TIN CẢNH BÁO

Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 5/2021 (từ ngày 01/5/2021 đến ngày 15/5/2021)

Đăng ngày:19/05/2021 | 
STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 01/05 đến 15/05/2021
1 G/TBT/N/BDI/105 06/05/2021 Burundi Trồng trọt (ICS 65.020.20)
2 G/TBT/N/BDI/106 06/05/2021 Burundi Khăn giấy(ICS 85.080.20)
3 G/TBT/N/BRA/1172 03/05/2021 Brazil Đo lường và phép đo (ICS 17.020)
4 G/TBT/N/BRA/1173 10/05/2021 Brazil Hạt có dầu
5 G/TBT/N/BRA/1174 12/05/2021 Brazil Thuốc trừ sâu (ICS 65.100.10)
6 G/TBT/N/CAN/641 06/05/2021 Canada Thiết bị phát bức xạ tia cực tím và thiết bị tạo ôzôn
7 G/TBT/N/CHE/255 11/05/2021 Thụy Sĩ Sản phẩm hóa chất (ICS 13; 71)
8 G/TBT/N/CHN/1601 07/05/2021 Trung Quốc Xe đạp (ICS 43.150)
9 G/TBT/N/CHN/1602 07/05/2021 Trung Quốc Pháo hoa (ICS 71.100.30)
10 G/TBT/N/CHN/1603 07/05/2021 Trung Quốc Chất khử trùng da (ICS 11.080)
11 G/TBT/N/CHN/1604 07/05/2021 Trung Quốc Dụng cụ thủy tinh chịu nhiệt (ICS 81.040.01)
12 G/TBT/N/CHN/1605 07/05/2021 Trung Quốc Xe đạp điện (ICS 43.150)
13 G/TBT/N/CIV/18 04/05/2021 Côte d'Ivoire Ca cao và các sản phẩm từ ca cao (ICS 67.140.30)
14 G/TBT/N/CIV/19 04/05/2021 Côte d'Ivoire Đường và sản phẩm đường (ICS 67.180.10)
15 G/TBT/N/CIV/20 04/05/2021 Côte d'Ivoire Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100)
16 G/TBT/N/CIV/21 04/05/2021 Côte d'Ivoire Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
17 G/TBT/N/CIV/22 04/05/2021 Côte d'Ivoire Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
18 G/TBT/N/CIV/23 04/05/2021 Côte d'Ivoire Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
19 G/TBT/N/CIV/24 04/05/2021 Côte d'Ivoire Đồ uống (ICS 67.160)
20 G/TBT/N/CIV/25 04/05/2021 Côte d'Ivoire Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
21 G/TBT/N/CIV/26 04/05/2021 Côte d'Ivoire Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060)
22 G/TBT/N/CIV/27 04/05/2021 Côte d'Ivoire Thức ăn cho trẻ em
23 G/TBT/N/CIV/28 04/05/2021 Côte d'Ivoire Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.220; 67.230)
24 G/TBT/N/CIV/29 04/05/2021 Côte d'Ivoire Nhiên liệu lỏng (ICS 75.160.20)
25 G/TBT/N/CIV/30 04/05/2021 Côte d'Ivoire Thiết bị gia dụng và thương mại (ICS 97.180)
26 G/TBT/N/CIV/31 04/05/2021 Côte d'Ivoire Phòng cháy (ICS 13.220)
27 G/TBT/N/CIV/32 04/05/2021 Côte d'Ivoire Máy móc (ICS 13.110)
28 G/TBT/N/CIV/33 04/05/2021 Côte d'Ivoire Khung xe và bộ phận khung (ICS 43.040.60)
29 G/TBT/N/CIV/34 04/05/2021 Côte d'Ivoire Pin và acquy điện (ICS 29.220)
30 G/TBT/N/CIV/35 04/05/2021 Côte d'Ivoire Động cơ đốt trong dùng cho phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.060)
31 G/TBT/N/CIV/36 04/05/2021 Côte d'Ivoire Hệ thống làm mát. Hệ thống bôi trơn (ICS 43.060.30)
32 G/TBT/N/CIV/37 04/05/2021 Côte d'Ivoire Vật liệu xây dựng (ICS 91.100)
33 G/TBT/N/CIV/38 04/05/2021 Côte d'Ivoire Gạch gốm ốp lát (ICS 91.100.23)
34 G/TBT/N/CIV/39 04/05/2021 Côte d'Ivoire Vật liệu xây dựng (ICS 91.100)
35 G/TBT/N/CIV/40 04/05/2021 Côte d'Ivoire Vật liệu xây dựng (ICS 23.040.70; 91.100)
36 G/TBT/N/CIV/41 04/05/2021 Côte d'Ivoire Xi măng (ICS 91.100.10)
37 G/TBT/N/CIV/42 04/05/2021 Côte d'Ivoire Chất kết dính. Vật liệu bịt kín (ICS 91.100.50)
38 G/TBT/N/CIV/43 04/05/2021 Côte d'Ivoire Vật liệu xây dựng (ICS 77.140; 91.100)
