TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 07/2019 (từ ngày 16/07/2019 đến ngày 31/07/2019)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/07 đến 31/07/2019 | ||||
1 | G/TBT/N/ARG/370 | 23/07/2019 | Argentina | Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20 HS 70320) |
2 | G/TBT/N/ARG/371 | 23/07/2019 | Argentina | HS 350110 |
3 | G/TBT/N/AUS/111 | 17/07/2019 | Australia | Mô tô và xe máy (ICS 43.140) |
4 | G/TBT/N/CAN/595 | 16/07/2019 | Canada | Các chất làm suy giảm tầng ozone (ODS) và hydrofluorocarbons (HFC)(ICS 13.020; 71.080; 71.100) |
5 | G/TBT/N/CHL/488 | 24/07/2019 | Chi Lê | Bàn là hơi nước đứng (ICS 97.060 HS 8516) |
6 | G/TBT/N/CHL/489 | 25/07/2019 | Chi Lê | Sữa công thức và sữa bột cho trẻ sơ sinh trên 12 tháng tuổi |
7 | G/TBT/N/CHL/490 | 25/07/2019 | Chi Lê | Thiết bị nấu ăn sử dụng gas (ICS 97.040) |
8 | G/TBT/N/CHL/491 | 25/07/2019 | Chi Lê | Xi lanh thép hàn có thể vận chuyển cho khí hóa lỏng (LPG) (ICS 23.020.30; 75.200) |
9 | G/TBT/N/CHL/492 | 25/07/2019 | Chi Lê | Bộ điều chỉnh áp suất khí tự nhiên, cho áp suất từ 5 bar trở lên nhưng không vượt quá 100 bar (ICS 23.060.40; HS 848110) |
10 | G/TBT/N/CHN/1332 | 16/07/2019 | Trung Quốc | Ống tiêm vô trùng để sử dụng một lần (ICS 11.040.20 HS 901831 ) |
11 | G/TBT/N/CHN/1333 | 16/07/2019 | Trung Quốc | Khung xe và bộ phận khung (ICS 43.040.60; HS 87) |
12 | G/TBT/N/CHN/1334 | 16/07/2019 | Trung Quốc | Xe cơ giới, rơ moóc và xe kết hợp rơ moóc (ICS 43.040.30; HS 87) |
13 | G/TBT/N/CHN/1335 | 16/07/2019 | Trung Quốc | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020 HS 87) |
14 | G/TBT/N/CHN/1336 | 16/07/2019 | Trung Quốc | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020 HS 87) |
15 | G/TBT/N/CHN/1337 | 16/07/2019 | Trung Quốc | Bảo vệ chống tội phạm(ICS 13.310; HS 853190) |
16 | G/TBT/N/CHN/1338 | 16/07/2019 | Trung Quốc | Tàu chở dầu (ICS 43.160; HS 8704) |
17 | G/TBT/N/CHN/1339 | 16/07/2019 | Trung Quốc | Vật liệu nội thất được sử dụng trong xe buýt loại M2 và M3(ICS 13.220.40; HS 87) |
18 | G/TBT/N/CHN/1340 | 16/07/2019 | Trung Quốc | Ô tô (ICS 43.040.60; HS 87 ) |
19 | G/TBT/N/CHN/1341 | 16/07/2019 | Trung Quốc | Phụ gia tẩy rửa xăng xe máy (ICS 75.140; HS 381190) |
20 | G/TBT/N/CHN/1342 | 16/07/2019 | Trung Quốc | Xe ô tô và các phương tiện cơ giới khác được thiết kế chủ yếu để vận chuyển người( ICS 43.060, 43.080.01, 43.100, 75.160; HS codes: 8703) |
21 | G/TBT/N/COL/238 | 26/07/2019 | Colombia | Thực phẩm (ICS 67.060; 67.100, 67.190, 67.200, 67.230) |
22 | G/TBT/N/EU/669 | 19/07/2019 | EU | Hóa chất (ICS 71) |
23 | G/TBT/N/EU/670 | 23/07/2019 | EU | Các sản phẩm nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản |
24 | G/TBT/N/EU/671 | 24/07/2019 | EU | Sản phẩm hữu cơ |
25 | G/TBT/N/EU/672 | 31/07/2019 | EU | Thiacloprid (hoạt chất thuốc trừ sâu)(ICS 65.100) |
26 | G/TBT/N/GHA/11 | 16/07/2019 | Ghana | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 03.160; 43.020) |
27 | G/TBT/N/GHA/12 | 16/07/2019 | Ghana | Thông số kỹ thuật bắt buộc đối với xe cơ giới loại M1(ICS 43.100) |
28 | G/TBT/N/GHA/13 | 16/07/2019 | Ghana | Đặc điểm kỹ thuật cho xe cơ giới loại N1 (ICS 43.080, 43.100) |
29 | G/TBT/N/GHA/14 | 16/07/2019 | Ghana | Xe cơ giới loại M2 (ICS 43.080) |
30 | G/TBT/N/IND/103 | 26/07/2019 | Ấn Độ | Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040) |
