TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 7/2018 (từ ngày 01/7/2018 đến ngày 15/7/2018)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/07 đến 15/07/2018 | ||||
1 |
G/TBT/N/ARE/424 G/TBT/N/BHR/531 G/TBT/N/KWT/413 G/TBT/N/OMN/364 G/TBT/N/QAT/530 G/TBT/N/SAU/1063 G/TBT/N/YEM/133 |
04/07/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Lốp xe khách (ICS 83.160.10) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
2 |
G/TBT/N/ARE/421 G/TBT/N/BHR/528 G/TBT/N/KWT/410 G/TBT/N/OMN/361 G/TBT/N/QAT/527 G/TBT/N/SAU/1060 G/TBT/N/YEM/130 |
05/07/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Lốp xe khách (ICS 83.160.10) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
3 |
G/TBT/N/ARE/422 G/TBT/N/BHR/529 G/TBT/N/KWT/411 G/TBT/N/OMN/362 G/TBT/N/QAT/528 G/TBT/N/SAU/1061 G/TBT/N/YEM/131 |
05/07/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Lốp xe khách (ICS 83.160.10) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
4 |
G/TBT/N/ARE/423 G/TBT/N/BHR/530 G/TBT/N/KWT/412 G/TBT/N/OMN/363 G/TBT/N/QAT/529 G/TBT/N/SAU/1062 G/TBT/N/YEM/132 |
05/07/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Lốp xe khách (ICS 83.160.10) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
5 |
G/TBT/N/ARE/425 G/TBT/N/BHR/532 G/TBT/N/KWT/414 G/TBT/N/OMN/365 G/TBT/N/QAT/531 G/TBT/N/SAU/1064 G/TBT/N/YEM/134 |
05/07/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Lốp xe khách (ICS 83.160.10) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
6 |
G/TBT/N/ARE/426 G/TBT/N/BHR/533 G/TBT/N/KWT/415 G/TBT/N/OMN/366 G/TBT/N/QAT/532 G/TBT/N/SAU/1065 G/TBT/N/YEM/135 |
05/07/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Lốp xe khách (ICS 83.160.10) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
7 |
G/TBT/N/ARE/427 G/TBT/N/BHR/534 G/TBT/N/KWT/421 G/TBT/N/OMN/367 G/TBT/N/QAT/533 G/TBT/N/SAU/1066 G/TBT/N/YEM/136 |
12/07/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Gia cầm và trứng (ICS: 67.120:20) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
8 |
G/TBT/N/ARE/428 G/TBT/N/BHR/535 G/TBT/N/KWT/422 G/TBT/N/OMN/368 G/TBT/N/QAT/534 G/TBT/N/SAU/1067 G/TBT/N/YEM/137 |
12/07/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
9 |
G/TBT/N/ARE/429 G/TBT/N/BHR/536 G/TBT/N/KWT/423 G/TBT/N/OMN/369 G/TBT/N/QAT/535 G/TBT/N/SAU/1068 G/TBT/N/YEM/138 |
12/07/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Thủy sản và các sản phẩm thủy sản (ICS: 67.120.30) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
10 |
G/TBT/N/ARE/430 G/TBT/N/BHR/537 G/TBT/N/KWT/424 G/TBT/N/OMN/370 G/TBT/N/QAT/536 G/TBT/N/SAU/1069 G/TBT/N/YEM/139 |
12/07/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Thủy sản và các sản phẩm thủy sản (ICS: 67.120.30) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
11 |
