TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 03/2019 (từ ngày 01/03/2019 đến ngày 15/03/2019)

Đăng ngày:26/03/2019 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/03 đến 15/03/2019
1 G/TBT/N/ARE/458
G/TBT/N/BHR/562
G/TBT/N/KWT/483
G/TBT/N/OMN/395
G/TBT/N/QAT/560
G/TBT/N/SAU/1104
G/TBT/N/YEM/163
05/03/2019 Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Đồ uống (ICS 67.160)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
Yemen
2 G/TBT/N/BOL/14
G/TBT/N/COL/237
G/TBT/N/ECU/343
G/TBT/N/PER/113
07/03/2019 Bolivia Ghi nhãn sản phẩm may mặc
Colombia
Ecuador
Peru
3 G/TBT/N/ARE/459 11/03/2019 Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Điều hòa không khí dùng trong thương mại (ICS 31.240)
4 G/TBT/N/ARE/460 11/03/2019 Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Điều hòa không khí dùng trong gia đình (ICS 31.240)
5 G/TBT/N/CAN/579 14/03/2019 Canada Động cơ và máy móc cho đường địa hình (HS: Chương 84, 85 và 87); (ICS: 13.020, 13.040, 27.020, 53.100)
6 G/TBT/N/CHL/466 13/03/2019 Chile Điện. Từ (ICS 17.220 )
7 G/TBT/N/CHN/1312 11/03/2019 Trung Quốc Tăm gỗ (HS: 4421991090)
8 G/TBT/N/CHN/1313 11/03/2019 Trung Quốc Thiết bị y tế  (HS: 9001-9033)
9 G/TBT/N/CHN/1314 13/03/2019 Trung Quốc Phát thải của phương tiện giao thông (ICS 13.040.50)
10 G/TBT/N/CHN/1315 13/03/2019 Trung Quốc Phát thải của phương tiện giao thông (ICS 13.040.50)
11 G/TBT/N/CUB/20 15/03/2019 Cuba Máy xử lý dữ liệu kỹ thuật số cầm tay
12 G/TBT/N/EU/645 01/03/2019 EU Thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100)
13 G/TBT/N/GHA/10 11/03/2019 Ghana Dãy bếp, bàn để làm thức ăn, lò (ICS 97.040.20)
14 G/TBT/N/IDN/121 05/03/2019 Indonesia Các thiết bị về điện (ICS 23.120; 29.120; 29.140)
15 G/TBT/N/ISR/1034 11/03/2019 Israel Xe cơ giới (ICS 43)
16 G/TBT/N/JPN/621 01/03/2019 Nhật Bản Hệ thống mạng không dây (WLAN) (băng tần 2.4 / 5.2 / 5.3 / 5.6GHz)
17 G/TBT/N/KEN/828 04/03/2019 Kenya Nhựa (ICS 67.250; 83.080; 85.060)
18 G/TBT/N/KEN/829 04/03/2019 Kenya Túi (ICS 55.080; 85.060)
19 G/TBT/N/KEN/830 04/03/2019 Kenya Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
20 G/TBT/N/KEN/831 04/03/2019 Kenya Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
21 G/TBT/N/KEN/832 04/03/2019 Kenya Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
22 G/TBT/N/KEN/833 04/03/2019 Kenya Gia vị (ICS 67.220.10)
23 G/TBT/N/KEN/834 04/03/2019 Kenya Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10); Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20)
24 G/TBT/N/KEN/835 05/03/2019 Kenya Đường và sản phẩm đường  (ICS 67.180.10)
25 G/TBT/N/KEN/836 05/03/2019 Kenya Trang trại và lâm nghiệp (ICS 65.020.01)
26 G/TBT/N/KEN/837 05/03/2019 Kenya Nhiên liệu khí (ICS 75.160.30)
27 G/TBT/N/KEN/838 05/03/2019 Kenya Nhiên liệu khí (ICS 75.160.30)
28 G/TBT/N/KEN/839 05/03/2019 Kenya Nhiên liệu khí (ICS 75.160.30)
29 G/TBT/N/KEN/840 05/03/2019 Kenya Nhiên liệu khí (ICS 75.160.30)
30 G/TBT/N/KEN/841 05/03/2019 Kenya Nhiên liệu khí (ICS 75.160.30)
31 G/TBT/N/KEN/842 05/03/2019 Kenya Nhiên liệu khí (ICS 75.160.30)
