STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/9/2017 đến 15/10/2017 |
1 |
G/TBT/N/ARE/367
G/TBT/N/BHR/481
G/TBT/N/KWT/363
G/TBT/N/OMN/307
G/TBT/N/QAT/479
G/TBT/N/SAU/1000
G/TBT/N/YEM/83 |
20/09/2017 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Sữa và sản phẩm sữa (ICS ICS: 67.100) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quôc Ả Rập Saudi |
Yemen |
2 |
G/TBT/N/ARE/368
G/TBT/N/BHR/482
G/TBT/N/KWT/364
G/TBT/N/OMN/308
G/TBT/N/QAT/480
G/TBT/N/SAU/1001
G/TBT/N/YEM/84 |
20/09/2017 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Gia vị (ICS 67.220.10) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quôc Ả Rập Saudi |
Yemen |
3 |
G/TBT/N/ARE/369
G/TBT/N/BHR/483
G/TBT/N/KWT/365
G/TBT/N/OMN/309
G/TBT/N/QAT/481
G/TBT/N/SAU/1002
G/TBT/N/YEM/85 |
20/09/2017 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Sữa và sản phẩm sữa (ICS ICS: 67.100) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quôc Ả Rập Saudi |
Yemen |
4 |
G/TBT/N/ARE/370
G/TBT/N/BHR/484
G/TBT/N/KWT/366
G/TBT/N/OMN/310
G/TBT/N/QAT/482
G/TBT/N/SAU/1003
G/TBT/N/YEM/86 |
20/09/2017 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quôc Ả Rập Saudi |
Yemen |
5 |
G/TBT/N/ARE/371
G/TBT/N/BHR/485
G/TBT/N/KWT/367
G/TBT/N/OMN/311
G/TBT/N/QAT/483
G/TBT/N/SAU/1004
G/TBT/N/YEM/87 |
20/09/2017 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Gia vị (ICS 67.220.10) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quôc Ả Rập Saudi |
Yemen |
6 |
G/TBT/N/ARE/372
G/TBT/N/BHR/486
G/TBT/N/KWT/368
G/TBT/N/OMN/312
G/TBT/N/QAT/484
G/TBT/N/SAU/1005
G/TBT/N/YEM/88 |
20/09/2017 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Thịt và sản phẩm thịt (ICS ICS: 67.120) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quôc Ả Rập Saudi |
Yemen |
7 |
G/TBT/N/ARE/373
G/TBT/N/BHR/487
G/TBT/N/KWT/369
G/TBT/N/OMN/313
G/TBT/N/QAT/485
G/TBT/N/SAU/1006
G/TBT/N/YEM/89 |
20/09/2017 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quôc Ả Rập Saudi |
Yemen |
8 |
G/TBT/N/ARE/374
G/TBT/N/BHR/488
G/TBT/N/KWT/370
G/TBT/N/OMN/314
G/TBT/N/QAT/486
G/TBT/N/SAU/1007
G/TBT/N/YEM/90 |
20/09/2017 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quôc Ả Rập Saudi |
Yemen |
9 |
G/TBT/N/ARE/375
G/TBT/N/BHR/489
G/TBT/N/KWT/371
G/TBT/N/OMN/315
G/TBT/N/QAT/487
G/TBT/N/SAU/1008
G/TBT/N/YEM/91 |
20/09/2017 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Gia vị (ICS 67.220.10) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quôc Ả Rập Saudi |
Yemen |
10 |
G/TBT/N/ARE/376
G/TBT/N/BHR/490
G/TBT/N/KWT/372
G/TBT/N/OMN/316
G/TBT/N/QAT/488
G/TBT/N/SAU/1009
G/TBT/N/YEM/92 |
