TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 11/2020 (từ ngày 01/11/2020 đến ngày 15/11/2020)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/11 đến 15/11/2020 | ||||
1 | G/TBT/N/ARE/487 | 04/11/2020 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Thực phẩm (ICS 67.040) |
G/TBT/N/BHR/584 | Bahrain | |||
G/TBT/N/KWT/556 | Kuwait | |||
G/TBT/N/OMN/418 | Oman | |||
G/TBT/N/QAT/577 | Qatar | |||
G/TBT/N/SAU/1160 | Vương quốc Ả Rập Saudi | |||
G/TBT/N/YEM/183 | Yemen | |||
2 | G/TBT/N/ARE/488 | 04/11/2020 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất | Thực phẩm (ICS 67.040) |
G/TBT/N/BHR/585 | Bahrain | |||
G/TBT/N/KWT/557 | Kuwait | |||
G/TBT/N/OMN/422 | Oman | |||
G/TBT/N/QAT/578 | Qatar | |||
G/TBT/N/SAU/1161 | Vương quốc Ả Rập Saudi | |||
G/TBT/N/YEM/184 | Yemen | |||
3 | G/TBT/N/AUS/126 | 09/11/2020 | Australia | Dược phẩm (ICS 11.120 ) |
4 | G/TBT/N/BRA/1096 | 04/11/2020 | Brazil | Regulatory Agenda of the National Mining Agency - ANM |
5 | G/TBT/N/BRA/1097 | 05/11/2020 | Brazil | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
6 | G/TBT/N/BRA/1098 | 12/11/2020 | Brazil | Regulatory Guillotine |
7 | G/TBT/N/BWA/121 | 02/11/2020 | Botswana | Môi trường; Bảo vệ sức khỏe; An toàn; Thiết bị gia dụng và thương mại (ICS 13; 97.180) |
8 | G/TBT/N/BWA/122 | 02/11/2020 | Botswana | Thiết bị đun nóng gia dụng, thương mại và công nghiệp (ICS 97.100; ICS 13) |
9 | G/TBT/N/BWA/123 | 02/11/2020 | Botswana | Thiết bị chăm sóc toàn thân (ICS 97.170; ICS 13) |
10 | G/TBT/N/BWA/124 | 02/11/2020 | Botswana | Thiết bị giặt là (ICS 13; 97.060) |
11 | G/TBT/N/BWA/125 | 02/11/2020 | Botswana | Máy thông gió; Quạt; Máy điều hòa không khí (ICS 13; 23.120) |
12 | G/TBT/N/BWA/126 | 02/11/2020 | Botswana | Dẫn động và truyền động mềm (ICS 13; 21.220) |
13 | G/TBT/N/BWA/127 | 02/11/2020 | Botswana | Đèn điện (ICS 13; 29.140.40) |
14 | G/TBT/N/BWA/128 | 02/11/2020 | Botswana | Đèn điện (ICS 13; 29.140.40) |
15 | G/TBT/N/BWA/129 | 02/11/2020 | Botswana | Bóng đèn huỳnh quang, bóng đèn phóng điện (ICS 13; 29.140.30) |
16 | G/TBT/N/BWA/130 | 02/11/2020 | Botswana | Đèn và thiết bị liên quan (ICS 13; 29.140) |
17 | G/TBT/N/CHL/537 | 04/11/2020 | Chi Lê | Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện (ICS 43.120) |
18 | G/TBT/N/CHL/538 | 06/11/2020 | Chi Lê | Khí thuốc |
19 | G/TBT/N/CHL/539 | 06/11/2020 | Chi Lê | Thuốc trừ sâu (ICS 65.100) |
20 | G/TBT/N/CHN/1488 | 06/11/2020 | Trung Quốc | Phân bón (ICS 65.080) |
21 | G/TBT/N/CHN/1489 | 06/11/2020 | Trung Quốc | Pin và acquy khác (ICS 29.220.99) |
22 | G/TBT/N/CHN/1490 | 06/11/2020 | Trung Quốc | Phòng chống hàng nguy hiểm (ICS 13.300) |
23 | G/TBT/N/CHN/1491 | 06/11/2020 | Trung Quốc | Khung xe và bộ phận khung (ICS 43.040.60) |
24 | G/TBT/N/CHN/1492 | 06/11/2020 | Trung Quốc | Thiết bị xử lý khoáng sản (ICS 73.120) |