G/TBT/N/ARE/431 G/TBT/N/BHR/538 G/TBT/N/KWT/425 G/TBT/N/OMN/371 G/TBT/N/QAT/537 G/TBT/N/SAU/1070 G/TBT/N/YEM/140 |
12/07/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Rau quả (ICS: 67.080) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
12 |
G/TBT/N/ARE/432 G/TBT/N/BHR/539 G/TBT/N/KWT/426 G/TBT/N/OMN/372 G/TBT/N/QAT/538 G/TBT/N/SAU/1071 G/TBT/N/YEM/141 |
12/07/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Đồ uống không cồn (ICS: 67.160.20) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
13 |
G/TBT/N/ARE/433 G/TBT/N/BHR/540 G/TBT/N/KWT/427 G/TBT/N/OMN/373 G/TBT/N/QAT/539 G/TBT/N/SAU/1072 G/TBT/N/YEM/142 |
13/07/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Sữa và các sản phẩm sữa (ICS: 67.100.00) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
14 |
G/TBT/N/ARE/434 G/TBT/N/BHR/541 G/TBT/N/KWT/428 G/TBT/N/OMN/374 G/TBT/N/QAT/540 G/TBT/N/SAU/1073 G/TBT/N/YEM/143 |
13/07/2018 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Gia vị và phụ gia thực phẩm (ICS: 67.220) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
15 | G/TBT/N/ARG/335 | 06/07/2018 | Argentina | Van dùng cho bình chứa khí đốt tự nhiên (VNG) |
16 | G/TBT/N/BRA/829 | 02/07/2018 | Brazil | Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30) |
17 | G/TBT/N/BRA/830 | 09/07/2018 | Brazil | Sữa và các sản phẩm sữa (ICS 67.100) |
18 | G/TBT/N/CAN/558 | 10/07/2018 | Canada | Xe cơ giới |
19 | G/TBT/N/CHL/447 | 10/07/2018 | Chi Lê | Gia cầm và trứng (ICS: 67.120:20) |
20 | G/TBT/N/CRI/177 | 09/07/2018 | Costa Rica | Vật liệu dệt (ICS 59.080.01) |
21 | G/TBT/N/CHN/1276 | 09/07/2018 | Trung Quốc | Khí thiên nhiên (ICS 75.060) |
22 | G/TBT/N/CHN/1277 | 09/07/2018 | Trung Quốc | Hệ thống vi xử lý |
23 | G/TBT/N/CHN/1278 | 10/07/2018 | Trung Quốc | Xi măng Portland (ICS 91.100.10) |
23 | G/TBT/N/EU/581 | 05/07/2018 | EU | Máy chủ, hệ thống lưu trữ dữ liệu (ICS 35.160) |
24 | G/TBT/N/EU/582 | 05/07/2018 | EU | Quinoxyfen (hoạt chất thuốc trừ sâu) |
25 | G/TBT/N/EU/583 | 05/07/2018 | EU | Etoxazole (hoạt chất thuốc trừ sâu) |
26 | G/TBT/N/JPN/602 | 03/07/2018 | Nhật Bản | Phân bón (ICS 65.080) |
27 | G/TBT/N/JPN/603 | 05/07/2018 | Nhật Bản | Các sản phẩm chăn nuôi hữu cơ, thực phẩm chế biến hữu cơ |
28 | G/TBT/N/KWT/416 | 05/07/2018 | Kuwait | Sơn và vecni (ICS 87.040) |
29 | G/TBT/N/KWT/417 | 05/07/2018 | Kuwait | Sơn và vecni (ICS 87.040) |
30 | G/TBT/N/KWT/418 | 05/07/2018 | Kuwait | Sơn và vecni (ICS 87.040) |
31 | G/TBT/N/KWT/419 | 05/07/2018 | Kuwait | Sơn và vecni (ICS 87.040) |
32 | G/TBT/N/KWT/420 | 05/07/2018 | Kuwait | Sơn và vecni (ICS 87.040) |
33 | G/TBT/N/MEX/425 | 06/07/2018 | Mexico | Các sản phẩm hóa chất, dược phẩm |
34 | G/TBT/N/SGP/43 | 03/07/2018 | Singapore | Thiết bị vệ sinh (ICS 91.140.70) |