20/09/2017 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Gia vị (ICS 67.220.10) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quôc Ả Rập Saudi |
Yemen |
11 |
G/TBT/N/ARE/377
G/TBT/N/BHR/491
G/TBT/N/KWT/373
G/TBT/N/OMN/317
G/TBT/N/QAT/489
G/TBT/N/SAU/1010
G/TBT/N/YEM/93 |
20/09/2017 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Gia vị (ICS 67.220.10) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quôc Ả Rập Saudi |
Yemen |
12 |
G/TBT/N/ARE/378
G/TBT/N/BHR/492
G/TBT/N/KWT/374
G/TBT/N/OMN/318
G/TBT/N/QAT/491
G/TBT/N/SAU/1011
G/TBT/N/YEM/94 |
03/10/2017 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Phương tiện giao thông đường bộ (Quy định chung) (ICS: 43.020) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quôc Ả Rập Saudi |
Yemen |
13 |
G/TBT/N/ARE/379 |
04/10/2017 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20). |
14 |
G/TBT/N/BRA/743 |
22/09/2017 |
Brazil |
Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120) |
15 |
G/TBT/N/BRA/744 |
27/09/2017 |
Brazil |
Thuốc thú y ICS 11.220 |
16 |
G/TBT/N/BRA/745 |
27/09/2017 |
Brazil |
HS Code(s): 02, 03, 04, 05, 15.01, 15.02, 15.03, 15.04, 15.05, 15.06 |
17 |
G/TBT/N/BRA/746 |
29/09/2017 |
Brazil |
Chăn nuôi ICS 65.020.30 |
18 |
G/TBT/N/BRA/747 |
04/10/2017 |
Brazil |
HS Code(s): 02, 03, 04, 05; ICS Code 65, 67. |
19 |
G/TBT/N/BRA/748 |
04/10/2017 |
Brazil |
Sản phẩm gia dụng |
20 |
G/TBT/N/BRA/749 |
10/10/2017 |
Brazil |
Chứng nhận thực hành tốt trong sản xuất |
21 |
G/TBT/N/BWA/61 |
12/10/2017 |
Botswana |
Kính an toàn chống tràn cao cho xe cộ - Đặc điểm kỹ thuật. |
22 |
G/TBT/N/BWA/62 |
12/10/2017 |
Botswana |
Máy sấy. Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị tương tự (ICS 97.060; ICS 13.120) |
23 |
G/TBT/N/BWA/63 |
12/10/2017 |
Botswana |
Thiết bị xoa bóp sử dụng điện. Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị tương tự (ICS 97.170; ICS 13.120) |
24 |
G/TBT/N/BWA/64 |
12/10/2017 |
Botswana |
Đồ chơi (ICS 97.200.50) |
25 |
G/TBT/N/BWA/65 |
12/10/2017 |
Botswana |
An toàn của đồ chơi |
26 |
G/TBT/N/BWA/66 |
12/10/2017 |
Botswana |
Đồ chơi (ICS 97.200.50) |
27 |
G/TBT/N/BWA/67 |
12/10/2017 |
Botswana |
An toàn trong gia đình (ICS 13.120). Các thiết bị gia dụng và thương mại khác (ICS 97.180), Bơm (ICS 23.080). |
28 |
G/TBT/N/BWA/68 |
12/10/2017 |
Botswana |
Đồ chơi (ICS 97.200.50) |
29 |
G/TBT/N/BWA/69 |
12/10/2017 |
Botswana |
Cáp(ICS 29.060.20). |
30 |
G/TBT/N/BWA/70 |
12/10/2017 |
Botswana |
An toàn trong gia đình (ICS 13.120), Máy rửa bát đĩa (ICS 97.040.40). |
31 |
G/TBT/N/BWA/71 |
12/10/2017 |
Botswana |
