CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 9- 10/2017 (từ ngày 16/9/2017 đến ngày 15/10/2017)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 16/9/2017 đến 15/10/2017
1 G/TBT/N/ARE/367
G/TBT/N/BHR/481
G/TBT/N/KWT/363
G/TBT/N/OMN/307
G/TBT/N/QAT/479
G/TBT/N/SAU/1000
G/TBT/N/YEM/83
20/09/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Sữa và sản phẩm sữa (ICS ICS: 67.100)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
2 G/TBT/N/ARE/368
G/TBT/N/BHR/482
G/TBT/N/KWT/364
G/TBT/N/OMN/308
G/TBT/N/QAT/480
G/TBT/N/SAU/1001
G/TBT/N/YEM/84
20/09/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Gia vị (ICS 67.220.10)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
3 G/TBT/N/ARE/369
G/TBT/N/BHR/483
G/TBT/N/KWT/365
G/TBT/N/OMN/309
G/TBT/N/QAT/481
G/TBT/N/SAU/1002
G/TBT/N/YEM/85
20/09/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Sữa và sản phẩm sữa (ICS ICS: 67.100)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
4 G/TBT/N/ARE/370
G/TBT/N/BHR/484
G/TBT/N/KWT/366
G/TBT/N/OMN/310
G/TBT/N/QAT/482
G/TBT/N/SAU/1003
G/TBT/N/YEM/86
20/09/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
5 G/TBT/N/ARE/371
G/TBT/N/BHR/485
G/TBT/N/KWT/367
G/TBT/N/OMN/311
G/TBT/N/QAT/483
G/TBT/N/SAU/1004
G/TBT/N/YEM/87
20/09/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Gia vị (ICS 67.220.10)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
6 G/TBT/N/ARE/372
G/TBT/N/BHR/486
G/TBT/N/KWT/368
G/TBT/N/OMN/312
G/TBT/N/QAT/484
G/TBT/N/SAU/1005
G/TBT/N/YEM/88
20/09/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Thịt và sản phẩm thịt (ICS ICS: 67.120)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
7 G/TBT/N/ARE/373
G/TBT/N/BHR/487
G/TBT/N/KWT/369
G/TBT/N/OMN/313
G/TBT/N/QAT/485
G/TBT/N/SAU/1006
G/TBT/N/YEM/89
20/09/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
8 G/TBT/N/ARE/374
G/TBT/N/BHR/488
G/TBT/N/KWT/370
G/TBT/N/OMN/314
G/TBT/N/QAT/486
G/TBT/N/SAU/1007
G/TBT/N/YEM/90
20/09/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
9 G/TBT/N/ARE/375
G/TBT/N/BHR/489
G/TBT/N/KWT/371
G/TBT/N/OMN/315
G/TBT/N/QAT/487
G/TBT/N/SAU/1008
G/TBT/N/YEM/91
20/09/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Gia vị (ICS 67.220.10)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
10 G/TBT/N/ARE/376
G/TBT/N/BHR/490
G/TBT/N/KWT/372
G/TBT/N/OMN/316
G/TBT/N/QAT/488
G/TBT/N/SAU/1009
G/TBT/N/YEM/92
20/09/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Gia vị (ICS 67.220.10)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
11 G/TBT/N/ARE/377
G/TBT/N/BHR/491
G/TBT/N/KWT/373
G/TBT/N/OMN/317
G/TBT/N/QAT/489
G/TBT/N/SAU/1010
G/TBT/N/YEM/93
20/09/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Gia vị (ICS 67.220.10)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
12 G/TBT/N/ARE/378
G/TBT/N/BHR/492
G/TBT/N/KWT/374
G/TBT/N/OMN/318
G/TBT/N/QAT/491
G/TBT/N/SAU/1011
G/TBT/N/YEM/94
03/10/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Phương tiện giao thông đường bộ (Quy định chung) (ICS: 43.020)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
