TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 4/2018 (từ ngày 16/4/2018 đến ngày 30/4/2018)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/04 đến 30/04/2018 | ||||
1 | G/TBT/N/ARE/410 | 26/04/2018 | Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | Cá mập và vây cá mập (ICS 65.020.30) |
2 | G/TBT/N/ARG/333 | 27/04/2018 | Argentina | Cá, động vật thân mềm và động vật giáp xác (ICS 67.120.30) |
3 | G/TBT/N/ARG/334 | 30/04/2018 | Argentina | Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10 ) |
4 | G/TBT/N/BRA/809 | 26/04/2018 | Brazil | Thuốc trừ sâu (HS 38.08; ICS 65.100) |
5 | G/TBT/N/CAN/549 | 16/04/2018 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
6 | G/TBT/N/CAN/550 | 24/04/2018 | Canada | Thuốc khử trùng; Thiết bị y tế loại II (ICS 11.040) |
7 | G/TBT/N/CAN/551 | 24/04/2018 | Canada | Tiêu chuẩn hiệu quả năng lượng cho các sản phẩm tiêu dùng và thương mại |
8 | G/TBT/N/CAN/552 | 24/04/2018 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060; 33.100) |
9 | G/TBT/N/CAN/553 | 24/04/2018 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060; 33.100) |
10 | G/TBT/N/CHE/230 | 26/04/2018 | Thụy sĩ | Thiết bị viễn thông (ICS 33.050; 33.060) |
11 | G/TBT/N/CHL/440 | 30/04/2018 | Chi Lê | Bộ ngắt mạch (ICS 29.120.50) |
12 | G/TBT/N/CHL/441 | 30/04/2018 | Chi Lê | Công tắc rò rỉ không có bảo vệ quá dòng, không phụ thuộc vào điện áp (ICS 29.120.30; 29.120.50 ) |
13 | G/TBT/N/CHN/1266 | 24/04/2018 | Trung Quốc | Phòng cháy chữa cháy (ICS 13.220.20) |
14 | G/TBT/N/CHN/1267 | 24/04/2018 | Trung Quốc | Chữa cháy (ICS 13.220.10) |
15 | G/TBT/N/CHN/1268 | 24/04/2018 | Trung Quốc | Chữa cháy (ICS 13.220.10) |
16 | G/TBT/N/CHN/1269 | 24/04/2018 | Trung Quốc | Đồ chơi nhồi bông mềm, đồ chơi bằng tre và gỗ, đồ chơi bằng giấy và bìa cứng, đồ chơi và các đồ chơi khác (ICS 13.220.10; 97.200.50) |
17 | G/TBT/N/EU/567 | 16/04/2018 | EU | Thiết bị tầm ngắm (ICS 33) |
18 | G/TBT/N/EU/568 | 25/04/2018 | EU | Thực phẩm (ICS 67.040) |
19 | G/TBT/N/IDN/120 | 18/04/2018 | Indonesia | ICS 55.040; 67.250 |
20 | G/TBT/N/IND/75 | 24/04/2018 | Ấn Độ | Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.200.10 ) |
21 | G/TBT/N/IND/76 | 24/04/2018 | Ấn Độ | Nhôm và hợp kim nhôm bao bì thực phẩm (ICS 67.250; 77.120.10) |
22 | G/TBT/N/JPN/595 | 23/04/2018 | Nhật Bản | Hệ thống mạng không dây (băng tần 5.2GHz) |
23 | G/TBT/N/KEN/658 | 18/04/2018 | Kenya | Sản phẩm giấy (ICS 85.080.01) |
24 | G/TBT/N/KEN/659 | 18/04/2018 | Kenya | Sản phẩm giấy (ICS 85.080.01) |
25 | G/TBT/N/KEN/660 | 18/04/2018 | Kenya | Kết cấu bê tông (ICS 91.080.40) |
26 | G/TBT/N/KEN/661 | 18/04/2018 | Kenya | Cà phê và các sản phẩm thay thế cà phê (ICS 67.140.20) |
27 | G/TBT/N/KEN/662 | 18/04/2018 | Kenya | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
28 | G/TBT/N/KEN/663 | 18/04/2018 | Kenya | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
29 | G/TBT/N/KEN/664 | 18/04/2018 | Kenya | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
30 | G/TBT/N/KEN/665 | 18/04/2018 | Kenya | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
31 | G/TBT/N/KEN/666 | 18/04/2018 | Kenya | Công trình xây dựng (ICS 91.080.30 ) |
32 | G/TBT/N/KEN/667 | 18/04/2018 | Kenya | Công trình xây dựng (ICS 91.080.30 ) |
33 | G/TBT/N/KEN/668 | 23/04/2018 | Kenya | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
34 | G/TBT/N/KEN/669 | 23/04/2018 | Kenya | Công trình xây dựng (ICS 91.080.30 ) |
35 | G/TBT/N/KEN/670 | 30/04/2018 | Kenya | Công trình xây dựng (ICS 91.080.30) |
36 | G/TBT/N/KEN/671 | 30/04/2018 | Kenya | Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa và pháo hoa (ICS 71.100.30) |
37 | G/TBT/N/KOR/759 | 23/04/2018 | Hàn Quốc | Sản phẩm sinh học (ICS 11.120.10) |
38 | G/TBT/N/KOR/760 | 24/04/2018 | Hàn Quốc | Thực phẩm chức năng (ICS 67.040) |
39 | G/TBT/N/KOR/761 | 27/04/2018 | Hàn Quốc | Narcotics (ICS 11.120) |
