TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 01/2019 (từ ngày 16/01/2019 đến ngày 31/01/2019)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/01 đến 31/01/2019 | ||||
1 |
G/TBT/N/ARE/455 G/TBT/N/BHR/559 G/TBT/N/KWT/447 G/TBT/N/OMN/392 G/TBT/N/QAT/557 G/TBT/N/SAU/1100 G/TBT/N/YEM/160 |
16/01/2019 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
2 |
G/TBT/N/ARE/456 G/TBT/N/BHR/560 G/TBT/N/KWT/448 G/TBT/N/OMN/393 G/TBT/N/QAT/558 G/TBT/N/SAU/1101 G/TBT/N/YEM/161 |
16/01/2019 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
3 |
G/TBT/N/BOL/13 G/TBT/N/COL/236 G/TBT/N/ECU/342 G/TBT/N/PER/110 |
17/01/2019 | Bolivia | Mỹ phẩm; Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
Colombia | ||||
Ecuador | ||||
Peru | ||||
4 | G/TBT/N/ARG/355 | 23/01/2019 | Argentina | Thiết bị nhãn khoa (ICS 11.040.70 ) |
5 | G/TBT/N/BEL/42 | 18/01/2019 | Belgium | Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
6 | G/TBT/N/BEL/43 | 18/01/2019 | Belgium | Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
7 | G/TBT/N/BRA/861 | 28/01/2019 | Brazil | Vật liệu nhựa và lớp phủ polymer (ICS 67) |
8 | G/TBT/N/BDI/14 | 16/01/2019 | Burundi | Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10) |
9 | G/TBT/N/BDI/15 | 16/01/2019 | Burundi | Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10) |
10 | G/TBT/N/CAN/575 | 16/01/2019 | Canada | Đồ uống có cồn (HS Code: 220860; ICS Codes: 67.160.10) |
11 | G/TBT/N/CAN/576 | 24/01/2019 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
12 | G/TBT/N/CAN/577 | 30/01/2019 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060); Tương thích điện từ (ICS 33.100) |
13 | G/TBT/N/CRI/184 | 28/01/2019 | Costa Rica | Phụ kiện điện (ICS 29.120) |
14 | G/TBT/N/CHL/465 | 16/01/2019 | Chi Lê | Thuốc trừ sâu (ICS 65.100) |
15 | G/TBT/N/TPKM/352 | 16/01/2019 | Đài Loan | Bộ sạc không dây (ICS 97.030 ) |
16 | G/TBT/N/TPKM/353 | 16/01/2019 | Đài Loan | Thực phẩm nhập khẩu và các sản phẩm liên quan (ICS 67.040) |
17 | G/TBT/N/TPKM/354 | 16/01/2019 | Đài Loan | Áo mưa trẻ em (ICS 59.080) |
18 | G/TBT/N/EU/640 | 28/01/2019 | EU | Xe cơ giới mới và rơ moóc (ICS 43.020; 43.080.10) |
19 | G/TBT/N/GBR/33 | 18/01/2019 | Vương quốc Anh | Nụ hoa nhựa |
20 | G/TBT/N/JPN/618 | 18/01/2019 | Phần Lan | Thuốc thú y (ICS 11.220) |
21 | G/TBT/N/JPN/619 | 31/01/2019 | Nhật Bản | Máy tính (HS: 8471.30, 8471.41, 8471,49, 8471,50) (ICS 35.160) |
22 | G/TBT/N/KAZ/22 | 30/01/2019 | Kazakhstan | Sản phẩm dành cho trẻ em và thanh thiếu niên. |
23 | G/TBT/N/KAZ/23 | 30/01/2019 | Kazakhstan | Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20) |
24 | G/TBT/N/KEN/774 | 21/01/2019 | Kenya | Hộp; hộp kim loại; ống (ICS 55.120) |
25 | G/TBT/N/KEN/775 | 21/01/2019 | Kenya | Hộp; hộp kim loại; ống (ICS 55.120) |
26 | G/TBT/N/KEN/776 | 21/01/2019 | Kenya | Hộp; hộp kim loại; ống (ICS 55.120) |
27 | G/TBT/N/KEN/777 | 21/01/2019 | Kenya | Phương giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
28 | G/TBT/N/KEN/778 | 22/01/2019 | Kenya | Hộp; hộp kim loại; ống (ICS 55.120) |
29 | G/TBT/N/KEN/779 | 22/01/2019 | Kenya | Hộp; hộp kim loại; ống (ICS 55.120) |
30 | G/TBT/N/KEN/780 | 22/01/2019 | Kenya | Nước uống (ICS 13.060.20 ) |
31 | G/TBT/N/KEN/781 | 22/01/2019 | Kenya | Vải dệt (ICS 59.080.30) |
32 | G/TBT/N/KEN/782 | 22/01/2019 | Kenya | Vải dệt (ICS 59.080.30) |
33 | G/TBT/N/KEN/783 | 30/01/2019 | Kenya | Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20 ) |
34 | G/TBT/N/KEN/784 | 30/01/2019 | Kenya | Quần áo (ICS 61.020) |
35 | G/TBT/N/KEN/785 | 30/01/2019 | Kenya | Quần áo (ICS 61.020) |
36 | G/TBT/N/KEN/786 | 30/01/2019 | Kenya | Quần áo (ICS 61.020) |
37 | G/TBT/N/KEN/787 | 30/01/2019 | Kenya | Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20) |
38 | G/TBT/N/KEN/788 | 30/01/2019 | Kenya | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
39 | G/TBT/N/KEN/789 | 30/01/2019 | Kenya | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