13 G/TBT/N/ARE/379 04/10/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20).
14 G/TBT/N/BRA/743 22/09/2017 Brazil Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120)
15 G/TBT/N/BRA/744    27/09/2017 Brazil Thuốc thú y ICS 11.220
16 G/TBT/N/BRA/745 27/09/2017 Brazil HS Code(s): 02, 03, 04, 05, 15.01, 15.02, 15.03, 15.04, 15.05, 15.06
17 G/TBT/N/BRA/746 29/09/2017 Brazil Chăn nuôi ICS 65.020.30
18 G/TBT/N/BRA/747 04/10/2017 Brazil HS Code(s): 02, 03, 04, 05; ICS Code 65, 67.
19 G/TBT/N/BRA/748 04/10/2017 Brazil Sản phẩm gia dụng
20 G/TBT/N/BRA/749 10/10/2017 Brazil Chứng nhận thực hành tốt trong sản xuất
21 G/TBT/N/BWA/61 12/10/2017 Botswana Kính an toàn chống tràn cao cho xe cộ - Đặc điểm kỹ thuật.
22 G/TBT/N/BWA/62 12/10/2017 Botswana Máy sấy. Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị tương tự (ICS 97.060; ICS 13.120)
23 G/TBT/N/BWA/63 12/10/2017 Botswana Thiết bị xoa bóp sử dụng điện. Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị tương tự (ICS 97.170; ICS 13.120)
24 G/TBT/N/BWA/64 12/10/2017 Botswana Đồ chơi (ICS 97.200.50)
25 G/TBT/N/BWA/65 12/10/2017 Botswana An toàn của đồ chơi
26 G/TBT/N/BWA/66 12/10/2017 Botswana Đồ chơi (ICS 97.200.50)
27 G/TBT/N/BWA/67 12/10/2017 Botswana An toàn trong gia đình (ICS 13.120). Các thiết bị gia dụng và thương mại khác (ICS 97.180), Bơm (ICS 23.080).
28 G/TBT/N/BWA/68 12/10/2017 Botswana Đồ chơi (ICS 97.200.50)
29 G/TBT/N/BWA/69 12/10/2017 Botswana Cáp(ICS 29.060.20).
30 G/TBT/N/BWA/70 12/10/2017 Botswana An toàn trong gia đình (ICS 13.120), Máy rửa bát đĩa (ICS 97.040.40).
31 G/TBT/N/BWA/71 12/10/2017 Botswana Các thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự - An toàn
32 G/TBT/N/BWA/72 12/10/2017 Botswana Đồng hồ nước
33 G/TBT/N/BWA/73 12/10/2017 Botswana Đồng hồ nước
34 G/TBT/N/BWA/74 12/10/2017 Botswana Các thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự - An toàn
35 G/TBT/N/CAN/533 28/09/2017 Canada Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
36 G/TBT/N/CRI/170 26/09/2017 Costa Rica Thực phẩm ICS 67.040
37 G/TBT/N/CHE/225 29/09/2017 Thụy Sĩ Hóa chất, sản phẩm diệt khuẩn
38 G/TBT/N/CHE/226 02/10/2017 Thụy Sĩ Thiết bị viễn thông
39 G/TBT/N/CHL/421 25/09/2017 Chi Lê Bột sữa và bột kem
40        
41 G/TBT/N/DOM/224 03/10/2017 Cộng hòa Dominican Công nghệ thực phẩm ICS 67
42 G/TBT/N/DOM/225 09/10/2017 Cộng hòa Dominican Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc và đậu đỗ (ICS 67.060)
43 G/TBT/N/CHN/1215 25/09/2017 Trung Quốc Thuốc - Thiết bị y tế
44 G/TBT/N/CHN/1216 25/09/2017 Trung Quốc Thuốc - Thiết bị y tế
45 G/TBT/N/CHN/1217 25/09/2017 Trung Quốc Thuốc - Thiết bị y tế
46 G/TBT/N/CHN/1218 13/10/2017 Trung Quốc Xe năng lượng mới (ICS 43.120; 43.080.01)
47 G/TBT/N/CHN/1219 13/10/2017 Trung Quốc Tủ lạnh, máy điều hòa không khí, máy giặt, máy nước nóng, máy in, máy photocopy, máy fax, tivi, màn hình, vi vi tính, điện thoại cầm tay để liên lạc di động, điện thoại. HS: 84; 85. ICS: 31, 33, 35.