25 | G/TBT/N/CHN/1493 | 06/11/2020 | Trung Quốc | Thiết bị cho ngành luyện kim (ICS 77.180) |
26 | G/TBT/N/CHN/1494 | 06/11/2020 | Trung Quốc | Thiết bị xử lý liên tục (ICS 53.040.01) |
27 | G/TBT/N/CHN/1495 | 06/11/2020 | Trung Quốc | Hệ thống phanh (ICS 43.040.40) |
28 | G/TBT/N/CHN/1496 | 06/11/2020 | Trung Quốc | Hệ thống truyền động, hệ thống treo (ICS 43.040.50) |
29 | G/TBT/N/CHN/1497 | 06/11/2020 | Trung Quốc | Khung xe và bộ phận khung (ICS 43.040.60) |
30 | G/TBT/N/CHN/1498 | 06/11/2020 | Trung Quốc | Thiết bị nâng khác (ICS 53.020.99 ) |
31 | G/TBT/N/CHN/1499 | 09/11/2020 | Trung Quốc | Giấy và các tông (ICS 85.060) |
32 | G/TBT/N/CHN/1500 | 09/11/2020 | Trung Quốc | Máy móc, dụng cụ và thiết bị nông nghiệp (ICS 65.060) |
33 | G/TBT/N/CHN/1501 | 09/11/2020 | Trung Quốc | Bộ chữ và mã hóa thông tin (ICS 35.040) |
34 | G/TBT/N/CHN/1502 | 09/11/2020 | Trung Quốc | Bao gói và phân phối hàng hóa (ICS 55.020) |
35 | G/TBT/N/CHN/1503 | 09/11/2020 | Trung Quốc | Pin và acquy điện (ICS 29.220.10) |
36 | G/TBT/N/CHN/1504 | 09/11/2020 | Trung Quốc | Công nghệ thông tin (ICS 35.020) |
37 | G/TBT/N/CHN/1505 | 09/11/2020 | Trung Quốc | Máy khoan đá và Dụng cụ khí nén (ICS 13.110; 73.100.10) |
38 | G/TBT/N/CHN/1506 | 13/11/2020 | Trung Quốc | Tương thích điện từ (EMC) (ICS 33.100) |
39 | G/TBT/N/CHN/1507 | 13/11/2020 | Trung Quốc | Năng lượng và truyền nhiệt (ICS 27.010) |
40 | G/TBT/N/CHN/1508 | 13/11/2020 | Trung Quốc | Quần áo bảo hộ (ICS 13.340.10) |
41 | G/TBT/N/CHN/1509 | 13/11/2020 | Trung Quốc | Kế hoạch hóa gia đình. Tránh thai cơ học (ICS 11.200) |
42 | G/TBT/N/CHN/1510 | 13/11/2020 | Trung Quốc | Bảo vệ bàn tay và cánh tay (ICS 13.340.40) |
43 | G/TBT/N/CHN/1511 | 13/11/2020 | Trung Quốc | Thiết bị X-Quang (ICS 11.040.50) |
44 | G/TBT/N/CHN/1512 | 13/11/2020 | Trung Quốc | An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp (ICS 13.100) |
45 | G/TBT/N/CHN/1513 | 13/11/2020 | Trung Quốc | Thiết bị X-Quang (ICS 11.040.50) |
46 | G/TBT/N/CHN/1514 | 13/11/2020 | Trung Quốc | Các thiết bị bảo vệ khác (ICS 13.340.99) |
47 | G/TBT/N/CHN/1515 | 13/11/2020 | Trung Quốc | Mỹ phẩm (ICS 71.100.70) |
48 | G/TBT/N/DNK/104 | 11/11/2020 | Đan Mạch | Chăn nuôi gia súc (ICS 65.020.30) |
49 | G/TBT/N/EGY/276 | 09/11/2020 | Ai cập | Thực phẩm (ICS 67.040) |
50 | G/TBT/N/EGY/277 | 09/11/2020 | Ai cập | Thực phẩm (ICS 67.040) |
51 | G/TBT/N/EGY/278 | 09/11/2020 | Ai cập | Đồ đạc (ICS 97.140; 97.190) |
52 | G/TBT/N/ESP/43 | 03/11/2020 | Tây Ban Nha | Thuốc bảo vệ thực vật (ICS 65.100) |
53 | G/TBT/N/EU/756 | 10/11/2020 | EU | Sản phẩm hữu cơ |
54 | G/TBT/N/EU/757 | 12/11/2020 | EU | Mỹ phẩm |
55 | G/TBT/N/FRA/204 | 09/11/2020 | Pháp | Chất thải (ICS 13.030) |
56 | G/TBT/N/GUY/57 | 05/11/2020 | Guyana | Hệ thống viễn thông (ICS 33.040) |
57 | G/TBT/N/GUY/58 | 05/11/2020 | Guyana | Thiết bị điện, phụ kiện điện (ICS 29.100; 29.120; 29.140) |
