TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 04/2021 (từ ngày 01/4/2021 đến ngày 15/4/2021)

Đăng ngày:19/04/2021 | admin
STT Số TB Ngày TB Nước TB        Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/04 đến 15/04/2021
1 G/TBT/N/ARE/498
G/TBT/N/BHR/598
G/TBT/N/KWT/567
G/TBT/N/OMN/432
G/TBT/N/QAT/588
G/TBT/N/SAU/1187
15/04/2021 Các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống  Nhất Mút urethane mềm (mút xốp công nghiệp), đệm và gối (ICS 91.100.23)
Bahrain
Kuwait
Oman
Qatar
Vương quốc Ả Rập Saudi
2 G/TBT/N/BHR/596 01/04/2021 Bahrain Túi nhựa dùng một lần (ICS: 83.140.99)
3 G/TBT/N/BHR/597 01/04/2021 Bahrain Túi nhựa dùng một lần (ICS: 83.140.99)
4 G/TBT/N/BRA/1158 12/04/2021 Brazil Thiết bị viễn thông (ICS 33)
5 G/TBT/N/CAN/637 07/04/2021 Canada Dược phẩm (ICS 11.120)
6 G/TBT/N/CAN/638 07/04/2021 Canada Dược phẩm (ICS 11.120)
7 G/TBT/N/CHN/1578 07/04/2021 Trung Quốc Quạt điện (ICS 27.010)
8 G/TBT/N/CHN/1579 07/04/2021 Trung Quốc Chữa cháy (ICS 13.220.01)
9 G/TBT/N/CHN/1580 07/04/2021 Trung Quốc Quần áo bảo hộ (ICS 13.340.10)
10 G/TBT/N/CHN/1581 07/04/2021 Trung Quốc Quần áo bảo hộ (ICS 13.340.10)
11 G/TBT/N/CHN/1582 07/04/2021 Trung Quốc Máy chủ rack và tower (ICS 27.010)
12 G/TBT/N/CHN/1583 07/04/2021 Trung Quốc Thiết bị bảo vệ cơ quan hô hấp (ICS 13.340.30)
13 G/TBT/N/CHN/1584 07/04/2021 Trung Quốc Thức ăn gia súc (ICS 65.120 )
14 G/TBT/N/CHN/1585 07/04/2021 Trung Quốc Giày dép trẻ em (ICS 61.060)
15 G/TBT/N/CHN/1586 08/04/2021 Trung Quốc Máy vi tính đa năng (ICS 27.010)
16 G/TBT/N/CHN/1587 08/04/2021 Trung Quốc Giày (ICS 61.060)
17 G/TBT/N/COL/249 13/04/2021 Colombia Thiết bị nhà bếp (ICS 67.250; 81.040.30; 97.040)
18 G/TBT/N/ECU/502 08/04/2021 Ecuador Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
19 G/TBT/N/EGY/292 12/04/2021 Ai Cập Thịt và các sản phẩm từ thịt (ICS 67.120.10), Gia cầm và trứng (ICS 67.120.20), Cá và các sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
20 G/TBT/N/ESP/45 08/04/2021 Tây Ban Nha Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS 67.200.10)
21 G/TBT/N/EU/794 12/04/2021 EU Thiết bị hàng hải (ICS 13.020.040; 13.220.20; 33.060.01)
22 G/TBT/N/EU/795 15/04/2021 EU Sản phẩm hữu cơ (ICS 67.040)
23 G/TBT/N/GBR/39 09/04/2021 Vương quốc Anh Y học thí nghiệm (ICS 11.100)
24 G/TBT/N/IDN/132 01/04/2021 Indonesia Sản phẩm đồng (ICS 77.150.30)
25 G/TBT/N/IND/200 06/04/2021 Ấn Độ Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040)
26 G/TBT/N/ISR/1194 06/04/2021 Israel Rau, củ, quả ngâm chua (ICS 67.080.20)
27 G/TBT/N/JPN/696 06/04/2021 Nhật Bản Dược phẩm (ICS 11.120)
28 G/TBT/N/KEN/1070 01/04/2021 Kenya Giấy lụa (ICS 85.080.20)
29 G/TBT/N/KEN/1071 01/04/2021 Kenya Giấy lụa (ICS 85.080.20)
30 G/TBT/N/KEN/1072 01/04/2021 Kenya Giấy lụa (ICS 85.080.20)
31 G/TBT/N/KEN/1073 01/04/2021 Kenya Giấy lụa (ICS 85.080.20)
32 G/TBT/N/KEN/1074 01/04/2021 Kenya Giấy lụa (ICS 85.080.20)
33 G/TBT/N/KEN/1075 01/04/2021 Kenya Giấy lụa (ICS 85.080.20)
34 G/TBT/N/KEN/1076 13/04/2021 Kenya Kết cấu bê tông (ICS 91.080.40)