48 G/TBT/N/CHN/1220 13/10/2017 Trung Quốc Tủ lạnh, máy điều hòa không khí, máy giặt, máy nước nóng, máy in, máy photocopy, máy fax, tivi, màn hình, vi vi tính, điện thoại cầm tay để liên lạc di động, điện thoại. HS: 84; 85. ICS: 31, 33, 35.
49 G/TBT/N/EU/509 25/09/2017 EU Thiết bị điện và điện tử
50 G/TBT/N/EU/510 25/09/2017 EU Thiết bị điện và điện tử
51 G/TBT/N/EU/511 25/09/2017 EU Thiết bị điện và điện tử
52 G/TBT/N/EU/512 25/09/2017 EU Thiết bị điện và điện tử
53 G/TBT/N/EU/513 25/09/2017 EU Thiết bị điện và điện tử
54 G/TBT/N/EU/514 25/09/2017 EU Thiết bị điện và điện tử
55 G/TBT/N/EU/515 25/09/2017 EU Thiết bị điện và điện tử
56 G/TBT/N/EU/516 25/09/2017 EU Thiết bị điện và điện tử
57 G/TBT/N/EU/517 27/09/2017 EU Sản phẩm rượu vang
58 G/TBT/N/EU/518 27/09/2017 EU Sản phẩm rượu vang
59 G/TBT/N/EU/519 04/10/2017 EU Hóa chất benzen ICS 71.080
60 G/TBT/N/EU/520 04/10/2017 EU Hóa chất dicyclohexyl phthalate (DCHP)
61 G/TBT/N/EU/521 12/10/2017 EU Các chất độc hại
62 G/TBT/N/EU/522 13/10/2017 EU Các chất hóa học trong nanoform / vật liệu nano
63 G/TBT/N/FRA/174 27/09/2017 Pháp Máy bay và xe không gian nói chung (ICS 49.020)
64 G/TBT/N/FRA/176 27/09/2017 Pháp Máy bay và xe không gian nói chung (ICS 49.020)
65 G/TBT/N/FRA/177 27/09/2017 Pháp Máy bay và xe không gian nói chung (ICS 49.020)
66 G/TBT/N/FRA/178 27/09/2017 Pháp Máy bay và xe không gian nói chung (ICS 49.020)
67 G/TBT/N/FRA/179 11/10/2017 Pháp Máy bay và không gian xe nói dung ICS 49.020
68 G/TBT/N/ISR/963 27/09/2017 Israel Đồ chơi (ICS 97.200.50)
69 G/TBT/N/ISR/964 27/09/2017 Israel Đồ chơi (ICS 97.200.50)
70 G/TBT/N/ISR/965 27/09/2017 Israel Cửa lật bằng gỗ
71 G/TBT/N/ISR/966 27/09/2017 Israel Mắm cá đóng hộp (ICS 67.120.30)
72 G/TBT/N/ISR/967 27/09/2017 Israel Hỗn hợp khô chế biến súp (ICS 67.230)
73 G/TBT/N/ISR/968 28/09/2017 Israel Hàng không
74 G/TBT/N/ISR/969 28/09/2017 Israel Cặp học sinh
75 G/TBT/N/ISR/970 02/10/2017 Israel Thảm dệt
76 G/TBT/N/JAM/62 22/09/2017 Jamaica Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10)
77 G/TBT/N/JAM/63 22/09/2017 Jamaica Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.01 )
78 G/TBT/N/JAM/64 22/09/2017 Jamaica Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.01 )
79 G/TBT/N/JAM/65 22/09/2017 Jamaica Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.01 )
80 G/TBT/N/JAM/66 22/09/2017 Jamaica Đồ chơi (ICS 97.200.50)
81 G/TBT/N/JAM/67 22/09/2017 Jamaica Xi măng thủy lực (Phương pháp kiểm tra hoá học) ICS 91.100.10