58 | G/TBT/N/IND/173 | 04/11/2020 | Ấn Độ | Thiết bị làm lạnh gia dụng (ICS 97.040.30) |
59 | G/TBT/N/IND/174 | 09/11/2020 | Ấn Độ | Sản phẩm thực phẩm |
60 | G/TBT/N/JAM/95 | 11/11/2020 | Jamaica | Thực phẩm chế biến sẵn (ICS 67.230) |
61 | G/TBT/N/KEN/1027 | 10/11/2020 | Kenya | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
62 | G/TBT/N/KEN/1028 | 10/11/2020 | Kenya | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
63 | G/TBT/N/KEN/1029 | 10/11/2020 | Kenya | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
64 | G/TBT/N/MEX/480 | 09/11/2020 | Mexico | Công nghệ dệt may và da (ICS 59) |
65 | G/TBT/N/MUS/11 | 05/11/2020 | Mauritius | Chất dẻo (ICS 83.080) |
66 | G/TBT/N/MUS/12 | 05/11/2020 | Mauritius | Chất dẻo (ICS 83.080) |
67 | G/TBT/N/OMN/419 | 05/11/2020 | Oman | Hệ thống đo điện, từ (ICS 17.220) |
68 | G/TBT/N/OMN/420 | 05/11/2020 | Oman | Hệ thống đo điện, từ (ICS 17.220) |
69 | G/TBT/N/OMN/421 | 05/11/2020 | Oman | Hệ thống đo điện, từ (ICS 17.220) |
70 | G/TBT/N/PER/126 | 09/11/2020 | Peru | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
71 | G/TBT/N/RUS/107 | 02/11/2020 | Liên bang Nga | Sản phẩm ngành công nghiệp nhẹ |
72 | G/TBT/N/RUS/108 | 04/11/2020 | Liên bang Nga | Đồ đạc (ICS 97.140) |
73 | G/TBT/N/THA/582 | 03/11/2020 | Thái Lan | Các chất độc hại |
74 | G/TBT/N/TPKM/438 | 06/11/2020 | Đài Bắc, Trung Quốc | Thiết bị giải trí (ICS 97.200) |
75 | G/TBT/N/TPKM/439 | 13/11/2020 | Đài Bắc, Trung Quốc | Ghế cho trẻ em |
76 | G/TBT/N/TTO/126 | 05/11/2020 | Trinidad and Tobago | Bao gói và phân phối hàng hóa (ICS 55) |
77 | G/TBT/N/TZA/475 | 04/11/2020 | Tanzania | Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040) |
78 | G/TBT/N/TZA/476 | 04/11/2020 | Tanzania | Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040) |
79 | G/TBT/N/TZA/477 | 04/11/2020 | Tanzania | Thiết bị nhà bếp (ICS 97.040) |
80 | G/TBT/N/TZA/478 | 09/11/2020 | Tanzania | Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250) |
81 | G/TBT/N/TZA/479 | 09/11/2020 | Tanzania | Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250) |
82 | G/TBT/N/TZA/480 | 09/11/2020 | Tanzania | Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm (ICS 67.250) |
83 | G/TBT/N/TZA/481 | 09/11/2020 | Tanzania | Gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
84 | G/TBT/N/TZA/482 | 09/11/2020 | Tanzania | Gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
85 | G/TBT/N/TZA/483 | 09/11/2020 | Tanzania | Gia vị. Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220) |
86 | G/TBT/N/TZA/484 | 12/11/2020 | Tanzania | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
87 | G/TBT/N/TZA/485 | 12/11/2020 | Tanzania | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
88 | G/TBT/N/TZA/486 | 12/11/2020 | Tanzania | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