39 G/TBT/N/CIV/44 04/05/2021 Côte d'Ivoire Vật liệu xây dựng (ICS 23.040.45)
40 G/TBT/N/CIV/45 04/05/2021 Côte d'Ivoire Phụ kiện và vật liệu bao gói (ICS 55.040)
41 G/TBT/N/CIV/46 04/05/2021 Côte d'Ivoire Phụ kiện và vật liệu bao gói (ICS 55.040)
42 G/TBT/N/CIV/47 04/05/2021 Côte d'Ivoire Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70)
43 G/TBT/N/CIV/48 04/05/2021 Côte d'Ivoire Sản phẩm điện, điện tử (ICS 29; 31)
44 G/TBT/N/CIV/49 04/05/2021 Côte d'Ivoire Sản phẩm điện, điện tử (ICS 29; 31)
45 G/TBT/N/CIV/50 04/05/2021 Côte d'Ivoire Sản phẩm điện, điện tử (ICS 29; 31)
46 G/TBT/N/CIV/51 07/05/2021 Côte d'Ivoire Sản phẩm hóa chất (ICS 11.040.30)
47 G/TBT/N/CIV/52 07/05/2021 Côte d'Ivoire Khẩu trang y tế (ICS 13.340.30)
48 G/TBT/N/ECU/505 06/05/2021 Ecuador Thực phẩm (ICS 67.040)
49 G/TBT/N/ECU/506 10/05/2021 Ecuador Chất dẻo (ICS 83.080)
50 G/TBT/N/EU/800 03/05/2021 EU Rau quả (ICS 67.080)
51 G/TBT/N/FIN/81 03/05/2021 Phần Lan Sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160)
52 G/TBT/N/GEO/114 06/05/2021 Georgia Gia cầm và trứng (ICS 67.120.20)
53 G/TBT/N/JPN/699 07/05/2021 Nhật Bản Phân bón (ICS 65.080)
54 G/TBT/N/JPN/700 11/05/2021 Nhật Bản Các sản phẩm gia dụng (ICS 23.120; 27.060; 91.140.65)
55 G/TBT/N/KEN/1083 03/05/2021 Kenya Sơn và vecni (ICS 87.040)
56 G/TBT/N/KEN/1084 03/05/2021 Kenya Sơn và vecni (ICS 87.040)
57 G/TBT/N/KEN/1085 03/05/2021 Kenya Sơn và vecni (ICS 87.040)
58 G/TBT/N/KEN/1086 03/05/2021 Kenya Sơn và vecni (ICS 87.040)
59 G/TBT/N/KEN/1087 03/05/2021 Kenya Sơn và vecni (ICS 87.040)
60 G/TBT/N/NZL/105 03/05/2021 New Zealand Sản phẩm xây dựng (ICS 91)
61 G/TBT/N/PER/131 06/05/2021 Peru Khẩu trang (ICS 13.340.30)
62 G/TBT/N/PHL/252 07/05/2021 Philippines Thiết bị y tế (ICS 11.040)
63 G/TBT/N/SAU/1191 03/05/2021 Vương quốc Ả Rập Saudi Phích, ổ cắm, bộ nối (ICS 29.120.30)
64 G/TBT/N/THA/613 11/05/2021 Thái Lan Vật liệu nhựa chứa nước uống (ICS 55.120; 67.250; 83.140.99)
65 G/TBT/N/THA/614 11/05/2021 Thái Lan Hộp thực phẩm nhựa dùng cho lò vi sóng (ICS 67.250)
66 G/TBT/N/THA/615 11/05/2021 Thái Lan Hộp thực phẩm nhựa dùng cho lò vi sóng (ICS 67.250)
67 G/TBT/N/THA/616 11/05/2021 Thái Lan Thiết bị gia dụng (ICS 97.180)
68 G/TBT/N/TUR/183 04/05/2021 Thổ Nhĩ Kỳ Sản phẩm mật ong (ICS 67.180)
69 G/TBT/N/TZA/593 04/05/2021 Tanzania Vải dệt (ICS 59.080.30)
70 G/TBT/N/TZA/594 04/05/2021 Tanzania Các sản phẩm dệt may (ICS 59.080.99)
71 G/TBT/N/TZA/595 10/05/2021 Tanzania Sơn và vecni (ICS 87.040)
72 G/TBT/N/TZA/596 10/05/2021 Tanzania Sơn và vecni (ICS 87.040)
73 G/TBT/N/TZA/597 10/05/2021 Tanzania Sơn và vecni (ICS 87.040)
74 G/TBT/N/TZA/598 10/05/2021 Tanzania Sơn và vecni (ICS 87.040)
75 G/TBT/N/TZA/599 10/05/2021 Tanzania Sơn và vecni (ICS 87.040)
76 G/TBT/N/UGA/1323 03/05/2021 Uganda Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040)
77 G/TBT/N/UKR/190 06/05/2021 Ukraine Dán nhãn năng lượng (ICS 13.020)
78 G/TBT/N/UKR/191 06/05/2021 Ukraine Lò nung. Nồi hơi (ICS 27.060)
79 G/TBT/N/USA/1728 03/05/2021 Hoa Kỳ Các chất hóa học (ICS 13.020; 71.020; 71.100)
80 G/TBT/N/USA/1729 11/05/2021 Hoa Kỳ Máy bơm (ICS 19.020; 23.080)
81 G/TBT/N/USA/1730 12/05/2021 Hoa Kỳ Xe địa hình (OHV) (ICS 13.220; 13.230; 13.240)

