TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 03/2019 (từ ngày 01/03/2019 đến ngày 15/03/2019)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/03 đến 15/03/2019 | ||||
1 |
G/TBT/N/ARE/458 G/TBT/N/BHR/562 G/TBT/N/KWT/483 G/TBT/N/OMN/395 G/TBT/N/QAT/560 G/TBT/N/SAU/1104 G/TBT/N/YEM/163 |
05/03/2019 | Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Đồ uống (ICS 67.160) |
Bahrain | ||||
Kuwait | ||||
Oman | ||||
Qatar | ||||
Vương quốc Ả Rập Saudi | ||||
Yemen | ||||
2 |
G/TBT/N/BOL/14 G/TBT/N/COL/237 G/TBT/N/ECU/343 G/TBT/N/PER/113 |
07/03/2019 | Bolivia | Ghi nhãn sản phẩm may mặc |
Colombia | ||||
Ecuador | ||||
Peru | ||||
3 | G/TBT/N/ARE/459 | 11/03/2019 | Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | Điều hòa không khí dùng trong thương mại (ICS 31.240) |
4 | G/TBT/N/ARE/460 | 11/03/2019 | Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | Điều hòa không khí dùng trong gia đình (ICS 31.240) |
5 | G/TBT/N/CAN/579 | 14/03/2019 | Canada | Động cơ và máy móc cho đường địa hình (HS: Chương 84, 85 và 87); (ICS: 13.020, 13.040, 27.020, 53.100) |
6 | G/TBT/N/CHL/466 | 13/03/2019 | Chile | Điện. Từ (ICS 17.220 ) |
7 | G/TBT/N/CHN/1312 | 11/03/2019 | Trung Quốc | Tăm gỗ (HS: 4421991090) |
8 | G/TBT/N/CHN/1313 | 11/03/2019 | Trung Quốc | Thiết bị y tế (HS: 9001-9033) |
9 | G/TBT/N/CHN/1314 | 13/03/2019 | Trung Quốc | Phát thải của phương tiện giao thông (ICS 13.040.50) |
10 | G/TBT/N/CHN/1315 | 13/03/2019 | Trung Quốc | Phát thải của phương tiện giao thông (ICS 13.040.50) |
11 | G/TBT/N/CUB/20 | 15/03/2019 | Cuba | Máy xử lý dữ liệu kỹ thuật số cầm tay |
12 | G/TBT/N/EU/645 | 01/03/2019 | EU | Thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100) |
13 | G/TBT/N/GHA/10 | 11/03/2019 | Ghana | Dãy bếp, bàn để làm thức ăn, lò (ICS 97.040.20) |
14 | G/TBT/N/IDN/121 | 05/03/2019 | Indonesia | Các thiết bị về điện (ICS 23.120; 29.120; 29.140) |
15 | G/TBT/N/ISR/1034 | 11/03/2019 | Israel | Xe cơ giới (ICS 43) |
16 | G/TBT/N/JPN/621 | 01/03/2019 | Nhật Bản | Hệ thống mạng không dây (WLAN) (băng tần 2.4 / 5.2 / 5.3 / 5.6GHz) |
17 | G/TBT/N/KEN/828 | 04/03/2019 | Kenya | Nhựa (ICS 67.250; 83.080; 85.060) |
18 | G/TBT/N/KEN/829 | 04/03/2019 | Kenya | Túi (ICS 55.080; 85.060) |
19 | G/TBT/N/KEN/830 | 04/03/2019 | Kenya | Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10) |
20 | G/TBT/N/KEN/831 | 04/03/2019 | Kenya | Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10) |
21 | G/TBT/N/KEN/832 | 04/03/2019 | Kenya | Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10) |
22 | G/TBT/N/KEN/833 | 04/03/2019 | Kenya | Gia vị (ICS 67.220.10) |
23 | G/TBT/N/KEN/834 | 04/03/2019 | Kenya | Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10); Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20) |
