09/2017 Rwanda Đồ uống không cồn ICS 67.160.20
32 G/TBT/N/SAU/997 12/09/2017 Vương quốc Ả Rập Saudi Máy thông gió, quạt, máy điều hòa không khí ICS 23.120
33 G/TBT/N/SAU/998 13/09/2017 Vương quốc Ả Rập Saudi Thiết bị làm lạnh gia dụng ICS: 97.040.30
34 G/TBT/N/SGP/39 04/09/2017 Singapore Thực phẩm ăn liền
35 G/TBT/N/TPKM/289 14/09/2017 Đài Loan Thiết bị đầu cuối viễn thông ICS 33.050
36 G/TBT/N/UKR/120 05/09/2017 Ukraine Đồ chơi
37 G/TBT/N/UKR/121 12/09/2017 Ukraine Pháo hoa
38 G/TBT/N/UKR/122 13/09/2017 Ukraine Xe máy điện
39 G/TBT/N/UKR/123 13/09/2017 Ukraine Đèn và thiết bị liên quan ICS 29.140
40 G/TBT/N/UKR/124 13/09/2017 Ukraine Máy biến áp, Máy kháng điện ICS 29.180
41 G/TBT/N/UKR/125 13/09/2017 Ukraine Bơm nhiệt. ICS 27.080
42 G/TBT/N/UKR/126 13/09/2017 Ukraine Bơm ICS 23.080
43 G/TBT/N/UKR/127 13/09/2017 Ukraine Máy thông gió, quạt, máy điều hòa không khí ICS 23.120
44 G/TBT/N/UKR/128 13/09/2017 Ukraine Các sản phẩm liên quan đến năng lượng
45 G/TBT/N/USA/1304 15/09/2017 Hoa Kỳ Vật liệu phóng xạ

  
Phòng TBT