TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 11/2020 (từ ngày 16/11/2020 đến ngày 30/11/2020)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/11 đến 30/11/2020 | ||||
1 | G/TBT/N/BRA/1099 | 20/11/2020 | Brazil | Dược phẩm (ICS 11.120) |
2 | G/TBT/N/BRA/1100 | 25/11/2020 | Brazil | Quần áo bảo hộ (ICS 13.340.10) |
3 | G/TBT/N/BRA/1101 | 27/11/2020 | Brazil | Máy đóng nắp chai, lọ; Máy làm đồ uống có gas |
4 | G/TBT/N/CAN/623 | 18/11/2020 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060); Tương thích điện từ (EMC)(ICS 33.100) |
5 | G/TBT/N/CAN/624 | 18/11/2020 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060); Tương thích điện từ (EMC)(ICS 33.100) |
6 | G/TBT/N/CAN/625 | 18/11/2020 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060); Tương thích điện từ (EMC)(ICS 33.100) |
7 | G/TBT/N/CAN/626 | 18/11/2020 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060); Tương thích điện từ (EMC)(ICS 33.100) |
8 | G/TBT/N/CAN/627 | 18/11/2020 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060); Tương thích điện từ (EMC)(ICS 33.100) |
9 | G/TBT/N/CAN/628 | 20/11/2020 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
10 | G/TBT/N/CAN/629 | 30/11/2020 | Canada | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
11 | G/TBT/N/CHL/540 | 24/11/2020 | Chi Lê | Ống nhựa (ICS 23.040.20; 93.030) |
12 | G/TBT/N/CHL/541 | 24/11/2020 | Chi Lê | Ống nhựa (ICS 23.040.20) |
13 | G/TBT/N/CHL/542 | 24/11/2020 | Chi Lê | Ống nhựa (ICS 23.040.20) |
14 | G/TBT/N/CHL/543 | 24/11/2020 | Chi Lê | Thiết bị vệ sinh (ICS 91.140.70; 97.040.40; 97.060) |
15 | G/TBT/N/CHL/544 | 30/11/2020 | Chi Lê | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
16 | G/TBT/N/CHN/1516 | 16/11/2020 | Trung Quốc | Quần áo bảo hộ chống hóa chất (ICS 13.340.10) |
17 | G/TBT/N/CHN/1517 | 16/11/2020 | Trung Quốc | Kính xây dựng (ICS 81.040.20) |
18 | G/TBT/N/CHN/1518 | 16/11/2020 | Trung Quốc | Găng tay bảo vệ chống lại các rủi ro cơ học (ICS 13.340.40) |
19 | G/TBT/N/CHN/1519 | 16/11/2020 | Trung Quốc | Xi măng (ICS 91.100.10) |
20 | G/TBT/N/CHN/1520 | 16/11/2020 | Trung Quốc | Thiết bị bảo vệ mắt và mặt (ICS 13.340.99) |
21 | G/TBT/N/CHN/1521 | 16/11/2020 | Trung Quốc | Bảo vệ bức xạ (ICS 13.280) |
22 | G/TBT/N/CHN/1522 | 16/11/2020 | Trung Quốc | Thực phẩm (ICS 67) |
23 | G/TBT/N/CHN/1523 | 16/11/2020 | Trung Quốc | Thiết bị bảo vệ chống rơi, ngã(ICS 13.340.99) |
24 | G/TBT/N/CHN/1524 | 18/11/2020 | Trung Quốc | Mỹ phẩm (ICS 71.100.70) |
25 | G/TBT/N/CHN/1525 | 18/11/2020 | Trung Quốc | Mỹ phẩm (ICS 71.100.70) |
26 | G/TBT/N/CHN/1526 | 18/11/2020 | Trung Quốc | Mỹ phẩm (ICS 71.100.70) |
27 | G/TBT/N/CHN/1527 | 18/11/2020 | Trung Quốc | Mỹ phẩm (ICS 71.100.70) |
28 | G/TBT/N/CRI/189 | 18/11/2020 | Costa Rica | Máy điều hòa không khí (ICS 23.120) |
29 | G/TBT/N/DNK/105 | 26/11/2020 | Đan Mạch | Thuốc lá và thiết bị liên quan (ICS 65.160) |
30 | G/TBT/N/DNK/106 | 26/11/2020 | Đan Mạch | Thuốc lá điện tử (ICS 65.160) |
31 | G/TBT/N/DNK/107 | 26/11/2020 | Đan Mạch | Thuốc lá và thiết bị liên quan (ICS 65.160) |
32 | G/TBT/N/EU/758 | 18/11/2020 | EU | Chất hóa học |
33 | G/TBT/N/EU/759 | 18/11/2020 | EU | Chất hóa học |
34 | G/TBT/N/EU/760 | 24/11/2020 | EU | Chất hóa học (ICS 71.100 ) |
35 | G/TBT/N/GTM/100 | 24/11/2020 | Guatemala | Máy điều hòa không khí (ICS 23.120) |