Các thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự - An toàn |
32 |
G/TBT/N/BWA/72 |
12/10/2017 |
Botswana |
Đồng hồ nước |
33 |
G/TBT/N/BWA/73 |
12/10/2017 |
Botswana |
Đồng hồ nước |
34 |
G/TBT/N/BWA/74 |
12/10/2017 |
Botswana |
Các thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự - An toàn |
35 |
G/TBT/N/CAN/533 |
28/09/2017 |
Canada |
Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
36 |
G/TBT/N/CRI/170 |
26/09/2017 |
Costa Rica |
Thực phẩm ICS 67.040 |
37 |
G/TBT/N/CHE/225 |
29/09/2017 |
Thụy Sĩ |
Hóa chất, sản phẩm diệt khuẩn |
38 |
G/TBT/N/CHE/226 |
02/10/2017 |
Thụy Sĩ |
Thiết bị viễn thông |
39 |
G/TBT/N/CHL/421 |
25/09/2017 |
Chi Lê |
Bột sữa và bột kem |
40 |
|
|
|
|
41 |
G/TBT/N/DOM/224 |
03/10/2017 |
Cộng hòa Dominican |
Công nghệ thực phẩm ICS 67 |
42 |
G/TBT/N/DOM/225 |
09/10/2017 |
Cộng hòa Dominican |
Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc và đậu đỗ (ICS 67.060) |
43 |
G/TBT/N/CHN/1215 |
25/09/2017 |
Trung Quốc |
Thuốc - Thiết bị y tế |
44 |
G/TBT/N/CHN/1216 |
25/09/2017 |
Trung Quốc |
Thuốc - Thiết bị y tế |
45 |
G/TBT/N/CHN/1217 |
25/09/2017 |
Trung Quốc |
Thuốc - Thiết bị y tế |
46 |
G/TBT/N/CHN/1218 |
13/10/2017 |
Trung Quốc |
Xe năng lượng mới (ICS 43.120; 43.080.01) |
47 |
G/TBT/N/CHN/1219 |
13/10/2017 |
Trung Quốc |
Tủ lạnh, máy điều hòa không khí, máy giặt, máy nước nóng, máy in, máy photocopy, máy fax, tivi, màn hình, vi vi tính, điện thoại cầm tay để liên lạc di động, điện thoại. HS: 84; 85. ICS: 31, 33, 35. |
48 |
G/TBT/N/CHN/1220 |
13/10/2017 |
Trung Quốc |
Tủ lạnh, máy điều hòa không khí, máy giặt, máy nước nóng, máy in, máy photocopy, máy fax, tivi, màn hình, vi vi tính, điện thoại cầm tay để liên lạc di động, điện thoại. HS: 84; 85. ICS: 31, 33, 35. |
49 |
G/TBT/N/EU/509 |
25/09/2017 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử |
50 |
G/TBT/N/EU/510 |
25/09/2017 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử |
51 |
G/TBT/N/EU/511 |
25/09/2017 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử |
52 |
G/TBT/N/EU/512 |
25/09/2017 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử |
53 |
G/TBT/N/EU/513 |
25/09/2017 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử |
54 |
G/TBT/N/EU/514 |
25/09/2017 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử |
55 |
G/TBT/N/EU/515 |
25/09/2017 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử |
56 |
G/TBT/N/EU/516 |
25/09/2017 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử |
57 |
G/TBT/N/EU/517 |
27/09/2017 |
EU |
Sản phẩm rượu vang |
58 |
G/TBT/N/EU/518 |
27/09/2017 |
EU |
Sản phẩm rượu vang |
59 |
G/TBT/N/EU/519 |