31 | G/TBT/N/IND/104 | 26/07/2019 | Ấn Độ | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10; HS codes: 22) |
32 | G/TBT/N/ISR/1061 | 16/07/2019 | Israel | Đồ chơi (ICS 97.200.50; HS 950699) |
33 | G/TBT/N/ISR/1062 | 16/07/2019 | Israel | Thang máy, thang cuốn (ICS 91.140.90; HS 8425 842810 843131) |
34 | G/TBT/N/ISR/1063 | 17/07/2019 | Israel | Đồ đạc (ICS 97.140; HS 630790) |
35 | G/TBT/N/ISR/1064 | 17/07/2019 | Israel | Đồ đạc (ICS 97.140; HS 630790) |
36 | G/TBT/N/ISR/1065 | 17/07/2019 | Israel | Đồ đạc (ICS 97.140; HS 630790) |
37 | G/TBT/N/ISR/1066 | 23/07/2019 | Israel | Thiết bị chống sốc (ICS 29.240, 29.240.10; HS 8536 ) |
38 | G/TBT/N/ISR/1067 | 23/07/2019 | Israel | Sạc xe điện (ICS 29.120.30, 43.120) |
39 | G/TBT/N/ISR/1068 | 23/07/2019 | Israel | Sạc xe điện (ICS 29.120.30, 43.120) |
40 | G/TBT/N/ISR/1069 | 23/07/2019 | Israel | Sạc xe điện (ICS 29.120.30, 43.120) |
41 | G/TBT/N/ISR/1070 | 29/07/2019 | Israel | Đồ chơi (ICS 97.200.50;HS 95) |
42 | G/TBT/N/ISR/1071 | 29/07/2019 | Israel | Đồ chơi (ICS 97.200.50;HS 95) |
43 | G/TBT/N/ISR/1072 | 29/07/2019 | Israel | Đồ chơi (ICS 97.200.50;HS 95) |
44 | G/TBT/N/ISR/1073 | 31/07/2019 | Israel | Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10) |
45 | G/TBT/N/ISR/1074 | 31/07/2019 | Israel | Dầu ô liu (ICS 67.200.10; HS 1509) |
46 | G/TBT/N/ISR/1075 | 31/07/2019 | Israel | Sản phẩm thịt đóng hộp (ICS 67.120; 67.120.10) |
47 | G/TBT/N/JPN/627 | 19/07/2019 | Nhật Bản | Hệ thống 5G (mạng di động thế hệ thứ năm) (ICS 33.040) |
48 | G/TBT/N/JPN/628 | 23/07/2019 | Nhật Bản | ICS 13.020; 71.100) |
49 | G/TBT/N/KOR/846 | 16/07/2019 | Hàn Quốc | Thiết bị đầu cuối viễn thông (ICS 33.050) |
50 | G/TBT/N/KOR/847 | 16/07/2019 | Hàn Quốc | Thực phẩm biến đổi gen |
51 | G/TBT/N/KOR/848 | 23/07/2019 | Hàn Quốc | Pin tiểu (ICS 29.220.10; HS 8506) |
52 | G/TBT/N/KOR/849 | 25/07/2019 | Hàn Quốc | Thuốc (ICS 11.120; HS 30) |
53 | G/TBT/N/MAR/27 | 29/07/2019 | Morocco | Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20) |
54 | G/TBT/N/MNE/1 | 22/07/2019 | Montenegro | Thiết bị đốt nhiên liệu khí (ICS 97.040, 97.060, 97.100) |
55 | G/TBT/N/MNE/2 | 22/07/2019 | Montenegro | Dụng cụ đo (ICS 17.040.30) |
56 | G/TBT/N/MNE/3 | 22/07/2019 | Montenegro | Thiết bị áp suất |
57 | G/TBT/N/MNE/4 | 22/07/2019 | Montenegro | Bình xịt khí dung (ICS 55.130) |
58 | G/TBT/N/MNE/5 | 22/07/2019 | Montenegro | Giày (ICS 61.060; HS 64) |
59 | G/TBT/N/MNE/6 | 22/07/2019 | Montenegro | Hệ thống sưởi trung tâm (ICS 91.140.10) |
60 | G/TBT/N/MNE/7 | 22/07/2019 | Montenegro | Dụng cụ cân không tự động (ICS 17.100; HS 8423) |
61 | G/TBT/N/MNE/8 | 22/07/2019 | Montenegro | Sản phẩm dệt may (ICS 59.080) |
62 | G/TBT/N/MNE/9 | 22/07/2019 | Montenegro | Tương thích điện từ (ICS 33.100) |
63 | G/TBT/N/MNE/10 | 22/07/2019 | Montenegro | Thang máy (ICS 91.140.90) |
64 | G/TBT/N/MNE/11 | 22/07/2019 | Montenegro | Thiết bị điện (ICS 29) |
65 | G/TBT/N/MNE/12 | 22/07/2019 | Montenegro | Máy móc |
66 | G/TBT/N/MNE/13 | 22/07/2019 | Montenegro | Sản phẩm đóng gói sẵn |
67 | G/TBT/N/MNE/14 | 22/07/2019 | Montenegro | Bình áp lực (ICS 23.020.30, 27.060.30) |
68 | G/TBT/N/MNE/15 | 22/07/2019 | Montenegro | Đồ chơi (ICS 97.200.50) |
69 | G/TBT/N/OMN/398 | 31/07/2019 | Oman | Nhiên liệu khí (ICS 75.160.30) |
70 | G/TBT/N/PRY/111 | 26/07/2019 | Paraguay | Tỏi (NCM 0703.20) (ICS 67.080) |
