TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 03/2020 (từ ngày 01/03/2020 đến ngày 15/03/2020)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/03 đến 15/03/2020 | ||||
1 | G/TBT/N/BDI/80 | 11/03/2020 | Burundi | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
2 | G/TBT/N/BDI/81 | 11/03/2020 | Burundi | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
3 | G/TBT/N/BDI/82 | 11/03/2020 | Burundi | Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10) |
4 | G/TBT/N/BDI/83 | 11/03/2020 | Burundi | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
5 | G/TBT/N/BDI/84 | 11/03/2020 | Burundi | Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20) |
6 | G/TBT/N/BDI/85 | 11/03/2020 | Burundi | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
7 | G/TBT/N/BRA/972 | 05/03/2020 | Brazil | Thiết bị viễn thông (ICS 33) |
8 | G/TBT/N/BRA/973 | 05/03/2020 | Brazil | Thiết bị viễn thông (ICS 33) |
9 | G/TBT/N/BRA/974 | 05/03/2020 | Brazil | Thiết bị viễn thông (ICS 33) |
10 | G/TBT/N/BRA/975 | 06/03/2020 | Brazil | Thiết bị viễn thông (ICS 33) |
11 | G/TBT/N/BRA/976 | 06/03/2020 | Brazil | Thiết bị viễn thông (ICS 33.060.20 ) |
12 | G/TBT/N/BRA/977 | 06/03/2020 | Brazil | Thiết bị viễn thông (ICS 33.060.20 ) |
13 | G/TBT/N/CHN/1403 | 13/03/2020 | Trung Quốc | Động cơ (ICS 27.010) |
14 | G/TBT/N/CHN/1404 | 13/03/2020 | Trung Quốc | Máy biến áp điện (ICS 27.010) |
15 | G/TBT/N/CHN/1405 | 13/03/2020 | Trung Quốc | Nồi hơi công nghiệp (ICS 27.010) |
16 | G/TBT/N/CHN/1406 | 13/03/2020 | Trung Quốc | Chai bia(ICS 55.100) |
17 | G/TBT/N/CHN/1407 | 13/03/2020 | Trung Quốc | Ti vi màn hình phẳng (ICS 27.010) |
18 | G/TBT/N/CHN/1408 | 13/03/2020 | Trung Quốc | Túi máu (ICS 11.040.20) |
19 | G/TBT/N/CHN/1409 | 13/03/2020 | Trung Quốc | Quạt (ICS 27.010) |
20 | G/TBT/N/CHN/1410 | 13/03/2020 | Trung Quốc | Thiết bị điện y tế (ICS 11.040) |
21 | G/TBT/N/CHN/1411 | 13/03/2020 | Trung Quốc | Thiết bị điều trị (ICS 11.040.60) |
22 | G/TBT/N/CHN/1412 | 13/03/2020 | Trung Quốc | Thiết bị điều trị (ICS 11.040.60) |
23 | G/TBT/N/CHN/1413 | 13/03/2020 | Trung Quốc | Bình sữa cho trẻ sơ sinh (ICS 83.140.01) |
24 | G/TBT/N/CZE/249 | 10/03/2020 | Cộng hòa Séc | Xử lý các chất độc hại (ICS 71.060; 71.080; 95) |
25 | G/TBT/N/EGY/248 | 05/03/2020 | Ai Cập | Thiết bị truyền máu, truyền dịch và tiêm (ICS 11.040.20) |
26 | G/TBT/N/EGY/249 | 05/03/2020 | Ai Cập | Các tiêu chuẩn khác liên quan đến dược phẩm (ICS 11.120.99) |
27 | G/TBT/N/EGY/250 | 05/03/2020 | Ai Cập | Gỗ dán (ICS 79.060.10) |
28 | G/TBT/N/EGY/251 | 05/03/2020 | Ai Cập | Gỗ dán (ICS 79.060.10) |
29 | G/TBT/N/EGY/252 | 05/03/2020 | Ai Cập | Thiết bị truyền máu, truyền dịch và tiêm (ICS 11.040.20) |
30 | G/TBT/N/EGY/253 | 05/03/2020 | Ai Cập | Thiết bị truyền máu, truyền dịch và tiêm (ICS 11.040.20) |
31 | G/TBT/N/EGY/254 | 05/03/2020 | Ai Cập | ICS 97.140; 97.200.30 |
32 | G/TBT/N/EGY/255 | 05/03/2020 | Ai Cập | Mực in (ICS 87.080) |