35 | G/TBT/N/TPKM/327 | 05/07/2018 | Đài Loan | Ghế vệ sinh điện tử (ICS 91.140.70) |
36 | G/TBT/N/TPKM/328 | 12/07/2018 | Đài Loan | Lốp ô tô (ICS 83.160.10) |
37 | G/TBT/N/TPKM/329 | 12/07/2018 | Đài Loan | Máy lọc không khí (CCCN 8421.39) |
38 | G/TBT/N/TPKM/330 | 12/07/2018 | Đài Loan | Ống dẻo kim loại dùng cho gas |
39 | G/TBT/N/TZA/192 | 05/07/2018 | Tanzania | Vải dệt (ICS 59.080.30) |
40 | G/TBT/N/TZA/193 | 05/07/2018 | Tanzania | Giày (ICS 61.060) |
41 | G/TBT/N/TZA/194 | 05/07/2018 | Tanzania | Giày (ICS 61.060) |
42 | G/TBT/N/TZA/195 | 05/07/2018 | Tanzania | Giày (ICS 61.060) |
43 | G/TBT/N/TZA/196 | 05/07/2018 | Tanzania | Quần áo (ICS 61.020) |
44 | G/TBT/N/TZA/197 | 05/07/2018 | Tanzania | Quần áo (ICS 61.020) |
45 | G/TBT/N/TZA/198 | 05/07/2018 | Tanzania | Vải dệt (ICS 59.080.30) |
46 | G/TBT/N/TZA/199 | 05/07/2018 | Tanzania | Quần áo (ICS 61.020) |
47 | G/TBT/N/TZA/200 | 05/07/2018 | Tanzania | Quần áo (ICS 61.020) |
48 | G/TBT/N/TZA/201 | 05/07/2018 | Tanzania | Dây thừng (59.080.50) |
49 | G/TBT/N/TZA/202 | 05/07/2018 | Tanzania | Dây thừng (59.080.50) |
50 | G/TBT/N/TZA/203 | 05/07/2018 | Tanzania | Xơ tự nhiên (ICS 59.060.10) |
51 | G/TBT/N/TZA/204 | 05/07/2018 | Tanzania | Sản phẩm bằng da (ICS 59.140.35) |
52 | G/TBT/N/TZA/205 | 05/07/2018 | Tanzania | Dây thừng (59.080.50) |
53 | G/TBT/N/TZA/206 | 05/07/2018 | Tanzania | Dây thừng (59.080.50) |
54 | G/TBT/N/TZA/207 | 05/07/2018 | Tanzania | Xơ tự nhiên (ICS 59.060.10) |
55 | G/TBT/N/USA/1378 | 10/07/2018 | Hoa Kỳ | Sơn có chất chì |
56 | G/TBT/N/UGA/859 | 04/07/2018 | Uganda | Thép định hình |
57 | G/TBT/N/UGA/860 | 05/07/2018 | Uganda | Thép tấm và thép cuộn (ICS 77.140.50) |
58 | G/TBT/N/UGA/861 | 05/07/2018 | Uganda | Đinh thép |
59 | G/TBT/N/UGA/862 | 09/07/2018 | Uganda | Ximăng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
60 | G/TBT/N/UGA/863 | 09/07/2018 | Uganda | Ximăng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
61 | G/TBT/N/UGA/864 | 09/07/2018 | Uganda | Ximăng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
62 | G/TBT/N/UGA/865 | 09/07/2018 | Uganda | Ximăng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
63 | G/TBT/N/UGA/866 | 09/07/2018 | Uganda | Ximăng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
64 | G/TBT/N/UGA/867 | 09/07/2018 | Uganda | Ximăng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
65 | G/TBT/N/UGA/868 | 09/07/2018 | Uganda | Ximăng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
66 | G/TBT/N/UGA/869 | 09/07/2018 | Uganda | Ximăng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
67 | G/TBT/N/UGA/870 | 09/07/2018 | Uganda | Ximăng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
68 | G/TBT/N/UGA/871 | 09/07/2018 | Uganda | Ximăng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10) |