71 | G/TBT/N/PRY/112 | 26/07/2019 | Paraguay | Casein (NCM 35,01) |
72 | G/TBT/N/SGP/51 | 18/07/2019 | Singapore | Độ bền cháy của vật liệu và kết cấu xây dựng (ICS 13.220.50) |
73 | G/TBT/N/THA/551 | 18/07/2019 | Thái Lan | Thành phẩm và bán thành phẩm thép tấm (ICS 77.140.50) |
74 | G/TBT/N/THA/552 | 31/07/2019 | Thái Lan | Bóng đèn huỳnh quang; Bóng đèn phóng điện (ICS 29.140.30) |
75 | G/TBT/N/TPKM/384 | 19/07/2019 | Đài Loan | Thực phẩm (ICS 67.040; 67.230) |
76 | G/TBT/N/TTO/121 | 26/07/2019 | Trinidad and Tobago | Đồ chơi (ICS 97.200.50) |
77 | G/TBT/N/TUR/150 | 17/07/2019 | Thổ Nhĩ Kỳ | Vòi hút và cụm vòi (ICS 23.040.70) |
78 | G/TBT/N/TUR/151 | 17/07/2019 | Thổ Nhĩ Kỳ | Lò xo nén hình trụ (HS 7320) |
79 | G/TBT/N/TUR/152 | 31/07/2019 | Thổ Nhĩ Kỳ | Ghim (HS 731930) |
80 | G/TBT/N/TUR/153 | 31/07/2019 | Thổ Nhĩ Kỳ | Đinh, ghim |
81 | G/TBT/N/TZA/297 | 23/07/2019 | Tanzania | Vật liệu xây dựng đường (ICS 91.100; 93.080.20) |
82 | G/TBT/N/TZA/298 | 23/07/2019 | Tanzania | Vật liệu xây dựng đường (ICS 91.100; 93.080.20) |
83 | G/TBT/N/TZA/299 | 23/07/2019 | Tanzania | Vật liệu xây dựng đường (ICS 91.100; 93.080.20) |
84 | G/TBT/N/TZA/300 | 23/07/2019 | Tanzania | Vật liệu xây dựng đường (ICS 91.100; 93.080.20) |
85 | G/TBT/N/TZA/301 | 23/07/2019 | Tanzania | Vật liệu xây dựng đường (ICS 91.100; 93.080.20) |
86 | G/TBT/N/TZA/302 | 25/07/2019 | Tanzania | Vật liệu xây dựng đường (ICS 91.100; 93.080.20) |
87 | G/TBT/N/TZA/303 | 25/07/2019 | Tanzania | Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20) |
88 | G/TBT/N/USA/1503 | 16/07/2019 | Hoa Kỳ | Khoang nội thất cho máy bay vận tải (ICS 03.120, 13.200, 13.220.99, 49.020, 49.045, 49.095, 49.120) |
89 | G/TBT/N/USA/1504 | 16/07/2019 | Hoa Kỳ | Cổng và thùng (ICS 03.120, 13.120, 97.190) |
90 | G/TBT/N/USA/1505 | 18/07/2019 | Hoa Kỳ | Máy rửa chén (ICS 13.020 97.040) |
91 | G/TBT/N/USA/1506 | 19/07/2019 | Hoa Kỳ | An toàn hàng không (ICS 33.060, 49.090, 33.070) |
92 | G/TBT/N/USA/1507 | 19/07/2019 | Hoa Kỳ | ICS 33.060, 49.090, 33.070 |
93 | G/TBT/N/USA/1508 | 30/07/2019 | Hoa Kỳ | Máy sấy quần áo (ICS 03.120, 19.020, 97.060) |
94 | G/TBT/N/USA/1509 | 31/07/2019 | Hoa Kỳ | Thiết bị ghi hình ảnh và âm thanh (ICS 03.220.30, 13.200, 13.340.99, 33.160) |
95 | G/TBT/N/USA/1510 | 31/07/2019 | Hoa Kỳ | Nhiên liệu tái tạo (ICS 13.020, 75.160) |
96 | G/TBT/N/USA/1511 | 31/07/2019 | Hoa Kỳ | Axit béo (ICS 71.080.99) |
97 | G/TBT/N/USA/1512 | 31/07/2019 | Hoa Kỳ | Hóa chất (ICS 13.020, 13.100, 13.120, 71.100) |
98 | G/TBT/N/VNM/148 | 16/07/2019 | Việt Nam | Pin và acquy điện (ICS 29.220, HS 8507) |
TBT-BRVT
Thông báo
- Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
- Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
- Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
- Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
- Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
- Xem file đính kèm./.
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
- Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
- Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
- Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
- Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
- Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
- Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site