TIN CẢNH BÁO
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 09/2021 (từ ngày 01/9/2021 đến ngày 15/9/2021)
STT | Số TB | Ngày TB | Nước TB | Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/09 đến 15/09/2021 | ||||
1 | G/TBT/N/ARG/424 | 02/09/2021 | Argentina | Lò nướng (ICS 97.030; 97.040.20) |
2 |
G/TBT/N/BDI/134 G/TBT/N/KEN/1116 G/TBT/N/RWA/513 G/TBT/N/TZA/623 G/TBT/N/UGA/1375 |
02/09/2021 | Burundi | Đu đủ tươi (ICS 67.080.10) |
3 | Kenya | |||
4 | Rwanda | |||
5 | Tanzania | |||
6 | Uganda | |||
7 |
G/TBT/N/BDI/135 G/TBT/N/KEN/1117 G/TBT/N/RWA/514 G/TBT/N/TZA/624 G/TBT/N/UGA/1376 |
02/09/2021 | Burundi | Nấm tươi (ICS 67.080.20) |
8 | Kenya | |||
9 | Rwanda | |||
10 | Tanzania | |||
11 | Uganda | |||
12 |
G/TBT/N/BDI/136 G/TBT/N/KEN/1118 G/TBT/N/RWA/515 G/TBT/N/TZA/625 G/TBT/N/UGA/1377 |
02/09/2021 | Burundi | Hoa tươi (ICS 65.020.20) |
13 | Kenya | |||
14 | Rwanda | |||
15 | Tanzania | |||
16 | Uganda | |||
17 |
G/TBT/N/BDI/137 G/TBT/N/KEN/1119 G/TBT/N/RWA/516 G/TBT/N/TZA/626 G/TBT/N/UGA/1378 |
02/09/2021 | Burundi | Trái cây (ICS 67.080.10) |
18 | Kenya | |||
19 | Rwanda | |||
20 | Tanzania | |||
21 | Uganda | |||
22 |
G/TBT/N/BDI/138 G/TBT/N/KEN/1120 G/TBT/N/RWA/517 G/TBT/N/TZA/627 G/TBT/N/UGA/1379 |
02/09/2021 | Burundi | Ớt tươi (ICS 67.080.10 ) |
23 | Kenya | |||
24 | Rwanda | |||
25 | Tanzania | |||
26 | Uganda | |||
27 | G/TBT/N/BRA/1234 | 02/09/2021 | Brazil | Dược phẩm (ICS 11.120) |
28 | G/TBT/N/BRA/1235 | 02/09/2021 | Brazil | Thực phẩm (ICS 67.040) |
29 | G/TBT/N/BRA/1236 | 13/09/2021 | Brazil | Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
30 | G/TBT/N/BRA/1237 | 13/09/2021 | Brazil | Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
31 | G/TBT/N/BRA/1238 | 13/09/2021 | Brazil | Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
32 | G/TBT/N/BRA/1239 | 13/09/2021 | Brazil | Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10) |
33 | G/TBT/N/BRA/1240 | 13/09/2021 | Brazil | Thuốc lá (ICS 65.160) |
34 | G/TBT/N/BRA/1241 | 13/09/2021 | Brazil | Kế hoạch hóa gia đình (ICS 11.200) |
35 | G/TBT/N/BRA/1242 | 13/09/2021 | Brazil | Dược phẩm (ICS 11.120) |
36 | G/TBT/N/BRA/1243 | 13/09/2021 | Brazil | Thuốc lá (ICS 65.160) |
37 | G/TBT/N/BRA/1244 | 13/09/2021 | Brazil | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
38 | G/TBT/N/BRA/1245 | 13/09/2021 | Brazil | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
39 | G/TBT/N/BRA/1246 | 13/09/2021 | Brazil | Dược phẩm (ICS 11.120) |
40 | G/TBT/N/BRA/1247 | 13/09/2021 | Brazil | Viễn thông (ICS 33) |
41 | G/TBT/N/BRA/1248 | 14/09/2021 | Brazil | Chăm sóc sức khỏe (ICS 11) |
42 | G/TBT/N/BRA/1249 | 14/09/2021 | Brazil | Cấy ghép trong phẫu thuật, bộ phận giả và dụng cụ chỉnh hình (ICS 11.040.40) |
43 | G/TBT/N/BRA/1250 | 14/09/2021 | Brazil | Chăm sóc sức khỏe (ICS 11) |
44 | G/TBT/N/BRA/1251 | 14/09/2021 | Brazil | Dụng cụ và vật liệu phẫu thuật (ICS 11.040.30) |
