STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/04 đến 30/04/2019 |
1 |
G/TBT/N/ARG/360 |
16/04/2019 |
|
Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
2 |
G/TBT/N/ARG/361 |
26/04/2019 |
Argentina |
Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20) |
3 |
G/TBT/N/ARG/362 |
26/04/2019 |
Argentina |
Hệ thống chống va chạm và giảm chấn (ICS 43.040.80) |
4 |
G/TBT/N/ARG/363 |
30/04/2019 |
Argentina |
Nước khoáng và nước có ga (HS 220110) |
5 |
G/TBT/N/ALB/89 |
25/04/2019 |
Albania |
Kỹ thuật điện (ICS 29.020) |
6 |
G/TBT/N/ALB/90 |
25/04/2019 |
Albania |
Kỹ thuật điện (ICS 29.020) |
7 |
G/TBT/N/ARG/364 |
30/04/2019 |
Brazil |
Thực phẩm (ICS 67.040) |
8 |
G/TBT/N/CAN/584 |
18/04/2019 |
Canada |
Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
9 |
G/TBT/N/CAN/585 |
24/04/2019 |
Canada |
Dược phẩm (ICS 11.120) |
10 |
G/TBT/N/CHN/1318 |
29/04/2019 |
Trung Quốc |
Xe buýt (ICS 43.080.20) |
11 |
G/TBT/N/CHN/1319 |
29/04/2019 |
Trung Quốc |
Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
12 |
G/TBT/N/CHN/1320 |
29/04/2019 |
Trung Quốc |
Xe thương mại (ICS 43.080) |
13 |
G/TBT/N/CHN/1321 |
29/04/2019 |
Trung Quốc |
Sản phẩm tiêu dùng |
14 |
G/TBT/N/CHE/234 |
16/04/2019 |
Thụy Sĩ |
Gỗ, gỗ khúc và gỗ xé (ICS 79.040) |
15 |
G/TBT/N/ECU/361 |
16/04/2019 |
Ecuador |
ICS 21.060.10; 77.140.70 |
16 |
G/TBT/N/ECU/365 |
16/04/2019 |
Ecuador |
Thiết bị làm lạnh gia dụng (ICS 97.040.30) |
17 |
G/TBT/N/ECU/366 |
16/04/2019 |
Ecuador |
Kế hoạch hóa gia đình. Tránh thai cơ học (ICS 11.200) |
18 |
G/TBT/N/ECU/367 |
16/04/2019 |
Ecuador |
Thực phẩm (ICS 67.040) |
19 |
G/TBT/N/ECU/368 |
16/04/2019 |
Ecuador |
Thiết bị gia dụng và thương mại khác (ICS 97.180) |
20 |
G/TBT/N/ECU/369 |
17/04/2019 |
Ecuador |
Bóng đèn huỳnh quang; bóng đèn phóng điện (ICS 29.140.30) |
21 |
G/TBT/N/ECU/370 |
17/04/2019 |
Ecuador |
Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10 ) |
22 |
G/TBT/N/ECU/371 |
17/04/2019 |
Ecuador |
Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
23 |
G/TBT/N/ECU/372 |
18/04/2019 |
Ecuador |
Gạch gốm ốp lát (ICS 91.100.23) |
24 |
G/TBT/N/ECU/373 |
24/04/2019 |
Ecuador |
Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
25 |
G/TBT/N/ECU/374 |
24/04/2019 |
Ecuador |
Thiết bị dùng cho trẻ em (ICS 97.190) |
26 |
G/TBT/N/ECU/375 |
24/04/2019 |
Ecuador |
Trà, cà phê, ca cao; Đồ uống không cồn (ICS 67.140; 67.160.20) |
27 |
G/TBT/N/ECU/376 |
24/04/2019 |
Ecuador |
Dây điện (ICS 29.060.10) |
28 |
G/TBT/N/ECU/377 |
24/04/2019 |
Ecuador |
Xe đạp (ICS 43.150) |
29 |
G/TBT/N/ECU/378 |
24/04/2019 |
Ecuador |
Sơn và vecni (ICS 87.040) |
30 |
G/TBT/N/ECU/379 |
24/04/2019 |
Ecuador |
Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
31 |
G/TBT/N/ECU/380 |
24/04/2019 |
Ecuador |
Phụ kiện điệ (ICS 29.120) |
32 |
G/TBT/N/ECU/381 |
24/04/2019 |
Ecuador |
Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140) |
33 |
G/TBT/N/ECU/382 |
24/04/2019 |
Ecuador |
Dung môi (ICS 87.060.30) |
34 |
G/TBT/N/ECU/383 |
24/04/2019 |
Ecuador |
Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20) |
35 |
G/TBT/N/ECU/384 |
24/04/2019 |
Ecuador |
Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100) |
36 |
G/TBT/N/ECU/385 |
26/04/2019 |
Ecuador |
Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