32 G/TBT/N/KEN/843 05/03/2019 Kenya Dãy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự (ICS 97.040.20)
33 G/TBT/N/KEN/844 14/03/2019 Kenya Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
34 G/TBT/N/KEN/845 14/03/2019 Kenya Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
35 G/TBT/N/KEN/846 14/03/2019 Kenya Gia cầm và trứng (ICS 67.120.20 )
36 G/TBT/N/KEN/847 14/03/2019 Kenya Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
37 G/TBT/N/KEN/848 14/03/2019 Kenya Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10)
38 G/TBT/N/KEN/849 14/03/2019 Kenya Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20 )
39 G/TBT/N/KEN/850 14/03/2019 Kenya Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20 )
40 G/TBT/N/KEN/851 14/03/2019 Kenya Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20 )
41 G/TBT/N/KOR/813 05/03/2019 Hàn Quốc Thiết bị điện gia dụng (ICS 97.030)
42 G/TBT/N/KOR/814 05/03/2019 Hàn Quốc Thiết bị và phương tiện thể thao (ICS 97.220)
43 G/TBT/N/KOR/815 11/03/2019 Hàn Quốc Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện (ICS 43.120)
44 G/TBT/N/KWT/472 04/03/2019 Kuwait Vật liệu xây dựng (ICS 91.100)
45 G/TBT/N/KWT/473 04/03/2019 Kuwait Cáp cao su cách điện (ICS 29.035.20; 29.060.20)
46 G/TBT/N/KWT/474 04/03/2019 Kuwait Ống nhựa (ICS 23.040.20; 91.140.60)
47 G/TBT/N/KWT/475 04/03/2019 Kuwait Đèn điện (ICS 29.140.40)
48 G/TBT/N/KWT/476 04/03/2019 Kuwait Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40 )
49 G/TBT/N/KWT/477 04/03/2019 Kuwait Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40 )
50 G/TBT/N/KWT/478 04/03/2019 Kuwait Cáp (ICS 29.060.20)
51 G/TBT/N/KWT/479 04/03/2019 Kuwait Dây điện (ICS 29.060.10)
52 G/TBT/N/KWT/480 05/03/2019 Kuwait Dây điện (ICS 29.060.10)
53 G/TBT/N/KWT/481 05/03/2019 Kuwait Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40)
52 G/TBT/N/KWT/482 05/03/2019 Kuwait Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp(ICS 29.130.20)
53 G/TBT/N/KWT/484 06/03/2019 Kuwait Cầu chì và các thiết bị bảo vệ quá dòng (ICS 29.120.50)
54 G/TBT/N/KWT/485 06/03/2019 Kuwait Dụng cụ điện (ICS 25.140.20)
55 G/TBT/N/KWT/486 06/03/2019 Kuwait Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40 )
56 G/TBT/N/KWT/487 06/03/2019 Kuwait Cáp (ICS 29.060.20)
57 G/TBT/N/KWT/488 06/03/2019 Kuwait Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp (ICS 29.130.20 )
58 G/TBT/N/KWT/489 06/03/2019 Kuwait Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40 )
59 G/TBT/N/KWT/490 06/03/2019 Kuwait Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40 )
60 G/TBT/N/KWT/491 06/03/2019 Kuwait Cáp (ICS 29.060.20)
61 G/TBT/N/KWT/492 06/03/2019 Kuwait Cáp (ICS 29.060.20)
62 G/TBT/N/KWT/493 06/03/2019 Kuwait Cáp (ICS 29.060.20)
63 G/TBT/N/KWT/494 06/03/2019 Kuwait Máy biến áp. Máy kháng điện (ICS 29.180)
64 G/TBT/N/KWT/495 06/03/2019 Kuwait Bóng đèn sợi đốt (ICS 29.140.20)
65 G/TBT/N/KWT/496 06/03/2019 Kuwait Các tiêu chuẩn liên quan đến bóng đèn (ICS 29.140.99)
66 G/TBT/N/KWT/497 06/03/2019 Kuwait Các tiêu chuẩn liên quan đến bóng đèn (ICS 29.140.99)
67 G/TBT/N/KWT/498 06/03/2019 Kuwait Dây và cáp điện (ICS 29.060)
