TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 09/2020(từ ngày 01/9/2020 đến ngày 15/9/2020)

Đăng ngày:21/09/2020 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB        Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/9 đến 15/9/2020
1 G/TBT/N/ARG/404 14/09/2020 Argentina Sản phẩm điện hạ thế
2 G/TBT/N/BRA/1066 01/09/2020 Brazil Bộ thu âm, máy ghi âm, máy cassette,…
3 G/TBT/N/BRA/1067 01/09/2020 Brazil Đo lường
4 G/TBT/N/BRA/1068 02/09/2020 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120)
5 G/TBT/N/BRA/1069 02/09/2020 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120)
6 G/TBT/N/BRA/1070 02/09/2020 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120)
7 G/TBT/N/BRA/1071 02/09/2020 Brazil Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250; 83.080)
8 G/TBT/N/BRA/1072 02/09/2020 Brazil Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120)
9 G/TBT/N/BRA/1073 02/09/2020 Brazil Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40)
10 G/TBT/N/BRA/1074 02/09/2020 Brazil Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40)
11 G/TBT/N/BRA/1075 02/09/2020 Brazil Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70 )
12 G/TBT/N/BRA/1076 03/09/2020 Brazil Khí thiên nhiên (ICS 75.060)
13 G/TBT/N/BRA/1077 03/09/2020 Brazil  
14 G/TBT/N/BRA/1078 14/09/2020 Brazil  
15 G/TBT/N/CAN/617 01/09/2020 Canada Xăng (ICS 13.040, 43.080, 43.100, 75.160)
16 G/TBT/N/CHL/531 08/09/2020 Chi Lê Dược phẩm (ICS 11.120)
17 G/TBT/N/CHL/532 14/09/2020 Chi Lê Kỹ thuật âm thanh, hình ảnh (ICS 33.160)
18 G/TBT/N/CHN/1458 08/09/2020 Trung Quốc Xi lanh chứa khí (ICS: 23.020.30)
19 G/TBT/N/CHN/1459 08/09/2020 Trung Quốc Mỹ phẩm (ICS: 71.100.70; HS:33)
20 G/TBT/N/CHN/1460 08/09/2020 Trung Quốc Mỹ phẩm (ICS: 71.100.70; HS:33)
21 G/TBT/N/CHN/1461 08/09/2020 Trung Quốc Chất hóa học mới (ICS 71.100)
22 G/TBT/N/CZE/251 09/09/2020 Cộng hòa Séc Các sản phẩm hóa chất (ICS 71.060; 71.080)
23 G/TBT/N/DMA/16 08/09/2020 Dominica ICS 13.030.99; 55.020
24 G/TBT/N/DMA/17 08/09/2020 Dominica Lốp xe (ICS 83.160.10)
25 G/TBT/N/DMA/18 08/09/2020 Dominica Lốp xe (ICS 83.160.10)
26 G/TBT/N/DNK/99 07/09/2020 Đan Mạch Khai thác mỏ và khoáng sản (ICS 73)
27 G/TBT/N/DNK/100 07/09/2020 Đan Mạch Hệ thống năng lượng tuabin gió (ICS 27.180)
28 G/TBT/N/DNK/101 07/09/2020 Đan Mạch Thuốc bảo vệ thực vật (ICS 65.100)
29 G/TBT/N/DNK/102 14/09/2020 Đan Mạch Thuốc bảo vệ thực vật (ICS 65.100)
30 G/TBT/N/DNK/103 14/09/2020 Đan Mạch Đồ chơi (ICS 97.200.50)
31 G/TBT/N/ECU/490 09/09/2020 Ecuador Thực phẩm chế biến
32 G/TBT/N/EU/735 08/09/2020 EU Fenpyrazamine (hoạt chất thuốc trừ sâu) (ICS 65.100)
33 G/TBT/N/EU/736 08/09/2020 EU Hóa chất hữu cơ (ICS 71.080)
