Số hiệu tiêu chuẩn |
Tên tiêu chuẩn |
TCVN 7024:2013 - Thay thế: TCVN 7024:2002 |
Clanhke xi măng pooclăng |
TCVN 9808:2013 |
Kính xây dựng - Kính phủ bức xạ thấp |
TCVN 7711:2013 - Thay thế: TCVN 7711:2007 |
Xi măng pooclăng hỗn hợp bền sun phát |
TCVN 7712:2013 - Thay thế:TCVN 7712:2007 |
Xi măng pooclăng hỗn hợp ít toả nhiệt |
TCVN 5699-2-15:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng |
TCVN 5699-2-21:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-97: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng có dự trữ |
TCVN 5699-2-23:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc |
TCVN 5699-2-35:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng nhanh |
TCVN 5699-2-69:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-69: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút bụi ướt và khô, kể cả bàn chải điện dùng cho mục đích thương mại |
TCVN 5699-2-73:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-73: Yêu cầu cụ thể đối với bộ gia nhiệt ngâm cố định trong nước |
TCVN 5699-2-77:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-77: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt cỏ vận hành bằng nguồn lưới do người đi bộ điều khiển |
TCVN 5699-2-81:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-81: Yêu cầu cụ thể đối với giầy ủ chân và thảm sưởi chân |
TCVN 5699-2-97:2013 |
Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-97: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho mành cuộn, mái hiên, rèm và các thiết bị tương tự |