Số hiệu tiêu chuẩn |
Tên tiêu chuẩn |
TCVN 5699-2-102:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-102: Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị đốt khí đốt, dầu và nhiên liệu rắn có kết nối điện. |
TCVN 5699-2-108:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-108: Yêu cầu cụ thể đối với máy điện ly. |
TCVN 5699-2-55:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-55: Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị điện sử dụng trong bể nuôi và ao vườn. |
TCVN 5699-2-62:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-62: Yêu cầu cụ thể đối với bồn rửa sử dụng điện dùng trong thương mại. |
TCVN 5699-2-70:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-70: Yêu cầu cụ thể đối với máy vắt sữa. |
TCVN 5699-2-71:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-71: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt bằng điện dùng trong gây giống và chăn nuôi động vật. |
TCVN 5699-2-75:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-75: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị phân phối và máy bán hàng tự động dùng trong thương mại. |
TCVN 5699-2-78:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-78: Yêu cầu cụ thể đối với phên nướng ngoài trời. |
TCVN 5699-2-82:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-82: Yêu cầu cụ thể đối với máy giải trí và máy phục vụ cá nhân. |
TCVN 5699-2-84:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-84: Yêu cầu cụ thể đối với bồn cầu vệ sinh. |
TCVN 5699-2-86:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-86: Yêu cầu cụ thể đối với máy đánh cá bằng điện. |
TCVN 5699-2-87:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-87: Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị điện gây choáng động vật. |
TCVN 6305-10:2013 |
Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 10: Yêu cầu và phương pháp thử đối với sprinkler trong nhà. |
TCVN 6305-12:2013 |
Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 12: Yêu cầu và phương pháp thử đối với các chi tiết có rãnh ở đầu mút dùng cho hệ thống đường ống thép. |
TCVN 6305-6:2013 |
Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 6: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van một chiều. |
TCVN 6305-8:2013 |
Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 8: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động khô trác động trước. |
TCVN 7026:2013 Thay thế: TCVN 7026:2002 |
Chữa cháy. Bình chữa cháy xách tay. Tính năng và cấu tạo. |
TCVN 7027:2013 Thay thế: TCVN 7027:2002 |
Chữa cháy. Bình chữa cháy có bánh xe. Tính năng và cấu tạo. |
TCVN 9687:2013 |
Chuối xanh. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển. |
TCVN 9695:2013 |
Khoai tây. Hướng dẫn bảo quản trong kho có thông gió nhân tạo Potatoes. |
TCVN 9859:2013 |
Ổ trượt. Bạc thiêu kết. Kích thước và dung sai. |
TCVN 9860:2013 |
Ổ trượt. Hợp kim thiếc đúc dùng cho ổ trượt nhiều lớp. |
TCVN 9861-1:2013 |
Ổ trượt. Hợp kim đồng. Phần 1: Hợp kim đồng đúc dùng cho ổ trượt nguyên khối và thành dày nhiều lớp. |
TCVN 9861-2:2013 |
Ổ trượt. Hợp kim đồng. Phần 2: Hợp kim đồng ép đùn dùng cho ổ trượt nguyên khối. |
TCVN 9862:2013 |
Ổ trượt. Vật liệu nhiều lớp dùng cho ổ trượt thành mỏng. |
TCVN 9863-1:2013 |
Ổ trượt. Thử độ cứng kim loại ổ. Phần 1: Vật liệu hỗn hợp |
TCVN 9863-2:2013 |
Ổ trượt. Thử độ cứng kim loại ổ. Phần 2: Vật liệu nguyên khối. |
TCVN 9864:2013 |
Ổ trượt. Thử nén vật liệu ổ kim loại. |
TCVN 9865:2013 |
Ổ trượt. Hợp kim nhôm dùng cho ổ nguyên khối. |
TCVN 9866:2013 |
Ổ trượt. Bạc hợp kim đồng. |