35 G/TBT/N/KEN/1077 14/04/2021 Kenya Kết cấu bê tông (ICS 91.080.40)
36 G/TBT/N/KEN/1078 14/04/2021 Kenya Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
37 G/TBT/N/KEN/1079 14/04/2021 Kenya Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
38 G/TBT/N/KEN/1080 14/04/2021 Kenya Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
39 G/TBT/N/KEN/1081 14/04/2021 Kenya Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
40 G/TBT/N/KEN/1082 14/04/2021 Kenya Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
41 G/TBT/N/KOR/959 06/04/2021 Hàn Quốc Thực phẩm (ICS 67.120)
42 G/TBT/N/KOR/960 06/04/2021 Hàn Quốc Dược phẩm (ICS 11.120)
43 G/TBT/N/KOR/961 06/04/2021 Hàn Quốc Thiết bị laser di động (ICS 31.260)
44 G/TBT/N/KOR/962 06/04/2021 Hàn Quốc Kem và kẹo có nhân kem (ICS 67.100.40)
45 G/TBT/N/MAR/35 15/04/2021 Morocco Xi măng. Thạch cao. Vôi. Vữa (ICS 91.100.10)
46 G/TBT/N/MEX/494 07/04/2021 Mexico Thuốc khử trùng và chất khử trùng (ICS 11.080.20)
47 G/TBT/N/MWI/42 14/04/2021 Malawi Đường, sản phẩm đường (ICS 67.180)
48 G/TBT/N/RUS/112 12/04/2021 Liên bang Nga Bao gói (ICS 55.020)
49 G/TBT/N/SGP/59 01/04/2021 Singapore Đồ uống (ICS 67.160)
50 G/TBT/N/SGP/60 08/04/2021 Singapore Hiệu suất nước cho các thiết bị sử dụng nước thông dụng (ICS 97.040.40; 97.060)
51 G/TBT/N/TTO/128 14/04/2021 Trinidad and Tobago Kỹ thuật điện (ICS 29)
52 G/TBT/N/TUR/181 01/04/2021 Thổ Nhĩ Kỳ Lốp (ICS 83.160)
53 G/TBT/N/TUR/182 08/04/2021 Thổ Nhĩ Kỳ Động cơ (ICS 29.160.30)
54 G/TBT/N/TZA/545 08/04/2021 Tanzania Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm liên quan (ICS 67.060)
55 G/TBT/N/TZA/546 08/04/2021 Tanzania Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm liên quan (ICS 67.060)
56 G/TBT/N/TZA/547 08/04/2021 Tanzania Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
57 G/TBT/N/TZA/548 08/04/2021 Tanzania Các sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất (ICS 71.100.99)
58 G/TBT/N/TZA/549 08/04/2021 Tanzania Hóa chất làm sạch nước (ICS 71.100.80 )
59 G/TBT/N/TZA/550 08/04/2021 Tanzania Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40)
60 G/TBT/N/TZA/551 08/04/2021 Tanzania Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40)
61 G/TBT/N/TZA/552 08/04/2021 Tanzania Tác nhân hoạt động bề mặt (ICS 71.100.40)
62 G/TBT/N/TZA/553 08/04/2021 Tanzania Chất kết dính (ICS 83.180)
63 G/TBT/N/TZA/554 08/04/2021 Tanzania Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (ICS 67.250)
64 G/TBT/N/TZA/555 08/04/2021 Tanzania Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (ICS 67.250)
65 G/TBT/N/TZA/556 08/04/2021 Tanzania Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (ICS 67.250)
66 G/TBT/N/TZA/557 08/04/2021 Tanzania Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (ICS 67.250)
67 G/TBT/N/TZA/558 08/04/2021 Tanzania Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (ICS 67.250)
68 G/TBT/N/TZA/559 14/04/2021 Tanzania Hóa chất làm sạch nước (ICS 71.100.80 )