40 | G/TBT/N/MEX/404 | 25/04/2018 | Mexico | Nước (ICS 13.060; 13.060.20) |
41 | G/TBT/N/MWI/17 | 18/04/2018 | Malawi | Sữa và các sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10) |
42 | G/TBT/N/MWI/18 | 18/04/2018 | Malawi | Sữa và các sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10) |
43 | G/TBT/N/OMN/351 | 25/04/2018 | Oman | Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20) |
44 | G/TBT/N/RWA/108 | 17/04/2018 | Rwanda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
45 | G/TBT/N/RWA/109 | 17/04/2018 | Rwanda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
46 | G/TBT/N/RWA/110 | 17/04/2018 | Rwanda | Hóa chất để lọc nước (ICS 71.100.80 ) |
47 | G/TBT/N/RWA/111 | 17/04/2018 | Rwanda | Nguyên liệu và sản phẩm khoáng sản (ICS 91.100.15 ) |
48 | G/TBT/N/RWA/112 | 17/04/2018 | Rwanda | Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20 ); Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
49 | G/TBT/N/RWA/113 | 17/04/2018 | Rwanda | Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm (ICS 13.220.40) |
50 | G/TBT/N/RWA/114 | 17/04/2018 | Rwanda | Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm (ICS 13.220.40) |
51 | G/TBT/N/RWA/115 | 17/04/2018 | Rwanda | Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm (ICS 13.220.40) |
52 | G/TBT/N/RWA/116 | 17/04/2018 | Rwanda | Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm (ICS 13.220.40) |
53 | G/TBT/N/RWA/117 | 17/04/2018 | Rwanda | Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm (ICS 13.220.40) |
54 | G/TBT/N/RWA/118 | 17/04/2018 | Rwanda | Trần. Sàn. Cầu thang (ICS 91.060.30) |
55 | G/TBT/N/RWA/119 | 17/04/2018 | Rwanda | Gỗ ván sợi và dăm (ICS 79.060.20) |
56 | G/TBT/N/RWA/120 | 17/04/2018 | Rwanda | Hóa chất để lọc nước (ICS 71.100.80 ) |
57 | G/TBT/N/RWA/121 | 17/04/2018 | Rwanda | Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
58 | G/TBT/N/RWA/122 | 17/04/2018 | Rwanda | Chất hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
59 | G/TBT/N/RWA/123 | 17/04/2018 | Rwanda | Chất hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
60 | G/TBT/N/RWA/124 | 18/04/2018 | Rwanda | Tinh dầu (ICS 71.100.60);Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
61 | G/TBT/N/RWA/125 | 18/04/2018 | Rwanda | Chất hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
62 | G/TBT/N/RWA/126 | 18/04/2018 | Rwanda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
63 | G/TBT/N/RWA/127 | 18/04/2018 | Rwanda | Chất hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40); Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
64 | G/TBT/N/RWA/128 | 18/04/2018 | Rwanda | Chất hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40) |
65 | G/TBT/N/RWA/129 | 18/04/2018 | Rwanda | Phân bón (ICS 65.080) |
66 | G/TBT/N/RWA/130 | 18/04/2018 | Rwanda | Phân bón (ICS 65.080) |
67 | G/TBT/N/RWA/131 | 18/04/2018 | Rwanda | Phân bón (ICS 65.080) |
68 | G/TBT/N/RWA/132 | 18/04/2018 | Rwanda | Phân bón (ICS 65.080) |
69 | G/TBT/N/RWA/133 | 18/04/2018 | Rwanda | Phân bón (ICS 65.080) |
70 | G/TBT/N/RWA/134 | 18/04/2018 | Rwanda | Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm (ICS 03.060) |
71 | G/TBT/N/RWA/135 | 18/04/2018 | Rwanda | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
72 | G/TBT/N/RWA/136 | 18/04/2018 | Rwanda | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
73 | G/TBT/N/RWA/138 | 18/04/2018 | Rwanda | Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm (ICS 67.020) |
74 | G/TBT/N/RWA/139 | 18/04/2018 | Rwanda | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
75 | G/TBT/N/RWA/140 | 18/04/2018 | Rwanda | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
76 | G/TBT/N/RWA/141 | 18/04/2018 | Rwanda | Phân bón (ICS 65.080) |
77 | G/TBT/N/RWA/142 | 18/04/2018 | Rwanda | Phân bón (ICS 65.080) |
78 | G/TBT/N/RWA/143 | 18/04/2018 | Rwanda | Phân bón (ICS 65.080) |