04/10/2017 |
EU |
Hóa chất benzen ICS 71.080 |
60 |
G/TBT/N/EU/520 |
04/10/2017 |
EU |
Hóa chất dicyclohexyl phthalate (DCHP) |
61 |
G/TBT/N/EU/521 |
12/10/2017 |
EU |
Các chất độc hại |
62 |
G/TBT/N/EU/522 |
13/10/2017 |
EU |
Các chất hóa học trong nanoform / vật liệu nano |
63 |
G/TBT/N/FRA/174 |
27/09/2017 |
Pháp |
Máy bay và xe không gian nói chung (ICS 49.020) |
64 |
G/TBT/N/FRA/176 |
27/09/2017 |
Pháp |
Máy bay và xe không gian nói chung (ICS 49.020) |
65 |
G/TBT/N/FRA/177 |
27/09/2017 |
Pháp |
Máy bay và xe không gian nói chung (ICS 49.020) |
66 |
G/TBT/N/FRA/178 |
27/09/2017 |
Pháp |
Máy bay và xe không gian nói chung (ICS 49.020) |
67 |
G/TBT/N/FRA/179 |
11/10/2017 |
Pháp |
Máy bay và không gian xe nói dung ICS 49.020 |
68 |
G/TBT/N/ISR/963 |
27/09/2017 |
Israel |
Đồ chơi (ICS 97.200.50) |
69 |
G/TBT/N/ISR/964 |
27/09/2017 |
Israel |
Đồ chơi (ICS 97.200.50) |
70 |
G/TBT/N/ISR/965 |
27/09/2017 |
Israel |
Cửa lật bằng gỗ |
71 |
G/TBT/N/ISR/966 |
27/09/2017 |
Israel |
Mắm cá đóng hộp (ICS 67.120.30) |
72 |
G/TBT/N/ISR/967 |
27/09/2017 |
Israel |
Hỗn hợp khô chế biến súp (ICS 67.230) |
73 |
G/TBT/N/ISR/968 |
28/09/2017 |
Israel |
Hàng không |
74 |
G/TBT/N/ISR/969 |
28/09/2017 |
Israel |
Cặp học sinh |
75 |
G/TBT/N/ISR/970 |
02/10/2017 |
Israel |
Thảm dệt |
76 |
G/TBT/N/JAM/62 |
22/09/2017 |
Jamaica |
Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
77 |
G/TBT/N/JAM/63 |
22/09/2017 |
Jamaica |
Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.01 ) |
78 |
G/TBT/N/JAM/64 |
22/09/2017 |
Jamaica |
Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.01 ) |
79 |
G/TBT/N/JAM/65 |
22/09/2017 |
Jamaica |
Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.01 ) |
80 |
G/TBT/N/JAM/66 |
22/09/2017 |
Jamaica |
Đồ chơi (ICS 97.200.50) |
81 |
G/TBT/N/JAM/67 |
22/09/2017 |
Jamaica |
Xi măng thủy lực (Phương pháp kiểm tra hoá học) ICS 91.100.10 |
82 |
G/TBT/N/JAM/68 |
22/09/2017 |
Jamaica |
Xi măng thủy lực (Phương pháp kiểm tra hoá học) ICS 91.100.10 |
83 |
G/TBT/N/JAM/69 |
22/09/2017 |
Jamaica |
Rượu vang ICS 67.160.10 |
84 |
G/TBT/N/NIC/155 |
25/09/2017 |
Nicaragua |
Thịt và sản phẩm thịt (ICS ICS 67.120) |
85 |
G/TBT/N/NIC/156 |
02/10/2017 |
Nicaragua |
ICS 77.140.15 |
86 |
G/TBT/N/JPN/569 |
12/10/2017 |
Nhật Bản |
Phân bón (HS: 3102, 3105) |
87 |
G/TBT/N/KAZ/17 |
19/09/2017 |
Kazakhstan |
Hàng hoá (sản phẩm) phải kiểm soát vệ sinh và kiểm dịch (giám sát) |
88 |
G/TBT/N/KAZ/18 |
19/09/2017 |
Kazakhstan |
Hàng hoá (sản phẩm) phải kiểm soát vệ sinh và kiểm dịch (giám sát) |
89 |
G/TBT/N/KOR/727 |
19/09/2017 |
Hàn Quốc |
