CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 10/2017 (từ ngày 16/10/2017 đến ngày 31/10/2017)
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 16/10 đến 31/10/2017
1 G/TBT/N/ARE/380
G/TBT/N/BHR/493
G/TBT/N/KWT/375
G/TBT/N/OMN/319
G/TBT/N/QAT/492
G/TBT/N/SAU/1012
G/TBT/N/YEM/95
30/10/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Dầu mỡ ăn. Hạt có dầu (ICS: 67.200)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
2 G/TBT/N/ARE/381
G/TBT/N/BHR/494
G/TBT/N/KWT/376
G/TBT/N/OMN/320
G/TBT/N/QAT/493
G/TBT/N/SAU/1013
G/TBT/N/YEM/96
31/10/2017 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS: 67.120.30)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
3 G/TBT/N/ARE/382
G/TBT/N/BHR/495
G/TBT/N/KWT/377
G/TBT/N/OMN/321
G/TBT/N/QAT/494
G/TBT/N/SAU/1014
G/TBT/N/YEM/97
  Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Đồ uống không cồn (ICS: 67.160.20)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
4 G/TBT/N/ARE/383
G/TBT/N/BHR/496
G/TBT/N/KWT/378
G/TBT/N/OMN/322
G/TBT/N/QAT/495
G/TBT/N/SAU/1015
G/TBT/N/YEM/98
  Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Sữa và các sản phẩm sữa (ICS: 67.100)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
5 G/TBT/N/ARE/384
G/TBT/N/BHR/497
G/TBT/N/KWT/379
G/TBT/N/OMN/323
G/TBT/N/QAT/496
G/TBT/N/SAU/1016
G/TBT/N/YEM/99
  Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS: 67.250)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quôc Ả Rập Saudi
Yemen
6 G/TBT/N/BRA/750 19/10/2017 Brazil Máy thông gió, quạt, máy điều hòa không khí (ICS 23.120)
7 G/TBT/N/BRA/751 19/10/2017 Brazil Bộ phát điện (ICS 29.160.40)
8 G/TBT/N/BRA/752 19/10/2017 Brazil Thiết bị làm lạnh gia dụng (ICS 97.040.30)
9 G/TBT/N/BRA/753 25/10/2017 Brazil Rau, quả. (ICS 67.080)
10 G/TBT/N/BRA/754 25/10/2017 Brazil Cấy ghép trong phẫu thuật, bộ phận giả và dụng cụ chỉnh hình (ICS 11.040.40)
11 G/TBT/N/EU/523 26/10/2017 EU Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 65.100)
12 G/TBT/N/FRA/180 17/10/2017 Pháp ICS 13.220; 91.040.10
13 G/TBT/N/FRA/181 17/10/2017 Pháp ICS 13.220; 91.040.20
14 G/TBT/N/FRA/182 17/10/2017 Pháp Thiết bị lắp đặt trong nhà (ICS91.140.40)
15 G/TBT/N/IND/63 19/10/2017 Ấn Độ Thực phẩm (ICS 67.040)
16 G/TBT/N/JPN/570 31/10/2017 Nhật Bản Sản phẩm dược phẩm (ICS 11.120)
17 G/TBT/N/KOR/730 16/10/2017 Hàn Quốc Các sản phẩm vệ sinh
18 G/TBT/N/KOR/731 16/10/2017 Hàn Quốc Các sản phẩm vệ sinh
19 G/TBT/N/KOR/732 17/10/2017 Hàn Quốc Thực phẩm
20 G/TBT/N/KOR/733 17/10/2017 Hàn Quốc Mỳ, bao gồm nước sốt (ICS 67.060; 67.120 )
21 G/TBT/N/KOR/734 24/10/2017 Hàn Quốc Sản phẩm chăn nuôi
22 G/TBT/N/MEX/375 16/10/2017 Mexico Máy thông gió, quạt, máy điều hòa không khí (ICS 23.120)
23 G/TBT/N/MEX/376 24/10/2017 Mexico Thịt bò (ICS 67.120.10)
24 G/TBT/N/MDA/32 26/10/2017 Cộng hòa Moldova Thang máy và phụ tùng cho thang máy (ICS 91.140.90)
25 G/TBT/N/MDA/33 26/10/2017 Cộng hòa Moldova Thiết bị vận chuyển áp lực (ICS 23.020.30)
26 G/TBT/N/PRY/102  26/10/2017 Paraguay Phân bón, các sản phẩm kiểm dịch thực vật
27 G/TBT/N/THA/501 19/10/2017 Thái Lan ICS 77.140.01, 91.220.00
28 G/TBT/N/THA/502 20/10/2017 Thái Lan ICS 29.220.30, 35.020, 35.260
29 G/TBT/N/TZA/114 19/10/2017 Tanzania Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140.01)
30 G/TBT/N/TZA/115 19/10/2017 Tanzania Dây điện (ICS 29.060.10)
31 G/TBT/N/TZA/116 19/10/2017 Tanzania Lốp cho phương tiện giao thông đường bộ (ICS 83.160.10)
32 G/TBT/N/TZA/117 19/10/2017 Tanzania Động cơ đốt trong dùng cho phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.060)
33 G/TBT/N/TZA/118 19/10/2017 Tanzania Bazơ (ICS 71.060.40)
34 G/TBT/N/TZA/119 19/10/2017 Tanzania Bazơ (ICS 71.060.40)
35 G/TBT/N/USA/1308 19/10/2017 Hoa Kỳ Sản phẩm dùng cho trẻ em (ICS 13.120; 97.200)
36 G/TBT/N/USA/1309 23/10/2017 Hoa Kỳ Chất hóa học
37 G/TBT/N/USA/1310 26/10/2017 Hoa Kỳ Xác thịt heo (ICS 67.120)
38 G/TBT/N/UGA/775 23/10/2017 Uganda Tinh dầu hóa học công nghiệp (ICS 71.080.60)
39 G/TBT/N/UGA/776 23/10/2017 Uganda Tinh dầu hóa học (ICS 71.080.60)
40 G/TBT/N/UGA/777 23/10/2017 Uganda Nhiên liệu còn sót lại (Dầu thô ICS 75.040)
41 G/TBT/N/UGA/778 23/10/2017 Uganda Nhiên liệu còn sót lại (Dầu thô ICS 75.040)
42 G/TBT/N/URY/21 23/10/2017 Uruguay Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120)
43 G/TBT/N/ZAF/222 26/10/2017 Nam Phi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS: 67.120.30)

  
Phòng TBT