82 G/TBT/N/JAM/68 22/09/2017 Jamaica Xi măng thủy lực (Phương pháp kiểm tra hoá học) ICS 91.100.10
83 G/TBT/N/JAM/69 22/09/2017 Jamaica Rượu vang ICS 67.160.10
84 G/TBT/N/NIC/155 25/09/2017 Nicaragua Thịt và sản phẩm thịt (ICS ICS 67.120)
85 G/TBT/N/NIC/156 02/10/2017 Nicaragua ICS 77.140.15
86 G/TBT/N/JPN/569  12/10/2017 Nhật Bản  Phân bón (HS: 3102, 3105)
87 G/TBT/N/KAZ/17 19/09/2017 Kazakhstan Hàng hoá (sản phẩm) phải kiểm soát vệ sinh và kiểm dịch (giám sát)
88 G/TBT/N/KAZ/18 19/09/2017 Kazakhstan Hàng hoá (sản phẩm) phải kiểm soát vệ sinh và kiểm dịch (giám sát)
89 G/TBT/N/KOR/727 19/09/2017 Hàn Quốc Các sản phẩm sinh học tiên tiến (ICS 11.120)
90 G/TBT/N/KOR/728 29/09/2017 Hàn Quốc Thuốc thú y
91 G/TBT/N/KOR/729 10/10/2017 Hàn Quốc Các thành phần đường sắt
92 G/TBT/N/MWI/1 28/09/2017 Malawi Hạt Maizer
93 G/TBT/N/MWI/2 28/09/2017 Malawi Gia vị (ICS 67.220.10)
94 G/TBT/N/MWI/3 28/09/2017 Malawi Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung (ICS 67.080.01 )
95 G/TBT/N/MWI/4 28/09/2017 Malawi Gia vị (ICS 67.220.10)
96 G/TBT/N/MWI/5 28/09/2017 Malawi Gia vị (ICS 67.220.10)
97 G/TBT/N/MWI/6 29/09/2017 Malawi Ớt xanh
98 G/TBT/N/MWI/7 29/09/2017 Malawi Ớt
99 G/TBT/N/MWI/8 02/10/2017 Malawi Bột Thobwa
100 G/TBT/N/MWI/9 02/10/2017 Malawi Bia (ICS 67.160.10)
101 G/TBT/N/MWI/10 02/10/2017 Malawi Rượu vang. (ICS 67.160.10)
102 G/TBT/N/MWI/11 02/10/2017 Malawi Rượu vang. (ICS 67.160.10)
103 G/TBT/N/MWI/12 02/10/2017 Malawi Rượu vang. (ICS 67.160.10)
104 G/TBT/N/MWI/13 02/10/2017 Malawi Đậu tương ICS 67.060
105 G/TBT/N/MWI/14 02/10/2017 Malawi Thức ăn chăn nuôi heo (ICS 65.120 )
106 G/TBT/N/MWI/15 02/10/2017 Malawi Gạo (ICS 67.060)
107 G/TBT/N/MEX/371 18/09/2017 Mexico Lốp xe đường bộ ICS 83.160.10
108 G/TBT/N/MEX/372 26/09/2017 Mexico Tủ lạnh gia dụng và tủ đá (ICS 97.040.30)
109 G/TBT/N/MEX/373 26/09/2017 Mexico Hệ thống không gian (ICS 49.140 )
110 G/TBT/N/MEX/374 28/09/2017 Mexico Hệ thống cung cấp điện (ICS 91.140.50 )
111 G/TBT/N/QAT/490 26/09/2017 Qatar ICS 13.120
112 G/TBT/N/TUR/104 27/09/2017 Thổ Nhĩ Kỳ Thực phẩm (ICS 67.040)
113 G/TBT/N/TUR/105 06/10/2017 Thổ Nhĩ Kỳ Hương liệu thực phẩm
114 G/TBT/N/TUR/106 11/10/2017 Thổ Nhĩ Kỳ Sữa công thức cho trẻ sơ sinh và trẻ em
115 G/TBT/N/TUR/107 12/10/2017 Thổ Nhĩ Kỳ Các sản phẩm rượu
116 G/TBT/N/TPKM/290 28/09/2017 Đài Loan Tác nhân môi trường
117 G/TBT/N/TPKM/291 29/09/2017 Đài Loan Chất hóa học
118 G/TBT/N/TPKM/292 02/10/2017 Đài Loan Mỹ phẩm
119 G/TBT/N/TPKM/293 05/10/2017 Đài Loan Thuốc nhuộm tóc
120 G/TBT/N/TPKM/294 05/10/2017 Đài Loan Thuốc nhuộm tóc