Các sản phẩm sinh học tiên tiến (ICS 11.120) |
90 |
G/TBT/N/KOR/728 |
29/09/2017 |
Hàn Quốc |
Thuốc thú y |
91 |
G/TBT/N/KOR/729 |
10/10/2017 |
Hàn Quốc |
Các thành phần đường sắt |
92 |
G/TBT/N/MWI/1 |
28/09/2017 |
Malawi |
Hạt Maizer |
93 |
G/TBT/N/MWI/2 |
28/09/2017 |
Malawi |
Gia vị (ICS 67.220.10) |
94 |
G/TBT/N/MWI/3 |
28/09/2017 |
Malawi |
Rau quả và sản phẩm chế biến nói chung (ICS 67.080.01 ) |
95 |
G/TBT/N/MWI/4 |
28/09/2017 |
Malawi |
Gia vị (ICS 67.220.10) |
96 |
G/TBT/N/MWI/5 |
28/09/2017 |
Malawi |
Gia vị (ICS 67.220.10) |
97 |
G/TBT/N/MWI/6 |
29/09/2017 |
Malawi |
Ớt xanh |
98 |
G/TBT/N/MWI/7 |
29/09/2017 |
Malawi |
Ớt |
99 |
G/TBT/N/MWI/8 |
02/10/2017 |
Malawi |
Bột Thobwa |
100 |
G/TBT/N/MWI/9 |
02/10/2017 |
Malawi |
Bia (ICS 67.160.10) |
101 |
G/TBT/N/MWI/10 |
02/10/2017 |
Malawi |
Rượu vang. (ICS 67.160.10) |
102 |
G/TBT/N/MWI/11 |
02/10/2017 |
Malawi |
Rượu vang. (ICS 67.160.10) |
103 |
G/TBT/N/MWI/12 |
02/10/2017 |
Malawi |
Rượu vang. (ICS 67.160.10) |
104 |
G/TBT/N/MWI/13 |
02/10/2017 |
Malawi |
Đậu tương ICS 67.060 |
105 |
G/TBT/N/MWI/14 |
02/10/2017 |
Malawi |
Thức ăn chăn nuôi heo (ICS 65.120 ) |
106 |
G/TBT/N/MWI/15 |
02/10/2017 |
Malawi |
Gạo (ICS 67.060) |
107 |
G/TBT/N/MEX/371 |
18/09/2017 |
Mexico |
Lốp xe đường bộ ICS 83.160.10 |
108 |
G/TBT/N/MEX/372 |
26/09/2017 |
Mexico |
Tủ lạnh gia dụng và tủ đá (ICS 97.040.30) |
109 |
G/TBT/N/MEX/373 |
26/09/2017 |
Mexico |
Hệ thống không gian (ICS 49.140 ) |
110 |
G/TBT/N/MEX/374 |
28/09/2017 |
Mexico |
Hệ thống cung cấp điện (ICS 91.140.50 ) |
111 |
G/TBT/N/QAT/490 |
26/09/2017 |
Qatar |
ICS 13.120 |
112 |
G/TBT/N/TUR/104 |
27/09/2017 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Thực phẩm (ICS 67.040) |
113 |
G/TBT/N/TUR/105 |
06/10/2017 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Hương liệu thực phẩm |
114 |
G/TBT/N/TUR/106 |
11/10/2017 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Sữa công thức cho trẻ sơ sinh và trẻ em |
115 |
G/TBT/N/TUR/107 |
12/10/2017 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Các sản phẩm rượu |
116 |
G/TBT/N/TPKM/290 |
28/09/2017 |
Đài Loan |
Tác nhân môi trường |
117 |
G/TBT/N/TPKM/291 |
29/09/2017 |
Đài Loan |
Chất hóa học |
118 |
G/TBT/N/TPKM/292 |
02/10/2017 |
Đài Loan |
Mỹ phẩm |
119 |
G/TBT/N/TPKM/293 |
05/10/2017 |
Đài Loan |
Thuốc nhuộm tóc |
120 |
G/TBT/N/TPKM/294 |
05/10/2017 |
Đài Loan |
Thuốc nhuộm tóc |
121 |
G/TBT/N/UGA/733 |
18/09/2017 |
Uganda |
91.080.40 - Kết cấu bê tông;91.100.30 - Sản phẩm bê tông và bê tông; |
121 |
G/TBT/N/UGA/734 |
18/09/2017 |
Uganda |
91.080.40 - Kết cấu bê tông;91.100.30 - Sản phẩm bê tông và bê tông; |