68 G/TBT/N/KWT/499 06/03/2019 Kuwait Đầu đèn và đui đèn (ICS 29.140.10)
69 G/TBT/N/KWT/500 06/03/2019 Kuwait Dụng cụ điện (ICS 25.140.20)
70 G/TBT/N/KWT/501 06/03/2019 Kuwait Dụng cụ điện (ICS 25.140.20)
71 G/TBT/N/KWT/502 06/03/2019 Kuwait Dụng cụ điện (ICS 25.140.20)
72 G/TBT/N/KWT/503 06/03/2019 Kuwait Dây điện (ICS 29.060.10)
73 G/TBT/N/KWT/504 06/03/2019 Kuwait Dây điện (ICS 29.060.10)
74 G/TBT/N/KWT/505 06/03/2019 Kuwait Cáp (ICS 29.060.20)
75 G/TBT/N/KWT/506 06/03/2019 Kuwait Cáp (ICS 29.060.20)
76 G/TBT/N/KWT/507 06/03/2019 Kuwait Cáp (ICS 29.060.20)
77 G/TBT/N/KWT/508 06/03/2019 Kuwait Cáp (ICS 29.060.20)
78 G/TBT/N/KWT/509 06/03/2019 Kuwait Cáp (ICS 29.060.20)
79 G/TBT/N/KWT/510 06/03/2019 Kuwait Cầu chì và các thiết bị bảo vệ quá dòng (ICS 29.120.50 )
80 G/TBT/N/KWT/511 06/03/2019 Kuwait Máy biến áp. Máy kháng điện (ICS 29.180)
81 G/TBT/N/KWT/512 06/03/2019 Kuwait Phụ kiện điện (ICS 29.120.01)
82 G/TBT/N/KWT/513 06/03/2019 Kuwait Các tiêu chuẩn liên quan đến bóng đèn (ICS 29.140.99)
83 G/TBT/N/KWT/514 06/03/2019 Kuwait Dụng cụ điện (ICS 25.140.20)
84 G/TBT/N/KWT/515 06/03/2019 Kuwait Dụng cụ điện (ICS 25.140.20)
85 G/TBT/N/KWT/516 06/03/2019 Kuwait Cáp (ICS 29.060.20)
86 G/TBT/N/KWT/517 06/03/2019 Kuwait Cáp (ICS 29.060.20)
87 G/TBT/N/KWT/518 06/03/2019 Kuwait Thiết bị hàn (ICS 25.160.30)
88 G/TBT/N/KWT/519 06/03/2019 Kuwait Dây điện (ICS 29.060.10 )
89 G/TBT/N/KWT/520 06/03/2019 Kuwait Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40)
90 G/TBT/N/KWT/521 06/03/2019 Kuwait Cầu chì và các thiết bị bảo vệ quá dòng (ICS 29.120.50 )
91 G/TBT/N/KWT/522 11/03/2019 Kuwait Máy điện quay (ICS 29.160.01)
92 G/TBT/N/KWT/523 11/03/2019 Kuwait Cáp (ICS 29.060.20)
93 G/TBT/N/MEX/450 07/03/2019 Mexico Sản phẩm công nghệ thông tin và truyền thông (ICS 33.020)
94 G/TBT/N/MEX/451 15/03/2019 Mexico Hổ phách
95 G/TBT/N/PER/112 05/03/2019 Peru Dược phẩm (ICS 11.120)
96 G/TBT/N/RWA/217 01/03/2019 Rwanda Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10 )
97 G/TBT/N/RWA/218 01/03/2019 Rwanda Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10 )
98 G/TBT/N/RWA/219 04/03/2019 Rwanda Giày (ICS 61.060 )
99 G/TBT/N/RWA/220 12/03/2019 Rwanda Giày (ICS 61.060 )
100 G/TBT/N/RWA/221 12/03/2019 Rwanda Giày (ICS 61.060 )
101 G/TBT/N/RWA/222 12/03/2019 Rwanda Giày (ICS 61.060 )
102 G/TBT/N/RWA/223 12/03/2019 Rwanda Chất lượng nước (ICS 13.060.99)
102 G/TBT/N/RWA/224 12/03/2019 Rwanda Vật liệu xây dựng đường (ICS 93.080.20 )
104 G/TBT/N/RWA/225 12/03/2019 Rwanda Đánh bắt và nuôi thủy sản (ICS 65.150 )
105 G/TBT/N/RWA/226 12/03/2019 Rwanda Vải dệt (ICS 59.080.30)
106 G/TBT/N/RWA/227 12/03/2019 Rwanda Vải dệt (ICS 59.080.30)
107 G/TBT/N/RWA/228 12/03/2019 Rwanda Vải dệt (ICS 59.080.30)
108 G/TBT/N/RWA/229 13/03/2019 Rwanda Vải dệt (ICS 59.080.30)
109 G/TBT/N/RWA/230 13/03/2019 Rwanda Bao. Túi (ICS 55.080)
110 G/TBT/N/RWA/231 13/03/2019 Rwanda Giày (ICS 61.060 )
111 G/TBT/N/RWA/232 13/03/2019 Rwanda Giày (ICS 61.060 )
112 G/TBT/N/RWA/233 13/03/2019 Rwanda Nước tự nhiên (ICS 13.060.10 )
