TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 02/2021 (từ ngày 01/02/2021 đến ngày 15/02/2021)

Đăng ngày:25/02/2021 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB        Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/02 đến 15/02/2021
1 G/TBT/N/BRA/1132 03/02/2021 Brazil Thuốc thú y (ICS 11.220)
2 G/TBT/N/BRA/1133 03/02/2021 Brazil Chăn nuôi gia súc (ICS 65.020.30)
3 G/TBT/N/BRA/1134 05/02/2021 Brazil Sản phẩm thủy tinh (ICS 81.040.30)
4 G/TBT/N/BRA/1135 11/02/2021 Brazil Các sản phẩm quốc phòng
5 G/TBT/N/BRA/1136 15/02/2021 Brazil Vacxin (ICS 11.120)
6 G/TBT/N/CHL/548 02/02/2021 Chi Lê Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên (ICS 75.200)
7 G/TBT/N/CHL/549 02/02/2021 Chi Lê Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên (ICS 75.200)
8 G/TBT/N/CHL/550 10/02/2021 Chi Lê Rác biển và vi nhựa
9 G/TBT/N/CHN/1528 08/02/2021 Trung Quốc Thiết bị báo động an ninh (ICS 13.320)
10 G/TBT/N/CHN/1529 08/02/2021 Trung Quốc Hạt đậu nành (ICS 67.060)
11 G/TBT/N/CHN/1530 08/02/2021 Trung Quốc Tài chính. Ngân hàng (ICS 03.060)
12 G/TBT/N/CHN/1531 08/02/2021 Trung Quốc Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
13 G/TBT/N/CHN/1532 08/02/2021 Trung Quốc Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
14 G/TBT/N/CHN/1533 08/02/2021 Trung Quốc Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
15 G/TBT/N/CHN/1534 08/02/2021 Trung Quốc Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
16 G/TBT/N/CHN/1535 08/02/2021 Trung Quốc Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
17 G/TBT/N/CHN/1536 08/02/2021 Trung Quốc Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
18 G/TBT/N/CHN/1537 08/02/2021 Trung Quốc Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
19 G/TBT/N/CHN/1538 08/02/2021 Trung Quốc Lúa mì (ICS 67.060)
20 G/TBT/N/CHN/1539 08/02/2021 Trung Quốc Kem đánh răng (ICS 71.100.70)
21 G/TBT/N/CHN/1540 09/02/2021 Trung Quốc Chữa cháy (ICS 13.220.10)
22 G/TBT/N/CHN/1541 09/02/2021 Trung Quốc Phòng cháy-Quy định chung (ICS 13.220.01)
23 G/TBT/N/CHN/1542 09/02/2021 Trung Quốc Chữa cháy (ICS 13.220.10)
24 G/TBT/N/CHN/1543 09/02/2021 Trung Quốc Chữa cháy (ICS 13.220.10)
25 G/TBT/N/CHN/1544 09/02/2021 Trung Quốc Chữa cháy (ICS 13.220.10)
26 G/TBT/N/CHN/1545 09/02/2021 Trung Quốc Chữa cháy (ICS 13.220.10)
27 G/TBT/N/CHN/1546 09/02/2021 Trung Quốc Chữa cháy (ICS 13.220.10)
28 G/TBT/N/CHN/1547 09/02/2021 Trung Quốc Phòng cháy chữa cháy (ICS 13.220.20)
29 G/TBT/N/CHN/1548 09/02/2021 Trung Quốc Phòng cháy-Quy định chung (ICS 13.220.01)
30 G/TBT/N/CHN/1549 09/02/2021 Trung Quốc Phòng cháy chữa cháy (ICS 13.220.20)
31 G/TBT/N/CHN/1550 09/02/2021 Trung Quốc Chữa cháy (ICS 13.220.10)