79 | G/TBT/N/SAU/1049 | 18/04/2018 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Chai nhựa làm bằng Polyetylen Terephthalate (PET) |
80 | G/TBT/N/SLV/200 | 24/04/2018 | El Salvador | ICS 17.040.30; ICS 17.100 |
81 | G/TBT/N/SWE/133 | 23/04/2018 | Thụy Điển | Nhiên liệu sinh học (ICS 75.160) |
82 | G/TBT/N/TPKM/320 | 17/04/2018 | Đài Loan | Cửa chống cháy cho các tòa nhà (ICS 13.220.50) |
83 | G/TBT/N/TZA/150 | 23/04/2018 | Tanzania | Bơ (ICS 67.100.20) |
84 | G/TBT/N/TZA/151 | 23/04/2018 | Tanzania | Sản phẩm sữa khác (ICS 67.100.99 ) |
85 | G/TBT/N/TZA/152 | 23/04/2018 | Tanzania | Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100) |
86 | G/TBT/N/TZA/153 | 23/04/2018 | Tanzania | Sản phẩm sữa khác (ICS 67.100.99 ) |
87 | G/TBT/N/TZA/154 | 23/04/2018 | Tanzania | Sữa và các sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10) |
88 | G/TBT/N/TZA/155 | 23/04/2018 | Tanzania | Sữa và các sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10) |
89 | G/TBT/N/TZA/156 | 23/04/2018 | Tanzania | Thiết bị chiếu sáng, tín hiệu và cảnh báo (ICS 43.040.20 ) |
90 | G/TBT/N/TZA/157 | 23/04/2018 | Tanzania | Hệ thống nhiên liệu (ICS 43.060.40) |
91 | G/TBT/N/TZA/158 | 23/04/2018 | Tanzania | Máy móc, dụng cụ và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060) |
92 | G/TBT/N/TZA/159 | 23/04/2018 | Tanzania | Tua bin khí và hơi nước. Động cơ hơi nước (ICS 27.040); Khí thiên nhiên (ICS 75.060) |
93 | G/TBT/N/TZA/160 | 23/04/2018 | Tanzania | Máy móc, dụng cụ và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060); Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10) |
94 | G/TBT/N/TZA/161 | 24/04/2018 | Tanzania | Chất hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40); Thiết bị vệ sinh (ICS 97.080) |
95 | G/TBT/N/TZA/162 | 24/04/2018 | Tanzania | Chất hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40); Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
96 | G/TBT/N/UGA/839 | 16/04/2018 | Uganda | Đồ chơi, điện, điện tử … |
97 | G/TBT/N/UGA/840 | 23/04/2018 | Uganda | Áo thun cotton (ICS 61.020) |
98 | G/TBT/N/USA/1359 | 24/04/2018 | Hoa Kỳ | Giới hạn hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (ICS 03.120; 13.040; 13.120 ) |
99 | G/TBT/N/USA/1360 | 30/04/2018 | Hoa Kỳ | Thiết bị đo lường dùng trong thương mại (ICS 17.020) |
100 | G/TBT/N/USA/1361 | 30/04/2018 | Hoa Kỳ | Giới hạn hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (ICS 03.120; 13.040; 13.120 ) |
101 | G/TBT/N/VNM/120 | 24/04/2018 | Việt Nam | Xe máy và xe mô tô (ICS 43.140) |
102 | G/TBT/N/VNM/121 | 24/04/2018 | Việt Nam | Xe máy và xe mô tô (ICS 43.140) |
103 | G/TBT/N/VNM/122 | 24/04/2018 | Việt Nam | Xe buýt (ICS 43.080.20) |
104 | G/TBT/N/VNM/123 | 24/04/2018 | Việt Nam | Xe máy và xe mô tô (ICS 43.140) |
105 | G/TBT/N/VNM/124 | 24/04/2018 | Việt Nam | Xe máy và xe mô tô (ICS 43.140) |
106 | G/TBT/N/VNM/125 | 24/04/2018 | Việt Nam | Xe máy và xe mô tô (ICS 43.140) |
107 | G/TBT/N/ZAF/227 | 25/04/2018 | Nam Phi | Công nghệ thực phẩm (ICS 67) |
Chi cục TĐC
Thông báo
- Thông báo Đề xuất, đặt hàng nhiệm vụ KH&CN cấp tỉnh năm 2025 thuộc Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm hàng hóa, Đề án truy xuất nguồn gốc và Đề án 996 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Đăng ngày:01/10/2024 | Sở Khoa học...
- Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
- Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
- Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
- Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
- Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
- Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
- Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
- Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
- Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
- Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
- Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site