36 | G/TBT/N/HND/97 | 23/11/2020 | Honduras | Máy điều hòa không khí (ICS 23.120) |
37 | G/TBT/N/IND/175 | 16/11/2020 | Ấn Độ | Hóa chất hữu cơ (ICS 71.080) |
38 | G/TBT/N/IND/176 | 16/11/2020 | Ấn Độ | Methylene Chloride (Dichloromethane) (HS Code 29031200) (ICS 71.080.20) |
39 | G/TBT/N/IND/177 | 16/11/2020 | Ấn Độ | Red Phosphorus (HS Code 28047020) (ICS 71.060) |
40 | G/TBT/N/IND/178 | 20/11/2020 | Ấn Độ | Sản phẩm thực phẩm |
41 | G/TBT/N/IND/179 | 25/11/2020 | Ấn Độ | Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.200.10) |
42 | G/TBT/N/IND/180 | 25/11/2020 | Ấn Độ | Sản phẩm thực phẩm |
43 | G/TBT/N/IND/181 | 25/11/2020 | Ấn Độ | Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.200.10) |
44 | G/TBT/N/ISR/1177 | 25/11/2020 | Israel | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
45 | G/TBT/N/ISR/1178 | 27/11/2020 | Israel | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
46 | G/TBT/N/ISR/1179 | 27/11/2020 | Israel | Mật ong (ICS 67.180.10) |
47 | G/TBT/N/ISR/1180 | 30/11/2020 | Israel | Ống bằng gang và thép (ICS 23.040.10) |
48 | G/TBT/N/JPN/678 | 17/11/2020 | Nhật Bản | Thiết bị y tế (ICS 11.040; 11.120) |
49 | G/TBT/N/JPN/679 | 20/11/2020 | Nhật Bản | Dược phẩm (ICS 11.120) |
50 | G/TBT/N/KOR/934 | 17/11/2020 | Hàn Quốc | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
51 | G/TBT/N/KOR/935 | 17/11/2020 | Hàn Quốc | Thiết bị y tế (ICS 11.100.10) |
52 | G/TBT/N/KOR/936 | 25/11/2020 | Hàn Quốc | Máy mài (ICS 25.140) |
53 | G/TBT/N/NGA/9 | 18/11/2020 | Nigeria | Phương tiện giao thông đường bộ dùng để vận chuyển hàng nguy hiểm (ICS 03.220.20; 13.300) |
54 | G/TBT/N/NGA/10 | 18/11/2020 | Nigeria | Vận tải đường bộ (ICS 03.220.20) |
55 | G/TBT/N/NGA/11 | 18/11/2020 | Nigeria | Đánh giá trạm thử xe- Quy tắc thực hành |
56 | G/TBT/N/NGA/12 | 18/11/2020 | Nigeria | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
57 | G/TBT/N/NGA/13 | 18/11/2020 | Nigeria | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
58 | G/TBT/N/NGA/14 | 18/11/2020 | Nigeria | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
59 | G/TBT/N/NGA/15 | 18/11/2020 | Nigeria | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
60 | G/TBT/N/NGA/16 | 18/11/2020 | Nigeria | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
61 | G/TBT/N/NGA/17 | 18/11/2020 | Nigeria | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
62 | G/TBT/N/NGA/18 | 18/11/2020 | Nigeria | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
63 | G/TBT/N/NIC/164 | 20/11/2020 | Nicaragua | Máy điều hòa không khí (ICS 23.120) |
64 | G/TBT/N/NIC/165 | 20/11/2020 | Nicaragua | Thuốc bảo vệ thực vật (ICS 65.100) |
65 | G/TBT/N/NIC/166 | 26/11/2020 | Nicaragua | Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20) |
66 | G/TBT/N/NIC/167 | 26/11/2020 | Nicaragua | Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10) |
67 | G/TBT/N/NZL/103 | 20/11/2020 | New Zealand | Chất dẻo (ICS 83.080) |
68 | G/TBT/N/PAN/111 | 20/11/2020 | Panama | Máy điều hòa không khí (ICS 23.120) |
69 | G/TBT/N/PHL/246 | 24/11/2020 | Philippines | Nhiên liệu (ICS 75.160) |
70 | G/TBT/N/PHL/247 | 26/11/2020 | Philippines | Máy điều hòa không khí (ICS 23.120) |
71 | G/TBT/N/PHL/248 | 26/11/2020 | Philippines | Thiết bị điện gia dụng (ICS 97.030) |