32 G/TBT/N/CHN/1551 09/02/2021 Trung Quốc Phòng cháy-Quy định chung (ICS 13.220.01; 03.220.40)
33 G/TBT/N/CHN/1552 09/02/2021 Trung Quốc Thiết bị bảo vệ cơ quan hô hấp (ICS 13.340.30)
34 G/TBT/N/CHN/1553 09/02/2021 Trung Quốc Thiết bị điều khiển từ xa (ICS 33.200)
35 G/TBT/N/ESP/44 05/02/2021 Tây Ban Nha Khẩu trang
36 G/TBT/N/EU/776 01/02/2021 EU Thực phẩm (ICS 65.100; 67.040)
37 G/TBT/N/EU/777 01/02/2021 EU Thực phẩm (ICS 65.100; 67.040)
38 G/TBT/N/EU/778 03/02/2021 EU Chất thải (ICS 13.030.01; 71.100)
39 G/TBT/N/EU/779 04/02/2021 EU Phân bón (ICS 65.080)
40 G/TBT/N/IDN/129 11/02/2021 Indonesia Ống tiêm, lọ bằng thủy tinh để tiêm (ICS 11.040.20; 81.040.30)
41 G/TBT/N/IDN/130 11/02/2021 Indonesia Sản phẩm thủy tinh (ICS 81.040.30)
42 G/TBT/N/IDN/131 12/02/2021 Indonesia Thực phẩm, đồ uống, sản phẩm thuốc
43 G/TBT/N/JPN/688 01/02/2021 Nhật Bản Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
44 G/TBT/N/JPN/689 11/02/2021 Nhật Bản Bò giống để chăn nuôi
45 G/TBT/N/KEN/1057 09/02/2021 Kenya Vải dệt (ICS 59.080.30)
46 G/TBT/N/KEN/1058 09/02/2021 Kenya Vật liệu dệt-Quy định chung (ICS 59.080.01)
47 G/TBT/N/KEN/1059 09/02/2021 Kenya Xơ dệt (ICS 59.060.01)
48 G/TBT/N/KEN/1060 09/02/2021 Kenya Nước thải (ICS 13.060.30)
49 G/TBT/N/KEN/1061 09/02/2021 Kenya Nước thải (ICS 13.060.30)
50 G/TBT/N/KOR/939 12/02/2021 Hàn Quốc Nồi cơm điện (ICS 97.040.50)
51 G/TBT/N/KOR/940 12/02/2021 Hàn Quốc Máy bơm nhiệt điện, máy điều hòa nhiệt độ và máy hút ẩm (ICS 23.120;27.080)
52 G/TBT/N/KOR/941 12/02/2021 Hàn Quốc Thiết bị làm sạch không khí (ICS 97.030)
53 G/TBT/N/KOR/942 12/02/2021 Hàn Quốc Các sản phẩm giấy (ICS 85.080)
54 G/TBT/N/MAR/33 15/02/2021 Morocco Sơn; Thiết bị bảo vệ cơ quan hô hấp (ICS 13.340.30; 87.040)
55 G/TBT/N/MEX/491 01/02/2021 Mexico Thiết bị viễn thông (ICS 33.020)
56 G/TBT/N/MEX/492 15/02/2021 Mexico Máy móc, thiết bị làm việc (ICS 13.110; 13.340)
57 G/TBT/N/MWI/41 12/02/2021 Malawi Sản phẩm đường, tinh bột (ICS 67.180)
58 G/TBT/N/PAK/121 08/02/2021 Pakistan Thiết bị giặt là (ICS 97.060)
59 G/TBT/N/PAK/122 08/02/2021 Pakistan Thiết bị giặt là (ICS 97.060)
60 G/TBT/N/PAK/123 08/02/2021 Pakistan Lò vi sóng gia dụng (ICS 97.040.20)
61 G/TBT/N/PAK/124 08/02/2021 Pakistan Bơm nhiệt (ICS 27.080)
62 G/TBT/N/PAK/125 08/02/2021 Pakistan Máy điều hòa không khí (ICS 23.120)
63 G/TBT/N/PAK/126 08/02/2021 Pakistan Pin và acquy sạc thứ cấp (ICS )
64 G/TBT/N/PAK/127 08/02/2021 Pakistan Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40)
65 G/TBT/N/PAK/128 08/02/2021 Pakistan Thiết bị đóng cắt (ICS 29.120.40)
66 G/TBT/N/PAK/129 09/02/2021 Pakistan Phích, ổ cắm, bộ nối (ICS 29.120.30)
67 G/TBT/N/PAK/130 09/02/2021 Pakistan Phích, ổ cắm, bộ nối (ICS 29.120.30)