89 | G/TBT/N/TZA/487 | 12/11/2020 | Tanzania | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
90 | G/TBT/N/TZA/488 | 12/11/2020 | Tanzania | Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040) |
91 | G/TBT/N/TZA/489 | 12/11/2020 | Tanzania | Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040) |
92 | G/TBT/N/TZA/490 | 12/11/2020 | Tanzania | Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040) |
93 | G/TBT/N/TZA/491 | 12/11/2020 | Tanzania | Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040) |
94 | G/TBT/N/TZA/492 | 12/11/2020 | Tanzania | Đường, sản phẩm đường, tinh bột (ICS 67.180) |
95 | G/TBT/N/TZA/493 | 13/11/2020 | Tanzania | Đồ uống (ICS 67.160) |
96 | G/TBT/N/UGA/1246 | 10/11/2020 | Uganda | Bê tông và sản phẩm bê tông (ICS 91.100.30) |
97 | G/TBT/N/UGA/1247 | 10/11/2020 | Uganda | Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác (ICS 75.140) |
98 | G/TBT/N/UGA/1248 | 10/11/2020 | Uganda | Màng polyme (ICS 91.120.30) |
99 | G/TBT/N/UGA/1249 | 10/11/2020 | Uganda | Màng polyme (ICS 91.120.30) |
100 | G/TBT/N/UGA/1250 | 10/11/2020 | Uganda | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
101 | G/TBT/N/UGA/1251 | 10/11/2020 | Uganda | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
102 | G/TBT/N/UGA/1252 | 10/11/2020 | Uganda | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
103 | G/TBT/N/UGA/1253 | 10/11/2020 | Uganda | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
104 | G/TBT/N/UGA/1254 | 11/11/2020 | Uganda | Ca cao (ICS 67.140.30) |
105 | G/TBT/N/UGA/1255 | 11/11/2020 | Uganda | Ca cao (ICS 67.140.30) |
106 | G/TBT/N/UGA/1256 | 11/11/2020 | Uganda | Ca cao (ICS 67.140.30) |
107 | G/TBT/N/UGA/1257 | 12/11/2020 | Uganda | Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS 67.200.10) |
108 | G/TBT/N/USA/1666 | 02/11/2020 | Hoa Kỳ | Bảo vệ tai nạn lao động, túi khí (ICS 03.120; 19.060; 43.040.80) |
109 | G/TBT/N/USA/1667 | 05/11/2020 | Hoa Kỳ | Hệ thống giữ trẻ (ICS 03.120; 43.040.80) |
110 | G/TBT/N/USA/1668 | 06/11/2020 | Hoa Kỳ | Hydrofluorocarbon (ICS 13.020; 13.040; 71.020) |
111 | G/TBT/N/USA/1669 | 06/11/2020 | Hoa Kỳ | Pin lithium có thể sạc lại (ICS 29.220; 49.020; 49.090) |
Chi cục TĐC-BRVT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
- Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
- Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
- Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
- Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
- Xem file đính kèm./.
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
- Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
- Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
- Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
- Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
- Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
- Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site