69 G/TBT/N/TZA/560 14/04/2021 Tanzania Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
70 G/TBT/N/TZA/561 15/04/2021 Tanzania Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
71 G/TBT/N/TZA/562 15/04/2021 Tanzania Sản phẩm rau quả (ICS 67.080.01)
72 G/TBT/N/TZA/563 15/04/2021 Tanzania Sản phẩm rau quả (ICS 67.080.01)
73 G/TBT/N/TZA/564 15/04/2021 Tanzania Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
74 G/TBT/N/TZA/565 15/04/2021 Tanzania Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
75 G/TBT/N/TZA/566 15/04/2021 Tanzania Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
76 G/TBT/N/TZA/567 15/04/2021 Tanzania Quả và sản phẩm từ quả (ICS 67.080.10)
77 G/TBT/N/TZA/568 15/04/2021 Tanzania Rau và sản phẩm từ rau (ICS 67.080.20)
78 G/TBT/N/TZA/569 15/04/2021 Tanzania Các quá trình chế biến trong công nghệ thực phẩm (ICS 67.020)
79 G/TBT/N/TZA/570 15/04/2021 Tanzania Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
80 G/TBT/N/TZA/571 15/04/2021 Tanzania Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
81 G/TBT/N/TZA/572 15/04/2021 Tanzania Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
82 G/TBT/N/TZA/573 15/04/2021 Tanzania Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
83 G/TBT/N/TZA/574 15/04/2021 Tanzania Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
84 G/TBT/N/UGA/1289 06/04/2021 Uganda Thiết bị X-Quang (ICS 11.040.55)
85 G/TBT/N/UGA/1290 06/04/2021 Uganda Thiết bị X-Quang (ICS 11.040.55)
86 G/TBT/N/UGA/1291 06/04/2021 Uganda Sữa và sản phẩm sữa chế biến (ICS 67.100.10)
87 G/TBT/N/UGA/1292 13/04/2021 Uganda Giấy lụa (ICS 85.080.20)
88 G/TBT/N/UGA/1293 13/04/2021 Uganda Giấy lụa (ICS 85.080.20)
89 G/TBT/N/UGA/1294 13/04/2021 Uganda Giấy lụa (ICS 85.080.20)
90 G/TBT/N/UGA/1295 13/04/2021 Uganda Giấy lụa (ICS 85.080.20)
91 G/TBT/N/USA/1708 01/04/2021 Hoa Kỳ Kỹ thuật máy bay (ICS 49.090; 49.095)
92 G/TBT/N/USA/1709 01/04/2021 Hoa Kỳ Kỹ thuật máy bay (ICS 19.020; 49.095)
93 G/TBT/N/USA/1710 01/04/2021 Hoa Kỳ Kỹ thuật máy bay (ICS 49.060; 49.090)
94 G/TBT/N/USA/1711 01/04/2021 Hoa Kỳ Kỹ thuật máy bay (ICS 49.060; 49.090)
95 G/TBT/N/USA/1712 01/04/2021 Hoa Kỳ Kỹ thuật máy bay (ICS 49.020; 49.095)
96 G/TBT/N/USA/1713 06/04/2021 Hoa Kỳ Kỹ thuật máy bay (ICS 49.020; 49.095)
97 G/TBT/N/USA/1714 06/04/2021 Hoa Kỳ Kỹ thuật máy bay (ICS 49.020; 49.095)
98 G/TBT/N/USA/1715 06/04/2021 Hoa Kỳ Kỹ thuật máy bay (ICS 49.020; 49.080)
99 G/TBT/N/USA/1716 12/04/2021 Hoa Kỳ Nội thất bọc da (ICS 13.220; 97.140)
100 G/TBT/N/USA/1717 13/04/2021 Hoa Kỳ ICS 13.020; 19.020; 97.030
101 G/TBT/N/VNM/191 06/04/2021 Việt Nam Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
102 G/TBT/N/ZAF/243 08/04/2021 Nam Phi Đèn và các thiết bị liên quan (ICS 29.140)
103 G/TBT/N/ZAF/244 08/04/2021 Nam Phi Đèn và các thiết bị liên quan (ICS 29.140)
104 G/TBT/N/ZAF/245 08/04/2021 Nam Phi Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
105 G/TBT/N/ZAF/246 12/04/2021 Nam Phi Viễn thông (ICS 33)

Chi cục TĐC-BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site