121 G/TBT/N/UGA/733 18/09/2017 Uganda 91.080.40 - Kết cấu bê tông;91.100.30 - Sản phẩm bê tông và bê tông;
121 G/TBT/N/UGA/734 18/09/2017 Uganda 91.080.40 - Kết cấu bê tông;91.100.30 - Sản phẩm bê tông và bê tông;
122 G/TBT/N/UGA/735 18/09/2017 Uganda Sản phẩm bê tông và bê tông (ICS 91.100.30 )
123 G/TBT/N/UGA/736 18/09/2017 Uganda Sản phẩm bê tông và bê tông (ICS 91.100.30 )
124 G/TBT/N/UGA/737 18/09/2017 Uganda Sản phẩm bê tông và bê tông (ICS 91.100.30 )
125 G/TBT/N/UGA/738 18/09/2017 Uganda Sản phẩm bê tông và bê tông (ICS 91.100.30 )
126 G/TBT/N/UGA/739 18/09/2017 Uganda Sản phẩm bê tông và bê tông (ICS 91.100.30 )
127 G/TBT/N/UGA/740 18/09/2017 Uganda Sản phẩm bê tông và bê tông (ICS 91.100.30 )
128 G/TBT/N/UGA/741 18/09/2017 Uganda Sản phẩm bê tông và bê tông (ICS 91.100.30 )
129 G/TBT/N/UGA/742 18/09/2017 Uganda Sản phẩm bê tông và bê tông (ICS 91.100.30 )
130 G/TBT/N/UGA/743 18/09/2017 Uganda Hóa chất công nghiệp dạng lỏng
131 G/TBT/N/UGA/744 18/09/2017 Uganda Nước thuốc thử
132 G/TBT/N/UGA/745 18/09/2017 Uganda Chất lỏng, rắn và hơi
133 G/TBT/N/UGA/746 22/09/2017 Uganda Quần áo (ICS 61.020); Công nghệ dệt (ICS 59.080)
134 G/TBT/N/UGA/747 22/09/2017 Uganda Quần áo (ICS 61.020); Công nghệ dệt (ICS 59.080)
135 G/TBT/N/UGA/748 22/09/2017 Uganda Quần áo (ICS 61.020); Công nghệ dệt (ICS 59.080)
136 G/TBT/N/UGA/749 22/09/2017 Uganda Quần áo (ICS 61.020); Công nghệ dệt (ICS 59.080)
137 G/TBT/N/UGA/750 22/09/2017 Uganda Quần áo (ICS 61.020); Công nghệ dệt (ICS 59.080)
138 G/TBT/N/UGA/751 25/09/2017 Uganda Công nghệ dệt (ICS 59.080)
139 G/TBT/N/UGA/752 25/09/2017 Uganda Công nghệ dệt (ICS 59.080)
140 G/TBT/N/UGA/753 25/09/2017 Uganda Công nghệ dệt (ICS 59.080)
141 G/TBT/N/UGA/754 25/09/2017 Uganda Hóa chất vô cơ (ICS 71.060), Mỹ phẩm. Đồ dùng vệ sinh (ICS 71.100.70).
142 G/TBT/N/UGA/755 25/09/2017 Uganda Dầu em bé
143 G/TBT/N/UGA/756 27/09/2017 Uganda Cá và sản phẩm cá (ICS 67.120.30 )
144 G/TBT/N/UGA/757 03/10/2017 Uganda Cá khô
145 G/TBT/N/UGA/758 03/10/2017 Uganda San chơi lướt sóng
146 G/TBT/N/UGA/759 03/10/2017 Uganda An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp (ICS 13.100)
147 G/TBT/N/UGA/760 03/10/2017 Uganda An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp (ICS 13.100)
148 G/TBT/N/UGA/761 03/10/2017 Uganda ICS 01.040.01
149 G/TBT/N/UGA/762 03/10/2017 Uganda Thiết bị leo núi cá nhân
150 G/TBT/N/UGA/763 03/10/2017 Uganda Hóa chất phòng thí nghiệm. Chất thải đặc biệt ICS 13.030.30
151 G/TBT/N/UGA/764 03/10/2017 Uganda