45 | G/TBT/N/BRA/1252 | 14/09/2021 | Brazil | Y học thí nghiệm (ICS 11.100) |
46 | G/TBT/N/BRA/1253 | 14/09/2021 | Brazil | Bơm tiêm, kim tiêm và ống thông (ICS 11.040.25) |
47 | G/TBT/N/BRA/1254 | 14/09/2021 | Brazil | Bơm tiêm, kim tiêm và ống thông (ICS 11.040.25) |
48 | G/TBT/N/BRA/1255 | 14/09/2021 | Brazil | Thiết bị truyền máu, truyền dịch và tiêm (ICS 11.040.20) |
49 | G/TBT/N/BRA/1256 | 14/09/2021 | Brazil | Kế hoạch hóa gia đình (ICS 11.200) |
50 | G/TBT/N/BRA/1257 | 14/09/2021 | Brazil | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
51 | G/TBT/N/BRA/1258 | 14/09/2021 | Brazil | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
52 | G/TBT/N/BRA/1259 | 14/09/2021 | Brazil | Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
53 | G/TBT/N/CAN/653 | 08/09/2021 | Canada | Dược phẩm (ICS 11.120.01) |
54 | G/TBT/N/CHE/262 | 14/09/2021 | Thụy Sĩ | Thiết bị đầu cuối viễn thông (ICS 33.050) |
55 | G/TBT/N/CHL/570 | 06/09/2021 | Chi Lê | Thuốc bảo vệ thực vật (ICS 65.100) |
56 | G/TBT/N/CHL/571 | 08/09/2021 | Chi Lê | Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140) |
57 | G/TBT/N/CHL/572 | 08/09/2021 | Chi Lê | Thực phẩm bổ sung vitamin D |
58 | G/TBT/N/CHL/573 | 13/09/2021 | Chi Lê | Trồng trọt (ICS 65.020.20) |
59 | G/TBT/N/DNK/117 | 02/09/2021 | Đan Mạch | Lắp đặt đường cáp (ICS 45.100) |
60 | G/TBT/N/DNK/118 | 14/09/2021 | Đan Mạch | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
61 | G/TBT/N/EGY/295 | 01/09/2021 | Ai Cập | Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm (ICS 71.100.70) |
62 | G/TBT/N/EGY/296 | 01/09/2021 | Ai Cập | Hệ thống cấp nước (ICS 91.140.60) |
63 | G/TBT/N/EGY/297 | 01/09/2021 | Ai Cập | Chữa cháy (ICS 13.220.10) |
64 | G/TBT/N/EGY/298 | 01/09/2021 | Ai Cập | An toàn lao động (ICS 13.100) |
65 | G/TBT/N/EGY/299 | 01/09/2021 | Ai Cập | Thịt, trứng gia cầm (ICS 67.120.10; 67.120.20) |
66 | G/TBT/N/EU/834 | 07/09/2021 | EU | Sản phẩm hữu cơ (ICS 67.040) |
67 | G/TBT/N/EU/835 | 13/09/2021 | EU | Thực phẩm (ICS 67.040) |
68 | G/TBT/N/EU/836 | 13/09/2021 | EU | Thực phẩm (ICS 67.040) |
69 | G/TBT/N/EU/837 | 13/09/2021 | EU | Thực phẩm (ICS 67.040) |
70 | G/TBT/N/IND/209 | 13/09/2021 | Ấn Độ | Dầu mỡ động vật và thực vật (ICS 67.200.10) |
71 | G/TBT/N/JPN/707 | 02/09/2021 | Nhật Bản | Dược phẩm (ICS 11.120) |
72 | G/TBT/N/JPN/708 | 02/09/2021 | Nhật Bản | Thiết bị và dụng cụ khí đốt / khí hóa lỏng (LPG) |
73 | G/TBT/N/KEN/1121 | 03/09/2021 | Kenya | Vải dệt (ICS 59.080.30) |
74 | G/TBT/N/KEN/1122 | 03/09/2021 | Kenya | Vật liệu dệt (ICS 59.080.01) |
75 | G/TBT/N/KEN/1123 | 03/09/2021 | Kenya | Sản phẩm dệt may (ICS 59.080) |
76 | G/TBT/N/KEN/1124 | 03/09/2021 | Kenya | Xơ dệt (ICS 59.060.01) |
77 | G/TBT/N/KEN/1125 | 13/09/2021 | Kenya | Đồ uống có cồn (ICS 67.160.10) |
78 | G/TBT/N/KOR/999 | 13/09/2021 | Hàn Quốc | Phát thanh và truyền hình (ICS 33.170) |