34 G/TBT/N/EU/737 08/09/2020 EU Đồ chơi trẻ em (ICS 71.080; 97.200.50)
35 G/TBT/N/EU/738 08/09/2020 EU Sản phẩm hữu cơ (ICS 67.040)
36 G/TBT/N/EU/739 09/09/2020 EU Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 71.100)
37 G/TBT/N/EU/740 09/09/2020 EU Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 71.100)
38 G/TBT/N/EU/741 09/09/2020 EU Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 71.100)
39 G/TBT/N/EU/742 14/09/2020 EU Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 71.100)
40 G/TBT/N/EU/743 14/09/2020 EU Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 71.100)
41 G/TBT/N/EU/744 14/09/2020 EU Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 71.100)
42 G/TBT/N/EU/745 14/09/2020 EU Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 71.100)
43 G/TBT/N/GRD/29 09/09/2020 Grenada Ghi nhãn thiết bị điện (ICS: 97.030)
44 G/TBT/N/GRD/30 09/09/2020 Grenada Lốp (ICS 83.160.10)
45 G/TBT/N/IND/167 02/09/2020 Ấn Độ Mũ bảo hiểm (ICS 13.340.20)
45 G/TBT/N/IND/168 02/09/2020 Ấn Độ Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040)
47 G/TBT/N/JPN/670 01/09/2020 Nhật Bản Salinomycin natri làm phụ gia thức ăn chăn nuôi
48 G/TBT/N/JPN/671 08/09/2020 Nhật Bản Gà tây hữu cơ (ICS 67.120.10)
49 G/TBT/N/JPN/672 14/09/2020 Nhật Bản Thức ăn chăn nuôi (ICS 65.120)
50 G/TBT/N/JPN/673 14/09/2020 Nhật Bản Động vật và thực vật thủy sinh (ICS 65.150)
51 G/TBT/N/KOR/914 01/09/2020 Hàn Quốc Dược phẩm (ICS 11.120)
52 G/TBT/N/KOR/915 01/09/2020 Hàn Quốc Mỹ phẩm (ICS 71.100.70)
53 G/TBT/N/MEX/474 07/09/2020 Mexico Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
54 G/TBT/N/MEX/475 09/09/2020 Mexico Dược phẩm (ICS 11.120)
55 G/TBT/N/SAU/1141 09/09/2020 Vương quốc Ả Rập Saudi ICS 13.040.50; 43.080.20
56 G/TBT/N/SLV/208 15/09/2020 El Salvador Công nghệ thông tin, máy văn phòng (ICS 35)
57 G/TBT/N/SLV/209 15/09/2020 El Salvador Công nghệ chăm sóc sức khỏe (ICS 11)
58 G/TBT/N/THA/580 02/09/2020 Thái Lan Trà (ICS 67.140.10)
59 G/TBT/N/TPKM/430 02/09/2020 Đài Loan Thực phẩm đóng gói sẵn (ICS 67.120.10;  67.230)
60 G/TBT/N/TPKM/431 09/09/2020 Đài Loan Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120)
61 G/TBT/N/TPKM/432 14/09/2020 Đài Loan Thiết bị y tế (ICS 11.040)
62 G/TBT/N/UGA/1223 08/09/2020 Uganda Thiết bị và máy móc đường bộ (ICS 93.080.30)
63 G/TBT/N/UKR/168 09/09/2020 Ukraine Máy sưởi (ICS 27.160; 97.100)
64 G/TBT/N/USA/1643 14/09/2020 Hoa Kỳ Thiết bị y tế (ICS 11.040)
65 G/TBT/N/USA/1644 14/09/2020 Hoa Kỳ Khí thải Sulfur hexafluoride (ICS 13.020; 13.040; 29.130)
66 G/TBT/N/USA/1645 14/09/2020 Hoa Kỳ Khí thải (ICS 13.030.40; 13.040.40)
67 G/TBT/N/USA/1646 14/09/2020 Hoa Kỳ ICS 03.120; 13.020; 13.030; 33.060.30

Chi cục TCĐLCL-BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site