Số hiệu tiêu chuẩn /Quy chuẩn |
Tên tiêu chuẩn/Quy chuẩn |
TCVN 10117-1:2013 |
Chai chứa khí. Ren trụ để nối van với chai chứa khí. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật |
TCVN 10117-2:2013 |
Chai chứa khí. Ren trụ để nối van với hai chứa khí. Phần 2: Calip kiểm tra |
TCVN 10118:2013 |
Chai chứa khí. Cụm chai. Yêu cầu về thiết kế, chế tạo, thử nghiệm và kiểm tra |
TCVN 10119-1:2013 |
Chai chứa khí. Chai bằng thép không gỉ, hàn, nạp lại được. Phần 1: Áp suất thử nhỏ hơn và bằng 6 Mpa |
TCVN 10119-2:2013 |
Chai chứa khí. Chai bằng thép không gỉ, hàn, nạp lại được. Phần 2: Áp suất thử lớn hơn và bằng 6 Mpa |
TCVN 6874-1:2013 |
Chai chứa khí. Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa. Phần 1: Vật liệu kim loại |
TCVN 6874-3:2013 - Thay thế: TCVN 6874-3:2001 |
Chai chứa khí. Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa. Phần 3: Thử độ tự bốc cháy đối với vật liệu phi kim loại trong môi trường oxy. |
TCVN 6874-4:2013 |
Chai chứa khí. Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa. Phần 4: Phương pháp thử để lựa chọn vật liệu kim loại chịu được sự giòn do hydro |
TCVN 7389:2013 - Thay thế:TCVN 7389:2004 |
Chai chứa khí. Lắp van vào chai chứa khí |
TCVN 10170-1:2013 |
Điều kiện kiểm trung tâm gia công. Phần 1: Kiểm h.nh học cho máy có trục chính nằm ngang và các đầu phụ (trục z nằm ngang) |
TCVN 10170-2:2013 |
Điều kiện kiểm trung tâm gia công. Phần 2: Kiểm h.nh học cho máy có trục chính thẳng đứng hoặc các đầu vạn năng có trục tâm quay chính thẳng đứng (trục z thẳng đứng) |
TCVN 10170-3:2013 |
Điều kiện kiểm trung tâm gia công. Phần 3: Kiểm hình học cho máy có các đầu phân độ nguyên khối hoặc vạn năng liên tục (Trục z thẳng đứng) |
TCVN 10171:2013 |
Máy công cụ. Điều kiện kiểm máy mài không tâm mặt trụ ngoài. Kiểm độ chính xác |
TCVN 10190-1:2013 |
Ổ lăn - ổ lăn chính xác dùng cho dụng cụ - Phần 1: Kích thước bao, dung sai và đặc tính của loạt ổ lăn hệ mét. |
TCVN 10190-2:2013 |
Ổ lăn - ổ lăn chính xác dùng cho dụng cụ - Phần 2: Kích thước bao, dung sai và đặc tính của loạt ổ lăn hệ inch. |
TCVN 10191:2013 |
Ổ lăn - Cụm vòng cách và đũa kim đỡ - Kích thước bao và dung sai. |
TCVN 10192:2013 |
Ổ lăn - Đũa kim chặn và cụm vòng cách, vòng đệm chặn - Kích thước bao và dung sai. |
TCVN 10193:2013 |
Ổ lăn - Bánh lăn tỳ kiểu ổ đũa kim - Kích thước bao và dung sai . |
TCVN 10194:2013 |
Ổ lăn - Ổ bi đỡ với v.ng ngoài có vai - Kích thước vai. |
TCVN 10195:2013 |
Ổ lăn - Ô lăn tự lựa ở v.ng ngoài và vòng hãm lệch tâm - Kích thước bao và dung sai. |
TCVN 10196:2013 |
Ổ lăn - Ổ bi chuyển động thẳng, kiểu ống bọc - Kích thước bao và dung sai. |
TCVN 9892:2013 |
Bộ điều khiển điện tử nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho các mô đun LED - Yêu cầu về tính năng. |
TCVN 9893:2013 |
Phụ kiện dùng cho bóng đèn - Cơ cấu khởi động (không phải loại tắc te chớp sáng) - Yêu cầu về tính năng. |
TCVN 9894:2013 |
Chiếu sáng thông dụng - LED và mô đun LED - Thuật ngữ và định nghĩa. |
TCVN 9895-1:2013 |
Các đui đèn khác - Phần 1: Yêu cầu chung và thử nghiệm. |
TCVN 9895-2-2:2013 |
Các đui đèn khác - Phần 2: Yêu cầu cụ thể - Bộ nối dùng cho mô đun LED. |
TCVN 10289:2014 |
Tủ giữ lạnh thương mại - Hiệu suất năng lượng. |
TCVN 10290:2014 |
Tủ giữ lạnh thương mại - Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng. |
TCVN 10188-1:2013 |
Quạt công nghiệp - Xác định mức công suất âm thanh của quạt trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn - Phần 1: Mô tả chung. |
TCVN 10188-2:2013 |
Quạt công nghiệp - Xác định mức công suất âm thanh của quạt trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn - Phần 2: Phương pháp phòng phản xạ âm thanh. |
TCVN 10188-3:2013 |
Quạt công nghiệp - Xác định mức công suất âm thanh của quạt trong điều kiện ph.ng thí nghiệm tiêu chuẩn - Phần 3: Phương pháp bề mặt bao. |
TCVN 10188-4:2013 |
Quạt công nghiệp - Xác định mức công suất âm thanh của quạt trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn - Phần 4: Phương pháp cường độ âm thanh. |