37 |
G/TBT/N/ECU/386 |
26/04/2019 |
Ecuador |
Giày (ICS 61.060) |
38 |
G/TBT/N/ECU/387 |
26/04/2019 |
Ecuador |
Máy thu hình (ICS 33.160.25) |
39 |
G/TBT/N/ECU/388 |
26/04/2019 |
Ecuador |
Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
40 |
G/TBT/N/ECU/389 |
26/04/2019 |
Ecuador |
Ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
41 |
G/TBT/N/ECU/390 |
26/04/2019 |
Ecuador |
Gia vị (ICS 67.220.10) |
42 |
G/TBT/N/ECU/391 |
26/04/2019 |
Ecuador |
Rau quả; Gia vị (ICS 67.080.20; 67.220.10) |
43 |
G/TBT/N/ECU/392 |
26/04/2019 |
Ecuador |
Máy biến áp; máy kháng điện (ICS 29.180) |
44 |
G/TBT/N/ECU/393 |
30/04/2019 |
Ecuador |
Chiếu sáng (ICS 91.160) |
45 |
G/TBT/N/ECU/394 |
30/04/2019 |
Ecuador |
Máy thông gió; Quạt; Máy điều hòa không khí (ICS 23.120) |
46 |
G/TBT/N/ECU/395 |
30/04/2019 |
Ecuador |
Ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
47 |
G/TBT/N/ECU/396 |
30/04/2019 |
Ecuador |
Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20) |
48 |
G/TBT/N/ECU/397 |
30/04/2019 |
Ecuador |
Hệ thống kính và gạt nước (ICS 43.040.65 ) |
49 |
G/TBT/N/ECU/398 |
30/04/2019 |
Ecuador |
Hệ thống phanh (ICS 43.040.40) |
50 |
G/TBT/N/ECU/399 |
30/04/2019 |
Ecuador |
Hệ thống phanh (ICS 43.040.40) |
51 |
G/TBT/N/ECU/400 |
30/04/2019 |
Ecuador |
Dầu mỡ ăn. Hạt có dầu (ICS 67.200) |
52 |
G/TBT/N/EGY/209 |
25/04/2019 |
Ai Cập |
Thực phẩm (ICS 67.040) |
53 |
G/TBT/N/EU/651 |
23/04/2019 |
EU |
Methiocarb (hoạt chất thuốc trừ sâu) (ICS 65.100) |
54 |
G/TBT/N/EU/652 |
26/04/2019 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử (ICS 13.030; 83.060) |
55 |
G/TBT/N/EU/653 |
26/04/2019 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử (ICS 13.030) |
56 |
G/TBT/N/DEU/16 |
24/04/2019 |
Đức |
Thực phẩm có nguồn gốc từ động vật (ICS 67.120) |
57 |
G/TBT/N/ISR/1044 |
24/04/2019 |
Israel |
Rau (ICS 67.080.20) |
58 |
G/TBT/N/ISR/1045 |
24/04/2019 |
Israel |
Hệ thống cấp khí dầu mỏ hóa lóng LPG (ICS 13.300; 91.140.40) |
59 |
G/TBT/N/ISR/1046 |
24/04/2019 |
Israel |
Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20) |
60 |
G/TBT/N/ISR/1047 |
24/04/2019 |
Israel |
Hệ thống cấp khí dầu mỏ hóa lóng LPG (ICS 13.300; 91.140.40) |
61 |
G/TBT/N/ISR/1048 |
24/04/2019 |
Israel |
Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
62 |
G/TBT/N/ISR/1049 |
24/04/2019 |
Israel |
Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt (ICS 27.060.30) |
63 |
G/TBT/N/ISR/1050 |
24/04/2019 |
Israel |
Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100.01 ) |
64 |
G/TBT/N/ISR/1051 |
25/04/2019 |
Israel |
Hệ thống phát hiện cháy (13.220.50) |
|
G/TBT/N/JPN/625 |
24/04/2019 |
Nhật Bản |
Dụng cụ, hộp đựng thực phẩm |
65 |
|
|
Kenya |
|
66 |
G/TBT/N/KEN/870 |
16/04/2019 |
Kenya |
Phòng cháy chữa cháy (ICS 13.220.20) |
67 |
G/TBT/N/KEN/871 |
16/04/2019 |
Kenya |
Y học thí nghiệm (ICS 11.100), An toàn bức xạ (ICS 13.280) |
68 |
G/TBT/N/KEN/872 |
16/04/2019 |
Kenya |
An toàn bức xạ (ICS 13.280) |
69 |
G/TBT/N/KEN/873 |
16/04/2019 |
Kenya |
An toàn bức xạ (ICS 13.280) |
70 |
G/TBT/N/KEN/874 |
29/04/2019 |
Kenya |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
71 |
G/TBT/N/KEN/875 |
29/04/2019 |
Kenya |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
72 |
G/TBT/N/KEN/876 |