24 | G/TBT/N/KEN/835 | 05/03/2019 | Kenya | Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10) |
25 | G/TBT/N/KEN/836 | 05/03/2019 | Kenya | Trang trại và lâm nghiệp (ICS 65.020.01) |
26 | G/TBT/N/KEN/837 | 05/03/2019 | Kenya | Nhiên liệu khí (ICS 75.160.30) |
27 | G/TBT/N/KEN/838 | 05/03/2019 | Kenya | Nhiên liệu khí (ICS 75.160.30) |
28 | G/TBT/N/KEN/839 | 05/03/2019 | Kenya | Nhiên liệu khí (ICS 75.160.30) |
29 | G/TBT/N/KEN/840 | 05/03/2019 | Kenya | Nhiên liệu khí (ICS 75.160.30) |
30 | G/TBT/N/KEN/841 | 05/03/2019 | Kenya | Nhiên liệu khí (ICS 75.160.30) |
31 | G/TBT/N/KEN/842 | 05/03/2019 | Kenya | Nhiên liệu khí (ICS 75.160.30) |
32 | G/TBT/N/KEN/843 | 05/03/2019 | Kenya | Dãy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự (ICS 97.040.20) |
33 | G/TBT/N/KEN/844 | 14/03/2019 | Kenya | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
34 | G/TBT/N/KEN/845 | 14/03/2019 | Kenya | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
35 | G/TBT/N/KEN/846 | 14/03/2019 | Kenya | Gia cầm và trứng (ICS 67.120.20 ) |
36 | G/TBT/N/KEN/847 | 14/03/2019 | Kenya | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
37 | G/TBT/N/KEN/848 | 14/03/2019 | Kenya | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
38 | G/TBT/N/KEN/849 | 14/03/2019 | Kenya | Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20 ) |
39 | G/TBT/N/KEN/850 | 14/03/2019 | Kenya | Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20 ) |
40 | G/TBT/N/KEN/851 | 14/03/2019 | Kenya | Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20 ) |
41 | G/TBT/N/KOR/813 | 05/03/2019 | Hàn Quốc | Thiết bị điện gia dụng (ICS 97.030) |
42 | G/TBT/N/KOR/814 | 05/03/2019 | Hàn Quốc | Thiết bị và phương tiện thể thao (ICS 97.220) |
43 | G/TBT/N/KOR/815 | 11/03/2019 | Hàn Quốc | Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện (ICS 43.120) |
44 | G/TBT/N/KWT/472 | 04/03/2019 | Kuwait | Vật liệu xây dựng (ICS 91.100) |
45 | G/TBT/N/KWT/473 | 04/03/2019 | Kuwait | Cáp cao su cách điện (ICS 29.035.20; 29.060.20) |
46 | G/TBT/N/KWT/474 | 04/03/2019 | Kuwait | Ống nhựa (ICS 23.040.20; 91.140.60) |
47 | G/TBT/N/KWT/475 | 04/03/2019 | Kuwait | Đèn điện (ICS 29.140.40) |
48 | G/TBT/N/KWT/476 | 04/03/2019 | Kuwait | Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40 ) |
49 | G/TBT/N/KWT/477 | 04/03/2019 | Kuwait | Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40 ) |
50 | G/TBT/N/KWT/478 | 04/03/2019 | Kuwait | Cáp (ICS 29.060.20) |
51 | G/TBT/N/KWT/479 | 04/03/2019 | Kuwait | Dây điện (ICS 29.060.10) |
52 | G/TBT/N/KWT/480 | 05/03/2019 | Kuwait | Dây điện (ICS 29.060.10) |
53 | G/TBT/N/KWT/481 | 05/03/2019 | Kuwait | Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40) |
52 | G/TBT/N/KWT/482 | 05/03/2019 | Kuwait | Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp(ICS 29.130.20) |