TCVN 10189-1:2013 |
Quạt - Thiết bị màn gió - Phần 1: Phương pháp thử ph.ng thí nghiệm để đánh giá đặc tính khí động lực học. |
TCVN 10335:2014 |
Rọ đá, thảm đá và các sản phẩm mắt lưới lục giác xoắn phụ vụ xây dựng công trình giao thông đường thủy - Yêu cầu kỹ thuật. |
TCVN 10177:2013 |
Ống, phụ tùng nối ống, phụ kiện bằng gang dẻo và các mối nối dùng cho các công trình dẫn nước. |
TCVN 10178:2013 |
Ống và phụ tùng đường ống bằng gang dẻo dùng cho các đường ống có áp và không có áp - Lớp lót vữa xi măng. |
TCVN 10179:2013 |
Ống và phụ tùng nối ống thoát nước bằng gang - Loạt có đầu bị bao. |
TCVN 10180:2013 |
Sản phẩm bằng gang dẻo dùng cho các công trình nước thải. |
TCVN 10181:2013 |
Đường ống bằng gang dẻo - Lớp bọc Polyetylen sử dụng tại hiện trường. |
TCVN 10182:2013 |
Hệ thống đường ống bằng gang dẻo được bọc cách nhiệt. |
TCVN 9900-11-:2013 |
Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-2: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa trộn trước 1kW - Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn. |
TCVN 9900-11-:2013 |
Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-3: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa 500W - Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận. |
TCVN 9900-11-:2013 |
Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-4: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa 50W - Thiết bị và phương pháp thử nghiệm xác nhận. |
TCVN 9900-11-5:2013 |
Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-5: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa h.nh kim - Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn. |
TCVN 9900-11-10:2013 |
Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11- 10: Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử bằng ngọn lửa 50 W nằm ngang và thẳng đứng. |
TCVN 9900-11-11:2013 |
Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-11: Ngọn lửa thử nghiệm - Xác định thông lượng nhiệt đặc trưng để mồi cháy từ nguồn lửa không tiếp xúc. |
TCVN 9900-11-20:2013 |
Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11- 20: Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử bằng ngọn lửa 500W. |
TCVN 9900-11-21:2013 |
Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11- 21: Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử bằng ngọn lửa 500W thẳng đứng đối với vật liệu Polyme dạng ống. |
TCVN 9900-11-40:2013 |
Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11- 40: Ngọn lửa thử nghiệm - Thử nghiệm xác nhận - Hướng dẫn. |
TCVN 9900-2-10:2013 |
Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-10: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - sợi dây nóng đỏ và quy tr.nh thử nghiệm chung. |
TCVN 9900-2-11:2013 |
Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-11: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử khả năng cháy bằng sợi dây nóng đỏ đối với sản phẩm hoàn chỉnh. |
TCVN 9900-2-12:2013 |
Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-12: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử chỉ số cháy bằng sợi dây nóng đỏ (GWFI) đối với vật liệu. |
TCVN 9900-2-13:2013 |
Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-13: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử nhiệt độ bắt cháy bằng sợi dây nóng đỏ (GWIT) đối với vật liệu. |
TCVN 10173-1:2013 |
Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Palét phẳng - Phần 1: Phương pháp thử |
TCVN 10173-2:2013 |
Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Palét phẳng - Phần 2: Yêu cầu đặc tính và lựa chọn các thử nghiệm. |
TCVN 10173-3:2013 |
Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Palét phẳng - Phần 3: Tải trọng làm việc lớn nhất. |
TCVN 10174:2013 |
Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Chất lượng của các bộ phận bằng gỗ mới dùng cho các palét phẳng. |
TCVN 10175:2013 |
Palét nâng chuyển xếp dỡ hàng hóa - Chất lượng lắp ráp của các palet bằng gỗ mới. |