113 G/TBT/N/SAU/1103 05/03/2019 Vương quốc Ả Rập Saudi Máy thu thanh (ICS 33.160.20)
114 G/TBT/N/SAU/1105 05/03/2019 Vương quốc Ả Rập Saudi Thực phẩm (ICS 67.040)
115 G/TBT/N/SGP/49 01/03/2019 Singapore Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160)
116 G/TBT/N/TZA/242 06/03/2019 Tanzania Sản phẩm công nghiệp dệt may (ICS 59.080)
117 G/TBT/N/TZA/243 06/03/2019 Tanzania Sản phẩm công nghiệp dệt may (ICS 59.080)
118 G/TBT/N/TZA/244 06/03/2019 Tanzania Sản phẩm công nghiệp dệt may (ICS 59.080)
119 G/TBT/N/TPKM/364 01/03/2019 Đài Loan Nông sản hữu cơ (ICS 65.020.20; 65.020.30; 67.040)
120 G/TBT/N/TPKM/365 01/03/2019 Đài Loan Nông sản hữu cơ (ICS 65.020.20; 65.020.30; 67.040)
121 G/TBT/N/TPKM/366 01/03/2019 Đài Loan Nông sản hữu cơ (ICS 65.020.20; 65.020.30; 67.040)
122 G/TBT/N/TPKM/367 01/03/2019 Đài Loan Mỹ phẩm (ICS 71.100.70)
123 G/TBT/N/TPKM/368 01/03/2019 Đài Loan Vali (ICS 59.140.35)
124 G/TBT/N/TUR/147 07/03/2019 Thỗ Nhĩ Kỳ Thuốc lá. Sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160)
125 G/TBT/N/UGA/1029 07/03/2019 Uganda Tã người lớn dùng 01 lần (ICS 11.180.20;59.080.30)
126 G/TBT/N/UGA/1030 07/03/2019 Uganda Dệt may (ICS 49.025.60)
127 G/TBT/N/UGA/1031 07/03/2019 Uganda Dệt may (ICS 49.025.60)
128 G/TBT/N/UGA/1032 07/03/2019 Uganda Đánh bắt và nuôi thủy sản (ICS 65.150 )
129 G/TBT/N/UGA/1033 07/03/2019 Uganda Vải dệt (ICS 59.080.30)
130 G/TBT/N/UGA/1034 07/03/2019 Uganda Bao. Túi (ICS 55.080)
131 G/TBT/N/UGA/1035 07/03/2019 Uganda Thịt và sản phẩm thịt  (ICS 67.120.10)
132 G/TBT/N/UGA/1036 07/03/2019 Uganda Thịt và sản phẩm thịt  (ICS 67.120.10)
133 G/TBT/N/UGA/1037 07/03/2019 Uganda Gia cầm và trứng (ICS 67.120.20)
134 G/TBT/N/UGA/1038 07/03/2019 Uganda Xúc xích thịt. Thịt và sản phẩm thịt  (ICS 67.120.10)
135 G/TBT/N/UGA/1039 07/03/2019 Uganda Sản phẩm thịt đóng gói (ICS 67.120.10)
136 G/TBT/N/UKR/150 07/03/2019 Ukraine Thiết bị điện và điện tử (ICS 13.020)
137 G/TBT/N/URY/27 14/03/2019 Uruguay Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10 )
138 G/TBT/N/USA/1441 04/03/2019 Hoa Kỳ Thiết bị gia dụng, sản phẩm tiêu dùng (ICS 01.120; 13.020; 19.020)
139 G/TBT/N/USA/1442 04/03/2019 Hoa Kỳ Xe điện (ICS 13.260; 43.120)
140 G/TBT/N/USA/1443 04/03/2019 Hoa Kỳ Sản phẩm thuốc chống nắng (13.120; 71.100)
141 G/TBT/N/USA/1444 07/03/2019 Hoa Kỳ Khoai tây (ICS 03.120; 67.080)
142 G/TBT/N/USA/1445 07/03/2019 Hoa Kỳ Chất hữu cơ (ICS 65.020; 67.020; 71.080)
143 G/TBT/N/ZAF/235 11/03/2019 Nam Phi Thực phẩm (ICS 67)

 
TBT-BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Tuyển dụng viên chức năm 2023 của Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh
Đăng ngày:01/04/2023 | 
Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
    Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
   Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
   Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
   Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
   Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
   Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
   Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site