68 G/TBT/N/PAK/131 09/02/2021 Pakistan Phích, ổ cắm, bộ nối (ICS 29.120.30)
69 G/TBT/N/PAK/132 09/02/2021 Pakistan Phích, ổ cắm, bộ nối (ICS 29.120.30)
70 G/TBT/N/PAK/133 09/02/2021 Pakistan Phích, ổ cắm, bộ nối (ICS 29.120.30)
71 G/TBT/N/PAK/134 09/02/2021 Pakistan Phích, ổ cắm, bộ nối (ICS 29.120.30)
72 G/TBT/N/PAK/135 09/02/2021 Pakistan Phích, ổ cắm, bộ nối (ICS 29.120.30)
73 G/TBT/N/PAK/136 09/02/2021 Pakistan Phích, ổ cắm, bộ nối (ICS 29.120.30)
74 G/TBT/N/PAK/137 09/02/2021 Pakistan Phích, ổ cắm, bộ nối (ICS 29.120.30)
75 G/TBT/N/PAK/138 09/02/2021 Pakistan Thiết bị X-Quang (ICS 11.040.50)
76 G/TBT/N/PAK/139 09/02/2021 Pakistan Bộ lưu điện UPS (ICS 29.200)
77 G/TBT/N/PAK/140 09/02/2021 Pakistan Tương thích điện từ (EMC) (ICS 33.100)
78 G/TBT/N/PAK/141 09/02/2021 Pakistan Bộ lưu điện UPS (ICS 29.200)
79 G/TBT/N/PAK/142 09/02/2021 Pakistan Bộ lưu điện UPS (ICS 29.200)
80 G/TBT/N/PAK/143 09/02/2021 Pakistan Bộ lưu điện UPS (ICS 29.200)
81 G/TBT/N/PAK/144 09/02/2021 Pakistan Cáp đồng trục; Dẫn sóng (ICS 33.120.10)
82 G/TBT/N/PAK/145 09/02/2021 Pakistan Cáp đồng trục; Dẫn sóng (ICS 33.120.10)
83 G/TBT/N/PAK/146 09/02/2021 Pakistan Cáp đồng trục; Dẫn sóng (ICS 33.120.10)
84 G/TBT/N/PAK/147 09/02/2021 Pakistan Máy thu hình (ICS 33.160.25)
85 G/TBT/N/PAK/148 09/02/2021 Pakistan Phụ kiện (ICS 33.160.50)
86 G/TBT/N/PAK/149 09/02/2021 Pakistan Phụ kiện (ICS 33.160.50)
87 G/TBT/N/PAK/150 09/02/2021 Pakistan Thiết bị X-Quang (ICS 11.040.50)
88 G/TBT/N/PAK/151 09/02/2021 Pakistan Ống nhựa (ICS 23.040.20)
89 G/TBT/N/PAK/152 09/02/2021 Pakistan Ống nhựa (ICS 23.040.20)
90 G/TBT/N/PAK/153 09/02/2021 Pakistan Ống nhựa (ICS 23.040.20)
91 G/TBT/N/PAK/154 09/02/2021 Pakistan Thùng chứa và xitec cố định (ICS 23.020.10)
92 G/TBT/N/PAK/155 09/02/2021 Pakistan Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên (ICS 75.200)
93 G/TBT/N/PAK/156 09/02/2021 Pakistan Thiết bị vệ sinh (ICS 91.140.70)
94 G/TBT/N/PAK/157 09/02/2021 Pakistan Cà phê
95 G/TBT/N/PAK/158 09/02/2021 Pakistan Dầu oliu (ICS 67.200.10)
96 G/TBT/N/PAK/159 09/02/2021 Pakistan Bột mỳ (ICS 67.060)
97 G/TBT/N/PAK/160 09/02/2021 Pakistan Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20)
98 G/TBT/N/PAK/161 09/02/2021 Pakistan Thành phẩm và bán thành phẩm thép tâm (ICS 77.140.50)
99 G/TBT/N/PAK/162 09/02/2021 Pakistan Thành phẩm và bán thành phẩm thép tâm (ICS 77.140.50)
100 G/TBT/N/PAK/163 09/02/2021 Pakistan Thép có thể nhiệt luyện (ICS 77.140.10)
101 G/TBT/N/PAK/164 09/02/2021 Pakistan Sân chơi (ICS 97.200.40)
102 G/TBT/N/PAK/165 09/02/2021 Pakistan Sân chơi (ICS 97.200.40)
103 G/TBT/N/PAK/166 09/02/2021 Pakistan Sân chơi (ICS 97.200.40)
104 G/TBT/N/PAK/167 09/02/2021 Pakistan Bật lửa (ICS 97.180)