53 | G/TBT/N/KWT/484 | 06/03/2019 | Kuwait | Cầu chì và các thiết bị bảo vệ quá dòng (ICS 29.120.50) |
54 | G/TBT/N/KWT/485 | 06/03/2019 | Kuwait | Dụng cụ điện (ICS 25.140.20) |
55 | G/TBT/N/KWT/486 | 06/03/2019 | Kuwait | Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40 ) |
56 | G/TBT/N/KWT/487 | 06/03/2019 | Kuwait | Cáp (ICS 29.060.20) |
57 | G/TBT/N/KWT/488 | 06/03/2019 | Kuwait | Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp (ICS 29.130.20 ) |
58 | G/TBT/N/KWT/489 | 06/03/2019 | Kuwait | Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40 ) |
59 | G/TBT/N/KWT/490 | 06/03/2019 | Kuwait | Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40 ) |
60 | G/TBT/N/KWT/491 | 06/03/2019 | Kuwait | Cáp (ICS 29.060.20) |
61 | G/TBT/N/KWT/492 | 06/03/2019 | Kuwait | Cáp (ICS 29.060.20) |
62 | G/TBT/N/KWT/493 | 06/03/2019 | Kuwait | Cáp (ICS 29.060.20) |
63 | G/TBT/N/KWT/494 | 06/03/2019 | Kuwait | Máy biến áp. Máy kháng điện (ICS 29.180) |
64 | G/TBT/N/KWT/495 | 06/03/2019 | Kuwait | Bóng đèn sợi đốt (ICS 29.140.20) |
65 | G/TBT/N/KWT/496 | 06/03/2019 | Kuwait | Các tiêu chuẩn liên quan đến bóng đèn (ICS 29.140.99) |
66 | G/TBT/N/KWT/497 | 06/03/2019 | Kuwait | Các tiêu chuẩn liên quan đến bóng đèn (ICS 29.140.99) |
67 | G/TBT/N/KWT/498 | 06/03/2019 | Kuwait | Dây và cáp điện (ICS 29.060) |
68 | G/TBT/N/KWT/499 | 06/03/2019 | Kuwait | Đầu đèn và đui đèn (ICS 29.140.10) |
69 | G/TBT/N/KWT/500 | 06/03/2019 | Kuwait | Dụng cụ điện (ICS 25.140.20) |
70 | G/TBT/N/KWT/501 | 06/03/2019 | Kuwait | Dụng cụ điện (ICS 25.140.20) |
71 | G/TBT/N/KWT/502 | 06/03/2019 | Kuwait | Dụng cụ điện (ICS 25.140.20) |
72 | G/TBT/N/KWT/503 | 06/03/2019 | Kuwait | Dây điện (ICS 29.060.10) |
73 | G/TBT/N/KWT/504 | 06/03/2019 | Kuwait | Dây điện (ICS 29.060.10) |
74 | G/TBT/N/KWT/505 | 06/03/2019 | Kuwait | Cáp (ICS 29.060.20) |
75 | G/TBT/N/KWT/506 | 06/03/2019 | Kuwait | Cáp (ICS 29.060.20) |
76 | G/TBT/N/KWT/507 | 06/03/2019 | Kuwait | Cáp (ICS 29.060.20) |
77 | G/TBT/N/KWT/508 | 06/03/2019 | Kuwait | Cáp (ICS 29.060.20) |
78 | G/TBT/N/KWT/509 | 06/03/2019 | Kuwait | Cáp (ICS 29.060.20) |
79 | G/TBT/N/KWT/510 | 06/03/2019 | Kuwait | Cầu chì và các thiết bị bảo vệ quá dòng (ICS 29.120.50 ) |
80 | G/TBT/N/KWT/511 | 06/03/2019 | Kuwait | Máy biến áp. Máy kháng điện (ICS 29.180) |
81 | G/TBT/N/KWT/512 | 06/03/2019 | Kuwait | Phụ kiện điện (ICS 29.120.01) |
82 | G/TBT/N/KWT/513 | 06/03/2019 | Kuwait | Các tiêu chuẩn liên quan đến bóng đèn (ICS 29.140.99) |
83 | G/TBT/N/KWT/514 | 06/03/2019 | Kuwait | Dụng cụ điện (ICS 25.140.20) |
84 | G/TBT/N/KWT/515 | 06/03/2019 | Kuwait | Dụng cụ điện (ICS 25.140.20) |
85 | G/TBT/N/KWT/516 | 06/03/2019 | Kuwait | Cáp (ICS 29.060.20) |
86 | G/TBT/N/KWT/517 | 06/03/2019 | Kuwait | Cáp (ICS 29.060.20) |
87 | G/TBT/N/KWT/518 | 06/03/2019 | Kuwait | Thiết bị hàn (ICS 25.160.30) |