29/04/2019 |
Kenya |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
73 |
G/TBT/N/KEN/877 |
29/04/2019 |
Kenya |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
74 |
G/TBT/N/KEN/878 |
29/04/2019 |
Kenya |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
75 |
G/TBT/N/KEN/879 |
29/04/2019 |
Kenya |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
76 |
G/TBT/N/KEN/880 |
29/04/2019 |
Kenya |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
77 |
G/TBT/N/KEN/881 |
29/04/2019 |
Kenya |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
78 |
G/TBT/N/KEN/882 |
29/04/2019 |
Kenya |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
79 |
G/TBT/N/KEN/883 |
29/04/2019 |
Kenya |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
80 |
G/TBT/N/KEN/884 |
29/04/2019 |
Kenya |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
81 |
G/TBT/N/KEN/885 |
29/04/2019 |
Kenya |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
82 |
G/TBT/N/KEN/886 |
29/04/2019 |
Kenya |
Sắt và thép rèn (ICS 77.140.85) |
83 |
G/TBT/N/KOR/823 |
16/04/2019 |
Hàn Quốc |
Đường ray và kết cấu đường ray (ICS 45.080) |
84 |
G/TBT/N/KOR/824 |
18/04/2019 |
Hàn Quốc |
Thực phẩm chức năng (ICS 67.040) |
85 |
G/TBT/N/KOR/825 |
24/04/2019 |
Hàn Quốc |
Dược phẩm (ICS 11.120) |
86 |
G/TBT/N/MEX/452 |
17/04/2019 |
Mexico |
ICS 45.080; 45.120 |
87 |
G/TBT/N/NZL/87 |
16/04/2019 |
New Zealand |
Kỹ thuật quân sự. Vấn đề quân sự. Vũ khí (ICS 95.020) |
88 |
G/TBT/N/RWA/234 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
89 |
G/TBT/N/RWA/235 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Phát thải của phương tiện giao thông do vận chuyển (ICS 13.040.50) |
90 |
G/TBT/N/RWA/236 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Phát thải của phương tiện giao thông do vận chuyển (ICS 13.040.50) |
91 |
G/TBT/N/RWA/237 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Phát thải của phương tiện giao thông do vận chuyển (ICS 13.040.50) |
92 |
G/TBT/N/RWA/238 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp khác (ICS 65.100.01 ) |
93 |
G/TBT/N/RWA/239 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp khác (ICS 65.100.01 ) |
94 |
G/TBT/N/RWA/240 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
95 |
G/TBT/N/RWA/241 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
96 |
G/TBT/N/RWA/242 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
97 |
G/TBT/N/RWA/243 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300) |
98 |
G/TBT/N/RWA/244 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300) |
99 |
G/TBT/N/RWA/245 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300) |
100 |
G/TBT/N/RWA/246 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300) |
101 |
G/TBT/N/RWA/247 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20) |
102 |
G/TBT/N/RWA/248 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20) |
103 |
G/TBT/N/RWA/249 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
104 |
G/TBT/N/RWA/250 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
105 |
G/TBT/N/RWA/251 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20) |
106 |
G/TBT/N/RWA/252 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
107 |
G/TBT/N/RWA/253 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