72 | G/TBT/N/PHL/249 | 26/11/2020 | Philippines | Thiết bị điện gia dụng (ICS 97.030) |
73 | G/TBT/N/PHL/250 | 26/11/2020 | Philippines | Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140) |
74 | G/TBT/N/RWA/383 | 20/11/2020 | Rwanda | Tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (ICS 67.180.20) |
75 | G/TBT/N/RWA/384 | 20/11/2020 | Rwanda | Phomat (ICS 67.100.30) |
76 | G/TBT/N/RWA/385 | 20/11/2020 | Rwanda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
77 | G/TBT/N/RWA/386 | 20/11/2020 | Rwanda | Dược phẩm (ICS 11.120.01) |
78 | G/TBT/N/RWA/387 | 20/11/2020 | Rwanda | Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
79 | G/TBT/N/RWA/388 | 20/11/2020 | Rwanda | Phân bón (ICS 65.080) |
80 | G/TBT/N/RWA/389 | 20/11/2020 | Rwanda | Chè, cà phê, ca cao (ICS 67.140) |
81 | G/TBT/N/RWA/390 | 20/11/2020 | Rwanda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
82 | G/TBT/N/RWA/391 | 20/11/2020 | Rwanda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
83 | G/TBT/N/RWA/392 | 20/11/2020 | Rwanda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
84 | G/TBT/N/RWA/393 | 20/11/2020 | Rwanda | Phân bón (ICS 65.080) |
85 | G/TBT/N/RWA/394 | 20/11/2020 | Rwanda | Phân bón (ICS 65.080) |
86 | G/TBT/N/RWA/395 | 20/11/2020 | Rwanda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
87 | G/TBT/N/RWA/396 | 20/11/2020 | Rwanda | Rau quả (ICS 67.080) |
88 | G/TBT/N/RWA/397 | 20/11/2020 | Rwanda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
89 | G/TBT/N/RWA/398 | 20/11/2020 | Rwanda | Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị vật nuôi (ICS 65.040.10) |
90 | G/TBT/N/RWA/399 | 20/11/2020 | Rwanda | Rau, quả và sản phẩm từ rau, quả (ICS 67.080.01) |
91 | G/TBT/N/RWA/400 | 20/11/2020 | Rwanda | Rau, quả và sản phẩm từ rau, quả (ICS 67.080.01) |
92 | G/TBT/N/RWA/401 | 20/11/2020 | Rwanda | Rau, quả và sản phẩm từ rau, quả (ICS 67.080.01) |
93 | G/TBT/N/RWA/402 | 20/11/2020 | Rwanda | Lưu trữ, kho bãi (ICS 55.220) |
94 | G/TBT/N/RWA/403 | 20/11/2020 | Rwanda | Trồng trọt (ICS 65.020.20) |
95 | G/TBT/N/RWA/404 | 20/11/2020 | Rwanda | Chăn nuôi gia súc (ICS 65.020.30) |
96 | G/TBT/N/RWA/405 | 20/11/2020 | Rwanda | Sản phẩm động vật (ICS 67.120.99) |
97 | G/TBT/N/RWA/406 | 20/11/2020 | Rwanda | Thiết bị y tế (ICS 11.140) |
98 | G/TBT/N/RWA/407 | 20/11/2020 | Rwanda | Xơ dệt (ICS 59.060.01) |
99 | G/TBT/N/RWA/408 | 20/11/2020 | Rwanda | Thiết bị y tế (ICS 11.140) |
100 | G/TBT/N/RWA/409 | 20/11/2020 | Rwanda | Xơ nhân tạo (ICS 59.060.20) |
101 | G/TBT/N/RWA/410 | 20/11/2020 | Rwanda | Sợi khoáng và sợi kim loại (ICS 59.060.30) |
102 | G/TBT/N/RWA/411 | 20/11/2020 | Rwanda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
103 | G/TBT/N/RWA/412 | 20/11/2020 | Rwanda | Kem và kẹo có nhân kem (ICS 67.100.40) |
104 | G/TBT/N/RWA/413 | 20/11/2020 | Rwanda | Kem và kẹo có nhân kem (ICS 67.100.40) |
105 | G/TBT/N/RWA/414 | 20/11/2020 | Rwanda | Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20) |
106 | G/TBT/N/RWA/415 | 20/11/2020 | Rwanda | Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10) |
107 | G/TBT/N/RWA/416 | 20/11/2020 | Rwanda | Máy kéo và xe moóc nông nghiệp (ICS 65.060.10) |
108 | G/TBT/N/RWA/417 | 20/11/2020 | Rwanda | Phân bón (ICS 65.080) |