40 | G/TBT/N/KEN/790 | 30/01/2019 | Kenya | Sôcôla (ICS 67.190) |
41 | G/TBT/N/KEN/791 | 30/01/2019 | Kenya | Ca cao (ICS 67.140.30 ) |
42 | G/TBT/N/KEN/792 | 30/01/2019 | Kenya | Ca cao (ICS 67.140.30 ) |
43 | G/TBT/N/KEN/793 | 30/01/2019 | Kenya | Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20 ) |
44 | G/TBT/N/KEN/794 | 31/01/2019 | Kenya | Hộp, hộp kim loại, ống (ICS 55.120) |
45 | G/TBT/N/KEN/795 | 31/01/2019 | Kenya | Vải dệt (ICS 59.080.30) |
46 | G/TBT/N/KOR/808 | 23/01/2019 | Hàn Quốc | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
47 | G/TBT/N/KWT/449 | 31/01/2019 | Kuwait | Bóng đèn huỳnh quang; Bóng đèn phóng điện (ICS 29.140.30) |
48 | G/TBT/N/KWT/450 | 31/01/2019 | Kuwait | Kỹ thuật âm thanh, hình ảnh (ICS 33.160; 97.020) |
49 | G/TBT/N/KWT/451 | 31/01/2019 | Kuwait | Phích, ổ cắm, bộ nối (ICS 29.120.30) |
50 | G/TBT/N/KWT/452 | 31/01/2019 | Kuwait | Thiết bị điện gia dụng (ICS 13.120; 97.030) |
51 | G/TBT/N/KWT/453 | 31/01/2019 | Kuwait | Phích, ổ cắm, bộ nối (ICS 29.120.30) |
52 | G/TBT/N/KWT/454 | 31/01/2019 | Kuwait | Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40) |
53 | G/TBT/N/KWT/455 | 31/01/2019 | Kuwait | Thiết bị kết nối (ICS 29.120.20 ) |
54 | G/TBT/N/KWT/456 | 31/01/2019 | Kuwait | Các tiêu chuẩn có liên quan đến bóng đèn (ICS 29.140.99) |
55 | G/TBT/N/KWT/457 | 31/01/2019 | Kuwait | Thiết bị hàn (ICS 25.160.30 ) |
56 | G/TBT/N/KWT/458 | 31/01/2019 | Kuwait | Máy điện quay (ICS 29.160.01) |
57 | G/TBT/N/KWT/459 | 31/01/2019 | Kuwait | Thiết bị hàn (ICS 25.160.30 ) |
58 | G/TBT/N/KWT/460 | 31/01/2019 | Kuwait | Dụng cụ điện (ICS 25.140.20 ) |
59 | G/TBT/N/KWT/461 | 31/01/2019 | Kuwait | Dụng cụ điện (ICS 25.140.20 ) |
60 | G/TBT/N/KWT/462 | 31/01/2019 | Kuwait | Công nghệ thông tin (ICS 35.020) |
61 | G/TBT/N/KWT/463 | 31/01/2019 | Kuwait | Cầu chì và các thiết bị bảo vệ quá dòng (ICS 29.120.50) |
62 | G/TBT/N/KWT/464 | 31/01/2019 | Kuwait | Cầu chì và các thiết bị bảo vệ quá dòng (ICS 29.120.50) |
63 | G/TBT/N/KWT/465 | 31/01/2019 | Kuwait | Đầu đèn và đuôi đèn (ICS 29.140.10 ) |
64 | G/TBT/N/KWT/466 | 31/01/2019 | Kuwait | Dụng cụ điện (ICS 25.140.20 ) |
65 | G/TBT/N/KWT/467 | 31/01/2019 | Kuwait | Đèn điện (ICS 29.140.40) |
66 | G/TBT/N/KWT/468 | 31/01/2019 | Kuwait | Đèn điện (ICS 29.140.40) |
67 | G/TBT/N/KWT/469 | 31/01/2019 | Kuwait | Máy biến áp; Máy kháng điện (ICS 29.180) |
68 | G/TBT/N/KWT/470 | 31/01/2019 | Kuwait | Dây điện (ICS 29.060.10) |
69 | G/TBT/N/MEX/447 | 24/01/2019 | Mexico | Sản phẩm nhà máy điện (ICS 27.100) |
70 | G/TBT/N/PAN/101 | 30/01/2019 | Panama | Chăn nuôi gia súc (ICS 65.020.30) |
71 | G/TBT/N/PHL/210 | 31/01/2019 | Philippines | Thiết bị và máy móc đường bộ (ICS 93.080.30 ) |
72 | G/TBT/N/TUR/146 | 23/01/2019 | Thổ Nhĩ Kỳ | Thực phẩm |
73 | G/TBT/N/UKR/145 | 17/01/2019 | Ukraine | Sản phẩm mỹ phẩm (ICS 71.100.70 ) |
74 | G/TBT/N/UKR/146 | 23/01/2019 | Ukraine | Nước ép trái cây (ICS 67.160.20) |
75 | G/TBT/N/UKR/147 | 23/01/2019 | Ukraine | Mật ong |
76 | G/TBT/N/UKR/148 | 23/01/2019 | Ukraine | Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20) |
77 | G/TBT/N/UKR/149 | 31/01/2019 | Ukraine | Thiết bị áp suất |
78 | G/TBT/N/USA/1436 | 31/01/2019 | Hoa Kỳ | Phương giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
TBT-BRVT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
- Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
- Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
- Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
- Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
- Xem file đính kèm./.
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
- Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
- Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
- Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
- Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
- Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
- Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site