105 G/TBT/N/PAK/168 09/02/2021 Pakistan Sản phẩm nhôm (ICS 77.150.10)
106 G/TBT/N/PAK/169 09/02/2021 Pakistan Thiết bị nhãn khoa (ICS 11.040.70)
107 G/TBT/N/PAK/170 09/02/2021 Pakistan Thiết bị sơn (ICS 87.100)
108 G/TBT/N/PAK/171 09/02/2021 Pakistan Kem cạo râu
109 G/TBT/N/PAK/172 09/02/2021 Pakistan Mỹ phẩm (ICS 71.100.70)
110 G/TBT/N/PAK/173 09/02/2021 Pakistan Mỹ phẩm (ICS 71.100.70)
111 G/TBT/N/PAK/174 09/02/2021 Pakistan Phân bón đa dinh dưỡng (ICS 65.080)
112 G/TBT/N/PAK/175 09/02/2021 Pakistan Phân bón (ICS 65.080)
113 G/TBT/N/PAK/176 10/02/2021 Pakistan Phân bón (ICS 65.080)
114 G/TBT/N/PAK/177 10/02/2021 Pakistan Muối (ICS 71.060.50)
115 G/TBT/N/PAK/178 10/02/2021 Pakistan Lốp cho phương tiện giao thông đường bộ (ICS 83.160.10)
116 G/TBT/N/PAK/179 10/02/2021 Pakistan Lốp xe đạp (ICS 83.160.10)
117 G/TBT/N/PAK/180 10/02/2021 Pakistan Găng tay phẫu thuật vô trùng sử dụng một lần (ICS 83.140.99)
118 G/TBT/N/PAK/181 10/02/2021 Pakistan Sản phẩm bê tông (ICS 91.100.30)
119 G/TBT/N/PHL/251 10/02/2021 Philippines Các sản phẩm sức khỏe
120 G/TBT/N/PRY/121 01/02/2021 Paraguay Dâu tây (ICS 67.080.10)
121 G/TBT/N/PRY/122 01/02/2021 Paraguay Gia vị (ICS 67.220.10 )
122 G/TBT/N/PRY/123 01/02/2021 Paraguay Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
123 G/TBT/N/PRY/124 01/02/2021 Paraguay Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20)
124 G/TBT/N/PRY/125 03/02/2021 Paraguay Thiết bị điện gia dụng (ICS 97.030)
125 G/TBT/N/RUS/109 08/02/2021 Liên bang Nga Sản phẩm thực phẩm
126 G/TBT/N/THA/590 05/02/2021 Thái Lan Chất màu và chất độn (ICS 87.060.10)
127 G/TBT/N/THA/591 05/02/2021 Thái Lan Chất màu và chất độn (ICS 87.060.10)
128 G/TBT/N/THA/592 05/02/2021 Thái Lan Chất màu và chất độn (ICS 87.060.10)
129 G/TBT/N/THA/593 05/02/2021 Thái Lan Chất màu và chất độn (ICS 87.060.10)
130 G/TBT/N/THA/594 05/02/2021 Thái Lan Chất màu và chất độn (ICS 87.060.10)
131 G/TBT/N/THA/595 11/02/2021 Thái Lan Các chất độc hại
132 G/TBT/N/TJK/7 02/02/2021 Tajikistan Nhiên liệu (ICS 75.160)
133 G/TBT/N/TJK/8 02/02/2021 Tajikistan An toàn của vật liệu sơn (ICS 87)
134 G/TBT/N/TJK/9 02/02/2021 Tajikistan Đồ uống (ICS 13)
135 G/TBT/N/UKR/178 05/02/2021 Ukraine Thiết bị hàng hải
136 G/TBT/N/UKR/179 09/02/2021 Ukraine Sản phẩm hóa chất
137 G/TBT/N/UKR/180 09/02/2021 Ukraine Sản phẩm hóa chất
138 G/TBT/N/UKR/181 12/02/2021 Ukraine Sản phẩm y tế
139 G/TBT/N/USA/1696 03/02/2021 Hoa Kỳ Kỹ thuật nhà máy điện hạt nhân (ICS 03.120; 27.120)
140 G/TBT/N/VNM/186 08/02/2021 Việt Nam Sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Thông tin và Truyền thông

Chi cục TĐC-BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site