108 |
G/TBT/N/RWA/254 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
109 |
G/TBT/N/RWA/255 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
110 |
G/TBT/N/RWA/256 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
111 |
G/TBT/N/RWA/257 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
112 |
G/TBT/N/RWA/258 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước(ICS 13.060.99) |
113 |
G/TBT/N/RWA/259 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Thùng chứa và xitec cố định (ICS 23.020.10) |
114 |
G/TBT/N/RWA/260 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
115 |
G/TBT/N/RWA/261 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Sản phẩm công nghiệp hóa chất (ICS 71.100.01) |
116 |
G/TBT/N/RWA/262 |
25/04/2019 |
Rwanda |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
117 |
G/TBT/N/SAU/1108 |
16/04/2019 |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Quy định chung về thực phẩm (ICS 67.040) |
118 |
G/TBT/N/SGP/50 |
17/04/2019 |
Singapore |
Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100) |
119 |
G/TBT/N/THA/539 |
24/04/2019 |
Thái lan |
Đèn led (ICS 29.140) |
120 |
G/TBT/N/TPKM/373 |
23/04/2019 |
Đài Loan |
Sản phẩm thực phẩm đóng gói sẵn (ICS 67.040) |
121 |
G/TBT/N/TPKM/374 |
24/04/2019 |
Đài Loan |
Mỹ phẩm (ICS 71.100.70 ) |
122 |
G/TBT/N/TPKM/375 |
26/04/2019 |
Đài Loan |
Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
123 |
G/TBT/N/TZA/270 |
26/04/2019 |
Tanzania |
Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20) |
124 |
G/TBT/N/TZA/271 |
26/04/2019 |
Tanzania |
Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20) |
125 |
G/TBT/N/TZA/272 |
26/04/2019 |
Tanzania |
Hoa, quả (ICS 67.080) |
126 |
G/TBT/N/UGA/1051 |
23/04/2019 |
Uganda |
Chăn mền (ICS 97.160) |
127 |
G/TBT/N/UGA/1052 |
23/04/2019 |
Uganda |
Chăn mền (ICS 97.160) |
128 |
G/TBT/N/UGA/1053 |
23/04/2019 |
Uganda |
Cặp đi học (ICS 55.080 ) |
129 |
G/TBT/N/UGA/1054 |
23/04/2019 |
Uganda |
Sợi (ICS 59.080.20 ) |
130 |
G/TBT/N/UGA/1055 |
23/04/2019 |
Uganda |
Áo ghi lê (ICS 59.080) |
131 |
G/TBT/N/UGA/1056 |
24/04/2019 |
Uganda |
Màng và tấm cao su (ICS 83.140.01) |
132 |
G/TBT/N/UKR/151 |
23/04/2019 |
Ukraine |
Thiết bị sử dụng ngoài trời (ICS 97.220) |
133 |
G/TBT/N/USA/1471 |
16/04/2019 |
Hoa Kỳ |
Nước uống đóng chai (ICS 03.120; 13.060; 67.160) |
134 |
G/TBT/N/USA/1472 |
16/04/2019 |
Hoa Kỳ |
Máy cắt cỏ (ICS 13.120; 65.060) |
135 |
G/TBT/N/USA/1473 |
24/04/2019 |
Hoa Kỳ |
Thủ tục kiểm tra (ICS 13.020; 19.020) |
136 |
G/TBT/N/USA/1474 |
24/04/2019 |
Hoa Kỳ |
Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
137 |
G/TBT/N/USA/1475 |
29/04/2019 |
Hoa Kỳ |
Dịch vụ kiểm nghiệm và chứng nhận an toàn sản phẩm (ICS 03.080; 03.120; 11.040; 13.100) |
138 |
G/TBT/N/USA/1476 |
29/04/2019 |
Hoa Kỳ |
Dịch vụ kiểm nghiệm và chứng nhận an toàn sản phẩm (ICS 03.080; 03.120; 11.040; 13.100) |
139 |
G/TBT/N/USA/1477 |
29/04/2019 |
Hoa Kỳ |
Phát thải (13.040; 19.040; 23.140) |
140 |
G/TBT/N/USA/1478 |
29/04/2019 |
Hoa Kỳ |
Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
141 |
G/TBT/N/USA/1479 |
29/04/2019 |
Hoa Kỳ |
Thịt và gia cầm (ICS 55.200; 67.020; 67.120) |
142 |
G/TBT/N/USA/1480 |
30/04/2019 |
Hoa Kỳ |
Các chất hóa học (ICS 13.020; 71.100) |