33 | G/TBT/N/EGY/256 | 05/03/2020 | Ai Cập | Mực in (ICS 87.080) |
34 | G/TBT/N/EGY/257 | 05/03/2020 | Ai Cập | Thiết bị truyền máu, truyền dịch và tiêm (ICS 11.040.20) |
35 | G/TBT/N/EGY/258 | 05/03/2020 | Ai Cập | Thiết bị truyền máu, truyền dịch và tiêm (ICS 11.040.20) |
36 | G/TBT/N/EU/701 | 05/03/2020 | EU | Fenamiphos (hoạt chất thuốc trừ sâu) |
37 | G/TBT/N/EU/702 | 05/03/2020 | EU | Các chất khác ngoài vitamin và khoáng chất |
38 | G/TBT/N/EU/703 | 12/03/2020 | EU | Mỹ phẩm (ICS 71.100.70) |
39 | G/TBT/N/EU/704 | 12/03/2020 | EU | Mỹ phẩm (ICS 71.100.70) |
40 | G/TBT/N/GHA/15 | 04/03/2020 | Ghana | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
41 | G/TBT/N/GHA/16 | 04/03/2020 | Ghana | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
42 | G/TBT/N/ISR/1108 | 05/03/2020 | Israel | Hàm lượng chì trong vòi sử dụng lấy nước uống (ICS 91.140.70) |
43 | G/TBT/N/JPN/654 | 02/03/2020 | Nhật Bản | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
44 | G/TBT/N/JPN/655 | 05/03/2020 | Nhật Bản | Phân bón (HS: 3101, 3102, 3103, 3104, 3105) |
45 | G/TBT/N/JPN/656 | 06/03/2020 | Nhật Bản | Dược phẩm (ICS 11.120) |
46 | G/TBT/N/KAZ/25 | 05/03/2020 | Kazakhstan | Vật liệu xây dựng |
47 | G/TBT/N/KAZ/26 | 05/03/2020 | Kazakhstan | Phân bón |
48 | G/TBT/N/KOR/880 | 12/03/2020 | Hàn Quốc | Phương tiện giao thông đường bộ chạy bằng điện (ICS 43.120) |
49 | G/TBT/N/NZL/97 | 05/03/2020 | New Zealand | Đầu đốt gỗ, than, đa nhiên liệu,… |
50 | G/TBT/N/NZL/98 | 05/03/2020 | New Zealand | Dicofol |
51 | G/TBT/N/SAU/1130 | 05/03/2020 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Cáp (ICS 29.060.20) |
52 | G/TBT/N/SAU/1131 | 05/03/2020 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Cáp (ICS 29.060.20) |
53 | G/TBT/N/SAU/1132 | 05/03/2020 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Cáp (ICS 29.060.20) |
54 | G/TBT/N/SGP/52 | 10/03/2020 | Singapore | Thực phẩm |
55 | G/TBT/N/TPKM/407 | 09/03/2020 | Đài Bắc Trung Quốc | Bình đun nước nóng (ICS 91.140.65) |
56 | G/TBT/N/TZA/400 | 04/03/2020 | Tanzania | Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230 ) |
57 | G/TBT/N/TZA/401 | 04/03/2020 | Tanzania | Phương pháp thử và phân tích chung đối với thực phẩm (ICS 67.050) |
58 | G/TBT/N/TZA/402 | 04/03/2020 | Tanzania | Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230 ) |
59 | G/TBT/N/TZA/403 | 04/03/2020 | Tanzania | Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10) |
60 | G/TBT/N/TZA/404 | 04/03/2020 | Tanzania | Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20) |
61 | G/TBT/N/TZA/405 | 12/03/2020 | Tanzania | Bao. Túi (ICS 55.080) |
62 | G/TBT/N/TZA/406 | 12/03/2020 | Tanzania | Vải dệt (ICS 59.080.30) |
63 | G/TBT/N/TZA/407 | 12/03/2020 | Tanzania | Bao. Túi (ICS 55.080) |
64 | G/TBT/N/TZA/408 | 12/03/2020 | Tanzania | Bao. Túi (ICS 55.080) |
65 | G/TBT/N/TZA/409 | 12/03/2020 | Tanzania | Xơ dệt (ICS 59.060) |
