TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 03/2018 (từ ngày 15/03/2018 đến ngày 31/03/2018)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 15/03 đến 31/03/2018 | ||||
1 |
G/TBT/N/ARE/406 G/TBT/N/BHR/517 G/TBT/N/KWT/399 G/TBT/N/OMN/349 G/TBT/N/QAT/516 G/TBT/N/SAU/1047 G/TBT/N/YEM/119 |
27/03/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Tương thích điện từ (ICS 33.100) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quôc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
2 |
G/TBT/N/ARE/407 G/TBT/N/BHR/518 G/TBT/N/KWT/400 G/TBT/N/OMN/350 G/TBT/N/QAT/517 G/TBT/N/SAU/1048 G/TBT/N/YEM/120 |
28/03/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Chất thải (ICS 13.030) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quôc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
3 | G/TBT/N/ARE/408 | 28/03/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Thiết bị giặt là (ICS 97.060; 31.240) |
4 | G/TBT/N/ARE/409 | 28/03/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Máy rửa chén (ICS 97.040.40; 31.240 ) |
5 | G/TBT/N/ARG/332 | 28/03/2018 | Argentina | Sản phẩm nhôm (ICS 77.150.10) |
6 | G/TBT/N/BRA/799 | 27/03/2018 | Brazil | Sơn (HS 32. ICS 87.040) |
7 | G/TBT/N/BRA/800 | 29/03/2018 | Brazil | Khoai tây tươi hoặc ướp lạnh (ICS 67.080.20) |
8 | G/TBT/N/BRA/801 | 29/03/2018 | Brazil | Quả việt quất và các loại trái cây khác thuộc chi Vaccinium (ICS 67.080.10) |
9 | G/TBT/N/CAN/545 | 20/03/2018 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
10 | G/TBT/N/CHE/229 | 27/03/2018 | Thụy sĩ | Y khoa (ICS 11.040; 11.040.60; 11.040.70 ) |
11 | G/TBT/N/CRI/176 | 26/03/2018 | Costa Rica | Thực phẩm (ICS 67.040) |
12 | G/TBT/N/ESP/38 | 27/03/2018 | Tây Ban Nha | Vật liệu đóng gói bằng gỗ, có độ dày trên 6 mm |
13 | G/TBT/N/EU/557 | 20/03/2018 | EU | Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 65.100) |
14 | G/TBT/N/EU/558 | 20/03/2018 | EU | Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 65.100) |
15 | G/TBT/N/EU/559 | 20/03/2018 | EU | Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 65.100) |
16 | G/TBT/N/EU/560 | 20/03/2018 | EU | Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 65.100) |
17 | G/TBT/N/EU/561 | 20/03/2018 | EU | Fenamidone (hoạt chất thuốc trừ sâu) (ICS 65.100) |
18 | G/TBT/N/EU/562 | 21/03/2018 | EU | Sản phẩm công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) |
19 | G/TBT/N/EU/563 | 26/03/2018 | EU | Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 65.100) |
20 | G/TBT/N/EU/564 | 28/03/2018 | EU | Công nghệ hóa chất (ICS 71) |
21 | G/TBT/N/EU/565 | 29/03/2018 | EU | Clorpropham (hoạt chất thuốc trừ sâu) (ICS 65.100) |
22 | G/TBT/N/FRA/183 | 16/03/2018 | Pháp | Phân bón (ICS 65.080) |
23 | G/TBT/N/GRD/19 | 20/03/2018 | Grenada | Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
24 | G/TBT/N/IDN/119 | 21/03/2018 | Indonesia | Chất bôi trơn. Dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (ICS 75.100) |
25 | G/TBT/N/IND/73 | 28/03/2018 | Ấn Độ | Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.020; 67.040; 67.120) |
26 | G/TBT/N/ITA/32 | 22/03/2018 | Italy | Sản phẩm kim loại bán thành phẩm (ICS 17.240; 77.040) |
27 | G/TBT/N/KEN/657 | 28/03/2018 | Kenya | Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10) |
28 | G/TBT/N/KOR/753 | 27/03/2018 | Hàn Quốc | Thiết bị đầu cuối viễn thông (ICS 33.050) |
29 | G/TBT/N/PAN/97 | 20/03/2018 | Panama | Xi măng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
30 | G/TBT/N/TTO/118 | 19/03/2018 | Trinidad and Tobago | Thuốc khử trùng và thuốc sát trùng (ICS 11.080.20), Sản phẩm của ngành hóa chất (ICS 71.100). |
31 | G/TBT/N/UKR/134 | 21/03/2018 | Ukraine | Thiết bị điện và điện tử (ICS 13.030) |
32 | G/TBT/N/UGA/817 | 19/03/2018 | Uganda | Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm (ICS 67.020) |
33 | G/TBT/N/UGA/818 | 19/03/2018 | Uganda | Phân bón (ICS 65.080) |
34 | G/TBT/N/UGA/819 | 19/03/2018 | Uganda | Phân bón (ICS 65.080) |
35 | G/TBT/N/UGA/820 | 19/03/2018 | Uganda | Phân bón (ICS 65.080) |
36 | G/TBT/N/UGA/821 | 19/03/2018 | Uganda | Phân bón (ICS 65.080) |
37 | G/TBT/N/UGA/822 | 19/03/2018 | Uganda | Phân bón (ICS 65.080) |
38 | G/TBT/N/UGA/823 | 19/03/2018 | Uganda | Phân bón (ICS 65.080) |
39 | G/TBT/N/UGA/824 | 19/03/2018 | Uganda | Phân bón (ICS 65.080) |
40 | G/TBT/N/UGA/825 | 19/03/2018 | Uganda | Phân bón (ICS 65.080) |
41 | G/TBT/N/UGA/826 | 19/03/2018 | Uganda | Phân bón (ICS 65.080) |
42 | G/TBT/N/UGA/827 | 19/03/2018 | Uganda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
43 | G/TBT/N/UGA/828 | 19/03/2018 | Uganda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
44 | G/TBT/N/UGA/829 | 19/03/2018 | Uganda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
45 | G/TBT/N/UGA/830 | 22/03/2018 | Uganda | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
46 | G/TBT/N/UGA/831 | 22/03/2018 | Uganda | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
47 | G/TBT/N/UGA/832 | 22/03/2018 | Uganda | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
48 | G/TBT/N/UGA/833 | 28/03/2018 | Uganda | Dụng cụ và vật liệu phẫu thuật (ICS 11.040.30) |
49 | G/TBT/N/USA/1349 | 19/03/2018 | Hoa Kỳ | Micro không dây (ICS 33.160) |
50 | G/TBT/N/USA/1350 | 21/03/2018 | Hoa Kỳ | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
51 | G/TBT/N/USA/1351 | 21/03/2018 | Hoa Kỳ | Sản phẩm thuốc lá (ICS 13.120; 65.160) |
52 | G/TBT/N/ZAF/226 | 28/03/2018 | Nam Phi | Màng polymer để chống ẩm và chống thấm trong các tòa nhà |
Chi cục TĐC-BRVT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
- Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
- Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
- Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
- Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
- Xem file đính kèm./.
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
- Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
- Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
- Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
- Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
- Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
- Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site