88 | G/TBT/N/KWT/519 | 06/03/2019 | Kuwait | Dây điện (ICS 29.060.10 ) |
89 | G/TBT/N/KWT/520 | 06/03/2019 | Kuwait | Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40) |
90 | G/TBT/N/KWT/521 | 06/03/2019 | Kuwait | Cầu chì và các thiết bị bảo vệ quá dòng (ICS 29.120.50 ) |
91 | G/TBT/N/KWT/522 | 11/03/2019 | Kuwait | Máy điện quay (ICS 29.160.01) |
92 | G/TBT/N/KWT/523 | 11/03/2019 | Kuwait | Cáp (ICS 29.060.20) |
93 | G/TBT/N/MEX/450 | 07/03/2019 | Mexico | Sản phẩm công nghệ thông tin và truyền thông (ICS 33.020) |
94 | G/TBT/N/MEX/451 | 15/03/2019 | Mexico | Hổ phách |
95 | G/TBT/N/PER/112 | 05/03/2019 | Peru | Dược phẩm (ICS 11.120) |
96 | G/TBT/N/RWA/217 | 01/03/2019 | Rwanda | Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10 ) |
97 | G/TBT/N/RWA/218 | 01/03/2019 | Rwanda | Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10 ) |
98 | G/TBT/N/RWA/219 | 04/03/2019 | Rwanda | Giày (ICS 61.060 ) |
99 | G/TBT/N/RWA/220 | 12/03/2019 | Rwanda | Giày (ICS 61.060 ) |
100 | G/TBT/N/RWA/221 | 12/03/2019 | Rwanda | Giày (ICS 61.060 ) |
101 | G/TBT/N/RWA/222 | 12/03/2019 | Rwanda | Giày (ICS 61.060 ) |
102 | G/TBT/N/RWA/223 | 12/03/2019 | Rwanda | Chất lượng nước (ICS 13.060.99) |
102 | G/TBT/N/RWA/224 | 12/03/2019 | Rwanda | Vật liệu xây dựng đường (ICS 93.080.20 ) |
104 | G/TBT/N/RWA/225 | 12/03/2019 | Rwanda | Đánh bắt và nuôi thủy sản (ICS 65.150 ) |
105 | G/TBT/N/RWA/226 | 12/03/2019 | Rwanda | Vải dệt (ICS 59.080.30) |
106 | G/TBT/N/RWA/227 | 12/03/2019 | Rwanda | Vải dệt (ICS 59.080.30) |
107 | G/TBT/N/RWA/228 | 12/03/2019 | Rwanda | Vải dệt (ICS 59.080.30) |
108 | G/TBT/N/RWA/229 | 13/03/2019 | Rwanda | Vải dệt (ICS 59.080.30) |
109 | G/TBT/N/RWA/230 | 13/03/2019 | Rwanda | Bao. Túi (ICS 55.080) |
110 | G/TBT/N/RWA/231 | 13/03/2019 | Rwanda | Giày (ICS 61.060 ) |
111 | G/TBT/N/RWA/232 | 13/03/2019 | Rwanda | Giày (ICS 61.060 ) |
112 | G/TBT/N/RWA/233 | 13/03/2019 | Rwanda | Nước tự nhiên (ICS 13.060.10 ) |
113 | G/TBT/N/SAU/1103 | 05/03/2019 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Máy thu thanh (ICS 33.160.20) |
114 | G/TBT/N/SAU/1105 | 05/03/2019 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Thực phẩm (ICS 67.040) |
115 | G/TBT/N/SGP/49 | 01/03/2019 | Singapore | Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
116 | G/TBT/N/TZA/242 | 06/03/2019 | Tanzania | Sản phẩm công nghiệp dệt may (ICS 59.080) |
117 | G/TBT/N/TZA/243 | 06/03/2019 | Tanzania | Sản phẩm công nghiệp dệt may (ICS 59.080) |
118 | G/TBT/N/TZA/244 | 06/03/2019 | Tanzania | Sản phẩm công nghiệp dệt may (ICS 59.080) |
119 | G/TBT/N/TPKM/364 | 01/03/2019 | Đài Loan | Nông sản hữu cơ (ICS 65.020.20; 65.020.30; 67.040) |
120 | G/TBT/N/TPKM/365 | 01/03/2019 | Đài Loan | Nông sản hữu cơ (ICS 65.020.20; 65.020.30; 67.040) |