122 |
G/TBT/N/UGA/735 |
18/09/2017 |
Uganda |
Sản phẩm bê tông và bê tông (ICS 91.100.30 ) |
123 |
G/TBT/N/UGA/736 |
18/09/2017 |
Uganda |
Sản phẩm bê tông và bê tông (ICS 91.100.30 ) |
124 |
G/TBT/N/UGA/737 |
18/09/2017 |
Uganda |
Sản phẩm bê tông và bê tông (ICS 91.100.30 ) |
125 |
G/TBT/N/UGA/738 |
18/09/2017 |
Uganda |
Sản phẩm bê tông và bê tông (ICS 91.100.30 ) |
126 |
G/TBT/N/UGA/739 |
18/09/2017 |
Uganda |
Sản phẩm bê tông và bê tông (ICS 91.100.30 ) |
127 |
G/TBT/N/UGA/740 |
18/09/2017 |
Uganda |
Sản phẩm bê tông và bê tông (ICS 91.100.30 ) |
128 |
G/TBT/N/UGA/741 |
18/09/2017 |
Uganda |
Sản phẩm bê tông và bê tông (ICS 91.100.30 ) |
129 |
G/TBT/N/UGA/742 |
18/09/2017 |
Uganda |
Sản phẩm bê tông và bê tông (ICS 91.100.30 ) |
130 |
G/TBT/N/UGA/743 |
18/09/2017 |
Uganda |
Hóa chất công nghiệp dạng lỏng |
131 |
G/TBT/N/UGA/744 |
18/09/2017 |
Uganda |
Nước thuốc thử |
132 |
G/TBT/N/UGA/745 |
18/09/2017 |
Uganda |
Chất lỏng, rắn và hơi |
133 |
G/TBT/N/UGA/746 |
22/09/2017 |
Uganda |
Quần áo (ICS 61.020); Công nghệ dệt (ICS 59.080) |
134 |
G/TBT/N/UGA/747 |
22/09/2017 |
Uganda |
Quần áo (ICS 61.020); Công nghệ dệt (ICS 59.080) |
135 |
G/TBT/N/UGA/748 |
22/09/2017 |
Uganda |
Quần áo (ICS 61.020); Công nghệ dệt (ICS 59.080) |
136 |
G/TBT/N/UGA/749 |
22/09/2017 |
Uganda |
Quần áo (ICS 61.020); Công nghệ dệt (ICS 59.080) |
137 |
G/TBT/N/UGA/750 |
22/09/2017 |
Uganda |
Quần áo (ICS 61.020); Công nghệ dệt (ICS 59.080) |
138 |
G/TBT/N/UGA/751 |
25/09/2017 |
Uganda |
Công nghệ dệt (ICS 59.080) |
139 |
G/TBT/N/UGA/752 |
25/09/2017 |
Uganda |
Công nghệ dệt (ICS 59.080) |
140 |
G/TBT/N/UGA/753 |
25/09/2017 |
Uganda |
Công nghệ dệt (ICS 59.080) |
141 |
G/TBT/N/UGA/754 |
25/09/2017 |
Uganda |
Hóa chất vô cơ (ICS 71.060), Mỹ phẩm. Đồ dùng vệ sinh (ICS 71.100.70). |
142 |
G/TBT/N/UGA/755 |
25/09/2017 |
Uganda |
Dầu em bé |
143 |
G/TBT/N/UGA/756 |
27/09/2017 |
Uganda |
Cá và sản phẩm cá (ICS 67.120.30 ) |
144 |
G/TBT/N/UGA/757 |
03/10/2017 |
Uganda |
Cá khô |
145 |
G/TBT/N/UGA/758 |
03/10/2017 |
Uganda |
San chơi lướt sóng |
146 |
G/TBT/N/UGA/759 |
03/10/2017 |
Uganda |
An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp (ICS 13.100) |
147 |
G/TBT/N/UGA/760 |
03/10/2017 |
Uganda |
An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp (ICS 13.100) |
148 |
G/TBT/N/UGA/761 |
03/10/2017 |
Uganda |
ICS 01.040.01 |
149 |
G/TBT/N/UGA/762 |
03/10/2017 |
Uganda |
Thiết bị leo núi cá nhân |
150 |
G/TBT/N/UGA/763 |
03/10/2017 |
Uganda |
Hóa chất phòng thí nghiệm. Chất thải đặc biệt ICS 13.030.30 |
151 |
G/TBT/N/UGA/764 |
03/10/2017 |
Uganda |
|