79 | G/TBT/N/PER/137 | 13/09/2021 | Peru | Dược phẩm (ICS 11.120) |
80 | G/TBT/N/PHL/264 | 13/09/2021 | Philippines | Quạt, máy điều hòa không khí (ICS 23.120; 29.140; 33.160) |
81 | G/TBT/N/PHL/265 | 13/09/2021 | Philippines | Mũ bảo hiểm (ICS 13.340.20; 29.140; 29.220) |
82 | G/TBT/N/SGP/61 | 01/09/2021 | Singapore | Dược phẩm (ICS 11.120) |
83 | G/TBT/N/SVN/113 | 13/09/2021 | Slovenia | Sản phẩm thịt (ICS 67.120) |
84 | G/TBT/N/THA/627 | 13/09/2021 | Thái Lan | Sản phẩm tiêu dùng |
85 | G/TBT/N/UGA/1380 | 03/09/2021 | Uganda | Thuốc chống muỗi (ICS 65.100.10) |
86 | G/TBT/N/UGA/1381 | 03/09/2021 | Uganda | Thuốc chống muỗi (ICS 65.100.10) |
87 | G/TBT/N/UGA/1382 | 03/09/2021 | Uganda | Thuốc chống muỗi (ICS 65.100.10) |
88 | G/TBT/N/UGA/1383 | 03/09/2021 | Uganda | Thuốc chống muỗi (ICS 65.100.10) |
89 | G/TBT/N/UGA/1384 | 07/09/2021 | Uganda | Áo len (ICS 61.020) |
90 | G/TBT/N/UGA/1385 | 07/09/2021 | Uganda | Thuốc chống muỗi (ICS 65.100.10) |
91 | G/TBT/N/UGA/1386 | 07/09/2021 | Uganda | Nhãn hàng hóa (ICS 55.040) |
92 | G/TBT/N/UGA/1387 | 07/09/2021 | Uganda | Sản phẩm giấy (ICS 85.080) |
93 | G/TBT/N/UGA/1388 | 07/09/2021 | Uganda | Quần áo (ICS 61.020) |
94 | G/TBT/N/UGA/1389 | 07/09/2021 | Uganda | Thiết bị và máy móc đường bộ (ICS 93.080.30) |
95 | G/TBT/N/UGA/1390 | 07/09/2021 | Uganda | Thiết bị và máy móc đường bộ (ICS 93.080.30) |
96 | G/TBT/N/UGA/1391 | 13/09/2021 | Uganda | Môi chất lạnh và chất chống đông (ICS 71.100.45) |
97 | G/TBT/N/UGA/1392 | 13/09/2021 | Uganda | Vải dệt (ICS 59.080.30) |
98 | G/TBT/N/UGA/1393 | 13/09/2021 | Uganda | Nước (ICS 13.060.50) |
99 | G/TBT/N/UGA/1394 | 13/09/2021 | Uganda | Hệ thống làm mát; hệ thống bôi trơn (ICS 43.060.30) |
100 | G/TBT/N/UGA/1395 | 14/09/2021 | Uganda | Sắt (ICS 77.080.10) |
101 | G/TBT/N/UGA/1396 | 14/09/2021 | Uganda | Sơn và vecni (ICS 87.040) |
102 | G/TBT/N/UGA/1397 | 14/09/2021 | Uganda | Rượu, ete (ICS 71.080.60) |
103 | G/TBT/N/UGA/1398 | 14/09/2021 | Uganda | Dụng cụ và vật liệu phẩu thuật (ICS 11.040.30) |
104 | G/TBT/N/UGA/1399 | 14/09/2021 | Uganda | Mỹ phẩm (ICS 71.100.70) |
105 | G/TBT/N/UGA/1400 | 14/09/2021 | Uganda | Môi chất lạnh và chất chống đông (ICS 71.100.45) |
106 | G/TBT/N/UGA/1401 | 14/09/2021 | Uganda | Nước tự nhiên (ICS 13.060.10) |
107 | G/TBT/N/UGA/1402 | 14/09/2021 | Uganda | Môi chất lạnh và chất chống đông (ICS 71.100.45) |
108 | G/TBT/N/UGA/1403 | 14/09/2021 | Uganda | Môi chất lạnh và chất chống đông (ICS 71.100.45) |
109 | G/TBT/N/UGA/1404 | 14/09/2021 | Uganda | Nước tự nhiên (ICS 13.060.10) |
110 | G/TBT/N/UGA/1405 | 14/09/2021 | Uganda | Môi chất lạnh và chất chống đông (ICS 71.100.45) |
111 | G/TBT/N/UGA/1406 | 14/09/2021 | Uganda | Vật liệu dệt (ICS 59.080.01) |
112 | G/TBT/N/UKR/198 | 07/09/2021 | Ukraine | Sản phẩm vật liệu xây dựng (ICS 91) |
