TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 05/2019 (từ ngày 15/05/2019 đến ngày 31/05/2019)

Đăng ngày:07/06/2019 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 16/05 đến 31/05/2019
1 G/TBT/N/BRA/866 27/05/2019 Brazil Động cơ (ICS 29.160.30)
2 G/TBT/N/BOL/15 27/05/2019 Bolivia Hệ thống cấp nước (ICS 91.140.60)
3 G/TBT/N/BDI/33 23/05/2019 Burundi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
4 G/TBT/N/BDI/34 23/05/2019 Burundi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
5 G/TBT/N/BDI/35 23/05/2019 Burundi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
6 G/TBT/N/BDI/36 23/05/2019 Burundi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
7 G/TBT/N/BDI/37 23/05/2019 Burundi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
8 G/TBT/N/BDI/38 23/05/2019 Burundi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
9 G/TBT/N/BDI/39 23/05/2019 Burundi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
10 G/TBT/N/BDI/40 23/05/2019 Burundi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
11 G/TBT/N/BDI/41 23/05/2019 Burundi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
12 G/TBT/N/BDI/42 23/05/2019 Burundi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
13 G/TBT/N/BDI/43 23/05/2019 Burundi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
14 G/TBT/N/BDI/44 23/05/2019 Burundi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
15 G/TBT/N/BDI/45 23/05/2019 Burundi Thông tin vô tuyến
16 G/TBT/N/BDI/46 23/05/2019 Burundi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
17 G/TBT/N/BDI/47 23/05/2019 Burundi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
18 G/TBT/N/BDI/48 24/05/2019 Burundi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
19 G/TBT/N/BDI/49 24/05/2019 Burundi Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
20 G/TBT/N/BDI/50 24/05/2019 Burundi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
21 G/TBT/N/BDI/51 24/05/2019 Burundi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
22 G/TBT/N/BDI/52 28/05/2019 Burundi Vải dệt (ICS 59.080.30)
23 G/TBT/N/BDI/53 28/05/2019 Burundi Tã giấy người lớn dùng một lần (ICS 11.180.20; 59.080.30)
24 G/TBT/N/BDI/54 28/05/2019 Burundi Vải dệt (ICS 59.080.30)
25 G/TBT/N/BDI/55 28/05/2019 Burundi Dệt may (ICS 59.080.30; 97.160)
26 G/TBT/N/BDI/56 28/05/2019 Burundi Lưới đánh cá (ICS 59.080; 65.150)
27 G/TBT/N/BDI/57 28/05/2019 Burundi Bao, túi (ICS 55.080)
28 G/TBT/N/CHE/237 28/05/2019 Thụy Sĩ Thiết bị y tế (ICS 11.040)
29 G/TBT/N/DEU/17 28/05/2019 Đức Nhiên liệu (ICS 75.160)
30 G/TBT/N/ECU/426 16/05/2019 Ecuador Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10)
31 G/TBT/N/ECU/427 16/05/2019 Ecuador Dãy bếp, bàn để làm thức ăn; lò và các thiết bị tương tự (ICS 97.040.20)
32 G/TBT/N/ECU/428 16/05/2019 Ecuador Thiết bị đun nước nóng (ICS 91.140.65)
33 G/TBT/N/ECU/429 16/05/2019 Ecuador Sản phẩm giấy (ICS85.080)
34 G/TBT/N/ECU/430 16/05/2019 Ecuador Bơm và động cơ (ICS 23.100.10)
35 G/TBT/N/ECU/431 17/05/2019 Ecuador Thảm trải sàn dệt (ICS 59.080.60)
36 G/TBT/N/ECU/432 17/05/2019 Ecuador Máy rửa bát đĩa (ICS 97.040.40)
37 G/TBT/N/ECU/433 17/05/2019 Ecuador Sản phẩm da (ICS 59.140.35)
38 G/TBT/N/ECU/434 17/05/2019 Ecuador Hệ thống cấp nước (ICS 91.140.60)
39 G/TBT/N/ECU/435 17/05/2019 Ecuador Thiết bị chăm sóc toàn thân (ICS 97.170)
40 G/TBT/N/ECU/436 17/05/2019 Ecuador Van (ICS 23.060)
41 G/TBT/N/ECU/437 20/05/2019 Ecuador Thiết bị đun nước nóng (ICS 91.140.65)
42 G/TBT/N/ECU/438 20/05/2019 Ecuador Hộp; Hộp kim loại; ống (ICS 55.120)
43 G/TBT/N/ECU/439 20/05/2019 Ecuador Thiết bị giặt là (ICS 97.060)
44 G/TBT/N/ECU/440 20/05/2019 Ecuador Quạt;Máy thông gió và điều hòa không khí (ICS 23.120)
45 G/TBT/N/ECU/441 24/05/2019 Ecuador Năng lượng mặt trời (ICS 27.160)