69 | G/TBT/N/UGA/872 | 13/07/2018 | Uganda | Quần áo bảo hộ (ICS 13.340.10) |
70 | G/TBT/N/UGA/873 | 13/07/2018 | Uganda | (HS 89), (HS 860610), (HS 871631), (ICS 47.040), (ICS 47.060), (ICS 23.020.10), (ICS 23.020.20).... |
71 | G/TBT/N/UGA/874 | 13/07/2018 | Uganda | Sơn dùng trong giao thông |
72 | G/TBT/N/UGA/875 | 13/07/2018 | Uganda | Lớp phủ hữu cơ |
73 | G/TBT/N/UGA/876 | 13/07/2018 | Uganda | Sơn và vecni (ICS 87.040) |
74 | G/TBT/N/UGA/877 | 13/07/2018 | Uganda | Sơn và vecni (ICS 87.040) |
75 | G/TBT/N/UGA/878 | 13/07/2018 | Uganda | Đường, bãi đỗ xe (ICS 93.080) |
76 | G/TBT/N/UGA/879 | 13/07/2018 | Uganda | Vỉa hè (ICS 93.080.20) |
77 | G/TBT/N/UGA/880 | 13/07/2018 | Uganda | Vật liệu đánh dấu vỉa hè (ICS 87.040) |
78 | G/TBT/N/UGA/881 | 13/07/2018 | Uganda | Sơn và vecni (ICS 87.040) |
79 | G/TBT/N/UGA/882 | 13/07/2018 | Uganda | Sơn và vecni (ICS 87.040) |
80 | G/TBT/N/UGA/883 | 13/07/2018 | Uganda | Sơn và vecni (ICS 87.040) |
81 | G/TBT/N/UGA/884 | 13/07/2018 | Uganda | Sơn và vecni (ICS 87.040) |
82 | G/TBT/N/UGA/885 | 13/07/2018 | Uganda | Dệt, sơn, nhựa |
83 | G/TBT/N/UGA/886 | 13/07/2018 | Uganda | Phim khô |
84 | G/TBT/N/UGA/887 | 13/07/2018 | Uganda | Sơn đóng dấu giao thông, vỉa hè |
85 | G/TBT/N/UGA/888 | 13/07/2018 | Uganda | Quả cầu thủy tinh (ICS 81.040.30) |
86 | G/TBT/N/UGA/889 | 13/07/2018 | Uganda | Quả cầu thủy tinh (ICS 81.040.30) |
87 | G/TBT/N/UGA/890 | 13/07/2018 | Uganda | Hạt thủy tinh |
88 | G/TBT/N/UGA/891 | 13/07/2018 | Uganda | Sơn đánh dấu đường, đường băng |
89 | G/TBT/N/UGA/892 | 13/07/2018 | Uganda | Khăn trải gường bằng vải bông dùng trong bệnh viện |
90 | G/TBT/N/UGA/893 | 13/07/2018 | Uganda | Vải dệt (ICS 59.080.30) |
91 | G/TBT/N/VNM/131 | 05/07/2018 | Việt Nam | Thiết bị làm vườn (ICS 65.060.70) |
92 | G/TBT/N/VNM/132 | 05/07/2018 | Việt Nam | Máy kéo và xe moóc nông nghiệp (ICS 65.060.10) |
93 | G/TBT/N/VNM/133 | 05/07/2018 | Việt Nam | Thiết bị gặt (ICS 65.060.50) |
94 | G/TBT/N/ZAF/231 | 05/07/2018 | Nam Phi | Bật lửa |
Chi cục TĐC
Chi cục TĐC
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
- Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
- Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
- Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
- Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
- Xem file đính kèm./.
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
- Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
- Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
- Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
- Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
- Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
- Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site