113 | G/TBT/N/UKR/199 | 07/09/2021 | Ukraine | Máy điều hòa không khí, máy sưởi (ICS 23.120; 27) |
114 | G/TBT/N/UKR/200 | 07/09/2021 | Ukraine | Vật liệu xây dựng (ICS 91.100) |
115 | G/TBT/N/UKR/201 | 07/09/2021 | Ukraine | Sản phẩm vật liệu xây dựng (ICS 91) |
116 | G/TBT/N/UKR/202 | 14/09/2021 | Ukraine | Thiết bị giải trí (ICS 97.200) |
117 | G/TBT/N/USA/1771 | 03/09/2021 | Hoa Kỳ | Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
118 | G/TBT/N/USA/1772 | 06/09/2021 | Hoa Kỳ | Ghi nhãn sản phẩm thịt và gia cầm (ICS 67.020; 67.120) |
119 | G/TBT/N/USA/1773 | 06/09/2021 | Hoa Kỳ | Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 13.020; 43.020; 75.160) |
120 | G/TBT/N/USA/1774 | 13/09/2021 | Hoa Kỳ | Thiết bị đun nóng (ICS 13.030; 97.100) |
121 | G/TBT/N/USA/1775 | 13/09/2021 | Hoa Kỳ | ICS 13.020; 13.300; 71.020 |
122 | G/TBT/N/USA/1776 | 13/09/2021 | Hoa Kỳ | ICS 33.060; 33.070; 33.100.10 |
Chi cục TĐC-BRVT
Thông báo
- Xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ KH&CN
- Ngày 26/3/2024, Cục Quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa có Công văn số 94/QLCL-CL2 về việc xử lý hồ sơ nhập khẩu hàng nhóm 2 thuộc trách nhiệm...
- Thông báo về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4 đối với các thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Ngày 21/09/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có Thông báo số 39/TB-SKHCN về việc cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4...
- Công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ 3,4 của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
- Ngày 07/01/2020, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu có thông báo số 02/TB-SKHCN về việc công bố cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức...
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015
- Ngày 24 tháng 10 năm 2019, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu...
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ
- Thông báo công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực tiêu chuẩn đo...
- Lịch công tác tuần từ ngày 15/10/2018 đến ngày 19/10/2018
- Xem file đính kèm./.
- Công bố hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008
- Ngày 12 tháng 12 năm 2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu đã có Quyết định số 66/QĐ-TĐC ngày 12/12/2017 của Chi...
- Không thu phí kiểm tra nhà nước về chất lượng hàng hóa nhập khẩu
- Ngày 24/02/2017, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu có Thông báo số 49/TB-TĐC về việc không thu phí kiểm...
- Thông báo về bố trí thời gian tổ chức hội họp
- Thực hiện công văn số 1976-CV/TU ngày 09/02/2017 của Tỉnh Ủy Bà Rịa-Vũng Tàu về việc bố trí thời gian tổ chức các cuộc họp, hội nghị.
- Cảnh báo đồ chơi trẻ em độc hại
- Nhằm tuyên truyền, phổ biến và cung cấp các thông tin về chất lượng sản phẩm, hàng hóa để tăng cường công tác quản lý và bảo...
Liên kết site