109 | G/TBT/N/RWA/418 | 23/11/2020 | Rwanda | Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
110 | G/TBT/N/SAU/1162 | 16/11/2020 | Vương quốc Ả Rập Saudi | Máy thu thanh (ICS 33.060.20; 33.160.20) |
111 | G/TBT/N/SLV/210 | 18/11/2020 | El Salvador | Công nghệ thông tin (ICS 35) |
112 | G/TBT/N/SLV/211 | 18/11/2020 | El Salvador | Máy thông gió, quạt, máy diều hòa không khí (ICS 23.120) |
113 | G/TBT/N/SLV/212 | 20/11/2020 | El Salvador | Các tiêu chuẩn liên quan đến dược phẩm (ICS 11.120.99) |
114 | G/TBT/N/THA/583 | 17/11/2020 | Thái Lan | Sản phẩm công nghiệp |
115 | G/TBT/N/THA/584 | 30/11/2020 | Thái Lan | Sản phẩm thảo dược |
116 | G/TBT/N/TPKM/440 | 23/11/2020 | Đài Bắc, Trung Quốc | Thiết bị dùng cho trẻ em (ICS 97.190) |
117 | G/TBT/N/TPKM/441 | 23/11/2020 | Đài Bắc, Trung Quốc | Thiết bị dùng cho trẻ em (ICS 97.190) |
118 | G/TBT/N/TPKM/442 | 25/11/2020 | Đài Bắc, Trung Quốc | Bao cao su (ICS 11.200) |
119 | G/TBT/N/TPKM/443 | 30/11/2020 | Đài Bắc, Trung Quốc | Thịt và sản phẩm thịt (ICS 67.120.10) |
120 | G/TBT/N/TPKM/444 | 30/11/2020 | Đài Bắc, Trung Quốc | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
121 | G/TBT/N/TPKM/445 | 30/11/2020 | Đài Bắc, Trung Quốc | Thiết bị dùng cho trẻ em (ICS 97.190) |
122 | G/TBT/N/TZA/494 | 20/11/2020 | Tanzania | Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
123 | G/TBT/N/TZA/495 | 20/11/2020 | Tanzania | Dầu mỡ ăn, hạt có dầu (ICS 67.200) |
124 | G/TBT/N/TZA/496 | 20/11/2020 | Tanzania | Dầu mỡ ăn, hạt có dầu (ICS 67.200) |
125 | G/TBT/N/TZA/497 | 24/11/2020 | Tanzania | Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20) |
126 | G/TBT/N/TZA/498 | 24/11/2020 | Tanzania | Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20) |
127 | G/TBT/N/TZA/499 | 24/11/2020 | Tanzania | Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20) |
128 | G/TBT/N/TZA/500 | 24/11/2020 | Tanzania | Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20) |
129 | G/TBT/N/TZA/501 | 24/11/2020 | Tanzania | Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20) |
130 | G/TBT/N/TZA/502 | 24/11/2020 | Tanzania | Rau, quả và sản phẩm từ rau, quả (ICS 67.080.01) |
131 | G/TBT/N/TZA/503 | 24/11/2020 | Tanzania | Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20) |
132 | G/TBT/N/USA/1670 | 17/11/2020 | Hoa Kỳ | Chất hóa học (ICS 13.020; 71.020; 71.100) |
133 | G/TBT/N/USA/1671 | 20/11/2020 | Hoa Kỳ | Chất hóa học (ICS 13.020; 71.020; 71.100) |
134 | G/TBT/N/USA/1672 | 20/11/2020 | Hoa Kỳ | Thiết bị mỏ chạy bằng động cơ điện (ICS 03.120; 13.020; 13.100) |
Chi cục TĐC-BRVT
Trở về | In trang này
Các tin cùng chuyên mục
Thông báo
- Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
- Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
- Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
- Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
- Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
- Xem file đính kèm./.
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
- Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
- Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
- Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
- Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
- Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
- Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site