46 G/TBT/N/ECU/442 24/05/2019 Ecuador Bù lông; Đinh vít; Đinh tán (ICS 21.060.10)
47 G/TBT/N/ECU/443 24/05/2019 Ecuador Dụng cụ điện (ICS 25.140.20)
48 G/TBT/N/ECU/444 27/05/2019 Ecuador Thiết bị giặt là (ICS 97.060)
49 G/TBT/N/ECU/445 27/05/2019 Ecuador Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140)
50 G/TBT/N/ECU/446 27/05/2019 Ecuador Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140)
51 G/TBT/N/ECU/447 27/05/2019 Ecuador Dây và cáp điện (ICS 29.060)
52 G/TBT/N/ECU/448 27/05/2019 Ecuador Chi tiết lắp xiết (ICS 21.060)
53 G/TBT/N/ECU/449 27/05/2019 Ecuador Thiết bị chăm sóc toàn thân (ICS 97.170)
54 G/TBT/N/ECU/450 27/05/2019 Ecuador Phụ kiện xây dựng (ICS 91.190)
55 G/TBT/N/ECU/451 28/05/2019 Ecuador Thiết bị lau chùi(ICS 97.080)
56 G/TBT/N/ECU/452 28/05/2019 Ecuador Áo phao, dụng cụ nổi và thiết bị nổi(ICS 13.340.70 )
57 G/TBT/N/ECU/453 28/05/2019 Ecuador Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
58 G/TBT/N/ECU/454 28/05/2019 Ecuador Rau quả (ICS 67.080)
59 G/TBT/N/ECU/455 28/05/2019 Ecuador Đồ đạc (ICS 97.140)
60 G/TBT/N/EU/655 27/05/2019 EU Sản phẩm Biocidal (ICS 67.160.20)
61 G/TBT/N/EU/656 27/05/2019 EU Sản phẩm Biocidal (ICS 67.100.30)
62 G/TBT/N/EU/657 27/05/2019 EU Sản phẩm Biocidal
63 G/TBT/N/EU/658 27/05/2019 EU Sản phẩm Biocidal (ICS 67.180.10 )
64 G/TBT/N/EU/659 27/05/2019 EU Sản phẩm Biocidal
65 G/TBT/N/EU/660 27/05/2019 EU Sản phẩm Biocidal (ICS 67.220.20)
66 G/TBT/N/EU/661 27/05/2019 EU Sản phẩm Biocidal (ICS 67.220)
67 G/TBT/N/EU/662 28/05/2019 EU Sản phẩm Biocidal
68 G/TBT/N/EU/663 28/05/2019 EU Sản phẩm Biocidal
69 G/TBT/N/EU/664 28/05/2019 EU Sản phẩm Biocidal
70 G/TBT/N/EU/665 28/05/2019 EU Sản phẩm Biocidal
71 G/TBT/N/KEN/888 20/05/2019 Kenya Thiết bị làm lạnh gia dụng (ICS 97.030; 97.040.30)
72 G/TBT/N/KOR/831 27/05/2019 Hàn Quốc Dược phẩm (ICS 11.120)
73 G/TBT/N/TZA/277 24/05/2019 Tanzania Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20 )
74 G/TBT/N/TZA/278 24/05/2019 Tanzania Rau quả (ICS 67.080.01)
75 G/TBT/N/TZA/279 24/05/2019 Tanzania Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20 )
76 G/TBT/N/TZA/280 24/05/2019 Tanzania Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20 )
77 G/TBT/N/THA/543 17/05/2019 Thái lan Bóng đèn huỳnh quang; Bóng đèn phóng điện (ICS 29.140.30)
78 G/TBT/N/THA/544 28/05/2019 Thái lan Thiết bị giặt là (ICS 97.060)
79 G/TBT/N/TPKM/377 16/05/2019 Đài Loan Thực phẩm ăn kiêng đặc biệt dành cho bệnh nhân (ICS 11.120; 67.230)
80 G/TBT/N/TPKM/378  28/05/2019 Đài Loan Robot và thiết bị robot
81 G/TBT/N/TUR/149 16/05/2019 Thổ Nhĩ Kỳ Bù lông; Đinh vít; Đinh tán (ICS 21.060.10)
82 G/TBT/N/UGA/1079 24/05/2019 Uganda Da thô; da sống (ICS 59.140.20)
83 G/TBT/N/UGA/1080 24/05/2019 Uganda Da thô; da sống (ICS 59.140.20)
84 G/TBT/N/UGA/1081 24/05/2019 Uganda Da thô; da sống (ICS 59.140.20)
85 G/TBT/N/UGA/1082 24/05/2019 Uganda Giày (ICS 61.060)
86 G/TBT/N/UGA/1083 27/05/2019 Uganda Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300)
87 G/TBT/N/UGA/1084 27/05/2019 Uganda Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300)
88 G/TBT/N/UGA/1085 27/05/2019 Uganda Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300)
89 G/TBT/N/UGA/1086 27/05/2019 Uganda Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300)
90 G/TBT/N/UGA/1087 27/05/2019 Uganda Sản phẩm giấy (ICS 85.080.20)
91 G/TBT/N/UGA/1088 27/05/2019 Uganda Chất nổ; kỹ thuật pháo hoa và pháo hoa (ICS 71.100.30)
92 G/TBT/N/USA/1484 21/05/2019 Hoa Kỳ Máy biến áp (ICS 13.020; 19.020; 29.180)
93 G/TBT/N/USA/1485 21/05/2019 Hoa Kỳ Khoang nội thất, vách ngăn (ICS 13.200; 49.020; 49.045)
94 G/TBT/N/VNM/141 22/05/2019 Việt Nam Thiết bị bảo vệ đầu (ICS 13.340.20)

   
Chi cục TĐC-BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site