66 | G/TBT/N/TZA/410 | 12/03/2020 | Tanzania | Dệt may (ICS 59.060; 97.160 ) |
67 | G/TBT/N/TZA/411 | 12/03/2020 | Tanzania | Sợi (ICS 59.080.20) |
68 | G/TBT/N/UGA/1197 | 11/03/2020 | Uganda | Xe thương mại (ICS 43.080.10) |
69 | G/TBT/N/UGA/1198 | 11/03/2020 | Uganda | Xe thương mại (ICS 43.080.10) |
70 | G/TBT/N/USA/1586 | 04/03/2020 | Hoa Kỳ | Sản phẩm tiêu dùng (ICS 13.120; 71.100) |
71 | G/TBT/N/USA/1587 | 04/03/2020 | Hoa Kỳ | Đánh giá sự phù hợp (ICS 03.120) |
72 | G/TBT/N/USA/1588 | 05/03/2020 | Hoa Kỳ | Sản phẩm tiêu dùng, khí thải (ICS 13.040; 13.120; 71.100) |
73 | G/TBT/N/USA/1589 | 05/03/2020 | Hoa Kỳ | Y học thí nghiệm (ICS 11.040; 11.100) |
74 | G/TBT/N/USA/1590 | 12/03/2020 | Hoa Kỳ | Bưởi và cam (ICS 03.120; 67.080) |
75 | G/TBT/N/YEM/174 | 03/03/2020 | Yemen | May mặc (ICS 61) |
Chi cục TĐC-BRVT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Thông báo Đề xuất, đặt hàng nhiệm vụ KH&CN cấp tỉnh năm 2025 thuộc Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm hàng hóa, Đề án truy xuất nguồn gốc và Đề án 996 trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Đăng ngày:01/10/2024 | Sở Khoa học...
- Thông báo tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, trực thuộc Sở Khoa học và Công nghệ năm 2021
- Ngày 29/10/2021, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 87/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý Chi cục...
- Thông báo công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 12/01/2021, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020 có Thông báo số 08/TB-HĐTD ngày...
- Thông báo triệu tập thí sinh tham dự vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 53/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc thông báo...
- Thông báo Danh sách đủ điều kiện, tiêu chuẩn, thời gian và địa điểm tổ chức vòng 2 kỳ tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh năm 2020
- Ngày 18/12/2020, Hội đồng tuyển dụng Viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo có Thông báo số 52/TB-HĐTD ngày 18/12/2020 về việc...
- Thông báo tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo năm 2020
- Ngày 12/11/2020, Hội đồng tuyển dụng viên chức Văn phòng thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 48/TB-HĐTD...
- Thông báo về việc tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở KH&CN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Ngày 02/11/2020, Sở Khoa học và Công nghệ có Thông báo số 45/TB-SKHCN v/v tổ chức thi tuyển chức danh lãnh đạo, quản lý các cơ quan,...
- Thông báo về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
- Ngày 08/10/2020, UBND tỉnh có Thông báo số 678/VP-UBND về việc chính thức hoạt động của Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu. Chi tiết...
- Thông báo về việc áp dụng các mô hình sáng kiến, cách làm hay trong công tác CCHC của Sở KH&CN
- Xem file đính kèm./. Nguồn Sở KH&CN
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Liên kết site