STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/09 đến 15/09/2017 |
1 |
G/TBT/N/ARE/366
G/TBT/N/BHR/480
G/TBT/N/KWT/362
G/TBT/N/OMN/306
G/TBT/N/QAT/478
G/TBT/N/SAU/999
G/TBT/N/YEM/82 |
12/09/2017 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Củ cải đường tươi ICS 67.080 |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quôc Ả Rập Saudi |
Yemen |
2 |
G/TBT/N/ARG/326 |
12/09/2017 |
Argentina |
Cà chua tiêu thụ tại natura |
3 |
G/TBT/N/ARG/327 |
15/09/2017 |
Argentina |
Đo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý ICS 11.040.17 |
4 |
G/TBT/N/ARM/81 |
11/09/2017 |
Armenia |
Hàng hoá (sản phẩm) phải kiểm soát vệ sinh và kiểm dịch (giám sát) |
5 |
G/TBT/N/ARM/82 |
11/09/2017 |
Armenia |
Hàng hoá (sản phẩm) phải kiểm soát vệ sinh và kiểm dịch (giám sát) |
6 |
G/TBT/N/BRA/741 |
12/09/2017 |
Brazil |
Methanol (methyl alcohol). Nhiên liệu ICS 75.160; |
7 |
G/TBT/N/BRA/742 |
15/09/2017 |
Brazil |
Dược phẩm. Thuốc chữa bệnh ICS 11.120.10 |
8 |
G/TBT/N/CAN/532 |
14/09/2017 |
Canada |
Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) và Viễn thông (ICS 33.050) |
9 |
G/TBT/N/COL/228 |
13/09/2017 |
Colombia |
Pun và acquy điện ICS 29.220 |
10 |
G/TBT/N/ECU/335 |
12/09/2017 |
Ecuador |
Thiết bị làm lạnh gia dụng ICS 97.040.30 |
11 |
G/TBT/N/ECU/336 |
12/09/2017 |
Ecuador |
Thiết bị làm lạnh gia dụng ICS 97.040.30 |
12 |
G/TBT/N/EU/502 |
04/09/2017 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
13 |
G/TBT/N/EU/503 |
04/09/2017 |
EU |
Sản phẩm bioxit |
14 |
G/TBT/N/EU/504 |
06/09/2017 |
EU |
Đồ chơi trẻ em dưới 14 tuổi |
15 |
G/TBT/N/EU/505 |
12/09/2017 |
EU |
Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và thiết bị liên quan ICS 65.160 |
16 |
G/TBT/N/EU/506 |
12/09/2017 |
EU |
Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và thiết bị liên quan ICS 65.160 |
17 |
G/TBT/N/EU/507 |
12/09/2017 |
EU |
Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và thiết bị liên quan ICS 65.160 |
18 |
G/TBT/N/EU/508 |
12/09/2017 |
EU |
Bifenthrin (thuốc trừ sâu hoạt chất). ISC 65.100 |
19 |
G/TBT/N/GEO/101 |
05/09/2017 |
Georgia |
Chất thải ICS 13.030 |
20 |
G/TBT/N/GEO/102 |
05/09/2017 |
Georgia |
Nhiên liệu lỏng |
21 |
G/TBT/N/GEO/103 |
05/09/2017 |
Georgia |
Vận tải đường bộ ICS 03.220.20 |
22 |
G/TBT/N/JPN/565 |
04/09/2017 |
Nhật Bản |
Cần cẩu di động |
23 |
G/TBT/N/JPN/566 |
05/09/2017 |
Nhật Bản |
Các chất có tác dụng lên hệ thần kinh trung ương |
24 |
G/TBT/N/JPN/567 |
12/09/2017 |
Nhật Bản |
Phân bón ICS 65.080 |
25 |
G/TBT/N/JPN/568 |
14/09/2017 |
Nhật Bản |
Dược phẩm. Thuốc chữa bệnh ICS 11.120.10 |
26 |
G/TBT/N/KOR/726 |
05/09/2017 |
Hàn Quốc |
Gỗ, ván ép,… |
27 |
G/TBT/N/MEX/370 |
06/09/2017 |
Mexico |
Thùng chứa, container để vận chuyển vật liệu phóng xạ trên lãnh thổ quốc gia, bao gồm cả lưu trữ |
28 |
G/TBT/N/NOR/24 |
12/09/2017 |
Norway |
Phân bón ICS 65.080 |
29 |
G/TBT/N/RWA/76 |
06/09/2017 |
Rwanda |
Đồ uống không cồn ICS 67.160.20 |
30 |
G/TBT/N/RWA/77 |
06/09/2017 |
Rwanda |
Đồ uống không cồn ICS 67.160.20 |
31 |
G/TBT/N/RWA/78 |
06/09/2017 |
Rwanda |
Đồ uống không cồn ICS 67.160.20 |
32 |
G/TBT/N/SAU/997 |
12/09/2017 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Máy thông gió, quạt, máy điều hòa không khí ICS 23.120 |
33 |
G/TBT/N/SAU/998 |
13/09/2017 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Thiết bị làm lạnh gia dụng ICS: 97.040.30 |
34 |
G/TBT/N/SGP/39 |
04/09/2017 |
Singapore |
Thực phẩm ăn liền |
35 |
G/TBT/N/TPKM/289 |
14/09/2017 |
Đài Loan |
Thiết bị đầu cuối viễn thông ICS 33.050 |
36 |
G/TBT/N/UKR/120 |
05/09/2017 |
Ukraine |
Đồ chơi |
37 |
G/TBT/N/UKR/121 |
12/09/2017 |
Ukraine |
Pháo hoa |
38 |
G/TBT/N/UKR/122 |
13/09/2017 |
Ukraine |
Xe máy điện |
39 |
G/TBT/N/UKR/123 |
13/09/2017 |
Ukraine |
Đèn và thiết bị liên quan ICS 29.140 |
40 |
G/TBT/N/UKR/124 |
13/09/2017 |
Ukraine |
Máy biến áp, Máy kháng điện ICS 29.180 |
41 |
G/TBT/N/UKR/125 |
13/09/2017 |
Ukraine |
Bơm nhiệt. ICS 27.080 |
42 |
G/TBT/N/UKR/126 |
13/09/2017 |
Ukraine |
Bơm ICS 23.080 |
43 |
G/TBT/N/UKR/127 |
13/09/2017 |
Ukraine |
Máy thông gió, quạt, máy điều hòa không khí ICS 23.120 |
44 |
G/TBT/N/UKR/128 |
13/09/2017 |
Ukraine |
Các sản phẩm liên quan đến năng lượng |
45 |
G/TBT/N/USA/1304 |
15/09/2017 |
Hoa Kỳ |
Vật liệu phóng xạ |