Chi cục TCĐLCL-BRVT

 Trở về |  In trang này

Các tin cùng chuyên mục
Châu Âu quy định I ốt là hoạt chất sử dụng trong các sản phẩm diệt khuẩn (03/10/2013)
Hàn Quốc soát xét quy định ghi nhãn thực phẩm bổ sung dành cho trẻ em (03/10/2013)
Danh mục một số tin cảnh báo của các nước thành viên WTO trong tháng 9 (từ ngày 15/9 đến 30/9/2013) (04/10/2013)
Danh mục tin cảnh báo của một số nước thành viên tháng 5/2013 (15/08/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 8/2013 (Từ ngày 15/8 đến 31/8/2013) (09/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với dầu động cơ diesel (05/09/2013)
Uganda soạn thảo tiêu chuẩn bắt buộc đối với Dầu động cơ (05/09/2013)
Danh mục một số thông báo của các nước thành viên WTO tháng 7/2013 (15/08/2013)
Brazil quy định hàm lượng Phtalate trong đồ chơi của trẻ em  (15/08/2013)
Cảnh báo: Lô hàng hàng triết xuất protein từ đậu tương bị FDA Hoa Kỳ thu hồi có thể đã được nhập khẩu vào Việt Nam (10/07/2013)

Untitled Document
Thông báo
Simple News Ticker
Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
   Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
   Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
Xem file đính kèm./.
Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
   Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
   Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
   Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site