121 | G/TBT/N/TPKM/366 | 01/03/2019 | Đài Loan | Nông sản hữu cơ (ICS 65.020.20; 65.020.30; 67.040) |
122 | G/TBT/N/TPKM/367 | 01/03/2019 | Đài Loan | Mỹ phẩm (ICS 71.100.70) |
123 | G/TBT/N/TPKM/368 | 01/03/2019 | Đài Loan | Vali (ICS 59.140.35) |
124 | G/TBT/N/TUR/147 | 07/03/2019 | Thỗ Nhĩ Kỳ | Thuốc lá. Sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
125 | G/TBT/N/UGA/1029 | 07/03/2019 | Uganda | Tã người lớn dùng 01 lần (ICS 11.180.20;59.080.30) |
126 | G/TBT/N/UGA/1030 | 07/03/2019 | Uganda | Dệt may (ICS 49.025.60) |
127 | G/TBT/N/UGA/1031 | 07/03/2019 | Uganda | Dệt may (ICS 49.025.60) |
128 | G/TBT/N/UGA/1032 | 07/03/2019 | Uganda | Đánh bắt và nuôi thủy sản (ICS 65.150 ) |
129 | G/TBT/N/UGA/1033 | 07/03/2019 | Uganda | Vải dệt (ICS 59.080.30) |
130 | G/TBT/N/UGA/1034 | 07/03/2019 | Uganda | Bao. Túi (ICS 55.080) |
131 | G/TBT/N/UGA/1035 | 07/03/2019 | Uganda | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
132 | G/TBT/N/UGA/1036 | 07/03/2019 | Uganda | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
133 | G/TBT/N/UGA/1037 | 07/03/2019 | Uganda | Gia cầm và trứng (ICS 67.120.20) |
134 | G/TBT/N/UGA/1038 | 07/03/2019 | Uganda | Xúc xích thịt. Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
135 | G/TBT/N/UGA/1039 | 07/03/2019 | Uganda | Sản phẩm thịt đóng gói (ICS 67.120.10) |
136 | G/TBT/N/UKR/150 | 07/03/2019 | Ukraine | Thiết bị điện và điện tử (ICS 13.020) |
137 | G/TBT/N/URY/27 | 14/03/2019 | Uruguay | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10 ) |
138 | G/TBT/N/USA/1441 | 04/03/2019 | Hoa Kỳ | Thiết bị gia dụng, sản phẩm tiêu dùng (ICS 01.120; 13.020; 19.020) |
139 | G/TBT/N/USA/1442 | 04/03/2019 | Hoa Kỳ | Xe điện (ICS 13.260; 43.120) |
140 | G/TBT/N/USA/1443 | 04/03/2019 | Hoa Kỳ | Sản phẩm thuốc chống nắng (13.120; 71.100) |
141 | G/TBT/N/USA/1444 | 07/03/2019 | Hoa Kỳ | Khoai tây (ICS 03.120; 67.080) |
142 | G/TBT/N/USA/1445 | 07/03/2019 | Hoa Kỳ | Chất hữu cơ (ICS 65.020; 67.020; 71.080) |
143 | G/TBT/N/ZAF/235 | 11/03/2019 | Nam Phi | Thực phẩm (ICS 67) |
TBT-BRVT
Thông báo
- Tuyển dụng viên chức năm 2023 của Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh
- Đăng ngày:01/04/2023 |
- Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
- Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
- Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
- Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
- Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
- Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
- Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
- Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
- Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
- Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
- Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site